Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và sức khỏe.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

2. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng giữa các quốc gia.
B. Sự phức tạp về khoảng cách địa lý, thời gian và khác biệt văn hóa.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự tương đồng về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.

3. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong kinh doanh quốc tế có thể phát sinh từ:

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại.
C. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai hoặc bất ổn chính trị.
D. Thay đổi lãi suất trên thị trường tài chính quốc tế.

4. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất đa dạng hàng hóa hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn so với các quốc gia khác.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'rào cản văn hóa' trong kinh doanh quốc tế?

A. Khác biệt về ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Khác biệt về giá trị và niềm tin.
C. Khác biệt về quy định pháp luật thương mại.
D. Khác biệt về phong tục và tập quán kinh doanh.

6. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) là:

A. Việc chấp nhận hoàn toàn rủi ro tỷ giá để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Việc sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro biến động tỷ giá.
C. Việc dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.
D. Việc chuyển đổi tất cả ngoại tệ về đồng nội tệ ngay lập tức.

7. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'rủi ro chuyển đổi ngoại tệ' (translation exposure) phát sinh khi:

A. Doanh nghiệp thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa bằng ngoại tệ.
B. Doanh nghiệp có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ và cần chuyển đổi báo cáo tài chính về đồng nội tệ.
C. Doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một quốc gia khác.
D. Doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ.

8. Chiến lược 'tập trung hóa khu vực' (regional strategy) trong kinh doanh quốc tế là:

A. Hoạt động kinh doanh được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Hoạt động kinh doanh được điều chỉnh hoàn toàn theo từng thị trường quốc gia.
C. Hoạt động kinh doanh được phối hợp và tối ưu hóa trong một khu vực địa lý nhất định (ví dụ: Châu Á, Châu Âu).
D. Tập trung vào thị trường nội địa và xuất khẩu hạn chế.

9. Ưu điểm chính của hình thức thâm nhập thị trường quốc tế bằng 'xuất khẩu gián tiếp' là gì?

A. Kiểm soát trực tiếp kênh phân phối và tiếp cận khách hàng cuối cùng.
B. Tiết kiệm chi phí đầu tư và rủi ro thấp.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận nhờ loại bỏ trung gian.

10. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế 'liên doanh' (joint venture) có đặc điểm chính là:

A. Một công ty mẹ sở hữu hoàn toàn các công ty con ở nước ngoài.
B. Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng nhau thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể.
C. Việc cấp phép sử dụng thương hiệu và bí quyết công nghệ cho một công ty nước ngoài.
D. Việc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài.

11. Công cụ tài chính phái sinh 'hợp đồng kỳ hạn' (forward contract) được sử dụng chủ yếu để:

A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách cố định tỷ giá cho giao dịch trong tương lai.
C. Tăng cường tính thanh khoản của ngoại tệ.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Mô hình kim cương Porter' (Porter's Diamond Model) về lợi thế cạnh tranh quốc gia?

A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor conditions).
B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Chính sách tiền tệ quốc gia (National monetary policy).

13. Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle Theory) trong thương mại quốc tế cho rằng:

A. Sản phẩm luôn được sản xuất và xuất khẩu từ các nước phát triển.
B. Sản phẩm trải qua các giai đoạn phát triển, từ sản xuất ở nước phát triển sang sản xuất ở nước đang phát triển.
C. Vòng đời sản phẩm không ảnh hưởng đến mô hình thương mại quốc tế.
D. Các nước đang phát triển luôn có lợi thế so sánh trong sản xuất mọi loại sản phẩm.

14. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc xây dựng một cơ sở sản xuất hoàn toàn mới ở nước ngoài?

A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Đầu tư vào công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly Owned Subsidiary) dưới hình thức Greenfield.
D. Đầu tư vào công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly Owned Subsidiary) dưới hình thức Brownfield.

15. Lý thuyết 'Lợi thế tuyệt đối' (Absolute Advantage Theory) của Adam Smith khẳng định rằng thương mại quốc tế có lợi khi:

A. Các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất (với chi phí tuyệt đối thấp hơn).
B. Các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh.
C. Các quốc gia bảo hộ nền kinh tế trong nước.
D. Các quốc gia tự cung tự cấp và hạn chế thương mại.

16. Văn hóa có ảnh hưởng đến quản trị kinh doanh quốc tế như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
B. Chỉ ảnh hưởng đến quản lý nhân sự quốc tế.
C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của kinh doanh quốc tế, từ đàm phán, giao tiếp, đến quản lý và chiến lược.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì kinh doanh quốc tế dựa trên các nguyên tắc kinh tế phổ quát.

17. Chiến lược 'toàn cầu hóa' (global strategy) trong kinh doanh quốc tế hướng tới:

A. Đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương.
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô trên toàn cầu.
C. Tập trung vào các thị trường mới nổi.
D. Phân quyền mạnh mẽ cho các đơn vị kinh doanh ở các quốc gia khác nhau.

18. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến:

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do thay đổi lãi suất trên thị trường quốc tế.
C. Rủi ro do các hành động chính trị của chính phủ nước sở tại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro do cạnh tranh từ các đối thủ chính trị trong ngành.

19. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) dùng để chỉ:

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và chuẩn mực văn hóa giữa hai quốc gia.
D. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

20. Trong quản trị rủi ro tín dụng quốc tế, 'thư tín dụng' (letter of credit) được sử dụng để:

A. Tài trợ vốn cho hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu và giảm rủi ro thanh toán cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
C. Bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) đề cập đến:

A. Việc sản xuất tất cả các bộ phận và sản phẩm trong nội bộ công ty.
B. Việc mua nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp nước ngoài.
C. Việc chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài, thường là ở nước ngoài.
D. Việc mở rộng hoạt động sản xuất sang các quốc gia khác.

22. Chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào:

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí.
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
C. Tích hợp hoạt động kinh doanh trên toàn cầu để tối ưu hóa hiệu quả chuỗi cung ứng.
D. Tập trung vào một thị trường quốc gia duy nhất và xuất khẩu sang các thị trường khác.

23. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate system) hoạt động dựa trên:

A. Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ để duy trì tỷ giá cố định.
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Các thỏa thuận song phương giữa các quốc gia.
D. Quyết định của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF.

24. Hình thức 'nhượng quyền thương mại' (franchising) trong kinh doanh quốc tế liên quan đến:

A. Việc xuất khẩu hàng hóa mang thương hiệu của công ty.
B. Việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sử dụng thương hiệu, hệ thống kinh doanh và bí quyết công nghệ để đổi lấy phí nhượng quyền.
C. Việc mua lại toàn bộ cổ phần của một công ty nước ngoài.
D. Việc thành lập một liên doanh với một công ty nước ngoài.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
D. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực.

26. Trong quản lý nhân sự quốc tế, 'expatriate' (người nước ngoài làm việc) là:

A. Nhân viên là công dân của nước sở tại.
B. Nhân viên được tuyển dụng từ nước thứ ba.
C. Nhân viên là công dân của nước mẹ (trụ sở chính) và được cử đến làm việc ở nước ngoài.
D. Nhân viên làm việc từ xa cho công ty nước ngoài.

27. Mục tiêu chính của việc thành lập 'khu vực mậu dịch tự do' (free trade area) là:

A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập hàng rào thuế quan chung đối với các quốc gia không phải thành viên.
D. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.

28. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive negotiation style) thường được đặc trưng bởi:

A. Tìm kiếm giải pháp 'win-win' để cả hai bên cùng có lợi.
B. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu của bản thân, đôi khi hy sinh lợi ích của đối tác.
D. Tránh xung đột và nhượng bộ để duy trì hòa khí.

29. Trong marketing quốc tế, 'adaptation' (thích nghi) sản phẩm có nghĩa là:

A. Bán cùng một sản phẩm trên tất cả các thị trường quốc tế.
B. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào thị trường nội địa và không thay đổi sản phẩm cho thị trường quốc tế.
D. Sản xuất sản phẩm giá rẻ để thâm nhập thị trường mới.

30. Đạo đức kinh doanh quốc tế tập trung vào việc giải quyết các vấn đề:

A. Chỉ liên quan đến hối lộ và tham nhũng trong kinh doanh quốc tế.
B. Chỉ liên quan đến vấn đề môi trường trong hoạt động kinh doanh quốc tế.
C. Rộng hơn, bao gồm các vấn đề về trách nhiệm xã hội, nhân quyền, môi trường, và tính minh bạch trong kinh doanh quốc tế.
D. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ luật pháp quốc tế.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong kinh doanh quốc tế có thể phát sinh từ:

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của `rào cản văn hóa` trong kinh doanh quốc tế?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) là:

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Trong quản trị tài chính quốc tế, `rủi ro chuyển đổi ngoại tệ` (translation exposure) phát sinh khi:

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Chiến lược `tập trung hóa khu vực` (regional strategy) trong kinh doanh quốc tế là:

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Ưu điểm chính của hình thức thâm nhập thị trường quốc tế bằng `xuất khẩu gián tiếp` là gì?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế `liên doanh` (joint venture) có đặc điểm chính là:

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Công cụ tài chính phái sinh `hợp đồng kỳ hạn` (forward contract) được sử dụng chủ yếu để:

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `Mô hình kim cương Porter` (Porter`s Diamond Model) về lợi thế cạnh tranh quốc gia?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle Theory) trong thương mại quốc tế cho rằng:

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc xây dựng một cơ sở sản xuất hoàn toàn mới ở nước ngoài?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Lý thuyết `Lợi thế tuyệt đối` (Absolute Advantage Theory) của Adam Smith khẳng định rằng thương mại quốc tế có lợi khi:

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Văn hóa có ảnh hưởng đến quản trị kinh doanh quốc tế như thế nào?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Chiến lược `toàn cầu hóa` (global strategy) trong kinh doanh quốc tế hướng tới:

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến:

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) dùng để chỉ:

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản trị rủi ro tín dụng quốc tế, `thư tín dụng` (letter of credit) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, `outsourcing` (thuê ngoài) đề cập đến:

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Chiến lược `đa nội địa` (multi-domestic strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào:

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate system) hoạt động dựa trên:

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Hình thức `nhượng quyền thương mại` (franchising) trong kinh doanh quốc tế liên quan đến:

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Trong quản lý nhân sự quốc tế, `expatriate` (người nước ngoài làm việc) là:

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Mục tiêu chính của việc thành lập `khu vực mậu dịch tự do` (free trade area) là:

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh` (competitive negotiation style) thường được đặc trưng bởi:

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Trong marketing quốc tế, `adaptation` (thích nghi) sản phẩm có nghĩa là:

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Đạo đức kinh doanh quốc tế tập trung vào việc giải quyết các vấn đề: