1. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Process' (Quy trình) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm cung cấp dịch vụ
B. Cách thức dịch vụ được tạo ra và cung cấp cho khách hàng
C. Con người cung cấp dịch vụ
D. Bằng chứng hữu hình của dịch vụ
2. Mục đích của việc xây dựng 'tuyên bố định vị' (Positioning Statement) là gì?
A. Mô tả chi tiết sản phẩm
B. Truyền đạt một cách ngắn gọn, rõ ràng giá trị độc đáo mà thương hiệu mang lại cho khách hàng mục tiêu và sự khác biệt so với đối thủ
C. Liệt kê các kênh phân phối
D. Xác định giá sản phẩm
3. Sai lầm phổ biến trong phân khúc thị trường là gì?
A. Phân khúc thị trường quá nhỏ, không đủ lợi nhuận
B. Phân khúc thị trường quá rộng, không tập trung
C. Chọn phân khúc thị trường không phù hợp với năng lực doanh nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
4. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào KHÔNG thuộc 5 lực lượng?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
C. Đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành
D. Yếu tố công nghệ
5. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) nổi bật với đặc điểm nào?
A. Chi phí marketing rất cao
B. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng
C. Sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp, tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ
D. Tập trung vào phân tích dữ liệu lớn
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong marketing?
A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và khác biệt, đáp ứng nhu cầu độc đáo của khách hàng
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và gây ấn tượng
7. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mở rộng thị phần?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)
8. Chức năng chính của kênh phân phối trong marketing là gì?
A. Sản xuất sản phẩm
B. Truyền thông về sản phẩm
C. Đưa sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời điểm cho khách hàng mục tiêu
D. Nghiên cứu thị trường
9. Khái niệm 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong một giao dịch mua hàng
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
10. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc tạo ra và phân phối loại nội dung nào?
A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm
B. Nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu
C. Nội dung mang tính giải trí thuần túy
D. Nội dung chỉ tập trung vào sản phẩm của doanh nghiệp
11. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) thường được biết đến với mô hình 4P, vậy khi mở rộng sang dịch vụ, người ta thường bổ sung thêm bao nhiêu chữ 'P' nữa?
12. Phương pháp định giá 'hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
B. Khi sản phẩm mới ra mắt, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh
C. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường
D. Khi sản phẩm ở giai đoạn suy thoái
13. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Cung cấp thông tin và hiểu biết sâu sắc để đưa ra quyết định marketing hiệu quả
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
14. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn đối tượng?
A. Phỏng vấn sâu
B. Thảo luận nhóm
C. Khảo sát
D. Quan sát
15. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình doanh nghiệp phân chia thị trường lớn, không đồng nhất thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để có thể phục vụ hiệu quả hơn?
A. Định vị thị trường
B. Phân khúc thị trường
C. Marketing đại chúng
D. Marketing mục tiêu
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (Micro-environment)?
A. Nhà cung cấp
B. Khách hàng
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Yếu tố văn hóa xã hội
17. Trong marketing xã hội (Social Marketing), mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Thay đổi hành vi của công chúng để mang lại lợi ích cho xã hội
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên mạng xã hội
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
18. Chiến lược 'kéo' (pull strategy) trong marketing tập trung vào hoạt động nào?
A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng và bán sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để họ chủ động tìm mua sản phẩm
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
19. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) khác biệt so với marketing truyền thống ở điểm nào?
A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng
B. Tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với từng khách hàng mục tiêu
C. Tập trung vào xây dựng thương hiệu dài hạn
D. Chi phí thấp hơn
20. Trong các công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix), 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào hoạt động nào?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và sản phẩm trong mắt công chúng
C. Khuyến mãi giảm giá
D. Bán hàng cá nhân
21. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả vì lý do chính nào?
A. Chi phí thấp
B. Tính lan truyền nhanh chóng
C. Độ tin cậy cao từ nguồn giới thiệu cá nhân
D. Tất cả các đáp án trên
22. Khái niệm 'định vị thương hiệu' (Brand Positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí địa lý của cửa hàng
B. Ấn tượng và vị trí mà doanh nghiệp muốn thương hiệu chiếm giữ trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ
C. Quy mô thị phần của thương hiệu
D. Giá trị vốn hóa thị trường của thương hiệu
23. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quản trị marketing?
A. Tình hình tài chính doanh nghiệp
B. Môi trường marketing bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
C. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp
D. Hệ thống quản lý nhân sự
24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing)?
A. Khi thị trường rất phân mảnh và đa dạng
B. Khi sản phẩm có tính chất phổ biến, ít khác biệt và hướng đến số đông
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
D. Khi ngân sách marketing hạn chế
25. Trong mô hình 4P Marketing, yếu tố 'Promotion' (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Quyết định về kênh phân phối sản phẩm
B. Xây dựng chính sách giá cạnh tranh
C. Truyền thông và quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu
D. Thiết kế bao bì và nhãn mác sản phẩm
26. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (Product Differentiation) nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Tạo sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm so với đối thủ trong mắt khách hàng
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
D. Mở rộng kênh phân phối
27. Phương pháp định giá 'định giá theo giá trị cảm nhận' (Value-based pricing) dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Giá trị mà khách hàng cảm nhận được từ sản phẩm/dịch vụ
D. Mức giá trung bình trên thị trường
28. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?
A. Marketing kỹ thuật số đắt đỏ hơn marketing truyền thống
B. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến và công nghệ số để tiếp cận khách hàng
C. Marketing truyền thống hiệu quả hơn trong việc xây dựng thương hiệu
D. Marketing kỹ thuật số không cần nghiên cứu thị trường
29. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng
D. Doanh số bán hàng trung bình
30. Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng số lượng khách hàng mới
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình