Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình đánh giá hiệu quả quản trị sự thay đổi?

A. Xác định các chỉ số đo lường thành công.
B. Thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho các thay đổi tiếp theo.
D. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu ban đầu.

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để trao quyền cho nhân viên trong quá trình thay đổi?

A. Giao phó trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng cho nhân viên.
B. Khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.
C. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên và kiểm soát chi tiết.
D. Cung cấp đào tạo và nguồn lực cần thiết để nhân viên thực hiện thay đổi.

3. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Trực tiếp thực hiện tất cả các công việc liên quan đến thay đổi.
B. Ủy quyền hoàn toàn quá trình thay đổi cho nhân viên cấp dưới.
C. Dẫn dắt, truyền cảm hứng, và tạo tầm nhìn rõ ràng về sự thay đổi cho tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày, bỏ qua quá trình thay đổi.

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quản trị sự thay đổi?

A. Ngân sách lớn cho dự án thay đổi.
B. Công nghệ hiện đại nhất.
C. Sự tham gia và cam kết của nhân viên.
D. Thời gian thực hiện thay đổi ngắn nhất.

5. Khi nào sự kháng cự thay đổi được coi là 'chức năng′ (functional resistance)?

A. Khi nhân viên phản đối thay đổi chỉ vì lợi ích cá nhân.
B. Khi sự kháng cự dựa trên những lo ngại hợp lý và giúp cải thiện kế hoạch thay đổi.
C. Khi sự kháng cự diễn ra một cách thụ động và âm thầm.
D. Khi sự kháng cự lan rộng và làm chậm tiến độ thay đổi.

6. Loại hình thay đổi nào thường gặp khi tổ chức áp dụng công nghệ mới?

A. Thay đổi về cơ cấu tổ chức.
B. Thay đổi về quy trình và hệ thống.
C. Thay đổi về văn hóa doanh nghiệp.
D. Thay đổi về mục tiêu chiến lược.

7. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với nhân viên?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình làm việc hiện tại.
B. Khả năng thích ứng, học hỏi nhanh và linh hoạt.
C. Chỉ tập trung vào chuyên môn hiện có, không cần học thêm kỹ năng mới.
D. Tránh xa mọi sự thay đổi và duy trì trạng thái ổn định.

8. Trong mô hình ADKAR, chữ 'R′ đại diện cho yếu tố nào?

A. Responsibility (Trách nhiệm)
B. Reinforcement (Củng cố)
C. Resource (Nguồn lực)
D. Readiness (Sẵn sàng)

9. Khi nào nên sử dụng 'nhà tư vấn bên ngoài′ (external consultants) trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi tổ chức có đầy đủ nguồn lực và kinh nghiệm quản trị thay đổi nội bộ.
B. Khi sự thay đổi là nhỏ và không phức tạp.
C. Khi tổ chức thiếu chuyên môn hoặc cần một góc nhìn khách quan và kinh nghiệm từ bên ngoài.
D. Khi tổ chức muốn tiết kiệm chi phí quản trị thay đổi.

10. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi lại quan trọng?

A. Để chứng minh rằng sự thay đổi là cần thiết ngay từ đầu.
B. Để xác định những gì đã hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và điều chỉnh cho các thay đổi tiếp theo.
C. Để so sánh hiệu quả thay đổi giữa các bộ phận khác nhau trong tổ chức.
D. Để đảm bảo rằng ngân sách cho thay đổi đã được sử dụng hợp lý.

11. Thay đổi 'tiến hóa′ (evolutionary change) khác biệt với thay đổi 'cách mạng′ (revolutionary change) như thế nào?

A. Thay đổi tiến hóa diễn ra nhanh chóng và đột ngột, còn thay đổi cách mạng diễn ra từ từ.
B. Thay đổi tiến hóa là thay đổi nhỏ, dần dần, còn thay đổi cách mạng là thay đổi lớn, triệt để.
C. Thay đổi tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ cá nhân, còn thay đổi cách mạng ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
D. Thay đổi tiến hóa không cần quản trị, còn thay đổi cách mạng cần quản trị chặt chẽ.

12. Mục đích của việc 'neo đậu′ (anchoring) sự thay đổi trong tổ chức là gì?

A. Đảm bảo sự thay đổi chỉ diễn ra ở một bộ phận nhất định.
B. Ngăn chặn sự thay đổi lan rộng ra toàn bộ tổ chức.
C. Củng cố sự thay đổi vào văn hóa và quy trình làm việc để duy trì kết quả lâu dài.
D. Làm cho sự thay đổi trở nên tạm thời và dễ dàng đảo ngược.

13. Trong mô hình Kotter 8 bước, bước 'Tạo dựng tầm nhìn′ (Form a powerful guiding coalition) thuộc giai đoạn nào?

A. Tạo ra sự cấp bách.
B. Trao quyền hành động.
C. Thu hút và trao quyền cho hành động.
D. Tạo ra tầm nhìn chiến lược.

14. Điều gì thể hiện sự thành công của quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Sự thay đổi diễn ra nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian.
B. Mọi nhân viên đều hài lòng tuyệt đối với sự thay đổi.
C. Tổ chức đạt được các mục tiêu thay đổi đã đề ra và duy trì được sự cải thiện.
D. Chi phí thực hiện thay đổi thấp hơn ngân sách dự kiến.

15. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ nguyên nhân chính nào sau đây?

A. Sự ủng hộ nhiệt tình từ tất cả các cấp quản lý.
B. Thiếu thông tin hoặc hiểu lầm về sự thay đổi.
C. Nhân viên cảm thấy quá tải với công việc hiện tại.
D. Môi trường làm việc thoải mái và ổn định.

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Đánh giá văn hóa tổ chức và năng lực lãnh đạo.
D. Báo cáo tài chính hàng năm.

17. Vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh trong quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Sự minh bạch và trung thực trong giao tiếp về thay đổi.
B. Bảo vệ quyền lợi và công bằng cho tất cả nhân viên bị ảnh hưởng bởi thay đổi.
C. Sử dụng thông tin cá nhân của nhân viên để thúc đẩy sự thay đổi.
D. Đảm bảo sự thay đổi mang lại lợi ích cho tổ chức và cộng đồng.

18. Trong quản trị sự thay đổi, 'người ủng hộ thay đổi′ (change champion) đóng vai trò gì?

A. Người trực tiếp ra quyết định về tất cả các khía cạnh của thay đổi.
B. Người phản đối mạnh mẽ mọi thay đổi để đảm bảo tính ổn định.
C. Người tích cực thúc đẩy, hỗ trợ và truyền bá thông điệp về sự thay đổi trong tổ chức.
D. Người chỉ chịu trách nhiệm về việc thực hiện các thay đổi kỹ thuật.

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với sự kháng cự thay đổi?

A. Lắng nghe và thấu hiểu mối quan ngại của nhân viên.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ về sự thay đổi.
C. Phớt lờ hoặc bỏ qua sự kháng cự.
D. Thu hút nhân viên vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.

20. Trong giai đoạn 'Changing′ (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động chính là gì?

A. Xác định vấn đề và nhu cầu thay đổi.
B. Thực hiện các hành động cụ thể để thay đổi quy trình, hệ thống, hoặc hành vi.
C. Đánh giá kết quả và củng cố sự thay đổi.
D. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách thông báo và tạo sự đồng thuận.

21. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng 'tầm nhìn′ cho sự thay đổi?

A. Tầm nhìn phải được xây dựng bởi ban lãnh đạo cấp cao và bí mật.
B. Tầm nhìn phải phức tạp và khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Tầm nhìn phải rõ ràng, dễ hiểu, và truyền cảm hứng cho nhân viên.
D. Tầm nhìn không cần thiết phải liên quan đến mục tiêu chiến lược của tổ chức.

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường khả năng thích ứng và linh hoạt của tổ chức.
B. Nâng cao hiệu suất và năng suất làm việc.
C. Giảm thiểu chi phí và rủi ro liên quan đến thay đổi.
D. Đảm bảo trạng thái ổn định tuyệt đối và không có bất ổn trong tổ chức.

23. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu kháng cự khi thực hiện thay đổi?

A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột và bất ngờ.
B. Giao tiếp một chiều, từ trên xuống, không lắng nghe phản hồi.
C. Giao tiếp hai chiều, minh bạch, thường xuyên và lắng nghe phản hồi từ nhân viên.
D. Giữ bí mật thông tin thay đổi cho đến phút cuối cùng.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi?

A. Giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên đối với thay đổi.
B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng bằng mọi giá.
C. Tối đa hóa lợi ích và hiệu quả của quá trình thay đổi.
D. Duy trì sự ổn định và hiệu suất làm việc trong quá trình chuyển đổi.

25. Loại hình truyền thông nào nên được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn đầu của quản trị sự thay đổi?

A. Truyền thông tập trung vào chi tiết kỹ thuật của sự thay đổi.
B. Truyền thông một chiều, từ lãnh đạo xuống nhân viên.
C. Truyền thông tạo ra sự cấp bách và tầm quan trọng của sự thay đổi.
D. Truyền thông chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn của sự thay đổi.

26. Khi nào tổ chức nên áp dụng phương pháp 'quản trị thay đổi chủ động′ (proactive change management)?

A. Khi tổ chức đang gặp khủng hoảng và cần thay đổi gấp.
B. Khi tổ chức muốn đón đầu xu hướng và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Khi sự thay đổi là bắt buộc do yêu cầu từ bên ngoài.
D. Khi tổ chức không có đủ nguồn lực để thực hiện thay đổi.

27. Giai đoạn 'Unfreezing′ trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

A. Thiết lập trạng thái mới và ổn định hóa sự thay đổi.
B. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách và giảm thiểu kháng cự.
C. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức.
D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi.

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì trạng thái ổn định của tổ chức bất chấp các yếu tố bên ngoài.
B. Việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát sự chuyển đổi của tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
C. Sự thay đổi ngẫu nhiên và không có kế hoạch diễn ra trong tổ chức.
D. Hoạt động quản lý nhân sự tập trung vào việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

29. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG hỗ trợ quá trình quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Văn hóa tổ chức linh hoạt và cởi mở với sự thay đổi.
B. Lãnh đạo mạnh mẽ và có tầm nhìn rõ ràng.
C. Nhân viên có tinh thần hợp tác và sẵn sàng học hỏi.
D. Cấu trúc tổ chức cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

30. Điều gì có thể gây ra 'mệt mỏi vì thay đổi′ (change fatigue) trong tổ chức?

A. Thực hiện quá nhiều thay đổi nhỏ và liên tục trong thời gian ngắn.
B. Thực hiện thay đổi lớn nhưng không thường xuyên.
C. Không có bất kỳ sự thay đổi nào trong thời gian dài.
D. Thay đổi diễn ra chậm và có kế hoạch rõ ràng.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình đánh giá hiệu quả quản trị sự thay đổi?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để trao quyền cho nhân viên trong quá trình thay đổi?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

3. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quản trị sự thay đổi?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

5. Khi nào sự kháng cự thay đổi được coi là `chức năng′ (functional resistance)?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

6. Loại hình thay đổi nào thường gặp khi tổ chức áp dụng công nghệ mới?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

7. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với nhân viên?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

8. Trong mô hình ADKAR, chữ `R′ đại diện cho yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

9. Khi nào nên sử dụng `nhà tư vấn bên ngoài′ (external consultants) trong quản trị sự thay đổi?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi lại quan trọng?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

11. Thay đổi `tiến hóa′ (evolutionary change) khác biệt với thay đổi `cách mạng′ (revolutionary change) như thế nào?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

12. Mục đích của việc `neo đậu′ (anchoring) sự thay đổi trong tổ chức là gì?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

13. Trong mô hình Kotter 8 bước, bước `Tạo dựng tầm nhìn′ (Form a powerful guiding coalition) thuộc giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì thể hiện sự thành công của quá trình quản trị sự thay đổi?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

15. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ nguyên nhân chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

17. Vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh trong quá trình quản trị sự thay đổi?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản trị sự thay đổi, `người ủng hộ thay đổi′ (change champion) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với sự kháng cự thay đổi?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

20. Trong giai đoạn `Changing′ (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng `tầm nhìn′ cho sự thay đổi?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu kháng cự khi thực hiện thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

25. Loại hình truyền thông nào nên được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn đầu của quản trị sự thay đổi?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

26. Khi nào tổ chức nên áp dụng phương pháp `quản trị thay đổi chủ động′ (proactive change management)?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

27. Giai đoạn `Unfreezing′ trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG hỗ trợ quá trình quản trị sự thay đổi hiệu quả?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì có thể gây ra `mệt mỏi vì thay đổi′ (change fatigue) trong tổ chức?