Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sẩy Thai

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sẩy Thai

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sẩy Thai

1. Sẩy thai "hoàn toàn" được định nghĩa là gì?

A. Chỉ có một phần của thai được đẩy ra khỏi tử cung.
B. Tất cả các mô thai đã được đẩy ra khỏi tử cung.
C. Thai chết lưu nhưng vẫn còn trong tử cung.
D. Sẩy thai kèm theo nhiễm trùng.

2. Đâu là lý do chính khiến việc xác định nguyên nhân gây sẩy thai trở nên khó khăn?

A. Các triệu chứng thường không rõ ràng.
B. Nhiều trường hợp sẩy thai xảy ra rất sớm trong thai kỳ.
C. Không có xét nghiệm chẩn đoán chính xác.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Khi nào nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ mình bị sẩy thai?

A. Khi có một chút đốm máu.
B. Khi cảm thấy hơi mệt mỏi.
C. Khi có chảy máu âm đạo nhiều và đau bụng dữ dội.
D. Khi không còn cảm giác ốm nghén.

4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?

A. Bổ sung axit folic trước và trong thai kỳ.
B. Duy trì cân nặng hợp lý.
C. Uống rượu thường xuyên.
D. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính.

5. Sau sẩy thai, khi nào người phụ nữ có thể bắt đầu cố gắng mang thai lại một cách an toàn, theo khuyến cáo của các chuyên gia?

A. Ngay sau khi hết ra máu.
B. Sau một chu kỳ kinh nguyệt bình thường.
C. Sau 3 tháng.
D. Sau 6 tháng.

6. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để xác nhận sẩy thai?

A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm.
C. Chụp MRI.
D. Chụp CT.

7. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?

A. Tiền sử sẩy thai.
B. Hút thuốc lá.
C. Uống nhiều nước.
D. Mẹ lớn tuổi.

8. Sau sẩy thai, việc tư vấn di truyền được khuyến cáo trong trường hợp nào?

A. Sẩy thai xảy ra một lần duy nhất.
B. Sẩy thai liên tiếp không rõ nguyên nhân.
C. Sẩy thai do chấn thương.
D. Sẩy thai do nhiễm trùng nhẹ.

9. Đâu là dấu hiệu ít phổ biến nhất của sẩy thai?

A. Chảy máu âm đạo.
B. Đau bụng dưới.
C. Mất cảm giác ốm nghén đột ngột.
D. Tăng cân nhanh chóng.

10. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây sẩy thai trong một số trường hợp?

A. Aspirin.
B. Paracetamol.
C. Misoprostol.
D. Amoxicillin.

11. Trong trường hợp sẩy thai nhiễm trùng, điều trị bằng kháng sinh nhằm mục đích gì?

A. Giảm đau.
B. Ngăn ngừa biến chứng.
C. Tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
D. Cầm máu.

12. Yếu tố nào sau đây liên quan đến nguy cơ sẩy thai cao hơn ở nam giới?

A. Tuổi tác cao.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Thời gian kiêng quan hệ tình dục sau sẩy thai thường được khuyến cáo là bao lâu để tránh nhiễm trùng?

A. 1 tuần.
B. 2 tuần.
C. 3-4 tuần.
D. 5-6 tuần.

14. Bệnh tự miễn nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai?

A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
C. Hen suyễn.
D. Đái tháo đường tuýp 1.

15. Trong trường hợp sẩy thai lưu (thai chết lưu), lựa chọn nào sau đây không phải là phương pháp xử lý?

A. Chờ đợi sẩy thai tự nhiên.
B. Sử dụng thuốc để gây sẩy thai.
C. Phẫu thuật lấy thai.
D. Tiêm hormone tăng trưởng.

16. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ sẩy thai?

A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Thức khuya thường xuyên.
D. Uống nhiều caffeine.

17. Hội chứng Asherman là một biến chứng có thể xảy ra sau sẩy thai do thủ thuật nào?

A. Sử dụng thuốc.
B. Hút điều hòa kinh nguyệt (Hút thai).
C. Tiêm hormone.
D. Châm cứu.

18. Nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây sẩy thai trong ba tháng đầu thai kỳ là gì?

A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Turner.
C. Tam bội thể.
D. Mất đoạn nhiễm sắc thể.

19. Xét nghiệm hormone nào thường được sử dụng để theo dõi thai kỳ sớm và có thể giúp đánh giá nguy cơ sẩy thai?

A. Estradiol.
B. Progesterone.
C. Testosterone.
D. FSH.

20. Sẩy thai có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của người phụ nữ. Biện pháp nào sau đây giúp hỗ trợ tâm lý tốt nhất?

A. Tránh nói về chuyện sẩy thai.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và chuyên gia tâm lý.
C. Tập trung vào công việc để quên đi nỗi buồn.
D. Tự cô lập bản thân.

21. Sau sẩy thai, khi nào thì người phụ nữ có thể thực hiện các hoạt động thể chất bình thường trở lại?

A. Ngay lập tức.
B. Sau vài ngày, tùy thuộc vào thể trạng và theo hướng dẫn của bác sĩ.
C. Sau 1 tháng.
D. Sau 6 tháng.

22. Nếu một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính bị sẩy thai, điều gì quan trọng cần được thực hiện để ngăn ngừa vấn đề trong các lần mang thai sau?

A. Truyền máu.
B. Tiêm globulin miễn dịch Rh (RhoGAM).
C. Uống bổ sung sắt.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.

23. Loại sẩy thai nào sau đây được đặc trưng bởi việc cổ tử cung đã mở nhưng thai vẫn còn trong tử cung?

A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không hoàn toàn.
C. Sẩy thai nhiễm trùng.
D. Sẩy thai khó tránh.

24. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho sẩy thai không hoàn toàn để loại bỏ các mô còn sót lại trong tử cung?

A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Uống thuốc giảm đau.
C. Hút điều hòa kinh nguyệt (Hút thai).
D. Truyền máu.

25. Một phụ nữ đã từng bị sẩy thai có nguy cơ bị sẩy thai trong lần mang thai tiếp theo như thế nào so với người chưa từng bị sẩy thai?

A. Nguy cơ thấp hơn.
B. Nguy cơ tương đương.
C. Nguy cơ cao hơn một chút.
D. Nguy cơ cao hơn đáng kể.

26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của cả bố và mẹ.
D. Đo điện tim.

27. Sẩy thai thường được định nghĩa là mất thai trước tuần thứ bao nhiêu của thai kỳ?

A. 16
B. 20
C. 24
D. 28

28. Sẩy thai liên tiếp (sẩy thai tái phát) được định nghĩa là bao nhiêu lần sẩy thai liên tiếp trở lên?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

29. Tình trạng nào sau đây không phải là một biến chứng tiềm ẩn của sẩy thai?

A. Nhiễm trùng.
B. Xuất huyết.
C. Vô sinh.
D. Tăng cân đột ngột.

30. Đâu không phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai lại sau sẩy thai?

A. Lo lắng và sợ hãi.
B. Cảm giác tội lỗi.
C. Trầm cảm.
D. Mức độ hormone.

1 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

1. Sẩy thai 'hoàn toàn' được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là lý do chính khiến việc xác định nguyên nhân gây sẩy thai trở nên khó khăn?

3 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

3. Khi nào nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ mình bị sẩy thai?

4 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?

5 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

5. Sau sẩy thai, khi nào người phụ nữ có thể bắt đầu cố gắng mang thai lại một cách an toàn, theo khuyến cáo của các chuyên gia?

6 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

6. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để xác nhận sẩy thai?

7 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?

8 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

8. Sau sẩy thai, việc tư vấn di truyền được khuyến cáo trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là dấu hiệu ít phổ biến nhất của sẩy thai?

10 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

10. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây sẩy thai trong một số trường hợp?

11 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

11. Trong trường hợp sẩy thai nhiễm trùng, điều trị bằng kháng sinh nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây liên quan đến nguy cơ sẩy thai cao hơn ở nam giới?

13 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

13. Thời gian kiêng quan hệ tình dục sau sẩy thai thường được khuyến cáo là bao lâu để tránh nhiễm trùng?

14 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

14. Bệnh tự miễn nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai?

15 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

15. Trong trường hợp sẩy thai lưu (thai chết lưu), lựa chọn nào sau đây không phải là phương pháp xử lý?

16 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ sẩy thai?

17 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

17. Hội chứng Asherman là một biến chứng có thể xảy ra sau sẩy thai do thủ thuật nào?

18 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

18. Nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây sẩy thai trong ba tháng đầu thai kỳ là gì?

19 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

19. Xét nghiệm hormone nào thường được sử dụng để theo dõi thai kỳ sớm và có thể giúp đánh giá nguy cơ sẩy thai?

20 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

20. Sẩy thai có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của người phụ nữ. Biện pháp nào sau đây giúp hỗ trợ tâm lý tốt nhất?

21 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

21. Sau sẩy thai, khi nào thì người phụ nữ có thể thực hiện các hoạt động thể chất bình thường trở lại?

22 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

22. Nếu một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính bị sẩy thai, điều gì quan trọng cần được thực hiện để ngăn ngừa vấn đề trong các lần mang thai sau?

23 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

23. Loại sẩy thai nào sau đây được đặc trưng bởi việc cổ tử cung đã mở nhưng thai vẫn còn trong tử cung?

24 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho sẩy thai không hoàn toàn để loại bỏ các mô còn sót lại trong tử cung?

25 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

25. Một phụ nữ đã từng bị sẩy thai có nguy cơ bị sẩy thai trong lần mang thai tiếp theo như thế nào so với người chưa từng bị sẩy thai?

26 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?

27 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

27. Sẩy thai thường được định nghĩa là mất thai trước tuần thứ bao nhiêu của thai kỳ?

28 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

28. Sẩy thai liên tiếp (sẩy thai tái phát) được định nghĩa là bao nhiêu lần sẩy thai liên tiếp trở lên?

29 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

29. Tình trạng nào sau đây không phải là một biến chứng tiềm ẩn của sẩy thai?

30 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu không phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai lại sau sẩy thai?