1. Đâu là vai trò của calmodulin trong co cơ trơn?
A. Liên kết với Ca2+ và hoạt hóa myosin light chain kinase (MLCK)
B. Ức chế myosin light chain kinase (MLCK)
C. Liên kết với troponin
D. Phân hủy acetylcholine
2. Loại thụ thể nào ở màng tế bào cơ liên kết với acetylcholine để khởi phát co cơ?
A. Thụ thể adrenergic
B. Thụ thể muscarinic
C. Thụ thể nicotinic
D. Thụ thể dopamine
3. Trong bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), kháng thể tấn công vào thụ thể nào?
A. Thụ thể adrenergic
B. Thụ thể muscarinic
C. Thụ thể nicotinic acetylcholine
D. Thụ thể dopamine
4. Vai trò của titin trong sarcomere là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho co cơ
B. Neo giữ sợi actin vào Z-disk và duy trì cấu trúc sarcomere
C. Vận chuyển Ca2+ vào lưới nội chất
D. Kích thích giải phóng acetylcholine
5. Đâu là chức năng chính của lưới nội chất (sarcoplasmic reticulum) trong tế bào cơ?
A. Tổng hợp protein
B. Cung cấp năng lượng cho co cơ
C. Lưu trữ và giải phóng Ca2+
D. Phân hủy acetylcholine
6. Loại cơ nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?
A. Cơ tim
B. Cơ trơn
C. Cơ vân (cơ xương)
D. Tất cả các loại cơ có khả năng tái tạo như nhau
7. Tại sao sự thiếu hụt ATP gây ra tình trạng co cứng sau khi chết (rigor mortis)?
A. Vì ATP cần thiết để myosin tách khỏi actin
B. Vì ATP cần thiết để bơm Ca2+ vào tế bào chất
C. Vì ATP cần thiết để tạo điện thế hoạt động
D. Vì ATP cần thiết để tổng hợp acetylcholine
8. Tại sao cơ tim có thời gian trơ kéo dài?
A. Để ngăn ngừa co cứng (tetanus) và đảm bảo tim có thể bơm máu hiệu quả
B. Để tim co bóp mạnh hơn
C. Để tim tiêu thụ ít năng lượng hơn
D. Để tăng tốc độ dẫn truyền xung động trong tim
9. Tác dụng của Acetylcholine (ACh) tại bản vận động thần kinh cơ là gì?
A. Ức chế điện thế hoạt động của tế bào cơ
B. Gây khử cực màng tế bào cơ và khởi phát điện thế hoạt động
C. Tăng cường tái hấp thu Ca2+ vào lưới nội chất
D. Ngăn chặn gắn kết myosin và actin
10. Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh nhất và tạo ra lực mạnh nhất, nhưng dễ mỏi?
A. Sợi cơ loại I (sợi chậm)
B. Sợi cơ loại IIa (sợi nhanh oxy hóa)
C. Sợi cơ loại IIx (sợi nhanh glycolytic)
D. Sợi cơ tim
11. Tại sao cơ tim có nhiều ty thể hơn so với cơ vân?
A. Vì cơ tim cần nhiều năng lượng hơn để hoạt động liên tục
B. Vì cơ tim có ít glycogen hơn
C. Vì cơ tim có ít mạch máu hơn
D. Vì cơ tim cần nhiều Ca2+ hơn
12. Sự khác biệt chính giữa cơ chế co cơ ở cơ vân và cơ trơn liên quan đến vai trò của protein nào?
A. Troponin
B. Actin
C. Myosin
D. Titin
13. ATP (adenosine triphosphate) cung cấp năng lượng cho cơ chế co cơ bằng cách nào?
A. ATP trực tiếp gắn vào actin
B. ATP cung cấp năng lượng cho bơm canxi
C. ATP cung cấp năng lượng cho sự trượt của actin trên myosin
D. ATP cung cấp năng lượng cho đầu myosin để bẻ cong và gắn vào sợi actin
14. Cơ chế nào sau đây giải thích sự khác biệt về lực co giữa các cơ?
A. Tất cả các cơ đều có số lượng sarcomere giống nhau
B. Số lượng sợi cơ được kích hoạt và tần số kích thích
C. Độ dài của sợi actin
D. Độ dày của sợi myosin
15. Loại cơ nào có đặc điểm là các tế bào được kết nối với nhau bằng các khe nối (gap junctions), cho phép lan truyền nhanh chóng điện thế hoạt động?
A. Cơ vân (cơ xương)
B. Cơ trơn đa đơn vị
C. Cơ trơn đơn vị (cơ tạng)
D. Cả cơ vân và cơ trơn
16. Trong cơ chế "trượt sợi", điều gì thực sự "trượt" qua cái gì?
A. Sợi myosin trượt trên sợi titin
B. Sợi actin trượt trên sợi myosin
C. Sợi myosin trượt trên sợi actin
D. Sợi titin trượt trên sợi actin
17. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là hoạt động tự động, không theo ý muốn và có khả năng co bóp nhịp nhàng?
A. Cơ vân
B. Cơ trơn
C. Cơ tim
D. Cơ xương
18. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase?
A. Cơ sẽ bị liệt hoàn toàn
B. Acetylcholine sẽ tích tụ ở bản vận động thần kinh cơ, gây co giật và co cứng cơ
C. Acetylcholine sẽ bị phân hủy nhanh chóng
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cơ
19. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát quá trình co cơ?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến lực co cơ?
A. Chỉ đường kính sợi cơ
B. Chỉ chiều dài sarcomere
C. Chiều dài sarcomere, đường kính sợi cơ, và số lượng sợi cơ được hoạt hóa
D. Chỉ số lượng sarcomere
21. Loại cơ nào sau đây có khả năng duy trì co cơ kéo dài mà không mỏi?
A. Cơ vân (cơ xương)
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Tất cả các loại cơ đều mỏi như nhau
22. Đâu là nguồn năng lượng chính được sử dụng trong các hoạt động thể chất cường độ cao, ngắn hạn (ví dụ: chạy nước rút)?
A. Hệ thống oxy hóa
B. Hệ thống creatine phosphate
C. Hệ thống đường phân
D. Hệ thống axit béo
23. Sarcomere là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của loại cơ nào?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim và cơ trơn
C. Cơ tim
D. Cơ vân (cơ xương)
24. Sự khác biệt chính giữa co cơ hướng tâm và co cơ ly tâm là gì?
A. Co cơ hướng tâm làm cơ ngắn lại, co cơ ly tâm làm cơ dài ra
B. Co cơ hướng tâm tạo ra ít lực hơn co cơ ly tâm
C. Co cơ hướng tâm tiêu thụ ít năng lượng hơn co cơ ly tâm
D. Co cơ hướng tâm chỉ xảy ra ở cơ vân, co cơ ly tâm chỉ xảy ra ở cơ trơn
25. Đường dẫn truyền tín hiệu nào sau đây dẫn đến sự co cơ trơn?
A. Phosphoryl hóa myosin light chain (MLC)
B. Khử phosphoryl hóa MLC
C. Gắn Ca2+ vào troponin
D. Giải phóng acetylcholine
26. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co?
A. Sarcomere dài ra
B. Sarcomere ngắn lại
C. Sarcomere không thay đổi
D. Sarcomere biến mất
27. Hiện tượng "co cứng" (tetanus) xảy ra khi nào?
A. Khi cơ bị kéo giãn quá mức
B. Khi cơ nhận được một kích thích duy nhất
C. Khi cơ nhận được chuỗi kích thích liên tục với tần số cao
D. Khi cơ hoàn toàn không nhận được kích thích
28. Điều gì xảy ra với nồng độ Ca2+ trong tế bào chất khi cơ thư giãn?
A. Nồng độ Ca2+ tăng lên
B. Nồng độ Ca2+ giảm xuống
C. Nồng độ Ca2+ không thay đổi
D. Ca2+ liên kết với actin
29. Loại hình co cơ nào mà chiều dài cơ thay đổi trong khi lực cơ tạo ra không đủ để vượt qua lực cản?
A. Co cơ đẳng trường (isometric)
B. Co cơ ly tâm (eccentric)
C. Co cơ hướng tâm (concentric)
D. Co cơ đẳng động (isokinetic)
30. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động ở tế bào cơ vân và tế bào cơ tim là gì?
A. Điện thế hoạt động ở cơ tim có pha bình nguyên kéo dài do dòng Ca2+ đi vào
B. Điện thế hoạt động ở cơ vân nhanh hơn
C. Điện thế hoạt động ở cơ vân có biên độ cao hơn
D. Điện thế hoạt động ở cơ tim không có pha khử cực