1. Huyết tương chiếm bao nhiêu phần trăm thể tích máu ở người trưởng thành khỏe mạnh?
A. Khoảng 35%
B. Khoảng 45%
C. Khoảng 55%
D. Khoảng 65%
2. Protein nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong huyết tương?
A. Globulin
B. Albumin
C. Fibrinogen
D. Prothrombin
3. Yếu tố Rhesus (Rh) là gì?
A. Một loại kháng nguyên trên bề mặt bạch cầu
B. Một loại kháng thể trong huyết tương
C. Một loại kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu
D. Một loại protein tham gia vào quá trình đông máu
4. Cơ chế cầm máu ban đầu khi mạch máu bị tổn thương là gì?
A. Co mạch máu
B. Hình thành nút chặn tiểu cầu
C. Hoạt hóa con đường đông máu nội sinh
D. Hoạt hóa con đường đông máu ngoại sinh
5. Tác dụng phụ của việc sử dụng erythropoietin (EPO) để tăng cường hiệu suất thể thao là gì?
A. Giảm nguy cơ đông máu
B. Tăng nguy cơ đông máu, đột quỵ và các vấn đề tim mạch
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm huyết áp
6. Chức năng của tiểu cầu là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng
C. Tham gia vào quá trình đông máu
D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng
7. Lympho bào T và Lympho bào B khác nhau như thế nào?
A. Lympho bào T sản xuất kháng thể, Lympho bào B thì không
B. Lympho bào B sản xuất kháng thể, Lympho bào T thì không
C. Lympho bào T tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh, Lympho bào B thì không
D. Cả B và C đều đúng
8. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng?
A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Bạch cầu ái kiềm
D. Lympho bào
9. Nhóm máu nào được coi là nhóm máu cho phổ quát?
A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu AB
D. Nhóm máu O
10. Vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu là gì?
A. Kích thích sản xuất fibrinogen
B. Tổng hợp các yếu tố đông máu nhất định trong gan
C. Ức chế sự hình thành cục máu đông
D. Hoạt hóa tiểu cầu
11. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?
A. Huyết thanh chứa các tế bào máu, huyết tương thì không
B. Huyết tương chứa các tế bào máu, huyết thanh thì không
C. Huyết thanh không chứa các yếu tố đông máu, huyết tương thì có
D. Huyết tương không chứa các yếu tố đông máu, huyết thanh thì có
12. Quá trình tạo máu (haematopoiesis) chủ yếu diễn ra ở đâu sau khi sinh?
A. Gan
B. Lách
C. Tủy xương
D. Hạch bạch huyết
13. Bệnh bạch cầu (Leukemia) là gì?
A. Tình trạng thiếu hồng cầu
B. Tình trạng tăng sinh quá mức của bạch cầu bất thường
C. Tình trạng giảm số lượng tiểu cầu
D. Rối loạn đông máu
14. Yếu tố nào sau đây không tham gia vào quá trình đông máu?
A. Vitamin K
B. Calcium
C. Hemoglobin
D. Fibrinogen
15. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất hồng cầu?
A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
C. Suy thận
D. Suy tủy xương
16. Điều gì xảy ra với hồng cầu khi chúng già và bị phá hủy?
A. Chúng được tái chế hoàn toàn trong tủy xương
B. Chúng bị loại bỏ bởi gan và lách
C. Chúng được bài tiết qua nước tiểu
D. Chúng biến đổi thành bạch cầu
17. Hormone nào kích thích sản xuất hồng cầu?
A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Thyroxine
D. Cortisol
18. Điều gì xảy ra khi một người nhóm máu A nhận máu nhóm máu B?
A. Không có phản ứng gì xảy ra
B. Hồng cầu của người nhận sẽ bị ngưng kết
C. Hồng cầu của người cho sẽ bị ngưng kết
D. Cả hồng cầu của người cho và người nhận đều bị ngưng kết
19. Chức năng chính của hồng cầu là gì?
A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển CO2 từ các mô về phổi
B. Tham gia vào quá trình đông máu
C. Bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh
D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến các tế bào
20. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu?
A. Lympho bào
B. Mono bào
C. Ái toan
D. Trung tính
21. Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) là do thiếu yếu tố đông máu nào?
A. Yếu tố XIII
B. Yếu tố von Willebrand
C. Yếu tố VIII hoặc IX
D. Fibrinogen
22. Nguyên nhân nào gây thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia)?
A. Sản xuất quá nhiều hồng cầu
B. Thiếu vitamin B12
C. Thiếu sắt trong chế độ ăn uống hoặc do mất máu
D. Do di truyền
23. Ý nghĩa của chỉ số Hematocrit (HCT) là gì?
A. Nồng độ hemoglobin trong máu
B. Tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu trong máu
C. Số lượng bạch cầu trong máu
D. Kích thước trung bình của hồng cầu
24. Xét nghiệm công thức máu (CBC) cung cấp thông tin gì?
A. Chỉ số đông máu
B. Số lượng và loại tế bào máu
C. Nồng độ glucose trong máu
D. Chức năng gan và thận
25. Điều gì xảy ra nếu một người bị thiếu yếu tố von Willebrand?
A. Tăng đông máu
B. Giảm khả năng đông máu
C. Không ảnh hưởng đến quá trình đông máu
D. Tăng sản xuất tiểu cầu
26. Hiện tượng tan máu ở trẻ sơ sinh (bệnh Rh) xảy ra khi nào?
A. Mẹ Rh dương tính, con Rh âm tính
B. Mẹ Rh âm tính, con Rh dương tính
C. Cả mẹ và con đều Rh dương tính
D. Cả mẹ và con đều Rh âm tính
27. Plasmin có vai trò gì trong hệ thống đông máu?
A. Kích thích đông máu
B. Phân hủy fibrin, làm tan cục máu đông
C. Hoạt hóa tiểu cầu
D. Ổn định cục máu đông
28. Tại sao cần phải làm xét nghiệm hòa hợp nhóm máu trước khi truyền máu?
A. Để đảm bảo máu truyền có màu sắc phù hợp
B. Để đảm bảo người nhận không có kháng thể chống lại kháng nguyên trên hồng cầu của người cho
C. Để kiểm tra xem máu có bị nhiễm trùng hay không
D. Để đảm bảo máu được truyền với tốc độ phù hợp
29. Trong quá trình đông máu, thrombin có vai trò gì?
A. Hoạt hóa plasminogen thành plasmin
B. Chuyển fibrinogen thành fibrin
C. Ức chế sự kết tập tiểu cầu
D. Tổng hợp vitamin K
30. Tại sao người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu cao hơn?
A. Do áp suất không khí cao hơn
B. Do nhiệt độ thấp hơn
C. Để bù đắp cho lượng oxy trong không khí thấp hơn
D. Do chế độ ăn uống giàu sắt hơn