Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Nơron

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

1. Loại kênh ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động?

A. Kênh K+ điện áp
B. Kênh Na+ điện áp
C. Kênh Cl- hóa học
D. Kênh Ca2+ điện áp

2. Quá trình tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh có vai trò gì trong dẫn truyền synap?

A. Tăng cường tín hiệu synap
B. Kéo dài thời gian tác dụng của chất dẫn truyền
C. Loại bỏ chất dẫn truyền khỏi khe synap, kết thúc tín hiệu
D. Chuyển đổi chất dẫn truyền thành dạng hoạt động hơn

3. Loại tế bào thần kinh đệm nào có vai trò tạo ra myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendrocyte
D. Tế bào microglia

4. Loại thụ thể nào sau đây liên kết trực tiếp với các kênh ion, gây ra thay đổi nhanh chóng trong điện thế màng?

A. Thụ thể liên kết protein G
B. Thụ thể tyrosine kinase
C. Thụ thể ionotropic
D. Thụ thể steroid

5. Cơ chế nào sau đây góp phần vào giai đoạn ưu phân cực (hyperpolarization) sau điện thế hoạt động?

A. Đóng kênh Na+ điện áp
B. Mở kênh Cl- điện áp
C. Mở kênh K+ điện áp kéo dài
D. Đóng kênh Ca2+ điện áp

6. Loại synapse nào có khả năng thay đổi sức mạnh theo thời gian, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ?

A. Synapse điện
B. Synapse hóa học
C. Cả hai loại synapse đều có khả năng thay đổi như nhau
D. Synapse thần kinh cơ

7. Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục nhanh hơn ở các sợi trục có myelin vì:

A. Myelin làm giảm điện dung của màng sợi trục
B. Myelin làm tăng điện trở của màng sợi trục
C. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở các eo Ranvier
D. Tất cả các đáp án trên

8. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự chênh lệch nồng độ của ion nào giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

A. Na+
B. Cl-
C. K+
D. Ca2+

9. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng dọc theo sợi trục?

A. Do kênh K+ điện áp chỉ mở ở một đầu của sợi trục
B. Do kênh Na+ điện áp bị bất hoạt sau khi đã mở
C. Do chất dẫn truyền thần kinh chỉ được giải phóng ở một đầu của sợi trục
D. Do myelin chỉ có ở một đầu của sợi trục

10. Điều gì sẽ xảy ra với điện thế nghỉ nếu bơm Na+/K+ ngừng hoạt động?

A. Điện thế nghỉ trở nên âm hơn
B. Điện thế nghỉ trở nên dương hơn
C. Điện thế nghỉ biến mất theo thời gian
D. Điện thế nghỉ không bị ảnh hưởng

11. Đâu là chức năng chính của bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase) trong tế bào thần kinh?

A. Vận chuyển Na+ và K+ theo gradient nồng độ
B. Duy trì điện thế hoạt động
C. Duy trì gradient nồng độ của Na+ và K+ qua màng tế bào
D. Vận chuyển nước vào và ra khỏi tế bào

12. Sự khác biệt chính giữa thụ thể ionotropic và thụ thể metabotropic là gì?

A. Thụ thể ionotropic liên kết trực tiếp với kênh ion, thụ thể metabotropic thì không
B. Thụ thể metabotropic gây ra tác dụng nhanh hơn thụ thể ionotropic
C. Thụ thể ionotropic sử dụng protein G, thụ thể metabotropic thì không
D. Thụ thể metabotropic chỉ được tìm thấy ở hệ thần kinh trung ương

13. Điểm khác biệt chính giữa điện thế hoạt động và điện thế thụ thể là gì?

A. Điện thế hoạt động lan truyền không suy giảm, điện thế thụ thể suy giảm theo khoảng cách
B. Điện thế thụ thể là tất cả hoặc không, điện thế hoạt động có thể có biên độ khác nhau
C. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở nơron, điện thế thụ thể chỉ xảy ra ở tế bào thụ cảm
D. Điện thế thụ thể lan truyền nhanh hơn điện thế hoạt động

14. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi một chất chủ vận (agonist) gắn vào thụ thể GABA?

A. Màng tế bào khử cực
B. Màng tế bào ưu phân cực
C. Không có thay đổi đáng kể trong điện thế màng
D. Điện thế hoạt động được tạo ra

15. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là loại bỏ các mảnh vụn tế bào và các chất thải khác trong hệ thần kinh?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendrocyte
D. Tế bào microglia

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn sự tái hấp thu dopamine?

A. Tác dụng của dopamine sẽ giảm
B. Tác dụng của dopamine sẽ kéo dài
C. Dopamine sẽ được chuyển hóa nhanh hơn
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng của dopamine

17. Điều gì xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng cao?

A. Tế bào thần kinh trở nên ưu phân cực hơn
B. Tế bào thần kinh trở nên khử cực hơn
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến điện thế màng
D. Tế bào thần kinh ngừng dẫn truyền tín hiệu

18. Vai trò của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

A. Tạo ra myelin cho các sợi trục
B. Loại bỏ các mảnh vụn tế bào
C. Duy trì môi trường hóa học thích hợp cho hoạt động của nơron
D. Truyền tín hiệu điện nhanh chóng giữa các nơron

19. Ảnh hưởng của chất ức chế GABA lên tế bào thần kinh là gì?

A. Khử cực màng tế bào
B. Tăng tính thấm của màng tế bào với Na+
C. Ưu phân cực màng tế bào
D. Tăng tần số điện thế hoạt động

20. Đâu là đặc điểm của một synapse ức chế?

A. Làm tăng khả năng phát sinh điện thế hoạt động ở tế bào sau synap
B. Làm giảm khả năng phát sinh điện thế hoạt động ở tế bào sau synap
C. Luôn luôn sử dụng glutamate làm chất dẫn truyền thần kinh
D. Chỉ được tìm thấy ở hệ thần kinh trung ương

21. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "tăng cường dài hạn" (long-term potentiation - LTP) ở synapse?

A. Giảm số lượng thụ thể trên màng tế bào sau synap
B. Tăng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào tiền synap
C. Tăng độ nhạy của thụ thể đối với chất dẫn truyền thần kinh
D. Cả hai đáp án B và C

22. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan mật thiết đến các con đường khen thưởng và động lực trong não?

A. Glutamate
B. Dopamine
C. Serotonin
D. Norepinephrine

23. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường được giải phóng tại các synapse thần kinh cơ (neuromuscular junction)?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. GABA

24. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Glutamate
D. GABA

25. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện thế thụ thể (receptor potential) ở tế bào thụ cảm?

A. Kênh Na+ điện áp
B. Kênh K+ điện áp
C. Kênh ion được kích hoạt bởi tác nhân kích thích (ví dụ: ánh sáng, hóa chất)
D. Kênh Ca2+ điện áp

26. Cấu trúc nào sau đây của nơron có chức năng nhận tín hiệu từ các nơron khác?

A. Sợi trục (axon)
B. Thân tế bào (soma)
C. Cúc tận cùng (axon terminal)
D. Nhánh cây (dendrite)

27. Sự khác biệt chính giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?

A. Synapse điện chậm hơn synapse hóa học
B. Synapse điện sử dụng chất dẫn truyền thần kinh, synapse hóa học thì không
C. Synapse điện có kết nối vật lý giữa các tế bào, synapse hóa học thì không
D. Synapse hóa học truyền tín hiệu trực tiếp bằng dòng ion, synapse điện thì không

28. Điều gì xảy ra nếu một loại thuốc chặn kênh kali (K+) điện áp?

A. Điện thế hoạt động sẽ kéo dài hơn
B. Điện thế hoạt động sẽ ngắn hơn
C. Điện thế hoạt động sẽ không xảy ra
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến điện thế hoạt động

29. Sự khác biệt chính giữa dẫn truyền liên tục (continuous conduction) và dẫn truyền nhảy vọt (saltatory conduction) là gì?

A. Dẫn truyền liên tục xảy ra ở sợi trục có myelin, dẫn truyền nhảy vọt xảy ra ở sợi trục không myelin
B. Dẫn truyền nhảy vọt nhanh hơn dẫn truyền liên tục
C. Dẫn truyền liên tục tiêu tốn ít năng lượng hơn dẫn truyền nhảy vọt
D. Dẫn truyền nhảy vọt chỉ xảy ra ở hệ thần kinh trung ương

30. Vai trò của ion canxi (Ca2+) trong quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh là gì?

A. Ổn định màng tế bào
B. Gây ra điện thế hoạt động ở cúc tận cùng
C. Thúc đẩy sự hợp nhất của túi synap chứa chất dẫn truyền với màng tế bào
D. Ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh

1 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

1. Loại kênh ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động?

2 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

2. Quá trình tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh có vai trò gì trong dẫn truyền synap?

3 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

3. Loại tế bào thần kinh đệm nào có vai trò tạo ra myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

4 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

4. Loại thụ thể nào sau đây liên kết trực tiếp với các kênh ion, gây ra thay đổi nhanh chóng trong điện thế màng?

5 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

5. Cơ chế nào sau đây góp phần vào giai đoạn ưu phân cực (hyperpolarization) sau điện thế hoạt động?

6 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

6. Loại synapse nào có khả năng thay đổi sức mạnh theo thời gian, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ?

7 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

7. Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục nhanh hơn ở các sợi trục có myelin vì:

8 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

8. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự chênh lệch nồng độ của ion nào giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

9 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng dọc theo sợi trục?

10 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì sẽ xảy ra với điện thế nghỉ nếu bơm Na+/K+ ngừng hoạt động?

11 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là chức năng chính của bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase) trong tế bào thần kinh?

12 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

12. Sự khác biệt chính giữa thụ thể ionotropic và thụ thể metabotropic là gì?

13 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

13. Điểm khác biệt chính giữa điện thế hoạt động và điện thế thụ thể là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi một chất chủ vận (agonist) gắn vào thụ thể GABA?

15 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

15. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là loại bỏ các mảnh vụn tế bào và các chất thải khác trong hệ thần kinh?

16 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn sự tái hấp thu dopamine?

17 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng cao?

18 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

18. Vai trò của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

19. Ảnh hưởng của chất ức chế GABA lên tế bào thần kinh là gì?

20 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là đặc điểm của một synapse ức chế?

21 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

21. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng 'tăng cường dài hạn' (long-term potentiation - LTP) ở synapse?

22 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

22. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan mật thiết đến các con đường khen thưởng và động lực trong não?

23 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

23. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường được giải phóng tại các synapse thần kinh cơ (neuromuscular junction)?

24 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

24. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

25 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

25. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện thế thụ thể (receptor potential) ở tế bào thụ cảm?

26 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

26. Cấu trúc nào sau đây của nơron có chức năng nhận tín hiệu từ các nơron khác?

27 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

27. Sự khác biệt chính giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?

28 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì xảy ra nếu một loại thuốc chặn kênh kali (K+) điện áp?

29 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

29. Sự khác biệt chính giữa dẫn truyền liên tục (continuous conduction) và dẫn truyền nhảy vọt (saltatory conduction) là gì?

30 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 2

30. Vai trò của ion canxi (Ca2+) trong quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh là gì?