1. Thay đổi lối sống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy mạch vành?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Tăng cường hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.
D. Ngủ ít hơn 4 tiếng mỗi ngày.
2. Yếu tố nào sau đây không được coi là một phần của phục hồi chức năng tim mạch cho bệnh nhân suy mạch vành?
A. Tập thể dục có kiểm soát.
B. Giáo dục về bệnh tim và cách quản lý.
C. Hỗ trợ tâm lý.
D. Ăn uống không kiểm soát.
3. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào ít điển hình hơn ở phụ nữ bị suy mạch vành so với nam giới?
A. Đau thắt ngực.
B. Khó thở.
C. Mệt mỏi.
D. Đau hàm hoặc cổ.
4. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào đánh giá chức năng tim khi gắng sức?
A. Điện tâm đồ (ECG) lúc nghỉ.
B. Siêu âm tim lúc nghỉ.
C. Nghiệm pháp gắng sức (stress test).
D. Chụp X-quang tim phổi.
5. Loại thuốc nào sau đây giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân suy mạch vành?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin hoặc clopidogrel).
C. Vitamin C.
D. Thuốc kháng histamine.
6. Khi nào bệnh nhân bị suy mạch vành cần phải phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) thay vì nong mạch vành?
A. Khi bệnh nhân chỉ bị hẹp một động mạch vành.
B. Khi bệnh nhân có hẹp nhiều động mạch vành hoặc hẹp thân chung động mạch vành trái.
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng đau ngực.
D. Khi bệnh nhân có cholesterol máu cao.
7. Loại lipid máu nào sau đây có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc bệnh suy mạch vành?
A. HDL-cholesterol cao.
B. LDL-cholesterol cao.
C. Triglyceride thấp.
D. Tổng cholesterol thấp.
8. Tại sao kiểm soát huyết áp cao lại quan trọng đối với bệnh nhân suy mạch vành?
A. Vì huyết áp cao làm giảm lưu lượng máu đến tim.
B. Vì huyết áp cao làm tăng gánh nặng cho tim và thúc đẩy xơ vữa động mạch.
C. Vì huyết áp cao làm giảm cholesterol máu.
D. Vì huyết áp cao làm giảm nhịp tim.
9. Bệnh nhân suy mạch vành nên hạn chế loại thực phẩm nào sau đây để cải thiện sức khỏe tim mạch?
A. Rau xanh và trái cây.
B. Ngũ cốc nguyên hạt.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất béo bão hòa.
D. Cá béo giàu omega-3.
10. Trong các phương pháp điều trị suy mạch vành, phương pháp nào được coi là xâm lấn nhất?
A. Sử dụng thuốc statin.
B. Thay đổi lối sống.
C. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
D. Tập thể dục thường xuyên.
11. Mục tiêu chính của việc điều trị suy mạch vành là gì?
A. Chỉ giảm triệu chứng đau ngực.
B. Chỉ kéo dài tuổi thọ.
C. Cải thiện triệu chứng, ngăn ngừa biến cố tim mạch và kéo dài tuổi thọ.
D. Chỉ giảm cholesterol máu.
12. Trong các loại thuốc sau, loại nào có tác dụng làm giảm cholesterol xấu (LDL-cholesterol)?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Statin.
C. Thuốc chống đông máu.
D. Thuốc giảm đau.
13. Loại can thiệp nào sau đây có thể được thực hiện trong quá trình phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)?
A. Đặt stent vào động mạch vành.
B. Tạo đường dẫn máu mới bằng cách sử dụng mạch máu từ nơi khác trên cơ thể.
C. Loại bỏ mảng xơ vữa từ động mạch vành.
D. Sử dụng laser để mở rộng động mạch vành.
14. Hậu quả nghiêm trọng nhất của suy mạch vành không được điều trị kịp thời là gì?
A. Đau đầu mãn tính.
B. Suy tim và đột tử do tim.
C. Viêm khớp.
D. Rối loạn tiêu hóa.
15. Thuốc chẹn beta được sử dụng trong điều trị suy mạch vành có tác dụng gì?
A. Làm tăng nhịp tim và huyết áp.
B. Làm giảm nhịp tim và huyết áp.
C. Làm tăng cholesterol máu.
D. Làm giảm đường huyết.
16. Biện pháp can thiệp nào sau đây thường được sử dụng để mở rộng động mạch vành bị tắc nghẽn?
A. Phẫu thuật cắt bỏ động mạch.
B. Nong mạch vành và đặt stent.
C. Liệu pháp oxy cao áp.
D. Châm cứu.
17. Mục đích của việc sử dụng aspirin ở bệnh nhân suy mạch vành là gì?
A. Giảm đau ngực.
B. Hạ huyết áp.
C. Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
D. Giảm cholesterol máu.
18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Chụp mạch vành (angiography).
D. Xét nghiệm máu.
19. Tại sao bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc suy mạch vành cao hơn?
A. Vì bệnh tiểu đường làm giảm huyết áp.
B. Vì bệnh tiểu đường làm tăng độ nhạy cảm với insulin.
C. Vì bệnh tiểu đường gây tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
D. Vì bệnh tiểu đường làm giảm cholesterol máu.
20. Yếu tố nào sau đây có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim một cách tự nhiên?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng cân.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
21. Vai trò của chụp CT mạch vành trong chẩn đoán suy mạch vành là gì?
A. Đánh giá chức năng tim.
B. Phát hiện các mảng xơ vữa và mức độ hẹp của động mạch vành.
C. Đo điện tim.
D. Đánh giá chức năng van tim.
22. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là ho khan kéo dài?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
C. Statin.
D. Nitrat.
23. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa suy mạch vành?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Ăn uống lành mạnh.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
24. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng nitroglycerin để giảm đau thắt ngực?
A. Uống nitroglycerin với nhiều nước.
B. Ngậm nitroglycerin dưới lưỡi và không nuốt.
C. Tiêm nitroglycerin vào bắp tay.
D. Bôi nitroglycerin lên da.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch, dẫn đến suy mạch vành?
A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. Rối loạn lipid máu.
D. Hoạt động thể lực quá mức.
26. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của suy mạch vành?
A. Uống đủ nước.
B. Kiểm soát căng thẳng tốt.
C. Thời tiết lạnh.
D. Tập yoga thường xuyên.
27. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau xuất hiện khi nào?
A. Đau ngực xuất hiện ngẫu nhiên không rõ nguyên nhân.
B. Đau ngực xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
C. Đau ngực xuất hiện khi thay đổi thời tiết.
D. Đau ngực xuất hiện sau khi ăn no.
28. Bệnh nhân suy mạch vành nên được khuyến khích tiêm phòng cúm hàng năm vì lý do gì?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch do cúm.
C. Để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
D. Để cải thiện giấc ngủ.
29. Trong trường hợp đau thắt ngực không ổn định, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Tự theo dõi và chờ đợi cơn đau qua đi.
B. Nghỉ ngơi và uống thuốc giảm đau thông thường.
C. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
D. Tự điều trị bằng thuốc nitroglycerin đã được kê đơn trước đó.
30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau thắt ngực bằng cách làm giãn mạch vành và giảm tiền tải?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Nitrat.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
D. Statin.