Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thay đổi chính sách tài khóa
C. Thay đổi chi tiêu chính phủ
D. Thay đổi thuế suất

2. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ một phần, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu một ngân hàng nhận được một khoản tiền gửi mới là 1000 đô la, lượng tiền cho vay tối đa mà ngân hàng đó có thể tạo ra là bao nhiêu?

A. 100 đô la
B. 900 đô la
C. 1000 đô la
D. 10000 đô la

3. Đâu là một ví dụ về 'hàng hóa Giffen'?

A. Ô tô
B. Gạo hoặc lương thực thiết yếu cho người nghèo trong một số trường hợp đặc biệt
C. Điện thoại thông minh
D. Dịch vụ du lịch cao cấp

4. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

A. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang trái
B. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang phải
C. Đường кривая Phillips trở nên dốc hơn
D. Đường кривая Phillips không thay đổi

5. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư tập trung vào dịch vụ tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành chứng khoán
C. Ngân hàng thương mại được nhà nước quản lý chặt chẽ hơn ngân hàng đầu tư
D. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn ngân hàng đầu tư

6. Khái niệm 'tiền pháp định' (fiat money) đề cập đến loại tiền nào?

A. Tiền được đảm bảo bằng vàng
B. Tiền được chấp nhận bởi chính phủ và không có giá trị nội tại
C. Tiền điện tử
D. Tiền được sử dụng trong thương mại quốc tế

7. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách nào?

A. In tiền giấy
B. Phát hành cổ phiếu
C. Cho vay
D. Thu thuế

8. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

A. Lượng tiền cung ứng tăng lên
B. Lượng tiền cung ứng giảm xuống
C. Lãi suất thị trường giảm
D. Lạm phát giảm ngay lập tức

9. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái tăng
B. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng
C. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm
D. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái giảm

10. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Đường tổng cầu dịch chuyển sang phải
B. Đường tổng cầu dịch chuyển sang trái
C. Đường tổng cầu trở nên dốc hơn
D. Đường tổng cầu không thay đổi

11. Lý thuyết về 'hiệu quả thị trường' (Market Efficiency) phát biểu điều gì?

A. Thị trường tài chính luôn hoạt động hoàn hảo
B. Giá cả trên thị trường tài chính phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn
C. Đầu tư thụ động luôn tốt hơn đầu tư chủ động
D. Thị trường tài chính không thể bị dự đoán

12. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát 'cầu kéo' (demand-pull inflation) là gì?

A. Chi phí sản xuất tăng
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng
C. Giá nhập khẩu tăng cao
D. Lương công nhân tăng

13. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Tăng cường sức mạnh đồng nội tệ trên thị trường quốc tế
D. Giảm thiểu nợ công

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Chi tiêu chính phủ
D. Lãi suất chiết khấu

15. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba chức năng chính của tiền?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Công cụ đầu tư
D. Phương tiện tích trữ giá trị

16. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm soát lạm phát
B. Giảm thâm hụt ngân sách
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp
D. Tăng lãi suất

17. Loại thị trường nào mà các công cụ tài chính ngắn hạn được giao dịch?

A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường phái sinh

18. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền thể hiện điều gì?

A. Giá trị tuyệt đối của mỗi đồng tiền
B. Sức mua tương đương của hai đồng tiền
C. Giá trị của một đồng tiền này được biểu thị bằng đồng tiền khác
D. Mức độ lạm phát của cả hai quốc gia

19. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) sang trái?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế
C. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng
D. Cải tiến công nghệ

20. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng khi thị trường nào cân bằng?

A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường hàng hóa
C. Thị trường lao động
D. Thị trường ngoại hối

21. Hiện tượng 'thoái vốn' (capital flight) xảy ra khi nào?

A. Vốn đầu tư nước ngoài đổ vào một quốc gia
B. Vốn đầu tư rút ra khỏi một quốc gia một cách nhanh chóng
C. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất
D. Chính phủ giảm chi tiêu công

22. Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng nào?

A. Người đi vay không trả được nợ
B. Lãi suất thị trường tăng đột ngột
C. Đồng tiền mất giá
D. Thị trường chứng khoán sụp đổ

23. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là nguồn gốc cuối cùng của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Tài nguyên thiên nhiên

24. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

A. Sự tăng lên liên tục của thặng dư thương mại
B. Sự suy giảm liên tục của thâm hụt thương mại
C. Sự xấu đi tạm thời của cán cân thương mại sau khi phá giá đồng tiền, sau đó mới cải thiện
D. Sự cải thiện ngay lập tức của cán cân thương mại sau khi phá giá đồng tiền

25. Lý thuyết 'ngang bằng sức mua' (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái không liên quan đến giá cả
B. Tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để giá cả của hàng hóa giống nhau ở các quốc gia khác nhau
C. Tỷ giá hối đoái chỉ phụ thuộc vào lãi suất
D. Tỷ giá hối đoái cố định là tốt nhất

26. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng liên tục của giá trị tiền tệ
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự suy giảm liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
D. Sự gia tăng tạm thời của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ

27. Đâu là một ví dụ về công cụ phái sinh?

A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng tương lai
D. Tiền gửi tiết kiệm

28. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?

A. Tạo ra lạm phát
B. Chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay
C. Giảm thiểu rủi ro kinh tế
D. Ổn định giá cả hàng hóa

29. Lãi suất thực tế được tính bằng cách nào?

A. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát
C. Tỷ lệ lạm phát trừ đi lãi suất danh nghĩa
D. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát

30. Ngân hàng trung ương thường sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để làm gì?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Kiểm soát lãi suất ngắn hạn và lượng tiền cung ứng
C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái
D. Tài trợ cho chi tiêu chính phủ

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

1. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

2. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ một phần, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu một ngân hàng nhận được một khoản tiền gửi mới là 1000 đô la, lượng tiền cho vay tối đa mà ngân hàng đó có thể tạo ra là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một ví dụ về `hàng hóa Giffen`?

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

5. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

6. Khái niệm `tiền pháp định` (fiat money) đề cập đến loại tiền nào?

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

7. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách nào?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

9. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

11. Lý thuyết về `hiệu quả thị trường` (Market Efficiency) phát biểu điều gì?

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

12. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát `cầu kéo` (demand-pull inflation) là gì?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

13. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba chức năng chính của tiền?

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

16. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

17. Loại thị trường nào mà các công cụ tài chính ngắn hạn được giao dịch?

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

18. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) sang trái?

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

20. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng khi thị trường nào cân bằng?

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

21. Hiện tượng `thoái vốn` (capital flight) xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

22. Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng nào?

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

23. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là nguồn gốc cuối cùng của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

24. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

25. Lý thuyết `ngang bằng sức mua` (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

26. Lạm phát được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là một ví dụ về công cụ phái sinh?

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

29. Lãi suất thực tế được tính bằng cách nào?

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 2

30. Ngân hàng trung ương thường sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để làm gì?