Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence) trong quản lý?

A. Tự nhận thức (Self-awareness)
B. Khả năng phân tích tài chính
C. Tự điều chỉnh (Self-regulation)
D. Đồng cảm (Empathy)

2. Kênh giao tiếp phi ngôn ngữ (Non-verbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm ngôn ngữ viết
B. Chỉ bao gồm ngôn ngữ nói
C. Bao gồm ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, và biểu cảm khuôn mặt
D. Chỉ bao gồm email và tin nhắn văn bản

3. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
B. Truyền thông rõ ràng về giá trị và mục tiêu chung
C. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn

4. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, nhà quản lý cần chú trọng điều gì để tránh xung đột và tăng cường hợp tác?

A. Áp đặt văn hóa của mình lên nhân viên
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa
C. Tôn trọng sự đa dạng và tìm hiểu văn hóa của nhân viên
D. Tập trung vào sự đồng nhất văn hóa

5. Trong giao tiếp hiệu quả, kỹ năng lắng nghe tích cực (Active listening) bao gồm yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào việc phản hồi ngay lập tức
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
C. Thể hiện sự tập trung và phản hồi bằng ngôn ngữ cơ thể và lời nói
D. Đánh giá và phán xét thông điệp của người nói

6. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80∕20) có nghĩa là gì?

A. 80% thời gian nên dành cho các hoạt động ít quan trọng
B. 20% nỗ lực tạo ra 80% kết quả
C. 80% công việc nên được hoàn thành trong 20% thời gian
D. 20% nhân viên tạo ra 80% lợi nhuận

7. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì trạng thái ổn định và tuân thủ quy trình
B. Kiểm soát chặt chẽ và ra lệnh trực tiếp
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển
D. Tập trung vào phần thưởng và kỷ luật để đạt mục tiêu

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tam giác gian lận′ (Fraud triangle) trong hành vi sai phạm nơi công sở?

A. Cơ hội (Opportunity)
B. Áp lực (Pressure)
C. Hợp lý hóa (Rationalization)
D. Kỹ năng chuyên môn (Expertise)

9. Thuyết 'hai nhân tố' (Two-factor theory) của Herzberg phân biệt giữa nhân tố 'duy trì' (Hygiene factors) và nhân tố 'động viên′ (Motivators). Nhân tố 'duy trì' liên quan đến điều gì?

A. Sự công nhận và thành tựu trong công việc
B. Cơ hội phát triển và thăng tiến
C. Điều kiện làm việc, lương thưởng và chính sách công ty
D. Trách nhiệm và quyền hạn trong công việc

10. Trong quản trị xung đột, phong cách nào thường được khuyến khích để đạt được giải pháp đôi bên cùng có lợi?

A. Tránh né
B. Cạnh tranh
C. Thỏa hiệp
D. Hợp tác

11. Để khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

A. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
B. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm
C. Tạo áp lực cạnh tranh cao giữa các thành viên
D. Tập trung vào việc hoàn thành công việc theo đúng kế hoạch

12. Trong quản lý sự thay đổi, 'neo đậu′ (Anchoring) là hiện tượng tâm lý nào?

A. Sự sẵn sàng chấp nhận thay đổi ngay lập tức
B. Xu hướng bám víu vào trạng thái hiện tại và chống lại thay đổi
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường mới
D. Mong muốn thay đổi để phát triển

13. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (Delegative leadership) phù hợp với tình huống nào?

A. Nhân viên mới vào làm và thiếu kinh nghiệm
B. Công việc phức tạp và đòi hỏi chuyên môn cao từ nhân viên
C. Nhóm làm việc cần sự hướng dẫn và chỉ đạo sát sao
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và độc đoán

14. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng′ (Win-win) tập trung vào điều gì?

A. Đánh bại đối phương để đạt lợi ích tối đa
B. Nhường nhịn đối phương để duy trì mối quan hệ
C. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
D. Tránh đàm phán để không gây xung đột

15. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?

A. Khả năng kiểm soát và giám sát chặt chẽ
B. Sự minh bạch và nhất quán trong hành động
C. Mức độ cạnh tranh giữa các nhân viên
D. Chính sách khen thưởng vật chất hấp dẫn

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'năm giai đoạn phát triển nhóm′ (Five stages of group development) của Tuckman?

A. Hình thành (Forming)
B. Xung đột (Storming)
C. Ổn định (Norming)
D. Thoái trào (Declining)

17. Để giảm thiểu xung đột trong nhóm, nhà quản lý nên khuyến khích điều gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên
B. Giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau
C. Tránh né các vấn đề gây tranh cãi
D. Áp đặt ý kiến của mình lên nhóm

18. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng′ (Freezing) đề cập đến điều gì?

A. Giai đoạn chuẩn bị cho sự thay đổi
B. Giai đoạn thực hiện các thay đổi
C. Giai đoạn ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi
D. Giai đoạn chống lại sự thay đổi

19. Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên chú trọng đến việc gì?

A. Chỉ tập trung vào phần thưởng tài chính
B. Giao việc đơn giản và dễ dàng
C. Tạo cơ hội phát triển, công nhận thành tích và giao việc có ý nghĩa
D. Kiểm soát chặt chẽ và giám sát liên tục

20. Trong quản lý sự thay đổi, 'sức ì' (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?

A. Mong muốn tìm kiếm cơ hội mới
B. Sợ hãi sự mất mát và không chắc chắn
C. Nhu cầu học hỏi và phát triển bản thân
D. Tin tưởng vào sự thay đổi tích cực

21. Phong cách lãnh đạo 'phục vụ' (Servant leadership) tập trung vào điều gì?

A. Quyền lực và kiểm soát
B. Phục vụ nhu cầu của nhân viên và hỗ trợ họ phát triển
C. Đạt được mục tiêu cá nhân
D. Duy trì sự ổn định và trật tự

22. Khi nhà quản lý thể hiện sự đồng cảm (Empathy) với nhân viên, điều này có tác động tích cực nào?

A. Giảm hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ
C. Cải thiện mối quan hệ và tăng sự gắn kết của nhân viên
D. Gây ra sự thiên vị và mất công bằng

23. Động lực thúc đẩy nội tại (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài
B. Mong muốn tránh bị phạt hoặc kỷ luật
C. Sự hứng thú và thỏa mãn từ công việc
D. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên

24. Lý thuyết 'kỳ vọng′ (Expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Chỉ phụ thuộc vào phần thưởng vật chất
B. Chỉ phụ thuộc vào mối quan hệ với đồng nghiệp
C. Phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả, tính hấp dẫn của phần thưởng và mối liên hệ giữa nỗ lực và kết quả
D. Chỉ phụ thuộc vào sự kiểm soát của nhà quản lý

25. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi tiêu cực nên được đưa ra như thế nào để mang lại hiệu quả cao nhất?

A. Công khai trước toàn bộ nhân viên
B. Chỉ tập trung vào lỗi sai và trách móc
C. Riêng tư, cụ thể, tập trung vào hành vi và đưa ra giải pháp
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực để duy trì hòa khí

26. Khi nhân viên cảm thấy công bằng trong tổ chức (Organizational justice), điều này có tác động tích cực nào?

A. Giảm sự gắn kết và hài lòng với công việc
B. Tăng cường sự bất mãn và xung đột
C. Nâng cao tinh thần làm việc, sự tin tưởng và hiệu suất
D. Không có tác động đáng kể đến nhân viên

27. Stress trong công việc kéo dài có thể dẫn đến hội chứng 'kiệt sức′ (Burnout). Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về hội chứng kiệt sức?

A. Cảm thấy cạn kiệt năng lượng và mệt mỏi kéo dài
B. Tăng cường sự nhiệt huyết và đam mê với công việc
C. Giảm hiệu suất làm việc và cảm thấy mất kết nối với công việc
D. Có thái độ tiêu cực và xa lánh đồng nghiệp

28. Hội chứng 'kẻ mạo danh′ (Imposter syndrome) ảnh hưởng đến nhân viên như thế nào?

A. Tăng cường sự tự tin và khả năng lãnh đạo
B. Giảm sự lo lắng và áp lực công việc
C. Gây ra cảm giác nghi ngờ bản thân và sợ bị phát hiện năng lực kém
D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới

29. Hiện tượng 'tư duy bầy đàn′ (Groupthink) trong nhóm làm việc thường dẫn đến hậu quả gì?

A. Quyết định sáng tạo và đột phá hơn
B. Tăng cường sự phản biện và đa dạng ý kiến
C. Giảm thiểu sự phản biện và đưa ra quyết định kém chất lượng
D. Nâng cao hiệu quả giao tiếp trong nhóm

30. Trong quản lý nhóm, vai trò 'người điều phối′ (Coordinator) thường đảm nhiệm chức năng gì?

A. Đưa ra ý tưởng sáng tạo và mới mẻ
B. Đảm bảo nhóm hoạt động có tổ chức và hiệu quả
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các thành viên
D. Giải quyết xung đột bằng cách né tránh

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence) trong quản lý?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Kênh giao tiếp phi ngôn ngữ (Non-verbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, nhà quản lý cần chú trọng điều gì để tránh xung đột và tăng cường hợp tác?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Trong giao tiếp hiệu quả, kỹ năng lắng nghe tích cực (Active listening) bao gồm yếu tố nào?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80∕20) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership) tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tam giác gian lận′ (Fraud triangle) trong hành vi sai phạm nơi công sở?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Thuyết `hai nhân tố` (Two-factor theory) của Herzberg phân biệt giữa nhân tố `duy trì` (Hygiene factors) và nhân tố `động viên′ (Motivators). Nhân tố `duy trì` liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quản trị xung đột, phong cách nào thường được khuyến khích để đạt được giải pháp đôi bên cùng có lợi?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Để khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quản lý sự thay đổi, `neo đậu′ (Anchoring) là hiện tượng tâm lý nào?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền′ (Delegative leadership) phù hợp với tình huống nào?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng′ (Win-win) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `năm giai đoạn phát triển nhóm′ (Five stages of group development) của Tuckman?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Để giảm thiểu xung đột trong nhóm, nhà quản lý nên khuyến khích điều gì?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn `đóng băng′ (Freezing) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên chú trọng đến việc gì?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản lý sự thay đổi, `sức ì` (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Phong cách lãnh đạo `phục vụ` (Servant leadership) tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Khi nhà quản lý thể hiện sự đồng cảm (Empathy) với nhân viên, điều này có tác động tích cực nào?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Động lực thúc đẩy nội tại (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Lý thuyết `kỳ vọng′ (Expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi tiêu cực nên được đưa ra như thế nào để mang lại hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Khi nhân viên cảm thấy công bằng trong tổ chức (Organizational justice), điều này có tác động tích cực nào?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. Stress trong công việc kéo dài có thể dẫn đến hội chứng `kiệt sức′ (Burnout). Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về hội chứng kiệt sức?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Hội chứng `kẻ mạo danh′ (Imposter syndrome) ảnh hưởng đến nhân viên như thế nào?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Hiện tượng `tư duy bầy đàn′ (Groupthink) trong nhóm làm việc thường dẫn đến hậu quả gì?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản lý nhóm, vai trò `người điều phối′ (Coordinator) thường đảm nhiệm chức năng gì?