Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

1. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng áp lực nội sọ kéo dài là gì?

A. Động kinh
B. Thoát vị não
C. Mất trí nhớ
D. Rối loạn thị giác

2. Yếu tố nào sau đây không góp phần làm tăng áp lực nội sọ?

A. Tăng thể tích máu não
B. Giảm lưu thông dịch não tủy
C. Giảm chuyển hóa não
D. Khối choán chỗ trong não

3. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách loại bỏ dịch não tủy dư thừa?

A. Truyền dịch nhược trương
B. Dẫn lưu não thất
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
D. Nằm đầu thấp

4. Áp lực tưới máu não (CPP) được tính bằng công thức nào?

A. CPP = Huyết áp trung bình (MAP) - Áp lực nội sọ (ICP)
B. CPP = ICP - MAP
C. CPP = MAP + ICP
D. CPP = Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm phù não do viêm?

A. Sử dụng corticosteroid
B. Truyền dịch ưu trương
C. Thông khí tăng
D. Nằm đầu thấp

6. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tắc nghẽn dẫn lưu dịch não tủy?

A. Uống nhiều nước
B. Hẹp cống não
C. Tăng huyết áp
D. Thiếu máu

7. Hội chứng Cushing do tăng áp lực nội sọ gây ra có đặc điểm nào?

A. Tăng huyết áp, nhịp tim chậm, thở nhanh
B. Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, thở không đều
C. Huyết áp thấp, nhịp tim chậm, thở không đều
D. Tăng huyết áp, nhịp tim chậm, thở không đều

8. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, mục tiêu chính của việc kiểm soát thân nhiệt là gì?

A. Duy trì thân nhiệt ở mức 39°C để tăng cường hệ miễn dịch
B. Hạ thân nhiệt xuống 32°C để giảm chuyển hóa não
C. Duy trì thân nhiệt bình thường (36-37°C) để tránh tăng chuyển hóa não
D. Gây sốt nhẹ để kích thích các tế bào thần kinh

9. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, vì co giật có thể làm tăng áp lực nội sọ?

A. Atropine
B. Morphine
C. Levetiracetam
D. Naloxone

10. Loại thoát vị não nào đặc trưng bởi sự di chuyển của tiểu não qua lỗ lớn?

A. Thoát vị dưới liềm
B. Thoát vị trung tâm
C. Thoát vị hạnh nhân tiểu não
D. Thoát vị thái dương

11. Điều nào sau đây là một dấu hiệu muộn của tăng áp lực nội sọ?

A. Đau đầu
B. Thay đổi tri giác
C. Giãn đồng tử một bên
D. Nôn

12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng áp lực nội sọ cấp tính là gì?

A. U não
B. Xuất huyết não
C. Viêm màng não
D. Phù não do chấn thương

13. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần tránh để không làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, từ đó làm tăng áp lực nội sọ?

A. Truyền dịch quá nhanh
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Nằm đầu cao
D. Kiểm soát huyết áp tốt

14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách cải thiện dẫn lưu tĩnh mạch từ não?

A. Nằm đầu thấp
B. Xoay đầu sang một bên
C. Nằm đầu cao 30 độ
D. Đeo vòng cổ quá chật

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân sau phẫu thuật thần kinh?

A. Sử dụng corticosteroid
B. Đau không kiểm soát
C. Nằm đầu cao
D. Kiểm soát huyết áp tốt

16. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tăng sản xuất dịch não tủy?

A. Viêm màng não
B. U đám rối mạch mạc
C. Chấn thương sọ não
D. Xuất huyết não

17. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm sản xuất dịch não tủy?

A. Truyền mannitol
B. Sử dụng acetazolamide
C. Nằm đầu cao
D. Thông khí tăng

18. Loại thoát vị não nào đặc trưng bởi sự di chuyển của hồi hải mã qua lều tiểu não?

A. Thoát vị dưới liềm
B. Thoát vị trung tâm
C. Thoát vị hạnh nhân tiểu não
D. Thoát vị thái dương (hồi hải mã)

19. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để theo dõi áp lực nội sọ?

A. Chọc dò tủy sống
B. Điện não đồ (EEG)
C. Đặt catheter trong não thất
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ

20. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần tránh khi thực hiện hút đờm đường hô hấp?

A. Sử dụng ống hút mềm
B. Hút nhẹ nhàng và không quá lâu
C. Đặt bệnh nhân ở tư thế Fowler
D. Hút đờm quá thường xuyên và mạnh

21. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, thuật ngữ "khoảng trống bù trừ" đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của não để tăng lưu lượng máu mà không tăng áp lực
B. Khả năng của não để giảm thể tích máu, dịch não tủy hoặc mô não để duy trì áp lực nội sọ bình thường
C. Khả năng của não để tăng sản xuất dịch não tủy để bảo vệ não
D. Khả năng của não để chịu đựng áp lực cao mà không có triệu chứng

22. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần tránh để không làm tăng áp lực trong ổ bụng, từ đó làm tăng áp lực nội sọ?

A. Sử dụng thuốc nhuận tràng
B. Đặt sonde dạ dày
C. Táo bón
D. Nằm đầu cao

23. Triệu chứng sớm nhất của tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Thóp phồng
B. Nôn vọt
C. Li bì
D. Tăng chu vi vòng đầu

24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ cấp tính?

A. Furosemide
B. Mannitol
C. Diazepam
D. Phenytoin

25. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm áp lực nội sọ ở bệnh nhân chấn thương sọ não?

A. Nằm đầu cao 30 độ
B. Thông khí tăng
C. Sử dụng thuốc an thần
D. Truyền dịch ưu trương

26. Loại dịch nào thường được sử dụng để truyền cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ để duy trì thể tích tuần hoàn mà không làm tăng phù não?

A. Dung dịch glucose 5%
B. Dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%)
C. Dung dịch Ringer Lactate
D. Dung dịch muối nhược trương (NaCl 0.45%)

27. Mục tiêu áp lực tưới máu não (CPP) thường được khuyến cáo ở bệnh nhân chấn thương sọ não là bao nhiêu?

A. 40-50 mmHg
B. 50-60 mmHg
C. 60-70 mmHg
D. 70-80 mmHg

28. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng?

A. Số lượng bạch cầu
B. Điện giải đồ
C. Tri giác và chức năng thần kinh
D. Chức năng gan

29. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây liệt thần kinh cơ ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ để kiểm soát thông khí và giảm áp lực nội sọ?

A. Naloxone
B. Succinylcholine
C. Atropine
D. Flumazenil

30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm chuyển hóa não và nhu cầu oxy?

A. Sử dụng thuốc giãn mạch
B. Sử dụng barbiturates
C. Truyền dịch ưu trương
D. Thông khí tăng

1 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

1. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng áp lực nội sọ kéo dài là gì?

2 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây không góp phần làm tăng áp lực nội sọ?

3 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

3. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách loại bỏ dịch não tủy dư thừa?

4 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

4. Áp lực tưới máu não (CPP) được tính bằng công thức nào?

5 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm phù não do viêm?

6 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

6. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tắc nghẽn dẫn lưu dịch não tủy?

7 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

7. Hội chứng Cushing do tăng áp lực nội sọ gây ra có đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

8. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, mục tiêu chính của việc kiểm soát thân nhiệt là gì?

9 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

9. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, vì co giật có thể làm tăng áp lực nội sọ?

10 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

10. Loại thoát vị não nào đặc trưng bởi sự di chuyển của tiểu não qua lỗ lớn?

11 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

11. Điều nào sau đây là một dấu hiệu muộn của tăng áp lực nội sọ?

12 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng áp lực nội sọ cấp tính là gì?

13 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

13. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần tránh để không làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, từ đó làm tăng áp lực nội sọ?

14 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách cải thiện dẫn lưu tĩnh mạch từ não?

15 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân sau phẫu thuật thần kinh?

16 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

16. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tăng sản xuất dịch não tủy?

17 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

17. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm sản xuất dịch não tủy?

18 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

18. Loại thoát vị não nào đặc trưng bởi sự di chuyển của hồi hải mã qua lều tiểu não?

19 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để theo dõi áp lực nội sọ?

20 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

20. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần tránh khi thực hiện hút đờm đường hô hấp?

21 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

21. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, thuật ngữ 'khoảng trống bù trừ' đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

22. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần tránh để không làm tăng áp lực trong ổ bụng, từ đó làm tăng áp lực nội sọ?

23 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

23. Triệu chứng sớm nhất của tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh là gì?

24 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ cấp tính?

25 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

25. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm áp lực nội sọ ở bệnh nhân chấn thương sọ não?

26 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

26. Loại dịch nào thường được sử dụng để truyền cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ để duy trì thể tích tuần hoàn mà không làm tăng phù não?

27 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

27. Mục tiêu áp lực tưới máu não (CPP) thường được khuyến cáo ở bệnh nhân chấn thương sọ não là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

28. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều nào sau đây cần theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng?

29 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

29. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây liệt thần kinh cơ ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ để kiểm soát thông khí và giảm áp lực nội sọ?

30 / 30

Category: Tăng Áp Lực Nội Sọ 1

Tags: Bộ đề 2

30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm chuyển hóa não và nhu cầu oxy?