Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Táo Bón 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Táo Bón 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Táo Bón 1

1. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây táo bón ở trẻ sơ sinh?

A. Chế độ ăn giàu chất xơ.
B. Sử dụng sữa công thức không phù hợp.
C. Mất nước.
D. Bệnh lý bẩm sinh đường ruột.

2. Chất xơ không hòa tan có tác dụng gì trong việc điều trị táo bón?

A. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
B. Tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột.
C. Giảm hấp thu nước ở ruột.
D. Làm giảm cholesterol trong máu.

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở người lớn tuổi?

A. Uống nhiều nước.
B. Vận động thường xuyên.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Ăn nhiều chất xơ.

4. Đâu là lời khuyên phù hợp nhất cho người bị táo bón khi đi du lịch?

A. Không ăn rau xanh để tránh bị tiêu chảy.
B. Uống thuốc nhuận tràng trước khi đi để phòng ngừa.
C. Duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt như bình thường, uống đủ nước.
D. Nhịn ăn trong suốt chuyến đi.

5. Táo bón chức năng (Functional constipation) là gì?

A. Táo bón do tắc nghẽn đường ruột.
B. Táo bón do tác dụng phụ của thuốc.
C. Táo bón không rõ nguyên nhân thực thể.
D. Táo bón do bệnh lý nội tiết.

6. Loại thực phẩm nào sau đây ít có khả năng gây táo bón?

A. Thịt đỏ.
B. Pho mát.
C. Bông cải xanh.
D. Bánh mì trắng.

7. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến táo bón do ảnh hưởng đến thần kinh?

A. Bệnh tiểu đường.
B. Bệnh Parkinson.
C. Bệnh tim mạch.
D. Bệnh gan.

8. Phương pháp nào sau đây có thể giúp kích thích nhu động ruột một cách tự nhiên?

A. Uống cà phê.
B. Ngồi xổm khi đi tiêu.
C. Ăn đồ ăn cay nóng.
D. Nằm nghỉ sau khi ăn.

9. Một người bị táo bón mãn tính nên được khuyến khích thay đổi lối sống nào sau đây ĐẦU TIÊN?

A. Uống thuốc nhuận tràng hàng ngày.
B. Tăng cường uống nước và ăn nhiều chất xơ.
C. Thụt tháo thường xuyên.
D. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị tắc nghẽn.

10. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc điều trị táo bón?

A. Đi tiêu hàng ngày.
B. Làm mềm phân và giảm đau khi đi tiêu.
C. Ngăn ngừa các bệnh lý về đường ruột.
D. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng.

11. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi sử dụng thuốc nhuận tràng?

A. Sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ.
B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để có hiệu quả nhanh chóng.
C. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nhuận tràng nào có sẵn.
D. Sử dụng thuốc nhuận tràng thay cho việc thay đổi chế độ ăn uống.

12. Ở người lớn tuổi, táo bón có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

A. Thiếu máu.
B. Ung thư đại trực tràng.
C. Viêm khớp.
D. Đau nửa đầu.

13. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm khi bị táo bón?

A. Đi tiêu ra máu.
B. Đầy hơi.
C. Ợ nóng.
D. Khó tiêu.

14. Đâu là phương pháp điều trị táo bón hiệu quả và an toàn nhất cho phụ nữ mang thai?

A. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích thường xuyên.
B. Tăng cường vận động thể chất và bổ sung chất xơ trong chế độ ăn.
C. Thụt tháo thường xuyên.
D. Nhịn ăn để giảm áp lực lên đường ruột.

15. Táo bón có thể ảnh hưởng đến tâm lý như thế nào?

A. Gây hưng phấn quá độ.
B. Gây lo lắng, căng thẳng, khó chịu.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Tăng khả năng tập trung.

16. Điều gì sau đây là một sai lầm thường gặp khi điều trị táo bón?

A. Uống đủ nước.
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng quá thường xuyên.
C. Ăn nhiều chất xơ.
D. Tập thể dục thường xuyên.

17. Táo bón có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc như thế nào?

A. Làm tăng tốc độ hấp thu thuốc.
B. Làm giảm tốc độ hấp thu thuốc.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc.
D. Làm thay đổi cấu trúc hóa học của thuốc.

18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của táo bón?

A. Đi tiêu phân lỏng.
B. Căng thẳng khi đi tiêu.
C. Đau bụng.
D. Số lần đi tiêu ít hơn 3 lần một tuần.

19. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong phân?

A. Thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Thuốc làm mềm phân.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối.

20. Một đứa trẻ thường xuyên bị táo bón nên được khuyến khích uống loại nước nào sau đây?

A. Nước ngọt có gas.
B. Nước ép táo.
C. Sữa.
D. Trà.

21. Tình trạng nào sau đây có thể là nguyên nhân gây táo bón do tắc nghẽn cơ học?

A. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
B. U đại tràng.
C. Bệnh Parkinson.
D. Suy giáp.

22. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây táo bón?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm máu.
D. Chụp X-quang phổi.

23. Nếu một người bị táo bón do sử dụng thuốc giảm đau opioid, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón?

A. Ngừng sử dụng thuốc giảm đau ngay lập tức.
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng theo chỉ định của bác sĩ.
C. Uống ít nước hơn để giảm áp lực lên đường ruột.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.

24. Tư thế nào sau đây giúp đi tiêu dễ dàng hơn?

A. Ngồi thẳng lưng trên bồn cầu.
B. Ngồi xổm hoặc kê cao chân khi đi tiêu.
C. Nằm nghiêng khi đi tiêu.
D. Đứng khi đi tiêu.

25. Khi nào thì người bị táo bón nên đi khám bác sĩ?

A. Khi táo bón kéo dài hơn 2 tuần và không đáp ứng với các biện pháp tự điều trị.
B. Khi táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn.
C. Khi táo bón xảy ra vào những ngày thời tiết nóng bức.
D. Khi táo bón xảy ra sau khi tập thể dục nặng.

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa táo bón?

A. Uống đủ nước hàng ngày.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
D. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.

27. Khi nào thì nên sử dụng thuốc thụt (enema) để điều trị táo bón?

A. Khi táo bón kéo dài và không đáp ứng với các biện pháp khác.
B. Khi bị táo bón nhẹ.
C. Để phòng ngừa táo bón.
D. Để giảm cân.

28. Đâu là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở trẻ em?

A. Uống quá nhiều nước.
B. Chế độ ăn ít chất xơ.
C. Vận động quá nhiều.
D. Ngủ quá nhiều.

29. Điều gì sau đây là một biến chứng có thể xảy ra do táo bón mãn tính?

A. Sỏi thận.
B. Trĩ.
C. Viêm phổi.
D. Đau tim.

30. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ hòa tan nhất?

A. Thịt gà.
B. Bánh mì trắng.
C. Yến mạch.
D. Gạo trắng.

1 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây táo bón ở trẻ sơ sinh?

2 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

2. Chất xơ không hòa tan có tác dụng gì trong việc điều trị táo bón?

3 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở người lớn tuổi?

4 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là lời khuyên phù hợp nhất cho người bị táo bón khi đi du lịch?

5 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

5. Táo bón chức năng (Functional constipation) là gì?

6 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

6. Loại thực phẩm nào sau đây ít có khả năng gây táo bón?

7 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

7. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến táo bón do ảnh hưởng đến thần kinh?

8 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp nào sau đây có thể giúp kích thích nhu động ruột một cách tự nhiên?

9 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

9. Một người bị táo bón mãn tính nên được khuyến khích thay đổi lối sống nào sau đây ĐẦU TIÊN?

10 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc điều trị táo bón?

11 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi sử dụng thuốc nhuận tràng?

12 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

12. Ở người lớn tuổi, táo bón có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

13 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm khi bị táo bón?

14 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là phương pháp điều trị táo bón hiệu quả và an toàn nhất cho phụ nữ mang thai?

15 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

15. Táo bón có thể ảnh hưởng đến tâm lý như thế nào?

16 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sau đây là một sai lầm thường gặp khi điều trị táo bón?

17 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

17. Táo bón có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc như thế nào?

18 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của táo bón?

19 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

19. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong phân?

20 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

20. Một đứa trẻ thường xuyên bị táo bón nên được khuyến khích uống loại nước nào sau đây?

21 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

21. Tình trạng nào sau đây có thể là nguyên nhân gây táo bón do tắc nghẽn cơ học?

22 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

22. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây táo bón?

23 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

23. Nếu một người bị táo bón do sử dụng thuốc giảm đau opioid, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón?

24 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

24. Tư thế nào sau đây giúp đi tiêu dễ dàng hơn?

25 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

25. Khi nào thì người bị táo bón nên đi khám bác sĩ?

26 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa táo bón?

27 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

27. Khi nào thì nên sử dụng thuốc thụt (enema) để điều trị táo bón?

28 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở trẻ em?

29 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì sau đây là một biến chứng có thể xảy ra do táo bón mãn tính?

30 / 30

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 2

30. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ hòa tan nhất?