1. Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?
A. Điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.
B. Sử dụng insulin.
C. Sử dụng thuốc uống hạ đường huyết.
D. Chấm dứt thai kỳ.
2. Khi khám vú cho phụ nữ sau sinh, cần lưu ý đến điều gì?
A. Đánh giá tình trạng cương sữa, tắc tia sữa và các dấu hiệu viêm nhiễm.
B. Kiểm tra kích thước vú.
C. Đánh giá khả năng tiết sữa.
D. Kiểm tra hạch bạch huyết vùng nách.
3. Trong quá trình khám thai, việc xét nghiệm nhóm máu và yếu tố Rh của thai phụ có vai trò gì?
A. Phát hiện nguy cơ bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con.
B. Đánh giá sức khỏe của thai nhi.
C. Dự đoán ngày sinh.
D. Kiểm tra chức năng thận của mẹ.
4. Ý nghĩa của việc theo dõi cân nặng của thai phụ trong suốt thai kỳ là gì?
A. Đánh giá sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
B. Dự đoán ngày sinh.
C. Xác định giới tính của thai nhi.
D. Kiểm tra lượng nước ối.
5. Mục đích của việc tư vấn về kế hoạch hóa gia đình cho sản phụ sau sinh là gì?
A. Giúp sản phụ lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp và đảm bảo sức khỏe sinh sản.
B. Tăng cường sức khỏe cho sản phụ.
C. Đảm bảo sự phát triển của trẻ sơ sinh.
D. Giảm tỷ lệ phá thai.
6. Trong trường hợp thai phụ có Rh âm tính, việc tiêm anti-D immunoglobulin (RhoGAM) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Ngăn ngừa sự hình thành kháng thể kháng Rh ở mẹ.
B. Tăng cường hệ miễn dịch cho thai nhi.
C. Điều trị thiếu máu cho mẹ.
D. Ngăn ngừa sảy thai.
7. Trong trường hợp thai phụ có vết mổ cũ ở tử cung (mổ lấy thai), cần theo dõi đặc biệt điều gì trong quá trình chuyển dạ?
A. Nguy cơ vỡ tử cung.
B. Nguy cơ băng huyết sau sinh.
C. Nguy cơ nhiễm trùng.
D. Nguy cơ suy thai.
8. Khi thăm khám sau sinh, mục đích chính của việc kiểm tra đáy tử cung là gì?
A. Đánh giá sự co hồi của tử cung và phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Kiểm tra vết mổ (nếu có).
C. Đánh giá lượng sản dịch.
D. Kiểm tra chức năng bàng quang.
9. Trong trường hợp thai phụ có tiền sử sinh non, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng sinh non trong lần mang thai tiếp theo?
A. Khâu vòng cổ tử cung.
B. Truyền máu.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Hạn chế vận động.
10. Ý nghĩa của việc siêu âm hình thái học thai nhi ở tuần thứ 20-22 của thai kỳ là gì?
A. Phát hiện các dị tật bẩm sinh về hình thái của thai nhi.
B. Xác định giới tính của thai nhi.
C. Đánh giá sự phát triển của thai nhi.
D. Kiểm tra vị trí nhau thai.
11. Khi nào thì thai phụ nên bắt đầu đếm cử động thai (đếm máy) và mục đích của việc này là gì?
A. Từ tuần thứ 16, để theo dõi sức khỏe của mẹ.
B. Từ tuần thứ 28, để đánh giá sức khỏe của thai nhi.
C. Từ tuần thứ 36, để chuẩn bị cho quá trình sinh.
D. Từ khi bắt đầu có thai, để theo dõi sự phát triển của thai nhi.
12. Khi khám thai, việc đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá nguy cơ sinh non.
B. Xác định ngôi thai.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Kiểm tra vị trí nhau thai.
13. Trong quá trình chuyển dạ, việc theo dõi cơn co tử cung có vai trò gì?
A. Đánh giá tiến triển của quá trình chuyển dạ và sức khỏe của mẹ và thai nhi.
B. Giảm đau cho sản phụ.
C. Dự đoán thời điểm sinh.
D. Kiểm tra vị trí nhau thai.
14. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) trong thai kỳ thường được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Ngay khi phát hiện có thai.
B. Tuần thứ 6 - 8 của thai kỳ.
C. Tuần thứ 24 - 28 của thai kỳ.
D. Trước khi sinh 1 tuần.
15. Trong thăm khám thai định kỳ, mục đích chính của việc đo chiều cao tử cung là gì?
A. Đánh giá sự phát triển của thai nhi và ước lượng tuổi thai.
B. Xác định ngôi thai và thế thai.
C. Đo lượng nước ối.
D. Kiểm tra vị trí nhau thai.
16. Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quá trình chuyển dạ?
A. Độ chín muồi của cổ tử cung.
B. Sức khỏe của thai nhi.
C. Cường độ cơn co tử cung.
D. Vị trí của nhau thai.
17. Trong trường hợp sản phụ bị băng huyết sau sinh, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Xoa bóp đáy tử cung.
B. Truyền máu.
C. Sử dụng thuốc tăng co.
D. Kiểm tra âm đạo và cổ tử cung.
18. Ý nghĩa của việc xét nghiệm protein niệu trong quá trình khám thai là gì?
A. Đánh giá chức năng thận của mẹ và phát hiện tiền sản giật.
B. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Kiểm tra tiểu đường thai kỳ.
19. Khi khám tim thai bằng Doppler, tần số tim thai bình thường ở giai đoạn cuối thai kỳ là bao nhiêu?
A. 60 - 80 lần/phút.
B. 80 - 100 lần/phút.
C. 110 - 160 lần/phút.
D. 160 - 180 lần/phút.
20. Trong trường hợp thai phụ bị tiền sản giật, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp?
A. Huyết áp cao.
B. Protein niệu.
C. Phù.
D. Hạ đường huyết.
21. Khi thăm khám vùng tầng sinh môn sau sinh, cần chú ý đến điều gì?
A. Đánh giá mức độ phù nề, bầm tím và dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Kiểm tra chức năng bàng quang.
C. Đánh giá lượng sản dịch.
D. Kiểm tra sự co hồi của tử cung.
22. Trong trường hợp thai phụ bị rau tiền đạo, chống chỉ định nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thăm khám âm đạo bằng tay.
B. Vận động mạnh.
C. Quan hệ tình dục.
D. Ăn đồ cay nóng.
23. Trong quá trình khám thai, bác sĩ sử dụng thủ thuật Leopold để làm gì?
A. Đo chiều cao tử cung.
B. Xác định ngôi thai, thế thai, kiểu thế và độ lọt của thai.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Kiểm tra tim thai.
24. Khi tư vấn cho thai phụ về chế độ dinh dưỡng, cần đặc biệt lưu ý bổ sung những vi chất nào?
A. Sắt, axit folic, canxi và iốt.
B. Vitamin C, vitamin D và kẽm.
C. Vitamin A, vitamin E và selen.
D. Kali, natri và magie.
25. Trong quá trình khám thai, việc đo huyết áp cho thai phụ có ý nghĩa gì?
A. Phát hiện sớm các nguy cơ tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ.
B. Đánh giá sức khỏe tim mạch của thai nhi.
C. Dự đoán ngày sinh.
D. Kiểm tra chức năng thận của mẹ.
26. Trong trường hợp thai phụ bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ, nguy cơ lớn nhất đối với thai nhi là gì?
A. Dị tật bẩm sinh.
B. Sinh non.
C. Sảy thai.
D. Thai chết lưu.
27. Trong quá trình khám âm đạo bằng mỏ vịt, mục đích chính của việc lấy tế bào cổ tử cung (Pap smear) là gì?
A. Phát hiện sớm các tế bào bất thường có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.
B. Phát hiện các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm âm đạo.
D. Kiểm tra độ pH của âm đạo.
28. Siêu âm đo độ mờ da gáy (NT) được thực hiện trong khoảng thời gian nào của thai kỳ?
A. 6 - 8 tuần.
B. 11 - 13 tuần 6 ngày.
C. 16 - 18 tuần.
D. 20 - 22 tuần.
29. Khi khám cho phụ nữ có thai bằng phương pháp nghe tim thai, vị trí nghe rõ nhất thường nằm ở đâu so với lưng thai nhi?
A. Ở vị trí gần lưng thai nhi nhất.
B. Ở vị trí xa lưng thai nhi nhất.
C. Ở phía trên bụng mẹ.
D. Ở phía dưới bụng mẹ.
30. Xét nghiệm Double test và Triple test được sử dụng để sàng lọc những hội chứng nào ở thai nhi?
A. Hội chứng Down, Edwards và Patau.
B. Hội chứng Turner.
C. Hội chứng Klinefelter.
D. Hội chứng Williams.