Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định can thiệp điều trị thiếu máu chi cấp tính?

A. Cải thiện lưu lượng máu đến chi.
B. Giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến can thiệp.
C. Cứu vãn chi.
D. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế cho bệnh viện.

2. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến khả năng phục hồi chức năng của chi sau điều trị?

A. Thời gian thiếu máu.
B. Tuổi của bệnh nhân.
C. Giới tính của bệnh nhân.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.

3. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây thiếu máu chi cấp tính?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Nội soi đại tràng.

4. Biến chứng nào sau đây là NGUY HIỂM NHẤT và cần can thiệp NGAY LẬP TỨC trong thiếu máu chi cấp tính?

A. Hội chứng chèn ép khoang.
B. Tổn thương thần kinh không hồi phục.
C. Hoại tử chi.
D. Suy thận cấp do tiêu cơ vân.

5. Trong bối cảnh thiếu máu chi cấp tính, thuật ngữ "thời gian vàng" (golden hours) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian tối ưu để thực hiện phẫu thuật.
B. Thời gian tối đa mà chi có thể chịu đựng được thiếu máu trước khi tổn thương không hồi phục xảy ra.
C. Thời gian cần thiết để thực hiện tất cả các xét nghiệm chẩn đoán.
D. Thời gian để thuốc chống đông phát huy tác dụng.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật tái tưới máu chi?

A. Thời gian thiếu máu kéo dài.
B. Bệnh lý tim mạch đi kèm.
C. Tuổi cao.
D. Tập thể dục thường xuyên.

7. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do tắc nghẽn mạch máu ở người trẻ tuổi, nguyên nhân nào sau đây cần được xem xét và loại trừ?

A. Xơ vữa động mạch.
B. Bệnh Buerger (viêm tắc mạch máu).
C. Rung nhĩ.
D. Tăng huyết áp.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa thiếu máu chi cấp tính ở bệnh nhân có nguy cơ cao?

A. Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch.
B. Sử dụng thuốc chống đông máu theo chỉ định của bác sĩ.
C. Bỏ hút thuốc lá.
D. Uống nhiều rượu bia.

9. Trong điều trị thiếu máu chi cấp tính, vai trò của việc kiểm soát đau là gì?

A. Chỉ để giảm sự khó chịu cho bệnh nhân.
B. Để cải thiện lưu lượng máu đến chi.
C. Để giúp bệnh nhân hợp tác trong quá trình điều trị và phục hồi chức năng.
D. Để ngăn ngừa biến chứng tim mạch.

10. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính, khi nào thì việc chuyển bệnh nhân đến trung tâm chuyên khoa mạch máu là cần thiết?

A. Khi có thể điều trị hiệu quả tại cơ sở y tế ban đầu.
B. Khi không có khả năng chẩn đoán và điều trị kịp thời tại cơ sở y tế ban đầu.
C. Khi bệnh nhân không có bảo hiểm y tế.
D. Khi bệnh nhân không đồng ý điều trị.

11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một trong những triệu chứng "6P" điển hình của thiếu máu chi cấp tính?

A. Mất mạch (Pulselessness).
B. Liệt (Paralysis).
C. Đau (Pain).
D. Sốt (Pyrexia).

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thiếu máu chi cấp tính do bệnh lý mạch máu?

A. Rung nhĩ.
B. Hẹp van hai lá.
C. Tăng huyết áp.
D. Thiếu máu thiếu sắt.

13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá nhanh chóng tình trạng thiếu máu chi cấp tính?

A. Chụp X-quang thường quy.
B. Siêu âm Doppler mạch máu.
C. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA).
D. Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA).

14. Trong quá trình đánh giá thiếu máu chi cấp tính, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) có giá trị như thế nào?

A. Đánh giá mức độ thiếu máu cục bộ mạn tính.
B. Đánh giá chức năng thần kinh của chi.
C. Đánh giá mức độ phù nề của chi.
D. Đánh giá chức năng vận động của chi.

15. Trong điều trị thiếu máu chi cấp tính do tắc mạch, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để ngăn chặn sự tiến triển của huyết khối?

A. Thuốc kháng tiểu cầu (ví dụ: Aspirin).
B. Thuốc chống đông máu (ví dụ: Heparin).
C. Thuốc tiêu sợi huyết (ví dụ: Alteplase).
D. Thuốc lợi tiểu.

16. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do huyết khối từ tim (ví dụ, rung nhĩ), chiến lược điều trị lâu dài nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát?

A. Sử dụng thuốc chống đông máu kéo dài.
B. Sử dụng thuốc kháng tiểu cầu kéo dài.
C. Phẫu thuật cắt bỏ huyết khối.
D. Thay đổi lối sống (ăn uống lành mạnh, tập thể dục).

17. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân sau điều trị thiếu máu chi cấp tính, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng tái tưới máu thành công?

A. Chi ấm lên và có mạch trở lại.
B. Chi lạnh hơn và mất mạch.
C. Tăng cảm giác đau ở chi.
D. Tăng phù nề ở chi.

18. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị thiếu máu chi cấp tính là gì?

A. Ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
B. Làm tan cục máu đông hiện có.
C. Giảm đau và viêm.
D. Tăng cường lưu thông máu đến chi.

19. Hội chứng chèn ép khoang là một biến chứng nguy hiểm của thiếu máu chi cấp tính. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng này là gì?

A. Tăng áp lực trong khoang kín của chi, gây cản trở tưới máu.
B. Giảm áp lực trong khoang kín của chi, gây thoát dịch.
C. Tắc nghẽn mạch máu lớn do cục máu đông.
D. Phản ứng viêm lan tỏa trong mô mềm.

20. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do thuyên tắc từ xa, nguồn gốc thuyên tắc thường gặp nhất là gì?

A. Động mạch chủ bụng.
B. Tim.
C. Động mạch chi dưới.
D. Tĩnh mạch chi dưới.

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong việc chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật tái tưới máu chi?

A. Theo dõi sát tình trạng tưới máu chi (mạch, màu sắc, nhiệt độ).
B. Kiểm soát đau và phù nề.
C. Bất động hoàn toàn chi trong thời gian dài.
D. Phục hồi chức năng sớm.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá toàn diện bệnh nhân thiếu máu chi cấp tính?

A. Tiền sử bệnh lý và thuốc sử dụng.
B. Khám lâm sàng chi bị ảnh hưởng và chi đối diện.
C. Đánh giá các yếu tố nguy cơ tim mạch.
D. Đánh giá tình trạng kinh tế xã hội của bệnh nhân.

23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc tái tưới máu chi sau thiếu máu cục bộ kéo dài?

A. Hội chứng tái tưới máu.
B. Suy thận cấp.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Viêm phổi.

24. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do chấn thương mạch máu, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết.
B. Phẫu thuật tái tạo hoặc bắc cầu mạch máu.
C. Điều trị nội khoa bằng thuốc chống đông.
D. Theo dõi sát và chờ đợi.

25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi?

A. Nâng cao chi bị ảnh hưởng.
B. Hạ thấp chi bị ảnh hưởng.
C. Băng ép chặt chi bị ảnh hưởng.
D. Bất động hoàn toàn chi bị ảnh hưởng.

26. Loại bỏ nguyên nhân gây tắc mạch là một phần quan trọng trong điều trị thiếu máu chi cấp tính. Trong trường hợp tắc mạch do huyết khối từ tim, phương pháp nào sau đây có thể được xem xét để loại bỏ nguồn gốc huyết khối?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Phẫu thuật loại bỏ huyết khối trong tim.
C. Thay đổi chế độ ăn uống.
D. Tập thể dục thường xuyên.

27. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do co thắt mạch máu, loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để làm giãn mạch và cải thiện lưu lượng máu?

A. Thuốc co mạch (ví dụ: Epinephrine).
B. Thuốc giãn mạch (ví dụ: Papaverine).
C. Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemide).
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

28. Trong quá trình đánh giá thiếu máu chi cấp tính, vai trò của chụp động mạch (arteriography) là gì?

A. Để đánh giá chức năng thần kinh của chi.
B. Để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu.
C. Để đánh giá tình trạng đông máu của bệnh nhân.
D. Để đánh giá chức năng tim của bệnh nhân.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị (nội khoa, can thiệp nội mạch, phẫu thuật) cho bệnh nhân thiếu máu chi cấp tính?

A. Thời gian thiếu máu.
B. Nguyên nhân gây tắc mạch.
C. Tình trạng bệnh lý đi kèm của bệnh nhân.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.

30. Trong quá trình điều trị thiếu máu chi cấp tính, khi nào thì việc cắt cụt chi được xem là lựa chọn cuối cùng?

A. Khi không có khả năng tái tưới máu thành công.
B. Khi bệnh nhân từ chối phẫu thuật.
C. Khi chi bị hoại tử không hồi phục.
D. Khi bệnh nhân không có khả năng chi trả chi phí điều trị.

1 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định can thiệp điều trị thiếu máu chi cấp tính?

2 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

2. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến khả năng phục hồi chức năng của chi sau điều trị?

3 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

3. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây thiếu máu chi cấp tính?

4 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

4. Biến chứng nào sau đây là NGUY HIỂM NHẤT và cần can thiệp NGAY LẬP TỨC trong thiếu máu chi cấp tính?

5 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

5. Trong bối cảnh thiếu máu chi cấp tính, thuật ngữ 'thời gian vàng' (golden hours) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật tái tưới máu chi?

7 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

7. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do tắc nghẽn mạch máu ở người trẻ tuổi, nguyên nhân nào sau đây cần được xem xét và loại trừ?

8 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa thiếu máu chi cấp tính ở bệnh nhân có nguy cơ cao?

9 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

9. Trong điều trị thiếu máu chi cấp tính, vai trò của việc kiểm soát đau là gì?

10 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

10. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính, khi nào thì việc chuyển bệnh nhân đến trung tâm chuyên khoa mạch máu là cần thiết?

11 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một trong những triệu chứng '6P' điển hình của thiếu máu chi cấp tính?

12 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thiếu máu chi cấp tính do bệnh lý mạch máu?

13 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá nhanh chóng tình trạng thiếu máu chi cấp tính?

14 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quá trình đánh giá thiếu máu chi cấp tính, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) có giá trị như thế nào?

15 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

15. Trong điều trị thiếu máu chi cấp tính do tắc mạch, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để ngăn chặn sự tiến triển của huyết khối?

16 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

16. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do huyết khối từ tim (ví dụ, rung nhĩ), chiến lược điều trị lâu dài nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát?

17 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân sau điều trị thiếu máu chi cấp tính, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng tái tưới máu thành công?

18 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

18. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị thiếu máu chi cấp tính là gì?

19 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

19. Hội chứng chèn ép khoang là một biến chứng nguy hiểm của thiếu máu chi cấp tính. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng này là gì?

20 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do thuyên tắc từ xa, nguồn gốc thuyên tắc thường gặp nhất là gì?

21 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong việc chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật tái tưới máu chi?

22 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá toàn diện bệnh nhân thiếu máu chi cấp tính?

23 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc tái tưới máu chi sau thiếu máu cục bộ kéo dài?

24 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

24. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do chấn thương mạch máu, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

25 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi?

26 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

26. Loại bỏ nguyên nhân gây tắc mạch là một phần quan trọng trong điều trị thiếu máu chi cấp tính. Trong trường hợp tắc mạch do huyết khối từ tim, phương pháp nào sau đây có thể được xem xét để loại bỏ nguồn gốc huyết khối?

27 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

27. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp tính do co thắt mạch máu, loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để làm giãn mạch và cải thiện lưu lượng máu?

28 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quá trình đánh giá thiếu máu chi cấp tính, vai trò của chụp động mạch (arteriography) là gì?

29 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị (nội khoa, can thiệp nội mạch, phẫu thuật) cho bệnh nhân thiếu máu chi cấp tính?

30 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quá trình điều trị thiếu máu chi cấp tính, khi nào thì việc cắt cụt chi được xem là lựa chọn cuối cùng?