Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiểu Ối

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiểu Ối

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiểu Ối

1. Trong trường hợp thiểu ối, việc đánh giá sức khỏe thai nhi bằng phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Đếm số lượng hồng cầu.
B. Non-stress test (NST).
C. Đo điện tim.
D. Chọc dò màng ối.

2. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối không rõ nguyên nhân ở tuần 36. Bác sĩ nên tư vấn gì về phương pháp sinh?

A. Khuyến khích sinh thường nếu không có dấu hiệu suy thai.
B. Chỉ định mổ lấy thai chủ động.
C. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát sao.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể phù hợp, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.

3. Một thai phụ có tiền sử thiểu ối ở lần mang thai trước. Lần mang thai này, bác sĩ nên tư vấn gì?

A. Không cần theo dõi đặc biệt.
B. Theo dõi sát sao hơn và thực hiện siêu âm định kỳ để kiểm tra lượng nước ối.
C. Chỉ cần uống nhiều nước hơn.
D. Khuyến khích thai phụ không nên mang thai nữa.

4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra thiểu ối?

A. Công thức máu.
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose.
C. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu đến nhau thai.
D. Tổng phân tích nước tiểu.

5. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến ngôi thai như thế nào?

A. Làm tăng khả năng ngôi đầu.
B. Làm tăng khả năng ngôi ngược.
C. Không ảnh hưởng đến ngôi thai.
D. Làm thay đổi giới tính thai nhi.

6. Chỉ số ối (AFI) được đánh giá như thế nào trong siêu âm?

A. Đo đường kính lưỡng đỉnh của thai nhi.
B. Đo chiều dài xương đùi của thai nhi.
C. Tổng chiều sâu của khoang ối lớn nhất ở mỗi góc phần tư của tử cung.
D. Đo chu vi bụng của thai nhi.

7. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng thận của thai nhi, từ đó có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân thiểu ối?

A. Xét nghiệm nước ối.
B. Siêu âm Doppler.
C. Xét nghiệm máu mẹ.
D. Không có xét nghiệm nào đánh giá trực tiếp chức năng thận thai nhi.

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thiểu ối trong tam cá nguyệt thứ ba là gì?

A. Vỡ ối non.
B. Bất thường nhiễm sắc thể.
C. Dị tật thai nhi liên quan đến hệ tiết niệu.
D. Suy giảm chức năng nhau thai.

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thiểu ối?

A. Tình trạng nước ối ít hơn so với tuổi thai, thường được chẩn đoán khi chỉ số ối (AFI) nhỏ hơn 5cm hoặc thể tích khoang ối lớn nhất (DVP) nhỏ hơn 2cm.
B. Tình trạng nước ối nhiều hơn so với tuổi thai, thường được chẩn đoán khi chỉ số ối (AFI) lớn hơn 25cm hoặc thể tích khoang ối lớn nhất (DVP) lớn hơn 8cm.
C. Tình trạng nước ối có màu xanh hoặc vàng, cho thấy sự hiện diện của phân su hoặc nhiễm trùng.
D. Tình trạng dây rốn quấn cổ thai nhi, gây cản trở lưu thông máu.

10. Thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối nếu sử dụng trong thai kỳ?

A. Paracetamol.
B. Ibuprofen (đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba).
C. Vitamin C.
D. Sắt.

11. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần 32 của thai kỳ. Bác sĩ nên ưu tiên điều gì trong kế hoạch theo dõi?

A. Theo dõi cử động thai nhi và siêu âm đánh giá lượng nước ối thường xuyên.
B. Chỉ định mổ lấy thai ngay lập tức.
C. Khuyến khích thai phụ đi du lịch để thư giãn.
D. Cho thai phụ uống thuốc lợi tiểu.

12. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến sự phát triển phổi của thai nhi như thế nào?

A. Gây tăng sản xuất surfactant.
B. Gây giảm sản xuất surfactant, dẫn đến phổi kém phát triển.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển phổi.
D. Gây ra tràn khí màng phổi.

13. Một thai phụ ở tuần 38 của thai kỳ được chẩn đoán thiểu ối. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Theo dõi sát sao và chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Chỉ định mổ lấy thai.
C. Truyền ối và chờ chuyển dạ tự nhiên.
D. Khuyến khích thai phụ vận động mạnh để kích thích chuyển dạ.

14. Thai phụ bị thiểu ối và có tiền sử thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR) cần được quản lý như thế nào?

A. Chỉ cần theo dõi định kỳ.
B. Theo dõi sát sao và cân nhắc chấm dứt thai kỳ sớm nếu cần thiết.
C. Truyền ối hàng tuần.
D. Uống thuốc tăng cường tuần hoàn máu.

15. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối do vỡ ối non ở tuần 28. Bác sĩ cần cân nhắc điều gì?

A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng và theo dõi sát sao.
C. Truyền ối liên tục.
D. Cho thai phụ về nhà nghỉ ngơi.

16. Thiểu ối có thể gây ra những vấn đề gì cho thai nhi sau khi sinh?

A. Suy hô hấp.
B. Biến dạng chi.
C. Chậm phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Thiểu ối có thể làm tăng nguy cơ nào trong quá trình chuyển dạ?

A. Sa dây rốn.
B. Đẻ rơi.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Uốn ván rốn.

18. Vai trò chính của nước ối đối với sự phát triển của thai nhi là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn thương và giúp phát triển phổi.
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Vỡ ối non có thể gây ra thiểu ối. Vỡ ối non được định nghĩa là gì?

A. Vỡ ối sau khi chuyển dạ bắt đầu.
B. Vỡ ối trước khi chuyển dạ bắt đầu.
C. Vỡ ối kèm theo đau bụng dữ dội.
D. Vỡ ối kèm theo chảy máu âm đạo.

20. Thiểu ối có thể gây ra biến dạng nào ở thai nhi?

A. Hội chứng Potter.
B. Hội chứng Down.
C. Hội chứng Turner.
D. Hội chứng Edwards.

21. Một thai phụ có chỉ số ối (AFI) là 6cm ở tuần 30 của thai kỳ. Theo định nghĩa, tình trạng này được xem là?

A. Đa ối.
B. Bình thường.
C. Thiểu ối.
D. Không xác định.

22. Dị tật nào của thai nhi có thể gây ra thiểu ối?

A. Thoát vị rốn.
B. Bất sản thận.
C. Sứt môi, hở hàm ếch.
D. Tim bẩm sinh.

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho thiểu ối?

A. Truyền ối.
B. Uống nhiều nước.
C. Nghỉ ngơi tại giường.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Thai phụ có tiền sử cao huyết áp có nguy cơ bị thiểu ối cao hơn. Điều này liên quan đến cơ chế nào?

A. Cao huyết áp làm tăng lưu lượng máu đến nhau thai.
B. Cao huyết áp làm giảm lưu lượng máu đến nhau thai.
C. Cao huyết áp gây tăng sản xuất nước ối.
D. Cao huyết áp không liên quan đến thiểu ối.

25. Thai phụ bị thiểu ối cần được theo dõi sát sao vì nguy cơ nào sau đây?

A. Tiền sản giật.
B. Sinh non.
C. Thai chết lưu.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Trong trường hợp thiểu ối nặng, bác sĩ có thể cân nhắc phương pháp chấm dứt thai kỳ sớm. Quyết định này dựa trên yếu tố nào?

A. Tuổi thai và tình trạng sức khỏe của thai nhi.
B. Mong muốn của gia đình.
C. Áp lực từ bệnh viện.
D. Khả năng tài chính của gia đình.

27. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị thiểu ối?

A. Truyền ối.
B. Amnioinfusion (truyền dịch ối qua cổ tử cung).
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Uống nhiều nước.

28. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thiểu ối?

A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
B. Mẹ bị cao huyết áp.
C. Mẹ uống đủ lượng nước cần thiết mỗi ngày.
D. Thai nhi có dị tật bẩm sinh.

29. Trong trường hợp thiểu ối, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi tim thai liên tục trong quá trình chuyển dạ. Mục đích của việc này là gì?

A. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Để giảm đau cho thai phụ.
C. Để tăng cường co bóp tử cung.
D. Để ngăn ngừa băng huyết sau sinh.

30. Đâu không phải là một biện pháp giúp tăng lượng nước ối tự nhiên?

A. Uống đủ nước.
B. Truyền dịch.
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
D. Nghỉ ngơi hợp lý.

1 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

1. Trong trường hợp thiểu ối, việc đánh giá sức khỏe thai nhi bằng phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

2. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối không rõ nguyên nhân ở tuần 36. Bác sĩ nên tư vấn gì về phương pháp sinh?

3 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

3. Một thai phụ có tiền sử thiểu ối ở lần mang thai trước. Lần mang thai này, bác sĩ nên tư vấn gì?

4 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra thiểu ối?

5 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

5. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến ngôi thai như thế nào?

6 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

6. Chỉ số ối (AFI) được đánh giá như thế nào trong siêu âm?

7 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

7. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng thận của thai nhi, từ đó có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân thiểu ối?

8 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thiểu ối trong tam cá nguyệt thứ ba là gì?

9 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thiểu ối?

10 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

10. Thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối nếu sử dụng trong thai kỳ?

11 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

11. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần 32 của thai kỳ. Bác sĩ nên ưu tiên điều gì trong kế hoạch theo dõi?

12 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

12. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến sự phát triển phổi của thai nhi như thế nào?

13 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

13. Một thai phụ ở tuần 38 của thai kỳ được chẩn đoán thiểu ối. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

14. Thai phụ bị thiểu ối và có tiền sử thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR) cần được quản lý như thế nào?

15 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

15. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối do vỡ ối non ở tuần 28. Bác sĩ cần cân nhắc điều gì?

16 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

16. Thiểu ối có thể gây ra những vấn đề gì cho thai nhi sau khi sinh?

17 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

17. Thiểu ối có thể làm tăng nguy cơ nào trong quá trình chuyển dạ?

18 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

18. Vai trò chính của nước ối đối với sự phát triển của thai nhi là gì?

19 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

19. Vỡ ối non có thể gây ra thiểu ối. Vỡ ối non được định nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

20. Thiểu ối có thể gây ra biến dạng nào ở thai nhi?

21 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

21. Một thai phụ có chỉ số ối (AFI) là 6cm ở tuần 30 của thai kỳ. Theo định nghĩa, tình trạng này được xem là?

22 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

22. Dị tật nào của thai nhi có thể gây ra thiểu ối?

23 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho thiểu ối?

24 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

24. Thai phụ có tiền sử cao huyết áp có nguy cơ bị thiểu ối cao hơn. Điều này liên quan đến cơ chế nào?

25 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

25. Thai phụ bị thiểu ối cần được theo dõi sát sao vì nguy cơ nào sau đây?

26 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

26. Trong trường hợp thiểu ối nặng, bác sĩ có thể cân nhắc phương pháp chấm dứt thai kỳ sớm. Quyết định này dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị thiểu ối?

28 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

28. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thiểu ối?

29 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

29. Trong trường hợp thiểu ối, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi tim thai liên tục trong quá trình chuyển dạ. Mục đích của việc này là gì?

30 / 30

Category: Thiểu Ối

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu không phải là một biện pháp giúp tăng lượng nước ối tự nhiên?