1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ thoái hóa khớp?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Ít vận động
D. Duy trì cân nặng hợp lý
2. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp giảm đau nhanh chóng trong giai đoạn cấp của thoái hóa khớp?
A. Chườm nóng
B. Chườm lạnh
C. Massage
D. Tập yoga
3. Bài tập nào sau đây được khuyến khích cho người bị thoái hóa khớp gối để tăng cường sức mạnh cơ bắp?
A. Chạy bộ đường dài
B. Nâng tạ nặng
C. Đi bộ nhẹ nhàng hoặc đạp xe
D. Nhảy dây
4. Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) thoái hóa khớp là gì?
A. Phục hồi hoàn toàn sụn khớp bị tổn thương
B. Giảm đau và cải thiện chức năng khớp
C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình thoái hóa
D. Loại bỏ gai xương hoàn toàn
5. Đặc điểm nào sau đây không phải là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp, một bệnh có thể bị nhầm lẫn với thoái hóa khớp?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài (hơn 1 giờ)
B. Sưng đau nhiều khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân
C. Đau khớp tăng lên khi vận động
D. Tính chất đối xứng của các khớp bị ảnh hưởng
6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực lên khớp gối ở người bị thoái hóa khớp?
A. Tăng cân
B. Sử dụng giày cao gót
C. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
D. Mang vác vật nặng thường xuyên
7. Theo khuyến cáo, người bị thoái hóa khớp nên tập trung vào loại bài tập nào để cải thiện sự ổn định của khớp?
A. Bài tập sức bền
B. Bài tập thăng bằng
C. Bài tập cardio cường độ cao
D. Bài tập giãn cơ
8. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật thay khớp gối?
A. Tăng chiều cao
B. Nhiễm trùng
C. Giảm cân
D. Tóc mọc nhanh hơn
9. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá thoái hóa khớp?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
B. Chụp X-quang
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Siêu âm khớp
10. Dụng cụ hỗ trợ nào sau đây có thể giúp giảm áp lực lên khớp gối khi đi lại ở người bị thoái hóa khớp?
A. Giày cao gót
B. Nạng hoặc gậy
C. Băng gối quá chật
D. Áo corset
11. Khi nào nên sử dụng nhiệt (chườm nóng) để giảm đau do thoái hóa khớp?
A. Trong giai đoạn viêm cấp tính
B. Khi khớp bị sưng
C. Khi đau mãn tính và không có dấu hiệu viêm
D. Ngay sau khi vận động mạnh
12. Khi nào phẫu thuật thay khớp gối thường được xem xét cho bệnh nhân thoái hóa khớp?
A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán thoái hóa khớp
B. Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không còn hiệu quả và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống
C. Khi bệnh nhân chỉ bị đau khớp nhẹ
D. Khi bệnh nhân muốn cải thiện chiều cao
13. Ngoài các yếu tố cơ học, yếu tố nào sau đây cũng có thể góp phần vào sự phát triển của thoái hóa khớp?
A. Yếu tố di truyền
B. Tập thể dục quá nhiều
C. Uống nhiều nước
D. Ngủ đủ giấc
14. Loại sụn nào bị ảnh hưởng chính trong thoái hóa khớp?
A. Sụn chêm
B. Sụn khớp
C. Sụn sườn
D. Sụn vành tai
15. Chế độ ăn uống nào sau đây có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp?
A. Chế độ ăn giàu đường và tinh bột
B. Chế độ ăn giàu thực phẩm chế biến sẵn
C. Chế độ ăn giàu omega-3 và chất chống oxy hóa
D. Chế độ ăn ít chất xơ
16. Vai trò của vật lý trị liệu trong điều trị thoái hóa khớp là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa khớp
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện tầm vận động và giảm đau
C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc giảm đau
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành gai xương
17. Loại hình công việc nào có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối?
A. Công việc văn phòng ít vận động
B. Công việc đòi hỏi phải đứng hoặc đi lại nhiều
C. Công việc sáng tạo
D. Công việc nghiên cứu
18. Loại thuốc tiêm nào có thể được sử dụng để cải thiện độ nhớt của dịch khớp trong điều trị thoái hóa khớp gối?
A. Corticosteroid
B. Acid hyaluronic
C. Kháng sinh
D. Vitamin B12
19. Trong thoái hóa khớp, gai xương (osteophytes) hình thành với mục đích gì?
A. Để tăng cường sức mạnh của xương
B. Để giảm đau
C. Để ổn định khớp
D. Để ngăn chặn viêm
20. Một người bị thoái hóa khớp gối nên tránh loại hoạt động thể thao nào sau đây?
A. Bơi lội
B. Đi xe đạp
C. Chạy bộ trên địa hình gồ ghề
D. Đi bộ đường bằng
21. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây thoái hóa khớp gối?
A. Tuổi tác
B. Giới tính (nữ)
C. Chế độ ăn giàu vitamin D
D. Tiền sử chấn thương khớp gối
22. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến thoái hóa khớp ở giai đoạn sớm?
A. Đau khớp sau vận động
B. Cứng khớp vào buổi sáng (dưới 30 phút)
C. Biến dạng khớp rõ rệt
D. Tiếng lạo xạo khi cử động khớp
23. Trong điều trị thoái hóa khớp, tiêm corticosteroid tại chỗ có tác dụng gì?
A. Phục hồi sụn khớp
B. Giảm đau và viêm nhanh chóng
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Ngăn chặn hoàn toàn thoái hóa
24. Tại sao việc duy trì tầm vận động khớp quan trọng đối với người bị thoái hóa khớp?
A. Để tăng chiều cao
B. Để ngăn ngừa cứng khớp và cải thiện chức năng
C. Để giảm cân
D. Để tăng cường hệ miễn dịch
25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong điều trị thoái hóa khớp?
A. Vitamin C
B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
C. Calcium
D. Vitamin B12
26. Yếu tố nào sau đây không được coi là một biện pháp phòng ngừa thoái hóa khớp?
A. Duy trì cân nặng khỏe mạnh
B. Tập thể dục thường xuyên với các bài tập phù hợp
C. Ngồi nhiều và ít vận động
D. Tránh chấn thương khớp
27. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc phá hủy sụn khớp trong thoái hóa khớp?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào tạo xương
C. Tế bào hủy sụn
D. Tế bào thần kinh
28. Một người bị thoái hóa khớp nên lựa chọn loại hình thể thao nào để duy trì sức khỏe tim mạch mà không gây hại cho khớp?
A. Bóng đá
B. Bóng rổ
C. Bơi lội
D. Chạy marathon
29. Thực phẩm chức năng nào thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp?
A. Vitamin C liều cao
B. Glucosamine và Chondroitin
C. Sắt
D. Kẽm
30. Tại sao thoái hóa khớp thường gặp hơn ở người lớn tuổi?
A. Do sụn khớp mất khả năng tái tạo theo thời gian
B. Do hệ miễn dịch suy yếu
C. Do tăng cân
D. Do ít vận động hơn