1. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường sự thay đổi giá ở giai đoạn nào của quá trình sản xuất?
A. Giai đoạn bán lẻ
B. Giai đoạn tiêu dùng cuối cùng
C. Giai đoạn sản xuất ban đầu và bán buôn
D. Giai đoạn nhập khẩu
2. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?
A. Bác bỏ giả thuyết đúng
B. Chấp nhận giả thuyết sai
C. Tính toán sai giá trị p
D. Chọn mẫu không đại diện
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo kinh tế ngắn hạn?
A. Mô hình tăng trưởng Solow
B. Mô hình cân bằng tổng thể dài hạn
C. Mô hình ARIMA
D. Mô hình CGE (Cân bằng tổng thể có thể tính toán)
4. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập
B. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ giữa các biến
C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy
5. Trong thống kê Bayes, khái niệm 'ước lượng Bayes′ (Bayesian estimator) khác với 'ước lượng tần suất′ (frequentist estimator) như thế nào?
A. Ước lượng Bayes dựa trên dữ liệu mẫu, ước lượng tần suất dựa trên thông tin tiên nghiệm
B. Ước lượng tần suất dựa trên dữ liệu mẫu, ước lượng Bayes kết hợp dữ liệu mẫu và thông tin tiên nghiệm
C. Ước lượng Bayes luôn chính xác hơn ước lượng tần suất
D. Ước lượng tần suất dễ tính toán hơn ước lượng Bayes
6. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?
A. So sánh trung bình của hai mẫu
B. So sánh phương sai của hai mẫu
C. So sánh trung bình của nhiều hơn hai nhóm
D. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến
7. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ yếu tố lạm phát, GDP thực tế thì chưa
B. GDP thực tế đã loại trừ yếu tố lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành
D. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP thực tế tính cả dịch vụ
8. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?
A. Hàng hóa và dịch vụ do doanh nghiệp sản xuất
B. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng bởi hộ gia đình
C. Hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu
D. Tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế
9. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng (CCI) phản ánh điều gì?
A. Tình hình sản xuất công nghiệp
B. Kỳ vọng của người tiêu dùng về tình hình kinh tế trong tương lai
C. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với hàng hóa và dịch vụ
D. Tình hình thị trường lao động hiện tại
10. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI) phản ánh sự thay đổi trong lĩnh vực nào của nền kinh tế?
A. Nông nghiệp
B. Dịch vụ
C. Công nghiệp và chế biến chế tạo
D. Xây dựng
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp tính GDP?
A. Phương pháp chi tiêu
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp sản xuất
D. Phương pháp lợi nhuận
12. Mục đích chính của việc điều tra chọn mẫu (sampling survey) trong thống kê là gì?
A. Thu thập dữ liệu từ toàn bộ tổng thể
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập dữ liệu
C. Đảm bảo độ chính xác tuyệt đối của dữ liệu
D. Loại bỏ hoàn toàn sai số thống kê
13. Trong thống kê suy luận, khoảng tin cậy (confidence interval) được sử dụng để làm gì?
A. Ước lượng giá trị trung bình mẫu
B. Ước lượng giá trị tham số tổng thể
C. Kiểm định giả thuyết thống kê
D. Đo lường độ lệch chuẩn của mẫu
14. Khi nào thì giá trị trung vị (median) thích hợp hơn giá trị trung bình (mean) để mô tả dữ liệu?
A. Khi dữ liệu phân phối chuẩn
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ (outliers)
C. Khi dữ liệu có dạng phân phối đối xứng
D. Khi muốn tính tổng các giá trị
15. Trong thống kê mô tả, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu
D. Giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu
16. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp trong thống kê kinh tế?
A. Phân tích báo cáo tài chính
B. Thực hiện khảo sát và phỏng vấn
C. Nghiên cứu tài liệu lịch sử
D. Sử dụng dữ liệu từ các cơ quan thống kê quốc gia
17. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tăng trưởng kinh tế
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Mức độ thất nghiệp
18. Trong phân tích hồi quy đa biến, biến kiểm soát (control variable) có vai trò gì?
A. Biến chính cần nghiên cứu
B. Biến gây nhiễu mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
C. Biến trung gian giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
D. Biến đo lường tác động tổng thể của mô hình
19. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?
A. (Số người thất nghiệp ∕ Lực lượng lao động) × 100%
B. (Số người thất nghiệp ∕ Tổng dân số) × 100%
C. (Số người có việc làm ∕ Lực lượng lao động) × 100%
D. (Số người có việc làm ∕ Tổng dân số) × 100%
20. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu
D. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu
21. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
A. Sai số phương sai thay đổi
B. Tự tương quan
C. Mối tương quan cao giữa các biến độc lập
D. Thiếu biến quan trọng trong mô hình
22. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?
A. Dữ liệu thu thập từ phỏng vấn trực tiếp
B. Dữ liệu từ báo cáo của Tổng cục Thống kê
C. Dữ liệu thu thập qua khảo sát
D. Dữ liệu từ quan sát thực tế
23. Khi phân tích dữ liệu bảng (panel data), hiệu ứng cố định (fixed effects) giúp kiểm soát điều gì?
A. Sai số ngẫu nhiên
B. Các yếu tố không quan sát được thay đổi theo thời gian
C. Các yếu tố không quan sát được không đổi theo thời gian và đặc trưng cho từng đơn vị quan sát
D. Hiện tượng tự tương quan
24. Ý nghĩa của việc loại bỏ yếu tố mùa vụ (seasonal adjustment) trong số liệu thống kê là gì?
A. Làm cho số liệu dễ so sánh giữa các quốc gia
B. Làm nổi bật xu hướng dài hạn và chu kỳ kinh doanh
C. Tăng độ chính xác của số liệu
D. Giảm độ biến động của số liệu
25. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ 'lực lượng lao động′ (labor force) bao gồm những ai?
A. Tất cả người trong độ tuổi lao động
B. Những người đang có việc làm và những người đang tìm việc
C. Những người đang có việc làm và những người thất nghiệp
D. Những người trong độ tuổi lao động trừ học sinh, sinh viên và người nội trợ
26. Ý nghĩa của việc sử dụng số liệu thống kê kinh tế theo thời gian (time series data) là gì?
A. So sánh tình hình kinh tế giữa các quốc gia khác nhau
B. Phân tích mối quan hệ giữa các biến kinh tế tại một thời điểm
C. Theo dõi sự thay đổi của các biến kinh tế theo thời gian
D. Xác định cơ cấu kinh tế của một quốc gia
27. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend component) biểu thị điều gì?
A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên
B. Biến động theo mùa
C. Hướng đi dài hạn của chuỗi dữ liệu
D. Chu kỳ kinh doanh
28. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định lượng, hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0 đến 1
B. Từ -1 đến 1
C. Từ 0 đến vô cùng
D. Từ -vô cùng đến vô cùng
29. Phương pháp thống kê nào thường dùng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian?
A. Kiểm định F (F-test)
B. Kiểm định t (t-test)
C. Kiểm định Dickey-Fuller
D. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích thống kê đa biến?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến
B. Phân tích thành phần chính (PCA)
C. Phân tích cụm (Cluster analysis)
D. Phân tích nhân tố (Factor analysis)