1. Phân tích hồi quy đa biến (multiple regression) khác với hồi quy tuyến tính đơn giản ở điểm nào?
A. Hồi quy đa biến chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
B. Hồi quy đa biến có nhiều hơn một biến độc lập.
C. Hồi quy đa biến chỉ dự đoán giá trị tương lai.
D. Hồi quy đa biến không có hệ số chặn.
2. Trong kinh doanh, loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?
A. Doanh thu hàng tháng.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng (rất hài lòng, hài lòng, không hài lòng).
C. Số lượng sản phẩm bán được.
D. Chi phí quảng cáo.
3. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
B. Sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Mức độ biến động của một biến so với biến kia.
D. Sự khác biệt giữa giá trị trung bình của hai biến.
4. Trong phân tích dữ liệu lớn (big data), thống kê đóng vai trò như thế nào?
A. Không còn quan trọng do dữ liệu quá lớn.
B. Giúp tóm tắt dữ liệu nhưng không thể suy luận.
C. Cần thiết để xử lý, phân tích và rút ra thông tin giá trị từ lượng lớn dữ liệu.
D. Chỉ được sử dụng để tạo đồ thị và biểu đồ trực quan.
5. Trong thống kê Bayesian, 'xác suất tiên nghiệm′ (prior probability) thể hiện điều gì?
A. Xác suất được tính toán sau khi có dữ liệu mẫu.
B. Mức độ tin cậy của kết quả kiểm định giả thuyết.
C. Niềm tin ban đầu về một sự kiện hoặc tham số trước khi xem xét dữ liệu.
D. Xác suất của dữ liệu mẫu.
6. Phân tích ANOVA (phân tích phương sai) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
B. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Dự đoán giá trị của biến phụ thuộc dựa trên biến độc lập.
7. Phương pháp thống kê nào được sử dụng để đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên thông tin từ mẫu?
A. Thống kê mô tả.
B. Thống kê suy luận.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích phương sai.
8. Trong phân tích chuỗi thời gian, 'tính mùa vụ' (seasonality) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng tăng hoặc giảm dài hạn.
B. Biến động ngẫu nhiên không có quy luật.
C. Mô hình biến động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian cố định (ví dụ, hàng năm, hàng quý).
D. Ảnh hưởng của các sự kiện kinh tế vĩ mô.
9. Phương pháp 'bootstrap′ trong thống kê suy luận được sử dụng để làm gì?
A. Tăng độ chính xác của ước lượng điểm.
B. Ước lượng độ tin cậy (ví dụ, sai số chuẩn, khoảng tin cậy) của thống kê mẫu mà không cần giả định phân phối.
C. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
D. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian.
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng thống kê trong kinh doanh là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quyết định.
B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa.
C. Cung cấp cơ sở định lượng và khách quan cho việc ra quyết định.
D. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của người quản lý.
11. Trong phân tích rủi ro tài chính, giá trị VaR (Value at Risk) được sử dụng để ước tính điều gì?
A. Lợi nhuận kỳ vọng cao nhất.
B. Mức lỗ tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Xác suất xảy ra lợi nhuận dương.
D. Độ lệch chuẩn của lợi nhuận.
12. Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm quan trọng nào sau đây trong thống kê?
A. Luôn luôn đối xứng và có hai đỉnh.
B. Được sử dụng rộng rãi để mô hình hóa nhiều hiện tượng tự nhiên và kinh tế.
C. Chỉ áp dụng cho dữ liệu rời rạc.
D. Không có giá trị trung bình.
13. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) đo lường điều gì?
A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Mức độ biến động của trung bình mẫu giữa các mẫu khác nhau.
D. Sai số ngẫu nhiên trong từng quan sát.
14. Trong thống kê, thuật ngữ 'phương sai′ (variance) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Căn bậc hai của độ lệch chuẩn.
C. Trung bình của các bình phương độ lệch so với giá trị trung bình.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất trong dữ liệu.
15. Thống kê mô tả chủ yếu được sử dụng để:
A. Đưa ra dự đoán về tương lai.
B. Tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách có ý nghĩa.
C. Kiểm định giả thuyết về tổng thể.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
16. Trong phân tích dữ liệu phân loại (categorical data), kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được dùng để làm gì?
A. So sánh trung bình giữa các nhóm.
B. Đo lường mối quan hệ tuyến tính.
C. Kiểm tra tính độc lập giữa các biến phân loại.
D. Ước lượng khoảng tin cậy cho trung bình.
17. Khi nào thì kiểm định phi tham số (non-parametric test) được ưu tiên sử dụng hơn kiểm định tham số (parametric test)?
A. Khi dữ liệu có kích thước mẫu lớn.
B. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được thỏa mãn (ví dụ, dữ liệu không chuẩn).
D. Khi muốn tính toán nhanh hơn.
18. Khi phân tích dữ liệu khảo sát, trọng số (weight) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng kích thước mẫu.
B. Giảm sai số chuẩn.
C. Điều chỉnh cho sự khác biệt về khả năng được chọn vào mẫu giữa các nhóm trong tổng thể.
D. Thay đổi giá trị trung bình của dữ liệu.
19. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng quan sát trong dữ liệu.
B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Giá trị ngoại lệ (outlier) trong dữ liệu.
D. Vị trí trung vị (median) của dữ liệu.
20. Ứng dụng của thống kê trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Chỉ dùng để báo cáo kết quả hoạt động.
B. Dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho, và nâng cao hiệu quả vận hành.
C. Thay thế hoàn toàn các quyết định dựa trên kinh nghiệm.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty sản xuất lớn.
21. Mô hình ARIMA được sử dụng trong lĩnh vực nào của thống kê kinh tế?
A. Phân tích hồi quy đa biến.
B. Phân tích chuỗi thời gian và dự báo.
C. Kiểm định giả thuyết về trung bình.
D. Phân tích phương sai ANOVA.
22. Khi nào thì sử dụng trung vị (median) thay vì giá trị trung bình (mean) là phù hợp hơn?
A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi muốn tính tổng tất cả các giá trị.
C. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ hoặc phân phối lệch.
D. Khi muốn tính trung bình cộng của dữ liệu.
23. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?
A. Độ mạnh của mối quan hệ nhân quả.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
C. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.
D. Ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
24. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I (Type I error) xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Chấp nhận giả thuyết thay thế khi nó thực sự sai.
D. Không chấp nhận giả thuyết thay thế khi nó thực sự đúng.
25. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số chặn (intercept) thể hiện điều gì?
A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng 1 đơn vị.
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
C. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
D. Sai số ngẫu nhiên trong mô hình.
26. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản đảm bảo điều gì?
A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu khác nhau.
B. Mẫu thu được luôn đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
C. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
D. Chỉ chọn các phần tử dễ tiếp cận nhất.
27. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong dữ liệu.
D. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
28. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend) thể hiện điều gì?
A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Mô hình biến động theo mùa.
C. Sự thay đổi dài hạn và có hệ thống trong dữ liệu.
D. Ảnh hưởng của các sự kiện bất thường.
29. Mục đích chính của việc xây dựng khoảng tin cậy (confidence interval) là gì?
A. Ước lượng chính xác giá trị tham số tổng thể.
B. Cung cấp một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó với một độ tin cậy nhất định.
C. Kiểm định xem giả thuyết null có đúng hay không.
D. Tính độ lệch chuẩn của mẫu.
30. Trong phân tích tần suất (frequency analysis), 'tần suất tương đối′ (relative frequency) được tính như thế nào?
A. Số lần một giá trị xuất hiện.
B. Tổng số quan sát trong dữ liệu.
C. Tỷ lệ phần trăm số lần một giá trị xuất hiện so với tổng số quan sát.
D. Giá trị trung bình của các tần suất.