1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)?
A. Banner quảng cáo hiển thị trên trang web
B. Bài viết được tài trợ trên một trang báo điện tử, có nội dung và hình thức tương tự bài viết thông thường
C. Quảng cáo video trước khi xem video chính trên YouTube
D. Quảng cáo dạng pop-up
2. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Chi phí đo lường quá cao
B. Khó theo dõi hành vi người dùng từ quảng cáo trên mạng xã hội đến chuyển đổi thực tế trên website hoặc cửa hàng
C. Thiếu công cụ đo lường
D. Dữ liệu đo lường không chính xác
3. Mục tiêu chính của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising) là gì?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu rộng rãi
B. Tăng lượng truy cập trang web từ người dùng có nhu cầu cụ thể
C. Tạo sự tương tác cao trên mạng xã hội
D. Cải thiện thứ hạng SEO tự nhiên
4. Trong quảng cáo điện tử, 'frequency capping′ (giới hạn tần suất) dùng để làm gì?
A. Tăng tần suất hiển thị quảng cáo
B. Giới hạn số lần một người dùng nhìn thấy một quảng cáo nhất định trong một khoảng thời gian
C. Tăng chi phí quảng cáo
D. Giảm số lượng quảng cáo
5. Đâu là một ví dụ về hình thức quảng cáo 'Influencer Marketing′?
A. Quảng cáo trên TV
B. Bài đăng quảng cáo sản phẩm của một người nổi tiếng trên Instagram
C. Quảng cáo trên báo in
D. Quảng cáo trên radio
6. Nguyên tắc 'Mobile-first′ trong quảng cáo điện tử có nghĩa là gì?
A. Ưu tiên quảng cáo trên TV
B. Thiết kế và tối ưu hóa quảng cáo trước tiên cho thiết bị di động, sau đó mới cho máy tính
C. Chỉ quảng cáo trên ứng dụng di động
D. Chỉ quảng cáo cho người dùng di động
7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng UTM parameters trong quảng cáo điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Theo dõi và phân tích hiệu quả của từng chiến dịch quảng cáo và nguồn truy cập cụ thể
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Cải thiện thứ hạng SEO
8. Retargeting (Tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Tiếp thị sản phẩm mới cho khách hàng hiện tại
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với trang web hoặc quảng cáo của bạn
C. Nhắm mục tiêu đến đối tượng hoàn toàn mới
D. Tối ưu hóa trang đích (landing page)
9. Attribution model (Mô hình phân bổ) trong quảng cáo điện tử giúp xác định điều gì?
A. Ngân sách quảng cáo tối ưu
B. Kênh quảng cáo nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi
C. Đối tượng mục tiêu phù hợp nhất
D. Thời điểm tốt nhất để chạy quảng cáo
10. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo pop-up?
A. Chi phí quảng cáo cao
B. Gây khó chịu và gián đoạn trải nghiệm người dùng, dẫn đến tỷ lệ thoát trang cao
C. Khó đo lường hiệu quả
D. Không tiếp cận được đối tượng mục tiêu
11. Trong quảng cáo video, 'skippable ad′ (quảng cáo có thể bỏ qua) là gì?
A. Quảng cáo không hiển thị video
B. Quảng cáo video mà người xem có thể bỏ qua sau một khoảng thời gian nhất định
C. Quảng cáo video không có âm thanh
D. Quảng cáo video chỉ hiển thị trên di động
12. Mô hình giá thầu CPC (Cost Per Click) trong quảng cáo điện tử nghĩa là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị
B. Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi có chuyển đổi (ví dụ: mua hàng)
D. Nhà quảng cáo trả tiền theo thời gian hiển thị quảng cáo
13. Đâu là ưu điểm của quảng cáo video trực tuyến so với quảng cáo banner truyền thống?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn
B. Khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ và thu hút sự chú ý cao hơn
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn
D. Ít gây phiền toái cho người dùng hơn
14. Trong quảng cáo điện tử, A∕B testing (thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản quảng cáo hoặc trang đích khác nhau
C. Xác định đối thủ cạnh tranh chính
D. Cải thiện tốc độ tải trang web
15. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo bằng văn bản, hình ảnh hoặc video trên các trang web thuộc mạng lưới của nhà cung cấp dịch vụ?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising)
D. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
16. Mục đích chính của landing page (trang đích) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Cung cấp thông tin chung về công ty
B. Hướng người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: điền form, mua hàng) sau khi nhấp vào quảng cáo
C. Tăng thứ hạng SEO cho website chính
D. Thay thế website chính
17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Chi phí thấp nhất so với các hình thức khác
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng rất chi tiết dựa trên nhân khẩu học và sở thích
C. Đo lường hiệu quả chính xác tuyệt đối
D. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức
18. Phương pháp nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting) trong quảng cáo điện tử hoạt động dựa trên yếu tố nào?
A. Lịch sử duyệt web của người dùng
B. Nội dung của trang web mà quảng cáo hiển thị
C. Thông tin nhân khẩu học của người dùng
D. Vị trí địa lý của người dùng
19. Trong email marketing, 'danh sách email opt-in′ là gì?
A. Danh sách email thu thập từ nguồn không hợp pháp
B. Danh sách email của những người đã chủ động đồng ý nhận email quảng cáo
C. Danh sách email mặc định có sẵn trong phần mềm email marketing
D. Danh sách email chỉ dành cho khách hàng VIP
20. Đâu là một ví dụ về 'Call to Action′ (Lời kêu gọi hành động) hiệu quả trong quảng cáo điện tử?
A. Xem thêm thông tin
B. Tìm hiểu về sản phẩm của chúng tôi
C. Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt
D. Đây là quảng cáo
21. Hình thức quảng cáo điện tử nào thường sử dụng email để tiếp cận khách hàng?
A. Quảng cáo banner
B. Quảng cáo video
C. Tiếp thị qua email (Email Marketing)
D. Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)
22. Chỉ số Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?
A. Số lượt nhấp chuột trên quảng cáo
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web thực hiện hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột
D. Số lần quảng cáo được hiển thị
23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo hiển thị?
A. Số lượt hiển thị (Impressions)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
C. Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế banner quảng cáo hiển thị?
A. Sử dụng nhiều chữ
B. Hình ảnh và thông điệp trực quan, thu hút sự chú ý ngay lập tức
C. Màu sắc nền trùng với màu website
D. Đặt logo thương hiệu ở vị trí khó thấy
25. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cao trong quảng cáo điện tử có thể cho thấy điều gì?
A. Quảng cáo rất hiệu quả
B. Trang đích không liên quan hoặc không hấp dẫn người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo
C. Chi phí quảng cáo quá thấp
D. Website tải quá nhanh
26. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số lần nhấp chuột ∕ Tổng số lượt hiển thị) × 100%
B. (Tổng số lượt hiển thị ∕ Tổng số lần nhấp chuột) × 100%
C. Tổng số lần nhấp chuột × Tổng số lượt hiển thị
D. Tổng số lần nhấp chuột + Tổng số lượt hiển thị
27. SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) khác nhau như thế nào?
A. SEO là quảng cáo trả phí, SEM là tối ưu hóa tự nhiên
B. SEO tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên để tăng thứ hạng, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads)
C. SEO chỉ dành cho website lớn, SEM cho website nhỏ
D. SEO và SEM là hoàn toàn giống nhau
28. Phương pháp programmatic advertising (quảng cáo lập trình) sử dụng công nghệ để tự động hóa quá trình nào?
A. Thiết kế quảng cáo
B. Lựa chọn kênh quảng cáo
C. Mua và bán không gian quảng cáo trực tuyến theo thời gian thực
D. Đo lường hiệu quả quảng cáo
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một quảng cáo tìm kiếm văn bản hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn chứa từ khóa
B. Mô tả sản phẩm∕dịch vụ ngắn gọn, rõ ràng
C. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao
D. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) mạnh mẽ
30. Đâu là một ví dụ về quảng cáo trên thiết bị di động (Mobile Advertising)?
A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Quảng cáo trong ứng dụng di động (in-app ads)
C. Quảng cáo trên TV
D. Quảng cáo trên radio