Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Phân tích HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?
A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận.
B. Các mối nguy hại và điểm kiểm soát tới hạn.
C. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
D. Quy trình marketing và bán hàng.
2. Đâu là sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (quality control) và đảm bảo chất lượng (quality assurance)?
A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
B. Kiểm soát chất lượng là hoạt động phòng ngừa, đảm bảo chất lượng là hoạt động khắc phục.
C. Kiểm soát chất lượng do bộ phận sản xuất thực hiện, đảm bảo chất lượng do bộ phận quản lý chất lượng thực hiện.
D. Kiểm soát chất lượng chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, đảm bảo chất lượng áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ.
3. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'ma trận rủi ro′ thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường chi phí thiệt hại do rủi ro gây ra.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro chất lượng.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình sản xuất.
4. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố chủ quan?
A. Điều kiện khí hậu.
B. Trình độ tay nghề của công nhân.
C. Chất lượng nguyên liệu đầu vào.
D. Công nghệ sản xuất.
5. Đâu là vai trò của 'thương hiệu′ trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Là dấu hiệu nhận biết và cam kết về chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Giúp tăng giá thành sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
6. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming′ (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?
A. Kiểm tra - Thực hiện - Lập kế hoạch - Hành động.
B. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động.
C. Thực hiện - Kiểm tra - Hành động - Lập kế hoạch.
D. Hành động - Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra.
7. Phương pháp '5W1H′ thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro chất lượng.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
8. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất xưởng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
9. Phương pháp 'Poka-Yoke′ (ngăn ngừa lỗi sai) trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?
A. Phát hiện lỗi sai sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
B. Ngăn chặn lỗi sai xảy ra ngay từ đầu trong quá trình sản xuất.
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
D. Nâng cao năng suất lao động.
10. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào trong quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm đầu ra.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Sự hài lòng của khách hàng.
D. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất.
11. Công cụ 'biểu đồ Pareto′ được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Xác định xu hướng biến động chất lượng.
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề chất lượng theo mức độ quan trọng.
C. Kiểm soát quá trình sản xuất.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
12. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào khía cạnh nào trong quản lý của doanh nghiệp?
A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Quản lý môi trường.
C. Quản lý an toàn lao động.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
13. Trong quản lý chất lượng, 'đo lường′ (measurement) có vai trò gì?
A. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng.
B. Cung cấp dữ liệu khách quan để đánh giá hiện trạng chất lượng và theo dõi cải tiến.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng tốc độ sản xuất.
14. Đâu là mục đích của việc ghi nhãn hàng hóa theo quy định?
A. Tăng giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về hàng hóa cho người tiêu dùng và cơ quan quản lý.
C. Quảng bá thương hiệu sản phẩm.
D. Phân biệt hàng hóa của các nhà sản xuất khác nhau.
15. Tiêu chuẩn VietGAP áp dụng trong lĩnh vực nào để đảm bảo chất lượng và an toàn?
A. Sản xuất công nghiệp.
B. Sản xuất nông nghiệp.
C. Dịch vụ y tế.
D. Giáo dục.
16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Cam kết và sự tham gia của lãnh đạo cao nhất.
C. Xây dựng hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối.
17. Khái niệm 'lô hàng′ trong quản lý chất lượng hàng hóa thường được hiểu là gì?
A. Tổng số lượng hàng hóa sản xuất trong một năm.
B. Một số lượng hàng hóa nhất định, đồng nhất về chất lượng, được sản xuất hoặc giao nhận cùng một thời điểm.
C. Số lượng hàng hóa tối thiểu cần thiết để đáp ứng đơn hàng.
D. Toàn bộ hàng hóa trong kho của doanh nghiệp.
18. Chỉ số Cpk (Process Capability Index) dùng để đánh giá điều gì trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Năng lực của quy trình sản xuất trong việc tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
D. Hiệu quả của hệ thống kiểm tra chất lượng.
19. Công cụ 'Fishbone Diagram′ (sơ đồ xương cá) hay còn gọi là sơ đồ Ishikawa, được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích nguyên nhân và kết quả của một vấn đề chất lượng.
C. Kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng.
20. Nguyên tắc 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá để cải tiến chất lượng.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động.
C. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong quá trình sản xuất.
D. Tối ưu hóa chi phí kiểm tra chất lượng.
21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong Thương phẩm học?
A. Mức độ cao cấp của nguyên liệu sản xuất.
B. Mức độ đáp ứng các yêu cầu cụ thể của người tiêu dùng và xã hội trong điều kiện sản xuất và tiêu dùng xác định.
C. Giá trị sử dụng cao nhất của sản phẩm.
D. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
22. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất do giảm thiểu sai lỗi và lãng phí.
C. Tăng sự phức tạp của quy trình sản xuất.
D. Nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan?
A. Phương pháp thử nghiệm tay nghề.
B. Phương pháp phân tích sự khác biệt.
C. Phương pháp mô tả.
D. Phương pháp cho điểm.
24. Phương pháp lấy mẫu nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra chất lượng lô hàng lớn?
A. Lấy mẫu toàn bộ.
B. Lấy mẫu ngẫu nhiên.
C. Lấy mẫu hệ thống.
D. Lấy mẫu có chủ đích.
25. Trong quản lý chất lượng, 'chi phí phòng ngừa′ (prevention costs) bao gồm những chi phí nào?
A. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm.
B. Chi phí khắc phục sai lỗi và phế phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng và thiết kế quy trình đảm bảo chất lượng.
D. Chi phí bảo hành và thu hồi sản phẩm lỗi.
26. Phương pháp 'QFD′ (Quality Function Deployment) hay còn gọi là 'Ngôi nhà chất lượng′ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Chuyển đổi yêu cầu của khách hàng thành các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế sản phẩm∕dịch vụ.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
D. Kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất.
27. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?
A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
B. Sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng.
C. Cơ sở vật chất hiện đại.
D. Quy trình cung cấp dịch vụ phức tạp và chuyên nghiệp.
28. Hoạt động 'thẩm định nhà cung cấp′ (supplier audit) có mục đích chính là gì?
A. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
B. Đánh giá năng lực và hệ thống quản lý chất lượng của nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng nguyên liệu.
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhà cung cấp.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới có giá cạnh tranh hơn.
29. Trong các chi phí chất lượng, 'chi phí sai lỗi bên ngoài′ (external failure costs) bao gồm những chi phí nào?
A. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm.
B. Chi phí sửa chữa, bảo hành sản phẩm lỗi, thu hồi sản phẩm và tổn thất uy tín.
C. Chi phí đào tạo nhân viên và thiết kế quy trình.
D. Chi phí phế phẩm và làm lại sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.
30. Phương pháp 'Six Sigma′ hướng tới mục tiêu chất lượng nào?
A. Đạt chất lượng chấp nhận được.
B. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Đạt tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu theo quy định.
D. Cải tiến chất lượng liên tục nhưng không đặt mục tiêu cụ thể.