Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiêm Chủng Mở Rộng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiêm Chủng Mở Rộng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiêm Chủng Mở Rộng

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêm chủng?

A. Bảo vệ cá nhân khỏi bệnh tật.
B. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe do bệnh tật.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Đảm bảo không bao giờ mắc bệnh.

2. Loại vắc xin nào sau đây phòng ngừa bệnh do virus gây ra?

A. Vắc xin phòng bệnh uốn ván.
B. Vắc xin phòng bệnh lao.
C. Vắc xin phòng bệnh sởi.
D. Vắc xin phòng bệnh bạch hầu.

3. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, khoảng cách tối thiểu giữa hai mũi tiêm vắc xin COVID-19 là bao nhiêu?

A. 1 tuần.
B. 2 tuần.
C. 4 tuần.
D. 8 tuần.

4. Đâu là vai trò của cán bộ y tế thôn bản trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Chỉ thực hiện tiêm chủng tại các bệnh viện lớn.
B. Chỉ quản lý kho vắc xin.
C. Tuyên truyền, vận động người dân tham gia tiêm chủng và theo dõi sức khỏe sau tiêm.
D. Chỉ thống kê số lượng trẻ em cần tiêm chủng.

5. Nguồn lực nào sau đây KHÔNG phải là nguồn lực quan trọng để duy trì và phát triển chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Tài chính.
B. Nhân lực.
C. Vắc xin.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thông thường sau tiêm vắc xin và KHÔNG cần can thiệp y tế?

A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.
B. Co giật.
C. Quấy khóc nhẹ, sưng đau nhẹ tại chỗ tiêm.
D. Khó thở.

7. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, điều gì nên được thực hiện?

A. Không cần tiêm nữa.
B. Bắt đầu lại toàn bộ lịch tiêm chủng.
C. Tiếp tục tiêm chủng theo lịch trình được điều chỉnh, không cần bắt đầu lại.
D. Chỉ tiêm các vắc xin quan trọng nhất.

8. Đâu là đường tiêm thường được sử dụng cho vắc xin BCG trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Tiêm bắp.
B. Tiêm dưới da.
C. Tiêm trong da.
D. Uống.

9. Ý nghĩa của việc đạt được miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm chủng là gì?

A. Chỉ những người đã tiêm chủng mới được bảo vệ.
B. Bảo vệ được cả những người không thể tiêm chủng vì lý do sức khỏe.
C. Giúp giá vắc xin tăng cao.
D. Chỉ bảo vệ được người lớn.

10. Việc tiêm chủng cho phụ nữ trước khi mang thai có lợi ích gì?

A. Giúp tăng khả năng thụ thai.
B. Bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
C. Giảm nguy cơ sinh non.
D. Giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh hơn.

11. Tại sao cần phải tuân thủ đúng lịch tiêm chủng cho trẻ?

A. Để được nhận quà từ chương trình tiêm chủng.
B. Để đảm bảo trẻ được bảo vệ sớm nhất và đầy đủ nhất trước các bệnh truyền nhiễm.
C. Để tránh bị phạt tiền.
D. Để cán bộ y tế có đủ việc làm.

12. Tại sao việc rửa tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm chủng lại quan trọng?

A. Để vắc xin dễ hấp thụ hơn.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng tại chỗ tiêm và lây lan mầm bệnh.
C. Để giảm đau cho trẻ.
D. Để tiết kiệm nước.

13. Tại sao việc theo dõi và báo cáo các phản ứng sau tiêm chủng lại quan trọng đối với chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Để tăng số lượng người tham gia tiêm chủng.
B. Để đánh giá tính an toàn của vắc xin và cải thiện chương trình tiêm chủng.
C. Để quảng bá hình ảnh của chương trình tiêm chủng.
D. Để trừng phạt các cán bộ y tế có sai sót.

14. Vắc xin phòng bệnh viêm gan B sơ sinh nên được tiêm khi nào?

A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ bắt đầu đi học.

15. Tại sao việc tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm được khuyến khích?

A. Để phòng ngừa bệnh COVID-19.
B. Vì virus cúm luôn biến đổi, vắc xin cần được cập nhật hàng năm.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch một cách toàn diện.
D. Để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng giảm xuống quá thấp?

A. Các bệnh truyền nhiễm sẽ biến mất hoàn toàn.
B. Các bệnh truyền nhiễm đã được kiểm soát có thể bùng phát trở lại.
C. Chương trình tiêm chủng mở rộng sẽ được mở rộng hơn.
D. Giá vắc xin sẽ giảm xuống.

17. Chương trình Tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam được triển khai trên quy mô nào?

A. Chỉ ở các thành phố lớn.
B. Chỉ ở các vùng nông thôn.
C. Trên toàn quốc.
D. Chỉ ở các tỉnh miền núi.

18. Theo dõi nhiệt độ bảo quản vắc xin trong quá trình vận chuyển và lưu trữ là yếu tố quan trọng để:

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo hiệu lực của vắc xin.
C. Kéo dài thời gian sử dụng của vắc xin.
D. Làm cho vắc xin dễ tiêm hơn.

19. Vắc xin 5 trong 1 Quinvaxem (đã ngừng sử dụng) phòng được các bệnh nào?

A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B.
B. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, viêm phổi/viêm màng não do Hib.
C. Bạch hầu, uốn ván, sởi, quai bị, rubella.
D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, tiêu chảy do Rota virus, viêm phổi do phế cầu.

20. Đâu là một thách thức lớn đối với chương trình Tiêm chủng mở rộng ở vùng sâu vùng xa?

A. Giá vắc xin quá rẻ.
B. Thiếu nhân lực y tế và khó khăn trong việc bảo quản vắc xin.
C. Người dân quá quan tâm đến sức khỏe.
D. Vắc xin quá dễ tiêm.

21. Trong chương trình Tiêm chủng mở rộng, việc sử dụng bơm kim tiêm tự khóa (AD syringe) có tác dụng gì?

A. Giảm đau cho trẻ khi tiêm.
B. Ngăn ngừa tái sử dụng bơm kim tiêm, giảm nguy cơ lây nhiễm.
C. Tiết kiệm chi phí mua bơm kim tiêm.
D. Tiêm nhanh hơn.

22. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ em KHÔNG được trì hoãn tiêm chủng theo lịch của chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Trẻ bị sốt nhẹ dưới 38 độ C.
B. Trẻ đang dùng kháng sinh.
C. Trẻ có tiền sử dị ứng với một loại thức ăn.
D. Trẻ sinh non nhưng đã ổn định sức khỏe.

23. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, vắc xin nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Vắc xin phòng bệnh Lao (BCG).
B. Vắc xin phòng bệnh Sởi – Quai bị - Rubella (MMR).
C. Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván (DPT).
D. Vắc xin phòng bệnh Bại liệt (IPV/OPV).

24. Mục tiêu chính của Tiêm chủng mở rộng (TCMR) ở Việt Nam là gì?

A. Cung cấp vắc xin dịch vụ cho người dân có khả năng chi trả.
B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở trẻ em đối với các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có vắc xin phòng ngừa.
C. Phát triển ngành công nghiệp sản xuất vắc xin trong nước.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực y tế.

25. Vắc xin sống giảm độc lực là gì?

A. Vắc xin chứa virus hoặc vi khuẩn đã bị giết chết.
B. Vắc xin chứa các thành phần của virus hoặc vi khuẩn.
C. Vắc xin chứa virus hoặc vi khuẩn sống nhưng đã được làm yếu đi.
D. Vắc xin tổng hợp từ các chất hóa học.

26. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên tiêm chủng trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Người lớn trên 60 tuổi.
B. Trẻ em dưới 1 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Học sinh trung học.

27. Tại sao việc tiêm chủng nhắc lại (mũi nhắc) lại quan trọng trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

A. Để giảm chi phí cho chương trình tiêm chủng.
B. Để tăng cường và duy trì khả năng bảo vệ của vắc xin theo thời gian.
C. Để phòng ngừa các bệnh không có trong chương trình tiêm chủng.
D. Để giảm số lần tiêm chủng cho trẻ.

28. Khi nào cần thông báo ngay cho cán bộ y tế sau khi tiêm chủng?

A. Khi trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Khi trẻ có các dấu hiệu bất thường như sốt cao liên tục, co giật, khó thở.
C. Khi trẻ biếng ăn hơn.
D. Khi trẻ quấy khóc nhiều hơn bình thường.

29. Tại sao việc tiêm chủng cho người lớn cũng quan trọng, không chỉ trẻ em?

A. Để được trẻ trung hơn.
B. Để tăng cường trí nhớ.
C. Để bảo vệ bản thân khỏi các bệnh truyền nhiễm và ngăn ngừa lây lan cho người khác.
D. Để có nhiều bạn bè hơn.

30. Loại vắc xin nào sau đây sử dụng công nghệ mRNA?

A. Vắc xin phòng bệnh sởi.
B. Vắc xin phòng COVID-19 (một số loại).
C. Vắc xin phòng bệnh lao.
D. Vắc xin phòng bệnh bại liệt.

1 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêm chủng?

2 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

2. Loại vắc xin nào sau đây phòng ngừa bệnh do virus gây ra?

3 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

3. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, khoảng cách tối thiểu giữa hai mũi tiêm vắc xin COVID-19 là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là vai trò của cán bộ y tế thôn bản trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

5 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

5. Nguồn lực nào sau đây KHÔNG phải là nguồn lực quan trọng để duy trì và phát triển chương trình Tiêm chủng mở rộng?

6 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thông thường sau tiêm vắc xin và KHÔNG cần can thiệp y tế?

7 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

7. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, điều gì nên được thực hiện?

8 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là đường tiêm thường được sử dụng cho vắc xin BCG trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

9 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

9. Ý nghĩa của việc đạt được miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm chủng là gì?

10 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

10. Việc tiêm chủng cho phụ nữ trước khi mang thai có lợi ích gì?

11 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

11. Tại sao cần phải tuân thủ đúng lịch tiêm chủng cho trẻ?

12 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

12. Tại sao việc rửa tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm chủng lại quan trọng?

13 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao việc theo dõi và báo cáo các phản ứng sau tiêm chủng lại quan trọng đối với chương trình Tiêm chủng mở rộng?

14 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

14. Vắc xin phòng bệnh viêm gan B sơ sinh nên được tiêm khi nào?

15 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao việc tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm được khuyến khích?

16 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng giảm xuống quá thấp?

17 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

17. Chương trình Tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam được triển khai trên quy mô nào?

18 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

18. Theo dõi nhiệt độ bảo quản vắc xin trong quá trình vận chuyển và lưu trữ là yếu tố quan trọng để:

19 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

19. Vắc xin 5 trong 1 Quinvaxem (đã ngừng sử dụng) phòng được các bệnh nào?

20 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là một thách thức lớn đối với chương trình Tiêm chủng mở rộng ở vùng sâu vùng xa?

21 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

21. Trong chương trình Tiêm chủng mở rộng, việc sử dụng bơm kim tiêm tự khóa (AD syringe) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

22. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ em KHÔNG được trì hoãn tiêm chủng theo lịch của chương trình Tiêm chủng mở rộng?

23 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

23. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, vắc xin nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình Tiêm chủng mở rộng?

24 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

24. Mục tiêu chính của Tiêm chủng mở rộng (TCMR) ở Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

25. Vắc xin sống giảm độc lực là gì?

26 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

26. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên tiêm chủng trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

27 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao việc tiêm chủng nhắc lại (mũi nhắc) lại quan trọng trong chương trình Tiêm chủng mở rộng?

28 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

28. Khi nào cần thông báo ngay cho cán bộ y tế sau khi tiêm chủng?

29 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

29. Tại sao việc tiêm chủng cho người lớn cũng quan trọng, không chỉ trẻ em?

30 / 30

Category: Tiêm Chủng Mở Rộng

Tags: Bộ đề 2

30. Loại vắc xin nào sau đây sử dụng công nghệ mRNA?