1. Chọn cặp từ trái nghĩa KHÔNG phù hợp:
A. Ngày - đêm
B. Sống - chết
C. Yêu - ghét
D. Cao - rộng
2. Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Cây đa cổ thụ đứng sừng sững giữa làng.
B. Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa.
C. Gió lay nhẹ cành cây.
D. Trăng tròn vành vạnh giữa trời.
3. Chọn cách giải nghĩa đúng nhất cho từ “giang sơn”:
A. Vùng núi và sông.
B. Đất nước và núi sông.
C. Sông và núi hùng vĩ.
D. Đất đai màu mỡ.
4. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Sinh viên
B. Bàn ghế
C. Rì rào
D. Tươi đẹp
5. Từ “xuân” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
A. Tuổi xuân phơi phới.
B. Mùa xuân đến rồi.
C. Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua.
D. Đại hội thể thao mùa xuân.
6. Trong các câu sau, câu nào là câu ghép?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Bạn Lan học giỏi.
C. Vì trời mưa nên tôi ở nhà.
D. Cuốn sách này rất hay.
7. Thành ngữ “Nước chảy đá mòn” khuyên chúng ta điều gì?
A. Sống phải biết thích nghi.
B. Cần phải kiên trì, nhẫn nại.
C. Phải biết quý trọng thời gian.
D. Nên sống hòa mình với thiên nhiên.
8. Trong các câu sau, câu nào có sử dụng phép chơi chữ?
A. Nước trong veo như pha lê.
B. Đèn nhà ai sáng như pha lê.
C. Lúa tốt thì tốt cả phân, trâu.
D. Trời mưa tầm tã.
9. Trong câu: “Tuy rét buốt nhưng cây cối vẫn đâm chồi nảy lộc.”, cặp quan hệ từ “tuy…nhưng…” biểu thị quan hệ ý nghĩa gì?
A. Nguyên nhân - kết quả
B. Tương phản - đối lập
C. Điều kiện - giả thiết
D. Tăng tiến
10. Chọn từ viết đúng chính tả:
A. trung trinh
B. trung thành
C. trung chánh
D. trung thực
11. Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “… là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả.”
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nói quá
12. Tìm từ KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại:
A. nhân dân
B. nhân loại
C. nhân từ
D. nhân phẩm
13. Câu nào sau đây sử dụng dấu chấm than đúng mục đích?
A. Bạn tên là gì!?
B. Hôm nay trời đẹp quá!
C. Tôi rất thích đọc sách.
D. Bạn có khỏe không?
14. Trong câu: “Tuy nhà nghèo nhưng Lan học rất giỏi.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Nguyên nhân - kết quả
B. Điều kiện - kết quả
C. Tương phản - đối lập
D. Tăng tiến
15. Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại:
16. Từ “tay” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
A. Tay nghề cao.
B. Bàn tay ta làm nên tất cả.
C. Tay trắng làm nên.
D. Tay lái lụa.
17. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ tượng thanh?
A. róc rách
B. ồ ạt
C. xanh tươi
D. lộp bộp
18. Trong câu: “Sách là người bạn lớn của con người.”, từ “sách” đóng vai trò là thành phần gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
19. Trong câu: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”, phép tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Ẩn dụ
20. Câu thành ngữ, tục ngữ nào sau đây nói về giá trị của lời nói?
A. Lời nói gói vàng.
B. Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói.
C. Chết trong còn hơn sống đục.
D. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
21. Dấu câu nào thường được dùng để ngăn cách các bộ phận liệt kê trong câu?
A. Dấu chấm phẩy
B. Dấu chấm than
C. Dấu phẩy
D. Dấu chấm hỏi
22. Chọn từ đồng nghĩa với từ “cần cù” nhất trong các từ sau:
A. chăm chỉ
B. siêng năng
C. chịu khó
D. tất cả các đáp án trên
23. Trong câu: “Để đạt kết quả tốt, bạn cần phải cố gắng hơn nữa.”, cụm từ “để đạt kết quả tốt” là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
24. Trong đoạn văn nghị luận, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào?
A. Đầu đoạn văn
B. Cuối đoạn văn
C. Giữa đoạn văn
D. Đầu hoặc cuối đoạn văn
25. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt **KHÔNG** phù hợp với ngữ cảnh?
A. Trong buổi lễ long trọng, quốc ca vang lên hùng tráng.
B. Vị đại gia kia sở hữu một cơ ngơi đồ sộ.
C. Bà lão bán hàng rong có khuôn mặt hiền hậu.
D. Anh ta luôn tỏ ra kiêu hãnh về xuất thân của mình.
26. Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất bài học về sự khiêm tốn?
A. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
B. Thùng rỗng kêu to.
C. Có chí thì nên.
D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
27. Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Để bài văn được mạch lạc, cần chú ý đến … giữa các đoạn văn.”
A. sự tương phản
B. tính thống nhất
C. mối liên kết
D. yếu tố bất ngờ
28. Từ “ăn” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa chuyển?
A. Tôi ăn cơm mỗi ngày.
B. Cá ăn mồi.
C. Nước biển ăn mòn đá.
D. Mèo ăn chuột.
29. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là từ trái nghĩa?
A. Nhân ái - hiền lành
B. Cao thượng - thấp hèn
C. Trung thực - thật thà
D. Vui vẻ - hạnh phúc
30. Trong các câu sau, câu nào là câu trần thuật?
A. Bạn đi đâu đấy?
B. Trời hôm nay rất đẹp.
C. Bạn có khỏe không?
D. Hãy giữ trật tự!