Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tim Bẩm Sinh 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

1. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự hình thành không hoàn chỉnh của vách ngăn giữa các buồng tim?

A. Hẹp van động mạch phổi
B. Thông liên nhĩ (ASD) và thông liên thất (VSD)
C. Còn ống động mạch (PDA)
D. Hẹp van ba lá

2. Điều gì KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của tim bẩm sinh không được điều trị?

A. Suy tim
B. Tăng áp phổi
C. Hội chứng Eisenmenger
D. Tăng chiều cao vượt trội

3. Trong tứ chứng Fallot, điều gì KHÔNG phải là một trong bốn dị tật tim chính?

A. Hẹp van động mạch phổi
B. Thông liên thất (VSD)
C. Phì đại thất phải
D. Còn ống động mạch (PDA)

4. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây tim bẩm sinh ở trẻ?

A. Tiền sử gia đình có người mắc tim bẩm sinh
B. Mẹ mắc bệnh rubella trong thai kỳ
C. Mẹ sử dụng thuốc điều trị mụn trứng cá isotretinoin (Accutane) trong thai kỳ
D. Chế độ ăn uống lành mạnh của mẹ trong thai kỳ

5. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

A. Tăng cân nhanh
B. Khó thở khi bú hoặc hoạt động
C. Phù ở chân, mắt cá chân hoặc bụng
D. Chậm tăng cân

6. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ mắc tim bẩm sinh có thể cần được hạn chế hoạt động thể chất?

A. Khi trẻ có các triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
B. Khi trẻ đã được phẫu thuật tim thành công và không có biến chứng
C. Khi trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực hoặc chóng mặt khi gắng sức
D. Khi trẻ chỉ bị hở van tim nhẹ

7. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra hội chứng Eisenmenger?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Thông liên nhĩ (ASD) không được điều trị
C. Còn ống động mạch (PDA) đã đóng
D. Hẹp van ba lá

8. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh mắc tim bẩm sinh ngay sau sinh?

A. Cho trẻ ăn dặm sớm
B. Đảm bảo trẻ được giữ ấm và cung cấp đủ oxy
C. Cho trẻ tắm nước lạnh để tăng cường sức đề kháng
D. Hạn chế tiếp xúc với trẻ để tránh lây nhiễm bệnh

9. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự đảo ngược vị trí của động mạch chủ và động mạch phổi?

A. Thông liên nhĩ (ASD)
B. Chuyển vị đại động mạch (TGA)
C. Hẹp eo động mạch chủ
D. Kênh nhĩ thất (AV canal defect)

10. Điều gì quan trọng trong việc theo dõi lâu dài cho trẻ em đã được phẫu thuật tim bẩm sinh?

A. Không cần theo dõi nếu trẻ không có triệu chứng
B. Theo dõi định kỳ với bác sĩ tim mạch để phát hiện và điều trị các biến chứng muộn
C. Chỉ cần theo dõi khi trẻ bị ốm
D. Tự điều trị tại nhà bằng các biện pháp dân gian

11. Điều gì quan trọng trong việc tư vấn di truyền cho các gia đình có tiền sử tim bẩm sinh?

A. Không cần tư vấn di truyền vì tim bẩm sinh không di truyền
B. Tư vấn di truyền giúp đánh giá nguy cơ tim bẩm sinh ở các thế hệ sau và cung cấp thông tin về các lựa chọn sinh sản
C. Tư vấn di truyền chỉ dành cho những gia đình có con mắc tim bẩm sinh nặng
D. Tư vấn di truyền có thể chữa khỏi tim bẩm sinh

12. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự kết hợp của nhiều dị tật tim khác nhau?

A. Hẹp van động mạch phổi
B. Tứ chứng Fallot
C. Thông liên thất (VSD)
D. Còn ống động mạch (PDA)

13. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện tim bẩm sinh trước khi sinh?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim thai (fetal echocardiography)
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu

14. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự hẹp của động mạch chủ?

A. Hẹp van động mạch phổi
B. Hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta)
C. Còn ống động mạch (PDA)
D. Hẹp van ba lá

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin

16. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi sinh ở trẻ khỏe mạnh?

A. Ống động mạch tiếp tục hoạt động bình thường
B. Ống động mạch tự động đóng lại trong vòng vài giờ hoặc vài ngày
C. Ống động mạch cần phải được phẫu thuật để đóng lại
D. Ống động mạch biến thành một van tim

17. Điều gì quan trọng trong việc chăm sóc răng miệng cho trẻ em mắc tim bẩm sinh?

A. Không cần chăm sóc răng miệng đặc biệt
B. Chăm sóc răng miệng tốt giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, có thể gây biến chứng tim mạch
C. Chỉ cần đánh răng khi trẻ bị sâu răng
D. Sử dụng nước súc miệng có cồn để diệt khuẩn

18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện lưu lượng máu đến phổi ở trẻ mắc tứ chứng Fallot trước khi phẫu thuật sửa chữa toàn bộ?

A. Đặt stent vào ống động mạch
B. Phẫu thuật Blalock-Taussig (BT shunt)
C. Thay van tim
D. Cấy máy tạo nhịp tim

19. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá áp lực trong động mạch phổi?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Thông tim (cardiac catheterization)
D. Xét nghiệm máu

20. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng máu nghèo oxy trộn lẫn với máu giàu oxy, gây tím tái?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Thông liên nhĩ (ASD) nhỏ
C. Tứ chứng Fallot
D. Hở van hai lá

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để đóng ống động mạch (PDA) ở trẻ sinh non?

A. Phẫu thuật tim hở
B. Sử dụng thuốc (ví dụ: ibuprofen hoặc indomethacin)
C. Đặt stent
D. Thay van tim

22. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin hoặc aspirin)
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin

23. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường trong kết nối của các tĩnh mạch phổi?

A. Hẹp van động mạch phổi
B. Chuyển vị đại động mạch (TGA)
C. Tĩnh mạch phổi trở về bất thường hoàn toàn (TAPVR)
D. Hẹp van ba lá

24. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định chính xác loại và mức độ nghiêm trọng của tim bẩm sinh?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Siêu âm tim (echocardiography)
D. Xét nghiệm máu

25. Mục tiêu chính của phẫu thuật tim bẩm sinh là gì?

A. Để chữa khỏi hoàn toàn tất cả các dị tật tim
B. Để cải thiện lưu lượng máu và chức năng tim, giảm các triệu chứng và biến chứng
C. Để ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh tim mạch khác
D. Để kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân thêm vài năm

26. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tăng áp phổi ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giãn mạch phổi (ví dụ: sildenafil hoặc bosentan)
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa tim bẩm sinh?

A. Tiêm phòng rubella cho phụ nữ trước khi mang thai
B. Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường ở phụ nữ mang thai
C. Tránh sử dụng rượu và thuốc lá trong thai kỳ
D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày trong thai kỳ

28. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ mắc tim bẩm sinh cần được phẫu thuật càng sớm càng tốt?

A. Khi trẻ có các triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
B. Khi trẻ tăng cân đều đặn và phát triển bình thường
C. Khi trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như tím tái, khó thở và suy tim
D. Khi trẻ chỉ bị hở van tim nhẹ

29. Vai trò của ống động mạch (ductus arteriosus) là gì trong tuần hoàn của thai nhi?

A. Vận chuyển máu từ phổi đến tim
B. Vận chuyển máu từ động mạch phổi đến động mạch chủ, bỏ qua phổi
C. Vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan trong cơ thể
D. Vận chuyển máu từ các cơ quan trong cơ thể trở về tim

30. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây là phổ biến nhất?

A. Thông liên thất (VSD)
B. Hẹp van động mạch phổi
C. Còn ống động mạch (PDA)
D. Tứ chứng Fallot

1 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

1. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự hình thành không hoàn chỉnh của vách ngăn giữa các buồng tim?

2 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của tim bẩm sinh không được điều trị?

3 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

3. Trong tứ chứng Fallot, điều gì KHÔNG phải là một trong bốn dị tật tim chính?

4 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

4. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây tim bẩm sinh ở trẻ?

5 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

6 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

6. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ mắc tim bẩm sinh có thể cần được hạn chế hoạt động thể chất?

7 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

7. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra hội chứng Eisenmenger?

8 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh mắc tim bẩm sinh ngay sau sinh?

9 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

9. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự đảo ngược vị trí của động mạch chủ và động mạch phổi?

10 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì quan trọng trong việc theo dõi lâu dài cho trẻ em đã được phẫu thuật tim bẩm sinh?

11 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì quan trọng trong việc tư vấn di truyền cho các gia đình có tiền sử tim bẩm sinh?

12 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

12. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự kết hợp của nhiều dị tật tim khác nhau?

13 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

13. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện tim bẩm sinh trước khi sinh?

14 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

14. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự hẹp của động mạch chủ?

15 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

16 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi sinh ở trẻ khỏe mạnh?

17 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì quan trọng trong việc chăm sóc răng miệng cho trẻ em mắc tim bẩm sinh?

18 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện lưu lượng máu đến phổi ở trẻ mắc tứ chứng Fallot trước khi phẫu thuật sửa chữa toàn bộ?

19 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

19. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá áp lực trong động mạch phổi?

20 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

20. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng máu nghèo oxy trộn lẫn với máu giàu oxy, gây tím tái?

21 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để đóng ống động mạch (PDA) ở trẻ sinh non?

22 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

22. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

23 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

23. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường trong kết nối của các tĩnh mạch phổi?

24 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định chính xác loại và mức độ nghiêm trọng của tim bẩm sinh?

25 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

25. Mục tiêu chính của phẫu thuật tim bẩm sinh là gì?

26 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

26. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tăng áp phổi ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

27 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa tim bẩm sinh?

28 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

28. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ mắc tim bẩm sinh cần được phẫu thuật càng sớm càng tốt?

29 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

29. Vai trò của ống động mạch (ductus arteriosus) là gì trong tuần hoàn của thai nhi?

30 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 2

30. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây là phổ biến nhất?