Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức và định mức lao động

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

1. Phương pháp bấm giờ (time study) thường được sử dụng để xác định loại định mức lao động nào?

A. Định mức sản lượng.
B. Định mức thời gian.
C. Định mức phục vụ.
D. Định mức số lượng.

2. Trong tổ chức lao động, 'tiêu chuẩn hóa′ quy trình làm việc có vai trò chính là gì?

A. Tăng tính phức tạp và đa dạng của công việc.
B. Đảm bảo tính ổn định, nhất quán và hiệu quả của quy trình.
C. Giảm sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
D. Tăng chi phí đào tạo và hướng dẫn công việc.

3. Trong các loại định mức lao động, 'định mức số lượng′ thường được sử dụng để xác định:

A. Thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc.
B. Số lượng sản phẩm hoặc công việc phải hoàn thành trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng lao động cần thiết để thực hiện một khối lượng công việc.
D. Mức độ phức tạp và khó khăn của công việc.

4. Khi công nghệ sản xuất thay đổi theo hướng tự động hóa cao, định mức lao động cần được điều chỉnh như thế nào?

A. Giữ nguyên định mức cũ vì công nghệ không ảnh hưởng đến năng suất.
B. Xóa bỏ hoàn toàn định mức lao động vì máy móc tự động làm hết.
C. Điều chỉnh giảm định mức lao động vì vai trò của con người giảm xuống.
D. Điều chỉnh tăng định mức lao động vì máy móc giúp tăng năng suất.

5. Khi áp dụng định mức lao động trong thực tế, cần lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?

A. Chỉ tập trung vào năng suất, bỏ qua yếu tố chất lượng công việc.
B. Định mức phải được xây dựng dựa trên điều kiện làm việc thực tế và năng lực trung bình của người lao động.
C. Áp dụng cứng nhắc định mức đã xây dựng, không điều chỉnh khi có thay đổi.
D. Đặt định mức quá cao để thúc ép người lao động làm việc hết sức.

6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP và MẠNH MẼ nhất đến năng suất lao động?

A. Mức lương và chế độ đãi ngộ.
B. Trình độ kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động.
C. Điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
D. Cơ cấu tổ chức và quản lý doanh nghiệp.

7. Khi xây dựng định mức lao động, yếu tố 'độ phức tạp của công việc′ ảnh hưởng đến khía cạnh nào?

A. Số lượng lao động cần thiết.
B. Thời gian hoàn thành công việc.
C. Mức độ an toàn lao động.
D. Chi phí nguyên vật liệu.

8. Yếu tố tâm lý - xã hội nào sau đây có thể ẢNH HƯỞNG TIÊU CỰC đến năng suất lao động nếu không được quan tâm?

A. Mức độ tự chủ và sáng tạo trong công việc.
B. Cơ hội được đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
C. Môi trường làm việc căng thẳng, áp lực cao và thiếu sự hỗ trợ.
D. Sự gắn kết và tinh thần đồng đội trong nhóm làm việc.

9. Hình thức trả lương nào gắn liền và khuyến khích trực tiếp việc thực hiện định mức lao động?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo vị trí công việc.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố tự nhiên - kỹ thuật ảnh hưởng đến tổ chức và định mức lao động?

A. Điều kiện khí hậu, thời tiết.
B. Trình độ cơ giới hóa, tự động hóa.
C. Mức độ chuyên môn hóa lao động.
D. Đặc điểm của nguyên vật liệu sử dụng.

11. Loại hình tổ chức lao động nào phù hợp nhất với quy trình sản xuất hàng loạt, lặp đi lặp lại?

A. Tổ chức lao động cá nhân.
B. Tổ chức lao động theo dây chuyền.
C. Tổ chức lao động theo dự án.
D. Tổ chức lao động linh hoạt theo ca.

12. Để cải thiện tổ chức lao động trong một doanh nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Thay đổi cơ cấu tổ chức quản lý.
B. Đánh giá và phân tích hiện trạng tổ chức lao động.
C. Đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại.
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến tổ chức và định mức lao động?

A. Trình độ công nghệ sản xuất.
B. Cơ cấu ngành nghề của nền kinh tế.
C. Đặc điểm tâm sinh lý của người lao động.
D. Quy trình công nghệ sản xuất.

14. Định mức phục vụ (service standard) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất công nghiệp.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp xác định định mức lao động?

A. Phương pháp phân tích.
B. Phương pháp kinh nghiệm thống kê.
C. Phương pháp so sánh tương quan.
D. Phương pháp thời gian biểu.

16. Mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Nâng cao năng suất lao động, hiệu quả công việc và tạo điều kiện làm việc tốt cho người lao động.
C. Giảm thiểu chi phí lao động bằng cách tăng cường độ làm việc.
D. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật lao động.

17. Trong tổ chức lao động, 'phân công lao động′ và 'hiệp tác lao động′ có mối quan hệ như thế nào?

A. Phân công lao động là điều kiện tiên quyết, hiệp tác lao động là kết quả.
B. Hiệp tác lao động bao hàm phân công lao động, phân công là một bộ phận của hiệp tác.
C. Phân công và hiệp tác là hai mặt đối lập, loại trừ lẫn nhau.
D. Phân công và hiệp tác là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.

18. Phương pháp 'thống kê kinh nghiệm′ để xây dựng định mức lao động dựa trên cơ sở nào?

A. Phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành công việc.
B. Số liệu thống kê về năng suất lao động trong quá khứ hoặc của các đơn vị tương tự.
C. Thực nghiệm và quan sát trực tiếp quá trình làm việc.
D. Ý kiến chủ quan của người quản lý và chuyên gia.

19. Trong quá trình xây dựng định mức lao động, việc 'quan trắc thời gian làm việc′ (work sampling) được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Xác định thời gian hao phí cho từng yếu tố công việc.
B. Đánh giá tỷ lệ thời gian làm việc hữu ích và thời gian lãng phí.
C. Phân tích quy trình công nghệ và thiết bị sản xuất.
D. Xác định mức độ căng thẳng và mệt mỏi của người lao động.

20. Trong tổ chức sản xuất hiện đại, xu hướng nào đang ngày càng được chú trọng trong phân công lao động?

A. Tăng cường chuyên môn hóa sâu sắc ở mọi vị trí công việc.
B. Giảm bớt sự chuyên môn hóa, tăng tính đa năng và linh hoạt của người lao động.
C. Phân công lao động theo giới tính và độ tuổi để tối ưu hiệu quả.
D. Tập trung vào phân công lao động theo địa lý để giảm chi phí vận chuyển.

21. Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu đối với người xây dựng định mức lao động?

A. Hiểu biết sâu về quy trình công nghệ và tổ chức sản xuất.
B. Có kỹ năng thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu.
C. Có quyền quyết định mức lương và thưởng cho người lao động.
D. Có khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.

22. Định mức thời gian lao động KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Thời gian hao phí cho công việc chính.
B. Thời gian nghỉ ngơi cần thiết.
C. Thời gian làm các công việc phát sinh ngoài kế hoạch.
D. Thời gian chuẩn bị và kết thúc công việc.

23. Điều gì xảy ra nếu định mức lao động được đặt ra quá thấp so với năng lực thực tế của người lao động?

A. Năng suất lao động tăng cao vượt trội.
B. Người lao động cảm thấy nhàm chán, thiếu động lực và năng suất có thể giảm.
C. Doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí trả lương.
D. Tất cả người lao động đều hài lòng và gắn bó với công việc.

24. Khái niệm 'năng suất lao động′ được đo lường bằng tỷ số giữa:

A. Tổng chi phí lao động và tổng sản phẩm đầu ra.
B. Tổng sản phẩm đầu ra và số lượng lao động sử dụng.
C. Tổng lợi nhuận thu được và tổng chi phí đầu tư.
D. Tổng thời gian lao động và tổng sản phẩm đầu ra.

25. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc xây dựng định mức lao động?

A. Đánh giá chính xác năng lực và hiệu quả làm việc của người lao động.
B. Làm cơ sở để trả lương và thưởng công bằng, hợp lý.
C. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp bằng cách tăng cường độ làm việc liên tục.
D. Nâng cao năng suất lao động và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực.

26. Ưu điểm chính của hình thức tổ chức lao động theo 'chức năng′ là gì?

A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau.
B. Nâng cao tính chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng chức năng.
C. Đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng với thay đổi của thị trường.
D. Tạo điều kiện phát triển năng lực quản lý toàn diện.

27. Hình thức tổ chức lao động theo nhóm (teamwork) mang lại ưu điểm chính nào sau đây?

A. Tăng tính độc lập và sáng tạo của từng cá nhân.
B. Nâng cao hiệu quả phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lực cá nhân của mỗi người.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát công việc.

28. Hình thức tổ chức lao động theo 'công đoạn′ (division of labor) mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất?

A. Giảm chi phí đào tạo do yêu cầu kỹ năng thấp hơn cho mỗi công đoạn.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến sản phẩm.
C. Nâng cao trách nhiệm và tính chủ động của người lao động.
D. Tạo điều kiện để người lao động phát triển kỹ năng toàn diện.

29. Nhược điểm lớn nhất của hình thức chuyên môn hóa lao động sâu sắc là gì?

A. Giảm năng suất lao động do công việc trở nên đơn điệu, nhàm chán.
B. Tăng chi phí đào tạo và phát triển kỹ năng đa dạng cho người lao động.
C. Khó khăn trong việc điều phối và phối hợp giữa các bộ phận chuyên môn.
D. Hạn chế khả năng thích ứng và linh hoạt của người lao động với sự thay đổi công việc.

30. Khi áp dụng định mức lao động cần đảm bảo nguyên tắc 'tính khoa học′, điều này có nghĩa là gì?

A. Định mức phải được xây dựng dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Định mức phải được xây dựng dựa trên các phương pháp và dữ liệu khách quan, tin cậy.
C. Định mức phải được xây dựng một cách nhanh chóng và đơn giản để tiết kiệm thời gian.
D. Định mức phải được xây dựng bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.

1 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp bấm giờ (time study) thường được sử dụng để xác định loại định mức lao động nào?

2 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

2. Trong tổ chức lao động, `tiêu chuẩn hóa′ quy trình làm việc có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

3. Trong các loại định mức lao động, `định mức số lượng′ thường được sử dụng để xác định:

4 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

4. Khi công nghệ sản xuất thay đổi theo hướng tự động hóa cao, định mức lao động cần được điều chỉnh như thế nào?

5 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

5. Khi áp dụng định mức lao động trong thực tế, cần lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?

6 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP và MẠNH MẼ nhất đến năng suất lao động?

7 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

7. Khi xây dựng định mức lao động, yếu tố `độ phức tạp của công việc′ ảnh hưởng đến khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố tâm lý - xã hội nào sau đây có thể ẢNH HƯỞNG TIÊU CỰC đến năng suất lao động nếu không được quan tâm?

9 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

9. Hình thức trả lương nào gắn liền và khuyến khích trực tiếp việc thực hiện định mức lao động?

10 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố tự nhiên - kỹ thuật ảnh hưởng đến tổ chức và định mức lao động?

11 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

11. Loại hình tổ chức lao động nào phù hợp nhất với quy trình sản xuất hàng loạt, lặp đi lặp lại?

12 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

12. Để cải thiện tổ chức lao động trong một doanh nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến tổ chức và định mức lao động?

14 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

14. Định mức phục vụ (service standard) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp xác định định mức lao động?

16 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

16. Mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học là gì?

17 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

17. Trong tổ chức lao động, `phân công lao động′ và `hiệp tác lao động′ có mối quan hệ như thế nào?

18 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp `thống kê kinh nghiệm′ để xây dựng định mức lao động dựa trên cơ sở nào?

19 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quá trình xây dựng định mức lao động, việc `quan trắc thời gian làm việc′ (work sampling) được thực hiện nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

20. Trong tổ chức sản xuất hiện đại, xu hướng nào đang ngày càng được chú trọng trong phân công lao động?

21 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu đối với người xây dựng định mức lao động?

22 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

22. Định mức thời gian lao động KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì xảy ra nếu định mức lao động được đặt ra quá thấp so với năng lực thực tế của người lao động?

24 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm `năng suất lao động′ được đo lường bằng tỷ số giữa:

25 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc xây dựng định mức lao động?

26 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

26. Ưu điểm chính của hình thức tổ chức lao động theo `chức năng′ là gì?

27 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

27. Hình thức tổ chức lao động theo nhóm (teamwork) mang lại ưu điểm chính nào sau đây?

28 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

28. Hình thức tổ chức lao động theo `công đoạn′ (division of labor) mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất?

29 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

29. Nhược điểm lớn nhất của hình thức chuyên môn hóa lao động sâu sắc là gì?

30 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 2

30. Khi áp dụng định mức lao động cần đảm bảo nguyên tắc `tính khoa học′, điều này có nghĩa là gì?