1. Trong truyền thông vệ tinh, 'uplink' và 'downlink' lần lượt chỉ đường truyền nào?
A. Uplink: từ vệ tinh xuống trạm mặt đất; Downlink: từ trạm mặt đất lên vệ tinh
B. Uplink: từ trạm mặt đất lên vệ tinh; Downlink: từ vệ tinh xuống trạm mặt đất
C. Cả hai đều là đường truyền hai chiều giữa vệ tinh và trạm mặt đất
D. Uplink: đường truyền dữ liệu thoại; Downlink: đường truyền dữ liệu video
2. Phương pháp điều chế QAM kết hợp những kỹ thuật điều chế nào?
A. AM và FM
B. FM và PM
C. AM và PM
D. PCM và DM
3. Mạng PSTN là viết tắt của cụm từ nào trong lĩnh vực viễn thông?
A. Public Switched Television Network
B. Private System Telephone Network
C. Public Switched Telephone Network
D. Personal Subscriber Telephone Network
4. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?
A. Thiết bị di động cá nhân
B. Vùng phủ sóng của một trạm gốc
C. Trung tâm chuyển mạch di động
D. Kênh tần số vô tuyến
5. Tiêu chuẩn IMT-2020 đề cập đến thế hệ mạng di động nào?
6. Trong hệ thống thông tin quang, bộ phận nào chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu quang để truyền đi?
A. Bộ tách kênh
B. Bộ ghép kênh
C. Bộ phát quang (Laser hoặc LED)
D. Bộ thu quang (Photodiode)
7. Trong mạng TCP/IP, giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi?
A. IP
B. UDP
C. TCP
D. ICMP
8. Loại cáp truyền dẫn nào sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu và có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Cáp Ribbon
9. Giao thức nào được sử dụng phổ biến để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
10. Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ 'QoS' là viết tắt của cụm từ nào và liên quan đến khía cạnh nào của dịch vụ mạng?
A. Quality of Service - Chất lượng dịch vụ
B. Quantity of Signal - Số lượng tín hiệu
C. Quick Operation System - Hệ thống vận hành nhanh
D. Quantum Optimization Strategy - Chiến lược tối ưu lượng tử
11. Phương pháp điều chế nào biến đổi biên độ của sóng mang theo tín hiệu thông tin?
A. Điều chế tần số (FM)
B. Điều chế pha (PM)
C. Điều chế biên độ (AM)
D. Điều chế xung mã (PCM)
12. Chức năng chính của giao thức DHCP trong mạng máy tính là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Định tuyến gói tin giữa các mạng
C. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị
D. Truyền tải file giữa máy chủ và máy khách
13. Phương pháp chuyển mạch nào thiết lập một đường truyền vật lý riêng biệt giữa người gửi và người nhận trong suốt phiên giao tiếp?
A. Chuyển mạch gói
B. Chuyển mạch kênh
C. Chuyển mạch thông báo
D. Chuyển mạch tế bào
14. Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm gián đoạn dịch vụ bằng cách làm quá tải hệ thống mục tiêu với lưu lượng truy cập lớn?
A. Tấn công giả mạo (Spoofing)
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
C. Tấn công xen giữa (Man-in-the-middle)
D. Tấn công SQL Injection
15. Trong mạng không dây, SSID là gì?
A. Số sê-ri của thiết bị
B. Mật khẩu truy cập mạng
C. Tên định danh của mạng không dây
D. Địa chỉ MAC của điểm truy cập
16. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Giao vận
17. Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền tải thoại qua mạng nào?
A. Mạng PSTN
B. Mạng ISDN
C. Mạng Internet (dựa trên giao thức IP)
D. Mạng cáp quang
18. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng cáp quang so với cáp đồng trong viễn thông là gì?
A. Chi phí lắp đặt thấp hơn
B. Dễ dàng sửa chữa hơn
C. Khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và khoảng cách xa hơn
D. Khả năng chống nhiễu điện từ kém hơn
19. Công nghệ nào cho phép truyền tải đồng thời nhiều tín hiệu trên cùng một kênh truyền bằng cách chia kênh theo thời gian?
A. Ghép kênh phân chia theo tần số (FDM)
B. Ghép kênh phân chia theo bước sóng (WDM)
C. Ghép kênh phân chia theo mã (CDM)
D. Ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM)
20. Công nghệ 5G có ưu điểm nổi bật nào so với công nghệ 4G về mặt độ trễ (latency)?
A. Độ trễ cao hơn
B. Độ trễ tương đương
C. Độ trễ thấp hơn đáng kể
D. Độ trễ không thay đổi
21. Công nghệ mạng không dây nào cung cấp phạm vi phủ sóng rộng nhất và thường được sử dụng cho mạng di động?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee
D. Mạng di động (ví dụ 4G, 5G)
22. Mục đích chính của việc mã hóa dữ liệu trong viễn thông là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm nhiễu tín hiệu
C. Bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu
D. Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh
23. Trong kiến trúc mạng di động, Core Network (mạng lõi) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?
A. Phủ sóng vô tuyến
B. Truyền dẫn tín hiệu vô tuyến
C. Quản lý phiên, định tuyến và kết nối với mạng bên ngoài
D. Xử lý tín hiệu tại thiết bị di động
24. Trong hệ thống viễn thông, thuật ngữ 'downstream' và 'upstream' thường được sử dụng để mô tả hướng truyền dữ liệu nào trong kết nối Internet ADSL?
A. Downstream: từ người dùng lên nhà cung cấp; Upstream: từ nhà cung cấp xuống người dùng
B. Downstream: từ nhà cung cấp xuống người dùng; Upstream: từ người dùng lên nhà cung cấp
C. Cả hai đều là đường truyền hai chiều đồng đều
D. Downstream: cho dữ liệu thoại; Upstream: cho dữ liệu video
25. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị băng thông trong viễn thông?
A. Ohm
B. Volt
C. Hertz
D. Bit trên giây (bps)
26. Công nghệ Wi-Fi sử dụng băng tần vô tuyến nào phổ biến nhất?
A. Băng tần AM
B. Băng tần FM
C. Băng tần UHF và SHF (2.4 GHz và 5 GHz)
D. Băng tần LF
27. Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có chiều dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
28. So sánh mạng 4G và 5G, phát biểu nào sau đây đúng về tốc độ lý thuyết tối đa?
A. 4G có tốc độ lý thuyết tối đa cao hơn 5G
B. Tốc độ lý thuyết tối đa của 4G và 5G tương đương nhau
C. 5G có tốc độ lý thuyết tối đa cao hơn đáng kể so với 4G
D. Tốc độ lý thuyết tối đa không phải là yếu tố khác biệt chính giữa 4G và 5G
29. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer) của mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
30. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý thiết bị mạng từ xa, ví dụ như router và switch?
A. FTP
B. Telnet/SSH
C. HTTP
D. SMTP