1. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Giao việc cho người có kinh nghiệm lâu năm nhất
B. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng và trao quyền tự chủ
C. Giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện
D. Chọn người có thời gian rảnh rỗi nhất
2. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án
B. Theo dõi tiến độ dự án
C. Ước tính chi phí dự án
D. Phân bổ nguồn lực dự án
3. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
B. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Theo dõi tiến độ dự án
D. Ước tính chi phí dự án
4. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?
A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý
D. Giảm thiểu xung đột trong nhóm
5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng KPI (Key Performance Indicator)?
A. Cung cấp thông tin định tính về hiệu suất
B. Giúp đo lường tiến độ hướng tới mục tiêu chiến lược
C. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên
D. Giảm chi phí hoạt động
6. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing bằng cách so sánh chi phí bỏ ra với lợi nhuận thu được?
A. ROI (Return on Investment)
B. KPI (Key Performance Indicator)
C. SWOT analysis
D. PESTEL analysis
8. Trong quản trị chiến lược, "lợi thế cạnh tranh" đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của doanh nghiệp để đánh bại đối thủ cạnh tranh
B. Khả năng của doanh nghiệp để tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Khả năng của doanh nghiệp để giảm chi phí sản xuất
D. Khả năng của doanh nghiệp để mở rộng thị phần
9. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp
B. Môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp
C. Quy trình sản xuất của doanh nghiệp
D. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp
10. Điều gì sau đây là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng phương pháp Delphi trong quá trình ra quyết định?
A. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận
B. Tốn kém thời gian và nguồn lực
C. Khuyến khích tư duy sáng tạo
D. Đảm bảo tính ẩn danh của các chuyên gia
11. Đâu là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Ra quyết định một cách độc đoán
B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong quá trình ra quyết định
C. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
D. Tập trung vào việc duy trì trật tự và kỷ luật
12. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh né rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
13. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Achievable, Realistic, Timely
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
D. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
14. Đâu là một yếu tố quan trọng của văn hóa tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Hệ thống lương thưởng
C. Giá trị và niềm tin được chia sẻ
D. Quy trình làm việc
15. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích sự đổi mới và thử nghiệm
B. Duy trì cấu trúc tổ chức cứng nhắc
C. Tránh thay đổi và rủi ro
D. Tập trung vào việc tuân thủ quy trình
16. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
17. Khái niệm "vòng đời sản phẩm" mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất một sản phẩm từ đầu đến cuối
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường
C. Thời gian bảo hành của sản phẩm
D. Chi phí sản xuất một sản phẩm
18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo động lực cho nhân viên thông qua sự đồng cảm và thấu hiểu?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo phục vụ
19. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các bên liên quan chính của mình?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích các bên liên quan
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, "bullwhip effect" đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi đi ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu
21. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một môi trường năng động và cạnh tranh cao, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc theo địa lý
D. Cấu trúc theo sản phẩm
22. Mục đích chính của việc phân tích điểm hòa vốn là gì?
A. Xác định mức giá tối ưu cho sản phẩm
B. Xác định doanh thu tối đa có thể đạt được
C. Xác định sản lượng cần thiết để bù đắp chi phí
D. Xác định lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
23. Trong quản lý nguồn nhân lực, "job enrichment" đề cập đến điều gì?
A. Tăng số lượng công việc mà một nhân viên phải thực hiện
B. Tăng mức lương của nhân viên
C. Tăng trách nhiệm và quyền hạn của nhân viên trong công việc
D. Thay đổi vị trí làm việc của nhân viên
24. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào giao dịch ngắn hạn?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing du kích
25. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò "Quan hệ với người khác" của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phân tích
D. Người khởi xướng
26. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là "yếu tố duy trì" (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Porter?
A. Quyền lực của nhà cung cấp
B. Sự đe dọa của sản phẩm thay thế
C. Rào cản gia nhập ngành
D. Môi trường chính trị
28. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên
C. Cải thiện quy trình sản xuất
D. Tối ưu hóa chi phí
29. Phương pháp quản lý nào sau đây nhấn mạnh việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Lean Manufacturing
C. Six Sigma
D. Kaizen
30. Mục tiêu chính của quản lý tài chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng doanh thu