Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi viết mô tả công việc (Job Description)?

A. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.
B. Liệt kê đầy đủ các kỹ năng và kinh nghiệm yêu cầu.
C. Nhấn mạnh về văn hóa công ty và giá trị mà ứng viên có thể nhận được.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên môn và khó hiểu để thu hút ứng viên 'cao cấp′.

2. Phương pháp tuyển dụng nào có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được nguồn ứng viên 'thụ động′ (passive candidates)?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm phổ biến.
B. Sử dụng mạng lưới quan hệ cá nhân và các kênh truyền thông xã hội chuyên nghiệp (LinkedIn).
C. Tổ chức các buổi hội thảo việc làm mở rộng.
D. Chỉ sử dụng nguồn ứng viên từ các trung tâm giới thiệu việc làm.

3. Trong quy trình tuyển dụng, 'Onboarding′ (Hội nhập nhân viên mới) có vai trò gì?

A. Chỉ là thủ tục hành chính để nhân viên mới làm quen với các quy định của công ty.
B. Giúp nhân viên mới hòa nhập nhanh chóng với văn hóa công ty, hiểu rõ công việc, xây dựng mối quan hệ và tăng hiệu suất làm việc sớm.
C. Đánh giá lại năng lực của nhân viên mới sau khi đã được tuyển dụng.
D. Thay thế cho quá trình đào tạo và phát triển nhân viên.

4. Trong tuyển dụng, 'Diversity and Inclusion′ (Đa dạng và Hòa nhập) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.
B. Tạo ra một môi trường làm việc nơi mọi người, bất kể sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v., đều được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Tập trung tuyển dụng nhân viên có nhiều sở thích và hoạt động ngoại khóa khác nhau.
D. Đảm bảo rằng đội ngũ tuyển dụng của công ty phải đa dạng về mặt nhân khẩu học.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính 'khách quan′ trong quy trình tuyển dụng?

A. Chỉ tuyển dụng ứng viên có hồ sơ đẹp và ấn tượng.
B. Sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch và áp dụng nhất quán cho tất cả ứng viên.
C. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên có người quen giới thiệu.
D. Cho phép người quản lý trực tiếp tự quyết định lựa chọn ứng viên mà không cần tuân theo quy trình.

6. ATS (Applicant Tracking System) là gì và chức năng chính của nó trong tuyển dụng là gì?

A. Một phương pháp phỏng vấn trực tuyến để đánh giá ứng viên từ xa.
B. Một phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng, từ đăng tin, thu thập hồ sơ đến quản lý ứng viên và báo cáo.
C. Một công cụ để kiểm tra lý lịch và thông tin cá nhân của ứng viên.
D. Một nền tảng mạng xã hội dành riêng cho việc tuyển dụng và tìm kiếm việc làm.

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'đánh giá hiệu quả tuyển dụng′?

A. Xác định các kênh tuyển dụng hiệu quả nhất và tối ưu chi phí.
B. Cải thiện quy trình tuyển dụng và nâng cao chất lượng ứng viên.
C. Giảm số lượng nhân viên nghỉ việc sau khi tuyển dụng.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các ứng viên trong quá trình tuyển dụng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được hỏi ứng viên trong quá trình phỏng vấn để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức tuyển dụng?

A. Kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
B. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng về công việc.
C. Tình trạng hôn nhân hoặc kế hoạch sinh con.
D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

9. Trong tuyển dụng, 'Job Fair′ (Ngày hội việc làm) thường hiệu quả nhất trong việc:

A. Tuyển dụng nhân sự cấp cao và quản lý.
B. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên mới tốt nghiệp hoặc nhân viên phổ thông.
C. Tuyển dụng các chuyên gia có kỹ năng chuyên biệt và kinh nghiệm lâu năm.
D. Tuyển dụng cho các vị trí cần bảo mật thông tin cao.

10. Trong tuyển dụng, 'Employer Branding′ (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông.
B. Thu hút ứng viên chất lượng cao và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng và giảm thời gian tuyển dụng.
D. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên hiện tại với công ty.

11. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây được coi là tuyển dụng nội bộ?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm.
B. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.
C. Thăng chức hoặc điều chuyển nhân viên hiện tại sang vị trí mới.
D. Tổ chức ngày hội việc làm tại trường đại học.

12. Trong quy trình tuyển dụng, bước 'kiểm tra tham chiếu′ (reference check) thường được thực hiện khi nào?

A. Ngay sau khi nhận được hồ sơ ứng tuyển.
B. Trước khi phỏng vấn ứng viên lần đầu.
C. Sau khi phỏng vấn và trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng chính thức.
D. Sau khi ứng viên đã nhận việc và bắt đầu làm việc.

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'mạng xã hội′ trong tuyển dụng?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và rộng lớn.
B. Tăng cường 'Employer Branding′ và quảng bá hình ảnh công ty.
C. Đảm bảo 100% chất lượng ứng viên được tuyển dụng.
D. Tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng.

14. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây có thể giúp giảm thiểu chi phí tuyển dụng và thời gian tuyển dụng, nhưng có thể hạn chế về mặt nguồn ứng viên?

A. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm quốc tế.
B. Tuyển dụng nội bộ.
C. Sử dụng dịch vụ của các công ty săn đầu người.
D. Tổ chức các chiến dịch tuyển dụng quy mô lớn trên mạng xã hội.

15. Trong tuyển dụng, 'Cost per Hire′ (Chi phí trên mỗi lượt tuyển dụng) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng chi phí tuyển dụng ∕ Tổng số ứng viên ứng tuyển.
B. Tổng chi phí tuyển dụng ∕ Tổng số vị trí cần tuyển.
C. Tổng chi phí tuyển dụng ∕ Tổng số nhân viên mới được tuyển dụng.
D. Tổng chi phí tuyển dụng x Thời gian tuyển dụng trung bình.

16. Khái niệm 'Talent Pool′ (Nhóm nhân tài) trong tuyển dụng là gì?

A. Một nhóm các ứng viên đã được tuyển dụng và đang làm việc tại công ty.
B. Một cơ sở dữ liệu tập hợp thông tin về các ứng viên tiềm năng, cả chủ động và thụ động, cho các vị trí hiện tại và tương lai.
C. Một quỹ lương dành riêng cho việc thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Một chương trình đào tạo và phát triển nhân tài nội bộ của công ty.

17. Hình thức phỏng vấn 'Phỏng vấn nhóm′ (Group Interview) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Tuyển dụng cho các vị trí quản lý cấp cao.
B. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên cho cùng một vị trí hoặc vị trí tương tự.
C. Tuyển dụng cho các vị trí đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và làm việc độc lập cao.
D. Tuyển dụng cho các vị trí cần đánh giá sâu về kỹ năng chuyên môn.

18. Trong tuyển dụng, thuật ngữ 'Yield Ratio′ (Tỷ lệ thành công) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn so với tổng số ứng viên ứng tuyển.
B. Tỷ lệ phần trăm ứng viên được tuyển dụng so với tổng số ứng viên được mời phỏng vấn.
C. Tỷ lệ phần trăm ứng viên chấp nhận lời mời làm việc so với tổng số lời mời được đưa ra.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

A. Kiểm tra kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn.
B. Phỏng vấn trực tiếp với ứng viên.
C. Đánh giá sự phù hợp của kỹ năng và kinh nghiệm với yêu cầu công việc.
D. Xem xét thư giới thiệu (nếu có) và các chứng chỉ liên quan.

20. Trong phỏng vấn hành vi, câu hỏi 'Hãy kể về một lần bạn thất bại và bạn đã học được gì từ đó?' nhằm mục đích đánh giá điều gì ở ứng viên?

A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng của ứng viên.
B. Khả năng nhận diện lỗi sai của người khác.
C. Khả năng tự nhận thức, học hỏi từ kinh nghiệm và khả năng phục hồi sau thất bại.
D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình của ứng viên.

21. Phương pháp 'Headhunting′ (Săn đầu người) thường được sử dụng để tuyển dụng cho vị trí nào?

A. Nhân viên thực tập sinh.
B. Nhân viên hành chính văn phòng.
C. Quản lý cấp cao hoặc chuyên gia có kỹ năng đặc biệt.
D. Công nhân sản xuất.

22. Phương pháp tuyển dụng nào có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được nguồn ứng viên có kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc dày dặn?

A. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm phổ thông.
B. Sử dụng dịch vụ của các công ty săn đầu người (Headhunter).
C. Tổ chức ngày hội việc làm dành cho sinh viên mới ra trường.
D. Tuyển dụng nội bộ từ các vị trí cấp thấp hơn.

23. Loại phỏng vấn nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của ứng viên thông qua các câu hỏi tình huống?

A. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview).
B. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview).
C. Phỏng vấn căng thẳng (Stress Interview).
D. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview).

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí tuyển dụng?

A. Chi phí đăng tin tuyển dụng trên các kênh khác nhau.
B. Lương và phúc lợi của nhân viên mới sau khi được tuyển dụng.
C. Chi phí sử dụng dịch vụ của các công ty tuyển dụng.
D. Chi phí thời gian của nhân viên tuyển dụng và các bộ phận liên quan trong quá trình tuyển dụng.

25. Đâu là mục tiêu chính của quy trình tuyển dụng nhân lực đối với một tổ chức?

A. Giảm chi phí hoạt động của bộ phận nhân sự.
B. Thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp nhất với nhu cầu và văn hóa của tổ chức.
C. Tăng số lượng đơn xin việc để nâng cao uy tín công ty.
D. Đảm bảo rằng tất cả các vị trí đều được lấp đầy, bất kể chất lượng ứng viên.

26. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra 'lời mời làm việc′ (Job Offer) cho ứng viên?

A. Đưa ra lời mời càng nhanh càng tốt để tránh mất ứng viên vào tay đối thủ.
B. Đảm bảo lời mời làm việc rõ ràng, chi tiết về các điều khoản và điều kiện làm việc, cũng như thể hiện sự nhiệt tình chào đón ứng viên.
C. Chỉ tập trung vào mức lương và phúc lợi để thuyết phục ứng viên.
D. Giữ bí mật về thông tin công việc và công ty cho đến khi ứng viên chính thức nhận việc.

27. Khi đánh giá ứng viên, 'Predictive Validity′ (Độ giá trị dự báo) của một bài kiểm tra tuyển dụng thể hiện điều gì?

A. Mức độ dễ dàng thực hiện và chấm điểm của bài kiểm tra.
B. Khả năng bài kiểm tra dự đoán chính xác hiệu suất làm việc thực tế của ứng viên sau khi được tuyển dụng.
C. Sự phù hợp của bài kiểm tra với văn hóa công ty.
D. Mức độ hài lòng của ứng viên khi thực hiện bài kiểm tra.

28. Chỉ số 'Thời gian tuyển dụng′ (Time to Hire) đo lường điều gì trong tuyển dụng?

A. Tổng chi phí trung bình cho một quy trình tuyển dụng.
B. Khoảng thời gian từ khi vị trí trống được thông báo đến khi ứng viên được tuyển dụng chấp nhận lời mời làm việc.
C. Số lượng ứng viên nộp đơn cho một vị trí tuyển dụng.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên mới sau khi được tuyển dụng.

29. Trong đánh giá ứng viên, 'Assessment Center′ (Trung tâm đánh giá) là gì?

A. Một địa điểm tổ chức phỏng vấn tập trung cho nhiều ứng viên.
B. Một phương pháp đánh giá toàn diện ứng viên thông qua nhiều bài tập mô phỏng, phỏng vấn và trắc nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Một hệ thống phần mềm quản lý kết quả đánh giá ứng viên.
D. Một phòng ban chuyên trách về đánh giá năng lực nhân viên trong công ty.

30. Khái niệm 'Candidate Experience′ (Trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì trong tuyển dụng?

A. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
B. Ấn tượng và cảm nhận của ứng viên về toàn bộ quá trình tuyển dụng của công ty, từ khi tìm hiểu thông tin đến khi nhận (hoặc không nhận) được lời mời làm việc.
C. Mức lương và phúc lợi mà công ty đề xuất cho ứng viên.
D. Số năm kinh nghiệm làm việc mà ứng viên có trong ngành.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi viết mô tả công việc (Job Description)?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp tuyển dụng nào có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được nguồn ứng viên `thụ động′ (passive candidates)?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quy trình tuyển dụng, `Onboarding′ (Hội nhập nhân viên mới) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

4. Trong tuyển dụng, `Diversity and Inclusion′ (Đa dạng và Hòa nhập) có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính `khách quan′ trong quy trình tuyển dụng?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

6. ATS (Applicant Tracking System) là gì và chức năng chính của nó trong tuyển dụng là gì?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc `đánh giá hiệu quả tuyển dụng′?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được hỏi ứng viên trong quá trình phỏng vấn để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức tuyển dụng?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

9. Trong tuyển dụng, `Job Fair′ (Ngày hội việc làm) thường hiệu quả nhất trong việc:

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

10. Trong tuyển dụng, `Employer Branding′ (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây được coi là tuyển dụng nội bộ?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quy trình tuyển dụng, bước `kiểm tra tham chiếu′ (reference check) thường được thực hiện khi nào?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng `mạng xã hội′ trong tuyển dụng?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây có thể giúp giảm thiểu chi phí tuyển dụng và thời gian tuyển dụng, nhưng có thể hạn chế về mặt nguồn ứng viên?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

15. Trong tuyển dụng, `Cost per Hire′ (Chi phí trên mỗi lượt tuyển dụng) được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

16. Khái niệm `Talent Pool′ (Nhóm nhân tài) trong tuyển dụng là gì?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

17. Hình thức phỏng vấn `Phỏng vấn nhóm′ (Group Interview) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

18. Trong tuyển dụng, thuật ngữ `Yield Ratio′ (Tỷ lệ thành công) dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

20. Trong phỏng vấn hành vi, câu hỏi `Hãy kể về một lần bạn thất bại và bạn đã học được gì từ đó?` nhằm mục đích đánh giá điều gì ở ứng viên?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp `Headhunting′ (Săn đầu người) thường được sử dụng để tuyển dụng cho vị trí nào?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp tuyển dụng nào có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được nguồn ứng viên có kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc dày dặn?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

23. Loại phỏng vấn nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của ứng viên thông qua các câu hỏi tình huống?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí tuyển dụng?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là mục tiêu chính của quy trình tuyển dụng nhân lực đối với một tổ chức?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra `lời mời làm việc′ (Job Offer) cho ứng viên?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

27. Khi đánh giá ứng viên, `Predictive Validity′ (Độ giá trị dự báo) của một bài kiểm tra tuyển dụng thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

28. Chỉ số `Thời gian tuyển dụng′ (Time to Hire) đo lường điều gì trong tuyển dụng?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

29. Trong đánh giá ứng viên, `Assessment Center′ (Trung tâm đánh giá) là gì?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 2

30. Khái niệm `Candidate Experience′ (Trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì trong tuyển dụng?