Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Cổ Tử Cung

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Cổ Tử Cung

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Cổ Tử Cung

1. Vai trò của việc khám phụ khoa định kỳ trong việc phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là gì?

A. Không có vai trò gì cả.
B. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc cần thiết.
C. Chỉ quan trọng sau khi đã có triệu chứng.
D. Chỉ quan trọng đối với phụ nữ đã mãn kinh.

2. Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Có thể gây vô sinh hoặc khó mang thai do tác động của phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.
C. Chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ trên 50 tuổi.
D. Thực tế, điều trị ung thư cổ tử cung giúp tăng khả năng sinh sản.

3. Nếu một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, việc điều trị sẽ ảnh hưởng đến thai kỳ như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Việc điều trị có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro.
C. Việc điều trị sẽ giúp thai nhi khỏe mạnh hơn.
D. Chỉ cần chờ đến khi sinh xong mới điều trị.

4. Ảnh hưởng của chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh đối với việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung là gì?

A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Có thể tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh.
C. Chỉ quan trọng sau khi đã mắc bệnh.
D. Thực tế, chế độ ăn uống lành mạnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

5. Tại sao việc tuân thủ lịch trình tiêm vaccine HPV lại quan trọng?

A. Không quan trọng, chỉ cần tiêm một mũi là đủ.
B. Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa chống lại các chủng HPV nguy hiểm.
C. Chỉ quan trọng đối với trẻ em.
D. Để được giảm giá vaccine.

6. Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá đối với nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung là gì?

A. Hút thuốc lá không ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
B. Hút thuốc lá làm giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
C. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
D. Hút thuốc lá chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ lớn tuổi.

7. Làm thế nào để phân biệt giữa các giai đoạn khác nhau của ung thư cổ tử cung?

A. Không có cách nào để phân biệt.
B. Dựa vào kích thước khối u, sự lan rộng đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác.
C. Chỉ dựa vào triệu chứng.
D. Chỉ dựa vào kết quả xét nghiệm máu.

8. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?

A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Phẫu thuật.
D. Liệu pháp hormone.

9. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?

A. Chảy máu âm đạo bất thường.
B. Đau vùng chậu.
C. Khí hư có mùi hôi.
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân.

10. Điều gì sau đây không phải là yếu tố bảo vệ chống lại ung thư cổ tử cung?

A. Tiêm vaccine HPV.
B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ.
C. Quan hệ tình dục an toàn.
D. Hút thuốc lá.

11. Các yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư cổ tử cung sau điều trị?

A. Không có yếu tố nào.
B. Giai đoạn bệnh tiến triển, loại tế bào ung thư, và việc không tuân thủ lịch tái khám.
C. Chỉ do di truyền.
D. Chỉ do chế độ ăn uống.

12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một xét nghiệm Pap smear cho kết quả bất thường?

A. Không cần làm gì cả, vì kết quả có thể sai.
B. Cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác như soi cổ tử cung và sinh thiết để xác định rõ hơn.
C. Cần phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung ngay lập tức.
D. Cần bắt đầu hóa trị ngay lập tức.

13. Giai đoạn nào của ung thư cổ tử cung có tiên lượng sống tốt nhất?

A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.

14. Phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung nào giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung?

A. Siêu âm ổ bụng.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Xét nghiệm Pap smear (tế bào học cổ tử cung).
D. Nội soi đại tràng.

15. Một phụ nữ đã tiêm vaccine HPV đầy đủ vẫn cần phải làm xét nghiệm Pap smear định kỳ không? Tại sao?

A. Không cần, vì vaccine đã bảo vệ hoàn toàn.
B. Có, vì vaccine không bảo vệ chống lại tất cả các chủng HPV gây ung thư cổ tử cung.
C. Chỉ cần nếu có triệu chứng bất thường.
D. Chỉ cần sau 50 tuổi.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị ung thư cổ tử cung?

A. Chỉ làm giảm các triệu chứng của bệnh.
B. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Kéo dài thời gian sống thêm vài tháng.
D. Ngăn chặn bệnh lây lan sang người khác.

17. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc phòng ngừa và chống lại ung thư cổ tử cung là gì?

A. Hệ miễn dịch không liên quan đến ung thư cổ tử cung.
B. Hệ miễn dịch giúp loại bỏ virus HPV và các tế bào bất thường, ngăn ngừa sự phát triển thành ung thư.
C. Hệ miễn dịch chỉ có vai trò sau khi ung thư đã phát triển.
D. Hệ miễn dịch làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

18. Phân biệt giữa xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV DNA trong sàng lọc ung thư cổ tử cung.

A. Pap smear tìm kiếm virus HPV, HPV DNA tìm kiếm tế bào bất thường.
B. Pap smear tìm kiếm tế bào bất thường, HPV DNA tìm kiếm virus HPV.
C. Pap smear và HPV DNA là cùng một loại xét nghiệm.
D. Pap smear chỉ dành cho phụ nữ trẻ, HPV DNA chỉ dành cho phụ nữ lớn tuổi.

19. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư cổ tử cung.
B. Quan hệ tình dục sớm và với nhiều người.
C. Hút thuốc lá thụ động.
D. Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus).

20. Các nghiên cứu gần đây cho thấy gì về mối liên hệ giữa ung thư cổ tử cung và các yếu tố di truyền?

A. Không có mối liên hệ nào.
B. Yếu tố di truyền đóng vai trò rất lớn trong việc gây ra ung thư cổ tử cung.
C. Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng không phải là nguyên nhân chính.
D. Ung thư cổ tử cung hoàn toàn do di truyền.

21. Những hỗ trợ nào có sẵn cho phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung?

A. Không có hỗ trợ nào.
B. Hỗ trợ y tế, tâm lý, tài chính và xã hội từ các tổ chức và chuyên gia.
C. Chỉ có hỗ trợ y tế.
D. Chỉ có hỗ trợ từ gia đình.

22. Loại virus HPV nào gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung?

A. HPV-6 và HPV-11.
B. HPV-16 và HPV-18.
C. HPV-42 và HPV-44.
D. HPV-62 và HPV-64.

23. Tần suất khuyến cáo thực hiện xét nghiệm Pap smear là bao lâu đối với phụ nữ trên 30 tuổi?

A. Hàng năm.
B. 2 năm một lần.
C. 3 năm một lần.
D. 5 năm một lần.

24. Vaccine HPV có tác dụng phòng ngừa ung thư cổ tử cung bằng cách nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
B. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus HPV.
C. Ngăn chặn sự lây lan của virus HPV.
D. Phục hồi các tế bào cổ tử cung bị tổn thương.

25. Tại sao việc nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung lại quan trọng trong cộng đồng?

A. Không quan trọng, vì đây là bệnh hiếm gặp.
B. Để khuyến khích phụ nữ thực hiện các biện pháp phòng ngừa và tầm soát, giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong.
C. Chỉ quan trọng đối với nhân viên y tế.
D. Chỉ làm tăng thêm sự lo lắng trong cộng đồng.

26. CIN (Neoplasia nội biểu mô cổ tử cung) là gì và nó liên quan đến ung thư cổ tử cung như thế nào?

A. CIN là một loại ung thư cổ tử cung xâm lấn.
B. CIN là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra ung thư cổ tử cung.
C. CIN là những thay đổi tiền ung thư của các tế bào cổ tử cung, có thể tiến triển thành ung thư nếu không được điều trị.
D. CIN là một loại xét nghiệm Pap smear.

27. Tại sao việc tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng, đặc biệt đối với phụ nữ trẻ?

A. Chỉ phụ nữ lớn tuổi mới có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
B. Tầm soát giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường, cho phép điều trị kịp thời và hiệu quả hơn.
C. Tầm soát chỉ quan trọng khi có triệu chứng.
D. Tầm soát không hiệu quả trong việc ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.

28. Tại sao một số phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn những người khác?

A. Không có sự khác biệt về nguy cơ.
B. Do các yếu tố như nhiễm HPV, hút thuốc lá, hệ miễn dịch suy yếu, và quan hệ tình dục không an toàn.
C. Chỉ do di truyền.
D. Chỉ do chế độ ăn uống.

29. Những tiến bộ mới nhất trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

A. Không có tiến bộ nào.
B. Các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch đang cho thấy nhiều hứa hẹn.
C. Chỉ có phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả.
D. Chỉ có hóa trị là phương pháp điều trị hiệu quả.

30. Xét nghiệm nào giúp xác định sự hiện diện của virus HPV trong tế bào cổ tử cung?

A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm HPV DNA.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm dịch não tủy.

1 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

1. Vai trò của việc khám phụ khoa định kỳ trong việc phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là gì?

2 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

2. Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?

3 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

3. Nếu một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, việc điều trị sẽ ảnh hưởng đến thai kỳ như thế nào?

4 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

4. Ảnh hưởng của chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh đối với việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung là gì?

5 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

5. Tại sao việc tuân thủ lịch trình tiêm vaccine HPV lại quan trọng?

6 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

6. Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá đối với nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung là gì?

7 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

7. Làm thế nào để phân biệt giữa các giai đoạn khác nhau của ung thư cổ tử cung?

8 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?

9 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

9. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?

10 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì sau đây không phải là yếu tố bảo vệ chống lại ung thư cổ tử cung?

11 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

11. Các yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư cổ tử cung sau điều trị?

12 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một xét nghiệm Pap smear cho kết quả bất thường?

13 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

13. Giai đoạn nào của ung thư cổ tử cung có tiên lượng sống tốt nhất?

14 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung nào giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung?

15 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

15. Một phụ nữ đã tiêm vaccine HPV đầy đủ vẫn cần phải làm xét nghiệm Pap smear định kỳ không? Tại sao?

16 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị ung thư cổ tử cung?

17 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

17. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc phòng ngừa và chống lại ung thư cổ tử cung là gì?

18 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

18. Phân biệt giữa xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV DNA trong sàng lọc ung thư cổ tử cung.

19 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?

20 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

20. Các nghiên cứu gần đây cho thấy gì về mối liên hệ giữa ung thư cổ tử cung và các yếu tố di truyền?

21 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

21. Những hỗ trợ nào có sẵn cho phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung?

22 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

22. Loại virus HPV nào gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung?

23 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

23. Tần suất khuyến cáo thực hiện xét nghiệm Pap smear là bao lâu đối với phụ nữ trên 30 tuổi?

24 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

24. Vaccine HPV có tác dụng phòng ngừa ung thư cổ tử cung bằng cách nào?

25 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao việc nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung lại quan trọng trong cộng đồng?

26 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

26. CIN (Neoplasia nội biểu mô cổ tử cung) là gì và nó liên quan đến ung thư cổ tử cung như thế nào?

27 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao việc tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng, đặc biệt đối với phụ nữ trẻ?

28 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

28. Tại sao một số phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn những người khác?

29 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

29. Những tiến bộ mới nhất trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

30 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 2

30. Xét nghiệm nào giúp xác định sự hiện diện của virus HPV trong tế bào cổ tử cung?