1. Xét nghiệm CA-125 được sử dụng để theo dõi ung thư niêm mạc tử cung như thế nào?
A. Để chẩn đoán ung thư
B. Để đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát
C. Để đo kích thước khối u
D. Để xác định giai đoạn bệnh
2. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp của hóa trị trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung?
A. Tăng cân
B. Rụng tóc
C. Tăng ham muốn tình dục
D. Da dày lên
3. Đối với bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến triển, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Chỉ phẫu thuật
B. Chỉ xạ trị
C. Phẫu thuật, xạ trị và hóa trị
D. Chỉ liệu pháp hormone
4. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ mắc ung thư niêm mạc tử cung?
A. Đau bụng dưới dữ dội
B. Chảy máu âm đạo bất thường
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Khó tiêu
5. Trong ung thư niêm mạc tử cung, vai trò của hạch bạch huyết là gì?
A. Không có vai trò gì
B. Chúng giúp chống lại nhiễm trùng
C. Chúng có thể là nơi ung thư lan đến
D. Chúng sản xuất hormone
6. Xét nghiệm di truyền có thể được sử dụng trong ung thư niêm mạc tử cung để làm gì?
A. Xác định giới tính của bệnh nhân
B. Dự đoán phản ứng với hóa trị
C. Đo mức độ đau
D. Kiểm tra dị ứng thực phẩm
7. Xét nghiệm Pap có thể phát hiện ung thư niêm mạc tử cung không?
A. Luôn luôn
B. Không bao giờ
C. Đôi khi, nhưng không phải là mục đích chính
D. Chỉ ở phụ nữ mang thai
8. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng xâm lấn mạnh hơn?
A. U tuyến nội mạc tử cung biệt hóa cao
B. U tuyến thanh dịch
C. U tuyến nội mạc tử cung biệt hóa vừa
D. U tuyến nội mạc tử cung biệt hóa kém
9. Phương pháp điều trị chính cho ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm thường là gì?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
D. Liệu pháp hormone
10. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
A. Aspirin
B. Tamoxifen (sử dụng trong điều trị ung thư vú)
C. Vitamin C
D. Paracetamol
11. Trong ung thư niêm mạc tử cung, "biệt hóa" đề cập đến điều gì?
A. Kích thước của khối u
B. Tốc độ tăng trưởng của khối u
C. Mức độ tế bào ung thư giống tế bào bình thường
D. Vị trí của khối u
12. Ung thư niêm mạc tử cung có di truyền không?
A. Luôn luôn
B. Không bao giờ
C. Đôi khi, nhưng hiếm
D. Chỉ ở nam giới
13. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc theo dõi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung?
A. Để tăng cân
B. Để phát hiện tái phát sớm
C. Để thay đổi màu tóc
D. Để học một ngôn ngữ mới
14. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?
A. Nội soi đại tràng
B. Chụp X-quang ngực
C. Sinh thiết nội mạc tử cung
D. Xét nghiệm máu tổng quát
15. Điều gì sau đây là một tác dụng muộn có thể xảy ra sau xạ trị ung thư niêm mạc tử cung?
A. Rụng tóc ngay lập tức
B. Khô âm đạo
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Cải thiện trí nhớ
16. Điều gì sau đây là một biện pháp phòng ngừa ung thư niêm mạc tử cung?
A. Uống nhiều nước
B. Duy trì cân nặng hợp lý
C. Ngủ đủ giấc
D. Tránh xem TV
17. Trong ung thư niêm mạc tử cung, thuật ngữ "di căn" có nghĩa là gì?
A. Khối u đang co lại
B. Ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể
C. Ung thư đang được chữa khỏi
D. Ung thư chỉ giới hạn ở tử cung
18. Điều gì sau đây là một yếu tố bảo vệ chống lại ung thư niêm mạc tử cung?
A. Uống rượu thường xuyên
B. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
C. Ăn nhiều thịt đỏ
D. Ít vận động
19. Vai trò của progestin trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung là gì?
A. Để kích thích sự phát triển của tế bào ung thư
B. Để đối kháng tác dụng của estrogen
C. Để tăng cường hệ miễn dịch
D. Để giảm đau
20. Liệu pháp nhắm mục tiêu trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung hoạt động bằng cách nào?
A. Tiêu diệt tất cả các tế bào trong cơ thể
B. Nhắm mục tiêu các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư
C. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tổng quát
D. Chỉ giảm đau
21. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được xem xét khi đánh giá khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung?
A. Nhóm máu
B. Chiều cao
C. Giai đoạn bệnh
D. Màu tóc
22. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư niêm mạc tử cung?
A. Màu mắt của bệnh nhân
B. Tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
C. Sở thích ăn uống của bệnh nhân
D. Nơi sinh của bệnh nhân
23. Vai trò của việc tập thể dục trong quá trình phục hồi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung là gì?
A. Không có vai trò gì
B. Giúp giảm mệt mỏi và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Chỉ làm tình trạng tồi tệ hơn
D. Chỉ cần thiết cho vận động viên
24. Liệu pháp hormone thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung để làm gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm đau
C. Làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng
25. Tầm soát ung thư niêm mạc tử cung được khuyến nghị cho tất cả phụ nữ không?
A. Có, cho tất cả phụ nữ trên 18 tuổi
B. Không, không có tầm soát thường quy cho phụ nữ không có triệu chứng
C. Chỉ cho phụ nữ đã mãn kinh
D. Chỉ cho phụ nữ có tiền sử gia đình mắc bệnh
26. Loại ung thư niêm mạc tử cung phổ biến nhất là gì?
A. U tuyến thanh dịch
B. U tuyến nội mạc tử cung
C. Ung thư tế bào sáng
D. U hỗn hợp Müllerian ác tính
27. Loại xạ trị nào thường được sử dụng để điều trị ung thư niêm mạc tử cung?
A. Xạ trị chùm tia bên ngoài và xạ trị áp sát
B. Chỉ xạ trị proton
C. Chỉ xạ trị bằng hạt neutron
D. Chỉ xạ trị bằng tia gamma
28. Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với ung thư niêm mạc tử cung?
A. Tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng
B. Hút thuốc lá
C. Béo phì
D. Nhiễm HPV
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài
B. Mang thai nhiều lần
C. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
D. Tiền sử sinh non
30. Ung thư niêm mạc tử cung thường bắt đầu ở đâu?
A. Cổ tử cung
B. Buồng trứng
C. Lớp niêm mạc tử cung
D. Âm đạo