1. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật cắt bỏ thận?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Độ thanh thải creatinin.
D. Xét nghiệm đông máu.
2. Vai trò của hệ miễn dịch trong ung thư thận là gì?
A. Hệ miễn dịch không có vai trò gì trong ung thư thận.
B. Hệ miễn dịch có thể giúp kiểm soát và tiêu diệt tế bào ung thư thận.
C. Hệ miễn dịch chỉ gây hại cho bệnh nhân ung thư thận.
D. Hệ miễn dịch chỉ hoạt động khi ung thư thận đã di căn.
3. Loại bỏ hoàn toàn thận có khối u (cắt thận triệt để) thường được thực hiện trong trường hợp nào?
A. Khi khối u còn rất nhỏ (<4cm) và khu trú.
B. Khi ung thư đã di căn đến các cơ quan khác.
C. Khi khối u lớn, xâm lấn các cấu trúc xung quanh hoặc mạch máu lớn.
D. Khi bệnh nhân không đủ sức khỏe để trải qua phẫu thuật bảo tồn thận.
4. Yếu tố tiên lượng nào sau đây quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư thận?
A. Kích thước khối u.
B. Giai đoạn của ung thư.
C. Loại tế bào ung thư.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Loại bỏ một bên thận có ảnh hưởng gì đến sức khỏe tổng thể?
A. Không ảnh hưởng gì đến sức khỏe.
B. Thận còn lại sẽ đảm nhận chức năng của cả hai thận.
C. Có thể dẫn đến suy thận.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
6. Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là gì?
A. Ung thư biểu mô tế bào thận (Renal cell carcinoma - RCC).
B. Ung thư Wilms.
C. Sarcoma thận.
D. Ung thư tế bào chuyển tiếp (Transitional cell carcinoma).
7. Tại sao bệnh nhân ung thư thận nên được tư vấn về dinh dưỡng?
A. Để tăng cân.
B. Để giảm cân.
C. Để quản lý các tác dụng phụ của điều trị và duy trì sức khỏe tổng thể.
D. Để ngăn ngừa sỏi thận.
8. Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận hoạt động bằng cách nào?
A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
B. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư.
D. Giảm đau và các triệu chứng khác.
9. Trong điều trị ung thư thận, xạ trị thường được sử dụng khi nào?
A. Là phương pháp điều trị chính cho ung thư thận giai đoạn đầu.
B. Để giảm đau và kiểm soát các triệu chứng khi ung thư đã di căn đến xương.
C. Để ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật.
D. Để thu nhỏ kích thước khối u trước phẫu thuật.
10. Xét nghiệm sinh thiết thận được thực hiện khi nào?
A. Để xác định chắc chắn bản chất khối u thận khi các xét nghiệm hình ảnh không đủ thông tin.
B. Để đánh giá giai đoạn ung thư.
C. Để kiểm tra chức năng thận.
D. Để theo dõi sau điều trị.
11. Ung thư thận có thể tái phát sau điều trị không?
A. Không, ung thư thận không bao giờ tái phát sau điều trị.
B. Có, ung thư thận có thể tái phát, ngay cả sau nhiều năm điều trị thành công.
C. Ung thư thận chỉ tái phát ở trẻ em.
D. Ung thư thận chỉ tái phát nếu không tuân thủ điều trị.
12. Phẫu thuật bảo tồn thận (cắt bỏ một phần thận) có ưu điểm gì so với cắt thận triệt để?
A. Luôn loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư hơn cắt thận triệt để.
B. Giúp bảo tồn chức năng thận tốt hơn, giảm nguy cơ suy thận sau phẫu thuật.
C. Thời gian phục hồi nhanh hơn và ít biến chứng hơn.
D. Không cần theo dõi sau phẫu thuật.
13. Tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận là gì?
A. Buồn nôn và nôn.
B. Mệt mỏi.
C. Cao huyết áp.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Chức năng chính của thận là gì?
A. Lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu.
B. Sản xuất hormone điều hòa huyết áp.
C. Sản xuất hormone kích thích sản xuất hồng cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy tế bào ung thư thận?
A. Xạ trị.
B. Áp lạnh (Cryoablation).
C. Đốt sóng cao tần (Radiofrequency ablation).
D. Hóa trị.
16. Thuốc nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong liệu pháp nhắm trúng đích điều trị ung thư thận?
A. Sunitinib.
B. Sorafenib.
C. Pazopanib.
D. Cisplatin.
17. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn cuối?
A. Kiểm soát cơn đau và các triệu chứng khó chịu.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Chữa khỏi ung thư.
D. Hỗ trợ tâm lý và tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
18. Tại sao việc phát hiện sớm ung thư thận lại quan trọng?
A. Vì ung thư thận phát triển rất nhanh.
B. Vì ung thư thận giai đoạn đầu dễ điều trị hơn.
C. Vì ung thư thận không thể chữa khỏi nếu phát hiện muộn.
D. Vì ung thư thận chỉ gây tử vong nếu không được điều trị sớm.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống phân giai đoạn TNM cho ung thư thận?
A. Kích thước khối u (T).
B. Di căn hạch bạch huyết (N).
C. Di căn xa (M).
D. Mức độ đau (P).
20. Lối sống nào có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thận?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Bỏ hút thuốc lá.
C. Kiểm soát huyết áp.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo của ung thư thận?
A. Máu trong nước tiểu.
B. Đau dai dẳng ở một bên lưng hoặc sườn.
C. Sưng mắt cá chân.
D. Ho kéo dài.
22. Ảnh hưởng của liệu pháp miễn dịch đối với ung thư thận là gì?
A. Không có tác dụng.
B. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.
C. Chỉ có tác dụng giảm đau.
D. Chỉ có tác dụng ở giai đoạn đầu của bệnh.
23. Tại sao bệnh nhân ung thư thận nên tham gia các thử nghiệm lâm sàng?
A. Để được điều trị miễn phí.
B. Để nhận được tiền bồi thường.
C. Để tiếp cận các phương pháp điều trị mới nhất và có thể cải thiện kết quả điều trị.
D. Để rút ngắn thời gian điều trị.
24. Xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thận?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Ung thư thận có di truyền không?
A. Không, ung thư thận không liên quan đến di truyền.
B. Có, tất cả các trường hợp ung thư thận đều do di truyền.
C. Có, một số hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ ung thư thận.
D. Chỉ có ung thư thận ở trẻ em là do di truyền.
26. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để theo dõi sau điều trị ung thư thận?
A. Khám sức khỏe định kỳ.
B. Chụp X-quang phổi.
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi đại tràng.
27. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn?
A. Người trẻ tuổi, khỏe mạnh.
B. Người có tiền sử sỏi thận.
C. Người cao tuổi, có bệnh nền như cao huyết áp, béo phì.
D. Phụ nữ mang thai.
28. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn đầu khi khối u còn nhỏ và khu trú?
A. Phẫu thuật cắt bỏ thận (Nephrectomy).
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.
29. Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan đến sự phát triển của ung thư thận?
A. Hút thuốc lá.
B. Béo phì.
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư thận.
D. Nhiễm Helicobacter pylori.
30. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra ở giai đoạn đầu của ung thư thận?
A. Tiểu ra máu.
B. Đau ở bên hông hoặc lưng.
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Phù mắt cá chân.