Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Dạ Dày 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Dạ Dày 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Dạ Dày 1

1. Thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên trong chế độ ăn của người bị viêm dạ dày để giúp làm dịu niêm mạc dạ dày?

A. Thực phẩm giàu chất xơ, mềm và dễ tiêu hóa.
B. Thực phẩm chiên xào nhiều dầu mỡ.
C. Thực phẩm cay nóng và chua.
D. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ hộp.

2. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của viêm loét dạ dày?

A. Đau bụng vùng thượng vị, thường tăng lên khi đói hoặc sau khi ăn.
B. Ợ nóng, ợ chua.
C. Buồn nôn, nôn.
D. Ho khan kéo dài.

3. Loại xét nghiệm nào giúp phát hiện kháng thể kháng Helicobacter pylori trong máu?

A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể IgG kháng Helicobacter pylori.
B. Xét nghiệm phân.
C. Nội soi dạ dày.
D. Xét nghiệm hơi thở.

4. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày trong trường hợp viêm dạ dày mãn tính?

A. Xét nghiệm máu.
B. Nội soi dạ dày.
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp X-quang.

5. Đâu là một yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày ở bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính?

A. Sử dụng vitamin C thường xuyên.
B. Không điều trị nhiễm Helicobacter pylori.
C. Ăn nhiều trái cây và rau quả.
D. Tập thể dục đều đặn.

6. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để phòng ngừa viêm loét dạ dày?

A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá.
C. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs thường xuyên để phòng ngừa các cơn đau.
D. Ăn chín uống sôi.

7. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Sử dụng thường xuyên các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
B. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
C. Căng thẳng kéo dài và stress.
D. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.

8. Trong trường hợp viêm dạ dày do dị ứng thực phẩm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát?

A. Ăn tất cả các loại thực phẩm với số lượng nhỏ để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Xác định và loại bỏ hoàn toàn thực phẩm gây dị ứng khỏi chế độ ăn.
C. Sử dụng thuốc kháng histamin thường xuyên để ngăn ngừa dị ứng.
D. Tiếp tục ăn thực phẩm gây dị ứng với số lượng tăng dần để cơ thể thích nghi.

9. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định tình trạng xuất huyết tiêu hóa do viêm loét dạ dày?

A. Xét nghiệm công thức máu (CBC).
B. Xét nghiệm điện giải đồ.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích cho người bị viêm dạ dày khi đang dùng thuốc điều trị?

A. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
B. Tự ý ngừng thuốc khi cảm thấy triệu chứng đã giảm.
C. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng.
D. Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.

11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit và các chất kích thích khác?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày (như Sucralfate).
D. Thuốc nhuận tràng.

12. Loại thực phẩm nào nên hạn chế tiêu thụ khi bị viêm dạ dày để giảm kích ứng?

A. Rau xanh.
B. Thịt nạc.
C. Thực phẩm cay nóng và nhiều dầu mỡ.
D. Trái cây tươi.

13. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu viêm loét dạ dày không được điều trị kịp thời và hiệu quả?

A. Táo bón mãn tính.
B. Thủng dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
C. Viêm ruột thừa.
D. Sỏi thận.

14. Loại xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán viêm dạ dày?

A. Nội soi dạ dày.
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng Helicobacter pylori.
C. Siêu âm tim.
D. Xét nghiệm hơi thở Ure.

15. Đâu là một trong những lời khuyên quan trọng nhất cho bệnh nhân viêm dạ dày về chế độ sinh hoạt?

A. Ăn nhanh và ăn nhiều trong mỗi bữa.
B. Ngủ ngay sau khi ăn.
C. Tránh căng thẳng và có chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
D. Uống nhiều rượu bia để giảm stress.

16. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm sản xuất axit trong dạ dày và giúp điều trị viêm loét dạ dày?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Thuốc lợi tiểu.

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát viêm loét dạ dày sau khi điều trị thành công?

A. Tiếp tục hút thuốc lá và uống rượu bia.
B. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tránh các yếu tố kích thích.
C. Sử dụng thuốc kháng axit thường xuyên.
D. Không cần tái khám định kỳ.

18. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị viêm dạ dày cấp tính?

A. Tăng cường chức năng gan.
B. Giảm triệu chứng và loại bỏ nguyên nhân gây viêm.
C. Cải thiện chức năng thận.
D. Điều trị bệnh tim mạch.

19. Trong trường hợp viêm dạ dày cấp tính do ngộ độc thực phẩm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh ngay lập tức.
B. Gây nôn và rửa dạ dày để loại bỏ chất độc.
C. Uống nhiều nước để bù điện giải.
D. Ăn nhiều thức ăn để trung hòa chất độc.

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) trong dạ dày?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Nội soi dạ dày và sinh thiết.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Chụp X-quang phổi.

21. Trong trường hợp viêm dạ dày do stress, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

A. Tập thể dục thường xuyên và thực hành các kỹ thuật thư giãn.
B. Uống nhiều cà phê để tăng cường năng lượng.
C. Ăn nhiều đồ ngọt để giảm căng thẳng.
D. Tránh giao tiếp xã hội để không bị stress.

22. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra viêm dạ dày?

A. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
B. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Ăn quá nhiều rau xanh.

23. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người bị viêm loét dạ dày?

A. Ăn nhiều thức ăn cay nóng và đồ uống có gas.
B. Ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên và tránh các thực phẩm gây kích ứng.
C. Nhịn ăn để giảm áp lực cho dạ dày.
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo.

24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày do vi khuẩn H. pylori?

A. Vệ sinh cá nhân kém và điều kiện sống không đảm bảo.
B. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.

25. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là giảm khả năng hấp thụ vitamin B12, đặc biệt ở người lớn tuổi bị viêm dạ dày?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc giảm đau paracetamol.
D. Thuốc lợi tiểu.

26. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng ợ nóng và ợ chua ở người bị viêm dạ dày?

A. Nằm ngay sau khi ăn.
B. Ăn các bữa ăn lớn và ít thường xuyên.
C. Nâng cao đầu giường khi ngủ.
D. Uống nhiều nước có gas.

27. Việc sử dụng kéo dài loại thuốc nào có thể gây ra viêm loét dạ dày như một tác dụng phụ?

A. Vitamin tổng hợp.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
D. Thuốc hạ sốt.

28. Loại vi khuẩn nào thường liên quan đến viêm loét dạ dày và có thể dẫn đến ung thư dạ dày?

A. Escherichia coli (E. coli).
B. Helicobacter pylori (H. pylori).
C. Salmonella.
D. Staphylococcus aureus.

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình phục hồi của niêm mạc dạ dày ở người bị viêm dạ dày?

A. Uống đủ nước mỗi ngày.
B. Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
C. Hút thuốc lá.
D. Nghỉ ngơi đầy đủ.

30. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng trong điều trị viêm dạ dày do nhiễm H. pylori?

A. Sử dụng kháng sinh để diệt trừ vi khuẩn.
B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để giảm axit dạ dày.
C. Sử dụng thuốc kháng axit để trung hòa axit dạ dày.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm phù nề.

1 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

1. Thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên trong chế độ ăn của người bị viêm dạ dày để giúp làm dịu niêm mạc dạ dày?

2 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

2. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của viêm loét dạ dày?

3 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

3. Loại xét nghiệm nào giúp phát hiện kháng thể kháng Helicobacter pylori trong máu?

4 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

4. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày trong trường hợp viêm dạ dày mãn tính?

5 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là một yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày ở bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính?

6 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

6. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để phòng ngừa viêm loét dạ dày?

7 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm loét dạ dày tá tràng?

8 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp viêm dạ dày do dị ứng thực phẩm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát?

9 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

9. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định tình trạng xuất huyết tiêu hóa do viêm loét dạ dày?

10 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích cho người bị viêm dạ dày khi đang dùng thuốc điều trị?

11 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit và các chất kích thích khác?

12 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

12. Loại thực phẩm nào nên hạn chế tiêu thụ khi bị viêm dạ dày để giảm kích ứng?

13 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

13. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu viêm loét dạ dày không được điều trị kịp thời và hiệu quả?

14 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

14. Loại xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán viêm dạ dày?

15 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một trong những lời khuyên quan trọng nhất cho bệnh nhân viêm dạ dày về chế độ sinh hoạt?

16 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

16. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm sản xuất axit trong dạ dày và giúp điều trị viêm loét dạ dày?

17 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát viêm loét dạ dày sau khi điều trị thành công?

18 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị viêm dạ dày cấp tính?

19 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

19. Trong trường hợp viêm dạ dày cấp tính do ngộ độc thực phẩm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) trong dạ dày?

21 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

21. Trong trường hợp viêm dạ dày do stress, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

22 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

22. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra viêm dạ dày?

23 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

23. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người bị viêm loét dạ dày?

24 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày do vi khuẩn H. pylori?

25 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

25. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là giảm khả năng hấp thụ vitamin B12, đặc biệt ở người lớn tuổi bị viêm dạ dày?

26 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

26. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng ợ nóng và ợ chua ở người bị viêm dạ dày?

27 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

27. Việc sử dụng kéo dài loại thuốc nào có thể gây ra viêm loét dạ dày như một tác dụng phụ?

28 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

28. Loại vi khuẩn nào thường liên quan đến viêm loét dạ dày và có thể dẫn đến ung thư dạ dày?

29 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình phục hồi của niêm mạc dạ dày ở người bị viêm dạ dày?

30 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 2

30. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng trong điều trị viêm dạ dày do nhiễm H. pylori?