1. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến hội chứng ống cổ tay?
A. Viêm các gân gấp ở cổ tay.
B. Thoái hóa sụn khớp cổ tay.
C. Gãy xương cổ tay.
D. Nhiễm trùng khớp cổ tay.
2. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp xuất hiện các nốt sần ở khuỷu tay. Các nốt sần này thường chứa thành phần nào sau đây?
A. Tinh thể urat.
B. Vi khuẩn.
C. Tế bào viêm và fibrin.
D. Mỡ.
3. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp phàn nàn về khô mắt và khô miệng. Tình trạng này có thể liên quan đến hội chứng nào sau đây?
A. Hội chứng Cushing.
B. Hội chứng Sjögren.
C. Hội chứng Addison.
D. Hội chứng Guillain-Barré.
4. Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) là một loại kháng thể, thường được tìm thấy trong máu của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nhưng nó không đặc hiệu cho bệnh này. Vậy, yếu tố nào sau đây có độ đặc hiệu cao hơn cho viêm khớp dạng thấp?
A. Anti-dsDNA
B. Anti-CCP (Anti-cyclic citrullinated peptide)
C. Anti-SSA/Ro
D. Anti-Sm
5. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào có liên quan mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của viêm khớp dạng thấp?
A. Chế độ ăn giàu purine.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiền sử chấn thương khớp.
D. Ít vận động.
6. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, methotrexate thường được sử dụng như một thuốc nền tảng (DMARD). Cơ chế tác dụng chính của methotrexate là gì?
A. Ức chế trực tiếp COX-1 và COX-2.
B. Ức chế sản xuất TNF-alpha.
C. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, ảnh hưởng đến tổng hợp purine và pyrimidine.
D. Kích thích sản xuất cortisol nội sinh.
7. Trong viêm khớp dạng thấp, kháng thể anti-CCP có liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào sau đây?
A. Tổn thương thận.
B. Tổn thương phổi.
C. Tổn thương khớp nghiêm trọng.
D. Tổn thương tim mạch.
8. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bị thiếu máu. Nguyên nhân phổ biến nhất của thiếu máu trong trường hợp này là gì?
A. Thiếu sắt.
B. Mất máu do sử dụng NSAIDs.
C. Thiếu máu do bệnh mạn tính.
D. Tan máu tự miễn.
9. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có các triệu chứng của hội chứng Sjögren thứ phát. Xét nghiệm nào sau đây có khả năng dương tính nhất?
A. Anti-dsDNA.
B. Anti-Sm.
C. Anti-SSA/Ro.
D. Anti-histone.
10. Biểu hiện nào sau đây ít gặp hơn trong viêm khớp dạng thấp so với viêm xương khớp?
A. Đau khớp.
B. Cứng khớp buổi sáng.
C. Hạn chế vận động.
D. Sưng khớp.
11. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng prednisone (corticosteroid) dài ngày có nguy cơ cao mắc bệnh nào sau đây?
A. Hạ đường huyết.
B. Loãng xương.
C. Tăng cân.
D. Hạ huyết áp.
12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp giảm đau nhanh chóng trong đợt cấp của viêm khớp dạng thấp, nhưng không làm thay đổi tiến triển của bệnh?
A. Methotrexate.
B. Corticosteroid.
C. Hydroxychloroquine.
D. Sulfasalazine.
13. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có tiền sử loét dạ dày tá tràng. Loại thuốc giảm đau nào sau đây nên được sử dụng thận trọng nhất?
A. Paracetamol.
B. Codeine.
C. NSAIDs.
D. Tramadol.
14. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng etanercept (một chất ức chế TNF-alpha) bị sốt và ho. Điều quan trọng nhất cần làm gì?
A. Tiếp tục dùng etanercept và dùng thêm thuốc giảm sốt.
B. Ngừng etanercept ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
C. Giảm liều etanercept.
D. Chuyển sang một loại NSAID khác.
15. Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương khớp thường bắt đầu ở vị trí nào?
A. Sụn khớp.
B. Màng hoạt dịch.
C. Xương dưới sụn.
D. Dây chằng.
16. Trong việc đánh giá mức độ hoạt động của bệnh viêm khớp dạng thấp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Chỉ số BMI (Body Mass Index).
B. Chỉ số DAS28 (Disease Activity Score 28).
C. Chỉ số GFR (Glomerular Filtration Rate).
D. Chỉ số INR (International Normalized Ratio).
17. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phá hủy sụn và xương trong viêm khớp dạng thấp?
A. Tế bào lympho T.
B. Tế bào lympho B.
C. Tế bào hủy xương (Osteoclasts).
D. Tế bào tạo xương (Osteoblasts).
18. Mục tiêu điều trị chính trong viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Giảm đau nhanh chóng.
B. Ngăn ngừa tổn thương khớp và duy trì chức năng.
C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
19. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây không góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch sớm?
A. Viêm mạn tính.
B. Rối loạn lipid máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Giảm hoạt động thể chất.
20. Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp đã được điều trị bằng nhiều loại DMARDs nhưng không đáp ứng. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây thường được xem xét?
A. NSAIDs liều cao.
B. Thuốc ức chế TNF-alpha.
C. Tăng liều corticosteroid.
D. Liệu pháp vật lý trị liệu đơn thuần.
21. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng methotrexate. Xét nghiệm máu định kỳ cho thấy tăng men gan (ALT và AST) gấp 3 lần giới hạn trên bình thường. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý bệnh nhân này là gì?
A. Tăng liều methotrexate để kiểm soát viêm khớp tốt hơn.
B. Ngừng ngay lập tức methotrexate và không dùng lại.
C. Giảm liều methotrexate và theo dõi men gan thường xuyên hơn.
D. Bắt đầu điều trị bằng statin để bảo vệ gan.
22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong việc quản lý ban đầu viêm khớp dạng thấp?
A. Bắt đầu DMARD càng sớm càng tốt.
B. Sử dụng NSAIDs để giảm triệu chứng.
C. Chờ đợi và theo dõi để xem bệnh có tự khỏi không.
D. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng.
23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng ngoài khớp thường gặp của viêm khớp dạng thấp?
A. Viêm màng phổi.
B. Viêm mạch máu.
C. Xơ phổi.
D. Viêm loét đại tràng.
24. Một phụ nữ mang thai bị viêm khớp dạng thấp. Thuốc DMARD nào sau đây được coi là an toàn nhất để sử dụng trong thai kỳ?
A. Methotrexate.
B. Leflunomide.
C. Sulfasalazine.
D. Tofacitinib.
25. Cơ chế bệnh sinh chính của viêm khớp dạng thấp liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Sự lắng đọng tinh thể urat.
B. Phản ứng tự miễn dịch.
C. Nhiễm trùng trực tiếp vào khớp.
D. Thoái hóa sụn khớp do tuổi tác.
26. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thường thấy trong viêm khớp dạng thấp?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài.
B. Viêm khớp đối xứng.
C. Viêm các khớp lớn ở chi dưới.
D. Hạt thấp dưới da.
27. Trong việc theo dõi bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tổn thương khớp theo thời gian?
A. Siêu âm tim.
B. X-quang khớp.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Đo mật độ xương (DEXA).
28. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội?
A. NSAIDs.
B. Corticosteroid.
C. Hydroxychloroquine.
D. Sulfasalazine.
29. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng thuốc sinh học (biologic DMARD). Trước khi bắt đầu điều trị, cần phải kiểm tra điều gì quan trọng nhất?
A. Chức năng gan.
B. Chức năng thận.
C. Tầm soát lao tiềm ẩn.
D. Công thức máu.
30. Thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng đơn độc trong điều trị viêm khớp dạng thấp do hiệu quả hạn chế?
A. Methotrexate.
B. Leflunomide.
C. Hydroxychloroquine.
D. NSAIDs.