Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Tụy 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

1. Hội chứng Wernicke-Korsakoff thường liên quan đến viêm tụy cấp do nguyên nhân nào?

A. Sỏi mật.
B. Nghiện rượu.
C. Tăng triglyceride máu.
D. Chấn thương bụng.

2. Trong viêm tụy cấp, tổn thương phổi cấp (ARDS) xảy ra do cơ chế nào?

A. Do hít phải dịch dạ dày.
B. Do giải phóng các chất trung gian gây viêm vào tuần hoàn.
C. Do tắc mạch phổi.
D. Do suy tim trái.

3. Trong viêm tụy cấp, tình trạng hạ canxi máu xảy ra do cơ chế nào?

A. Do giảm hấp thu canxi ở ruột.
B. Do canxi bị gắn kết với các acid béo tự do.
C. Do tăng thải canxi qua thận.
D. Do cường tuyến cận giáp thứ phát.

4. Chỉ số Ranson được sử dụng để làm gì trong viêm tụy cấp?

A. Đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh.
B. Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh.
C. Đánh giá hiệu quả điều trị.
D. Phát hiện biến chứng sớm.

5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn sớm của viêm tụy cấp?

A. Nhịn ăn uống hoàn toàn.
B. Truyền dịch tĩnh mạch.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Cho ăn sớm qua đường miệng.

6. Trong viêm tụy cấp, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến suy thận cấp?

A. Tăng huyết áp.
B. Mất nước và giảm thể tích tuần hoàn.
C. Hạ đường huyết.
D. Tăng kali máu.

7. Loại xét nghiệm nào giúp chẩn đoán phân biệt viêm tụy cấp với các bệnh lý bụng cấp khác như thủng tạng rỗng?

A. X-quang ngực thẳng.
B. Siêu âm bụng.
C. CT scan bụng có thuốc cản quang.
D. Nội soi tiêu hóa.

8. Yếu tố tiên lượng nào sau đây cho thấy viêm tụy cấp có khả năng diễn tiến nặng?

A. Tuổi trẻ.
B. BMI thấp.
C. Có bệnh nền tim mạch.
D. Không có suy tạng.

9. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho bệnh nhân viêm tụy cấp kéo dài?

A. Ăn nhiều thức ăn chiên xào.
B. Truyền dinh dưỡng tĩnh mạch.
C. Uống sữa nguyên kem.
D. Ăn nhiều rau xanh.

10. Trong điều trị viêm tụy cấp, vai trò của kháng sinh là gì?

A. Kháng sinh được sử dụng thường quy cho tất cả bệnh nhân.
B. Kháng sinh chỉ được sử dụng khi có bằng chứng nhiễm trùng.
C. Kháng sinh giúp giảm đau bụng.
D. Kháng sinh giúp hạ men tụy.

11. Khi nào cần xem xét phẫu thuật dẫn lưu nang giả tụy?

A. Khi nang giả tụy nhỏ hơn 4 cm và không gây triệu chứng.
B. Khi nang giả tụy gây đau, nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn.
C. Khi nang giả tụy được phát hiện sớm trong quá trình bệnh.
D. Khi bệnh nhân không có bảo hiểm y tế.

12. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng ngoại tiết của tụy sau khi hồi phục từ viêm tụy cấp?

A. Định lượng amylase máu.
B. Định lượng lipase máu.
C. Xét nghiệm phân tìm mỡ.
D. Xét nghiệm đường huyết.

13. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm men tụy trong viêm tụy cấp?

A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Thuốc kháng histamine H2.
C. Không có loại thuốc nào làm giảm men tụy trực tiếp.
D. Thuốc lợi tiểu.

14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

A. Sỏi mật.
B. Nghiện rượu.
C. Tăng triglyceride máu.
D. Chấn thương bụng.

15. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS) có đặc điểm gì?

A. Hạ thân nhiệt, nhịp tim chậm, bạch cầu giảm.
B. Sốt, nhịp tim nhanh, bạch cầu tăng.
C. Huyết áp cao, nhịp thở chậm, bạch cầu bình thường.
D. Không có thay đổi về dấu hiệu sinh tồn.

16. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng tại chỗ của viêm tụy cấp?

A. Áp xe tụy.
B. Nang giả tụy.
C. Viêm phúc mạc.
D. Suy hô hấp cấp.

17. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện sớm tình trạng nhiễm trùng tụy hoại tử trong viêm tụy cấp nặng?

A. Cấy máu.
B. Chọc hút tế bào tụy dưới hướng dẫn của CT scan.
C. Xét nghiệm CRP.
D. Xét nghiệm procalcitonin.

18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp do sỏi mật?

A. Uống nhiều nước.
B. Ăn kiêng chất béo.
C. Phẫu thuật cắt túi mật.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau hiệu quả nhất trong viêm tụy cấp?

A. Chườm ấm bụng.
B. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
C. Xoa bóp bụng.
D. Uống trà gừng.

20. Trong viêm tụy cấp, tình trạng tăng đường huyết có thể xảy ra do cơ chế nào?

A. Do tăng sản xuất insulin.
B. Do giảm sản xuất insulin.
C. Do tăng nhạy cảm với insulin.
D. Do giảm hấp thu glucose ở ruột.

21. Trong viêm tụy cấp, tình trạng toan chuyển hóa có thể xảy ra do cơ chế nào?

A. Do tăng thải bicarbonate qua thận.
B. Do giảm sản xuất acid lactic.
C. Do giảm thông khí.
D. Do giảm tưới máu mô và tăng sản xuất acid lactic.

22. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá biến chứng của viêm tụy cấp như nang giả tụy?

A. X-quang bụng.
B. Siêu âm bụng.
C. CT scan bụng.
D. MRI bụng.

23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hình thành nang giả tụy sau viêm tụy cấp?

A. Uống nhiều nước ngọt.
B. Kiểm soát tốt các đợt viêm tụy cấp tái phát.
C. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
D. Tập thể dục quá sức.

24. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tụy cấp ở bệnh nhân tăng triglyceride máu?

A. Ăn nhiều đường.
B. Giảm cân, ăn kiêng chất béo và sử dụng thuốc hạ lipid máu.
C. Uống nhiều rượu.
D. Tập thể dục cường độ cao.

25. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị kịp thời?

A. Nang giả tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Xuất huyết tiêu hóa do loét stress.
D. Hội chứng suy đa tạng (MODS).

26. Xét nghiệm máu nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán viêm tụy cấp?

A. Amylase và lipase.
B. Glucose máu.
C. Creatinin máu.
D. Công thức máu.

27. Khi nào nên nghi ngờ viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu?

A. Khi triglyceride máu > 1000 mg/dL.
B. Khi triglyceride máu < 500 mg/dL.
C. Khi có tiền sử gia đình bị viêm tụy.
D. Khi bệnh nhân có bệnh đái tháo đường.

28. Trong viêm tụy cấp, tình trạng tắc ruột do liệt có thể xảy ra do cơ chế nào?

A. Do khối u chèn ép.
B. Do viêm phúc mạc và kích thích các quai ruột.
C. Do thiếu máu mạc treo.
D. Do sỏi mật gây tắc.

29. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp?

A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Azathioprine.
D. Vitamin C.

30. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

A. Đau bụng dữ dội vùng thượng vị, lan ra sau lưng.
B. Buồn nôn và nôn mửa liên tục.
C. Sốt cao và rét run.
D. Táo bón kéo dài.

1 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

1. Hội chứng Wernicke-Korsakoff thường liên quan đến viêm tụy cấp do nguyên nhân nào?

2 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

2. Trong viêm tụy cấp, tổn thương phổi cấp (ARDS) xảy ra do cơ chế nào?

3 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

3. Trong viêm tụy cấp, tình trạng hạ canxi máu xảy ra do cơ chế nào?

4 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

4. Chỉ số Ranson được sử dụng để làm gì trong viêm tụy cấp?

5 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn sớm của viêm tụy cấp?

6 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

6. Trong viêm tụy cấp, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến suy thận cấp?

7 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

7. Loại xét nghiệm nào giúp chẩn đoán phân biệt viêm tụy cấp với các bệnh lý bụng cấp khác như thủng tạng rỗng?

8 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố tiên lượng nào sau đây cho thấy viêm tụy cấp có khả năng diễn tiến nặng?

9 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

9. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho bệnh nhân viêm tụy cấp kéo dài?

10 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

10. Trong điều trị viêm tụy cấp, vai trò của kháng sinh là gì?

11 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

11. Khi nào cần xem xét phẫu thuật dẫn lưu nang giả tụy?

12 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

12. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng ngoại tiết của tụy sau khi hồi phục từ viêm tụy cấp?

13 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

13. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm men tụy trong viêm tụy cấp?

14 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

15 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

15. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS) có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

16. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng tại chỗ của viêm tụy cấp?

17 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

17. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện sớm tình trạng nhiễm trùng tụy hoại tử trong viêm tụy cấp nặng?

18 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp do sỏi mật?

19 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau hiệu quả nhất trong viêm tụy cấp?

20 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

20. Trong viêm tụy cấp, tình trạng tăng đường huyết có thể xảy ra do cơ chế nào?

21 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

21. Trong viêm tụy cấp, tình trạng toan chuyển hóa có thể xảy ra do cơ chế nào?

22 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

22. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá biến chứng của viêm tụy cấp như nang giả tụy?

23 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hình thành nang giả tụy sau viêm tụy cấp?

24 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

24. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tụy cấp ở bệnh nhân tăng triglyceride máu?

25 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

25. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị kịp thời?

26 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

26. Xét nghiệm máu nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán viêm tụy cấp?

27 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

27. Khi nào nên nghi ngờ viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu?

28 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

28. Trong viêm tụy cấp, tình trạng tắc ruột do liệt có thể xảy ra do cơ chế nào?

29 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

29. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp?

30 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 2

30. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?