Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vô Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vô Sinh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vô Sinh

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở phụ nữ?

A. Hút thuốc lá.
B. Uống vitamin D đầy đủ.
C. Tiền sử mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Thừa cân hoặc thiếu cân.

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ?

A. Uống nhiều nước.
B. Duy trì cân nặng hợp lý.
C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
D. Ăn chay trường.

3. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh được định nghĩa là gì?

A. Không có thai sau 6 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
B. Không có thai sau 1 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
C. Không có thai sau 2 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
D. Không có thai sau 3 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.

4. Trong quá trình IVF, phôi thường được chuyển vào tử cung vào ngày thứ mấy sau khi thụ tinh?

A. Ngày thứ 1.
B. Ngày thứ 3 hoặc thứ 5.
C. Ngày thứ 7.
D. Ngày thứ 10.

5. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây vô sinh thứ phát ở phụ nữ?

A. Tuổi tác cao.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Lạc nội mạc tử cung.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện số lượng và chất lượng tinh trùng?

A. Mặc quần lót bó sát.
B. Tắm nước nóng thường xuyên.
C. Bổ sung vitamin và khoáng chất.
D. Uống rượu bia nhiều.

7. Trong quá trình thụ tinh ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc theo dõi sự phát triển của nang trứng và kích thích buồng trứng?

A. Chọc hút trứng.
B. Kích thích buồng trứng.
C. Thụ tinh trứng.
D. Chuyển phôi.

8. Yếu tố nào sau đây liên quan đến lối sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản?

A. Ngủ đủ giấc.
B. Hút thuốc lá.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống vitamin tổng hợp.

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cải thiện chất lượng tinh trùng trước khi thực hiện IUI?

A. Lọc rửa tinh trùng.
B. Đông lạnh tinh trùng.
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Sử dụng thuốc tăng cường sinh lý.

10. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây cho phép lựa chọn giới tính của em bé?

A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) kết hợp với chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGD).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Xin tinh trùng.

11. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nam giới?

A. Tập thể dục quá sức.
B. Tiếp xúc với nhiệt độ cao ở tinh hoàn.
C. Chế độ ăn uống giàu carbohydrate.
D. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên.

12. Điều trị vô sinh bằng phương pháp IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung) thường được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Tắc nghẽn ống dẫn trứng.
B. Tinh trùng yếu.
C. Lạc nội mạc tử cung nặng.
D. Suy buồng trứng sớm.

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng trứng ở phụ nữ lớn tuổi?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Uống rượu bia thường xuyên.
C. Bổ sung CoQ10 và các chất chống oxy hóa.
D. Tập thể dục quá sức.

14. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tắc nghẽn ống dẫn tinh ở nam giới?

A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Phẫu thuật nối ống dẫn tinh.
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

15. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới?

A. Giãn tĩnh mạch thừng tinh.
B. Nhiễm trùng đường sinh dục.
C. Uống nhiều cà phê.
D. Rối loạn nội tiết tố.

16. Tình trạng nào sau đây có thể gây tắc nghẽn ống dẫn trứng, dẫn đến vô sinh ở phụ nữ?

A. U xơ tử cung.
B. Viêm vùng chậu (PID).
C. Sa tử cung.
D. Polyp tử cung.

17. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?

A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Xin trứng.

18. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá sự tương tác giữa tinh trùng và trứng?

A. Phân tích tinh dịch đồ.
B. Xét nghiệm sau giao hợp (PCT).
C. Xét nghiệm AMH.
D. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).

19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện khả năng sinh sản?

A. Tập yoga và thiền.
B. Làm việc quá sức.
C. Uống rượu bia thường xuyên.
D. Ăn đồ ăn nhanh.

20. Tình trạng nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự rụng trứng và gây vô sinh ở phụ nữ?

A. U xơ tử cung.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Viêm âm đạo.
D. Sa tử cung.

21. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tình trạng suy buồng trứng sớm?

A. U xơ tử cung.
B. Hội chứng Turner.
C. Viêm âm đạo.
D. Sa tử cung.

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá khả năng dự trữ buồng trứng của phụ nữ?

A. Phân tích tinh dịch.
B. Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone).
C. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
D. Nội soi ổ bụng.

23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới?

A. Nội soi ổ bụng.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Phân tích tinh dịch.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm tinh dịch đồ?

A. Thời gian kiêng quan hệ tình dục trước khi xét nghiệm.
B. Uống nhiều nước trước khi xét nghiệm.
C. Ăn nhiều rau xanh trước khi xét nghiệm.
D. Tập thể dục cường độ cao trước khi xét nghiệm.

25. Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) được sử dụng để đánh giá điều gì ở phụ nữ?

A. Chất lượng trứng.
B. Số lượng trứng còn lại trong buồng trứng (dự trữ buồng trứng).
C. Độ dày niêm mạc tử cung.
D. Nồng độ hormone estrogen.

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra sẹo trong tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai?

A. Polyp tử cung.
B. Hội chứng Asherman.
C. U xơ tử cung.
D. Lạc nội mạc tử cung.

27. Trong quá trình IVF, kỹ thuật ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) được sử dụng khi nào?

A. Khi tinh trùng có khả năng di chuyển tốt.
B. Khi chất lượng trứng tốt.
C. Khi tinh trùng yếu hoặc số lượng ít.
D. Khi người phụ nữ lớn tuổi.

28. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tình trạng không rụng trứng mãn tính?

A. U xơ tử cung.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Viêm âm đạo.
D. Sa tử cung.

29. Trong quá trình IVF, kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng (assisted hatching) được sử dụng khi nào?

A. Khi phôi có chất lượng tốt.
B. Khi phôi có lớp vỏ dày.
C. Khi phôi phát triển nhanh.
D. Khi phôi được chuyển vào tử cung sớm.

30. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của ống dẫn trứng?

A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
B. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
C. Nội soi ổ bụng.
D. Xét nghiệm AMH.

1 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở phụ nữ?

2 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ?

3 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

3. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh được định nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quá trình IVF, phôi thường được chuyển vào tử cung vào ngày thứ mấy sau khi thụ tinh?

5 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

5. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây vô sinh thứ phát ở phụ nữ?

6 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện số lượng và chất lượng tinh trùng?

7 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

7. Trong quá trình thụ tinh ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc theo dõi sự phát triển của nang trứng và kích thích buồng trứng?

8 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây liên quan đến lối sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản?

9 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cải thiện chất lượng tinh trùng trước khi thực hiện IUI?

10 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây cho phép lựa chọn giới tính của em bé?

11 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nam giới?

12 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

12. Điều trị vô sinh bằng phương pháp IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung) thường được chỉ định trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng trứng ở phụ nữ lớn tuổi?

14 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tắc nghẽn ống dẫn tinh ở nam giới?

15 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới?

16 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

16. Tình trạng nào sau đây có thể gây tắc nghẽn ống dẫn trứng, dẫn đến vô sinh ở phụ nữ?

17 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?

18 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

18. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá sự tương tác giữa tinh trùng và trứng?

19 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện khả năng sinh sản?

20 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

20. Tình trạng nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự rụng trứng và gây vô sinh ở phụ nữ?

21 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

21. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tình trạng suy buồng trứng sớm?

22 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá khả năng dự trữ buồng trứng của phụ nữ?

23 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới?

24 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm tinh dịch đồ?

25 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

25. Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) được sử dụng để đánh giá điều gì ở phụ nữ?

26 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra sẹo trong tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai?

27 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quá trình IVF, kỹ thuật ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) được sử dụng khi nào?

28 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

28. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tình trạng không rụng trứng mãn tính?

29 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quá trình IVF, kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng (assisted hatching) được sử dụng khi nào?

30 / 30

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 2

30. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của ống dẫn trứng?