Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Trong bối cảnh đàm phán thương mại, 'Nghĩa vụ ràng buộc′ (Binding Commitments) có ý nghĩa gì?
A. Các cam kết mang tính tự nguyện và không có tính ràng buộc pháp lý.
B. Các cam kết mà quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ và không được phép đơn phương thay đổi một cách tùy tiện.
C. Các cam kết chỉ áp dụng trong một thời gian giới hạn nhất định.
D. Các cam kết chỉ liên quan đến việc cắt giảm thuế quan, không bao gồm các lĩnh vực khác.
2. Trong thương mại quốc tế, 'hạn ngạch′ (quota) là một loại rào cản thương mại thuộc nhóm nào?
A. Thuế quan
B. Phi thuế quan
C. Hạn chế xuất khẩu
D. Trợ cấp xuất khẩu
3. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp 'phòng vệ thương mại′ (trade remedies) được WTO cho phép?
A. Biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties).
B. Biện pháp chống trợ cấp (Countervailing duties).
C. Biện pháp tự vệ (Safeguard measures).
D. Biện pháp trả đũa thương mại đơn phương không được WTO cho phép.
4. Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Phúc thẩm WTO, biện pháp cuối cùng mà quốc gia bị thiệt hại có thể áp dụng là gì?
A. Khởi kiện quốc gia vi phạm lên Tòa án Quốc tế
B. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại được WTO cho phép
C. Tự động rút khỏi WTO
D. Yêu cầu WTO đình chỉ tư cách thành viên của quốc gia vi phạm
5. Hiệp định TRIPS trong khuôn khổ WTO chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?
A. Thương mại dịch vụ
B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại
C. Nông nghiệp
D. Hàng dệt may
6. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương đối với các quốc gia đang phát triển là gì?
A. Tăng cường quyền lực chính trị trên trường quốc tế
B. Tiếp cận thị trường rộng lớn và ổn định hơn
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nước phát triển
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh
7. Hiệp định thương mại đa phương nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc cắt giảm thuế quan và các rào cản thương mại hàng hóa?
A. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
B. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS)
C. Hiệp định về Nông nghiệp
D. Hiệp định về Hàng dệt may
8. Trong WTO, 'trợ cấp′ (subsidies) nào bị cấm tuyệt đối?
A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho phát triển vùng nông thôn.
D. Trợ cấp cho bảo vệ môi trường.
9. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác một cách bình đẳng như hàng hóa trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường?
A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
C. Nguyên tắc Minh bạch
D. Nguyên tắc Mở cửa thị trường
10. So với WTO, các hiệp định thương mại song phương và khu vực thường có xu hướng như thế nào về phạm vi điều chỉnh?
A. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan.
B. Tương đương, bao phủ các lĩnh vực tương tự.
C. Rộng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực mới như đầu tư, cạnh tranh, môi trường, lao động.
D. Thay đổi liên tục, không có xu hướng rõ ràng.
11. Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, giai đoạn 'tham vấn′ (consultation) có vai trò gì?
A. Giai đoạn để các bên trình bày bằng chứng và lập luận trước ban hội thẩm.
B. Giai đoạn để các bên tranh chấp trực tiếp thương lượng và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho tranh chấp.
C. Giai đoạn để Cơ quan Phúc thẩm xem xét lại phán quyết của ban hội thẩm.
D. Giai đoạn để WTO đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc.
12. Trong WTO, 'nguyên tắc minh bạch′ (transparency) thể hiện như thế nào?
A. Các quốc gia thành viên phải công khai tất cả các quy định và chính sách thương mại của mình.
B. Các cuộc đàm phán thương mại phải được tiến hành công khai với sự tham gia của công chúng.
C. Các phán quyết của Cơ quan Phúc thẩm WTO phải được dịch ra nhiều ngôn ngữ.
D. WTO phải công khai ngân sách và các hoạt động hành chính của mình.
13. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
A. FTA chỉ loại bỏ thuế quan, trong khi Liên minh thuế quan loại bỏ cả thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
B. FTA có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn so với Liên minh thuế quan.
C. Các thành viên FTA có chính sách thương mại độc lập với các nước ngoài khối, trong khi Liên minh thuế quan áp dụng một chính sách thương mại chung với bên ngoài.
D. FTA chỉ bao gồm các nước phát triển, còn Liên minh thuế quan bao gồm cả nước phát triển và đang phát triển.
14. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với hệ thống thương mại đa phương WTO trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự gia tăng số lượng các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc.
C. Sự thiếu minh bạch trong hoạt động của WTO.
D. Sự phản đối từ các tổ chức phi chính phủ đối với WTO.
15. Điều gì KHÔNG phải là một trong 'Các trụ cột′ chính của WTO?
A. Đàm phán thương mại
B. Giải quyết tranh chấp
C. Xúc tiến đầu tư quốc tế
D. Rà soát chính sách thương mại
16. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định đa phương thuộc khuôn khổ WTO?
A. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
B. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS)
C. Hiệp định về Các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ (TRIPS)
D. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA∕USMCA)
17. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định thương mại đa phương thường là gì?
A. Phạm vi điều chỉnh rộng hơn, bao gồm nhiều quốc gia và lĩnh vực
B. Dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi nhanh chóng hơn
C. Mức độ tự do hóa thương mại sâu rộng hơn, ít ngoại lệ hơn
D. Giảm thiểu nguy cơ phân biệt đối xử với các quốc gia ngoài hiệp định
18. Ưu điểm của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương về mặt hệ thống thương mại toàn cầu là gì?
A. Dễ dàng đạt được thỏa thuận hơn.
B. Tạo ra một sân chơi bình đẳng và không phân biệt đối xử hơn.
C. Mức độ tự do hóa thương mại sâu rộng hơn.
D. Thúc đẩy quan hệ song phương giữa các quốc gia.
19. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Thương lượng song phương bắt buộc giữa các bên tranh chấp
B. Quyết định cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO
C. Các phán quyết được đưa ra bởi các ban hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm, có tính ràng buộc
D. Sử dụng biện pháp trả đũa thương mại ngay lập tức khi có cáo buộc vi phạm
20. Rào cản phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) KHÔNG bao gồm loại biện pháp nào sau đây?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
C. Thuế nhập khẩu
D. Quy tắc xuất xứ
21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho các nước thành viên
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế
D. Xây dựng một hệ thống thương mại tự do, công bằng và minh bạch
22. Trong các hiệp định thương mại, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) có vai trò gì?
A. Xác định mức thuế quan ưu đãi áp dụng cho hàng hóa.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để được hưởng ưu đãi từ hiệp định thương mại.
C. Đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa nhập khẩu.
D. Kiểm soát số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia.
23. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO?
A. Dịch vụ tài chính (ngân hàng, bảo hiểm).
B. Dịch vụ viễn thông.
C. Dịch vụ vận tải.
D. Thương mại hàng hóa.
24. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại song phương?
A. Tăng cường quan hệ chính trị và ngoại giao với đối tác.
B. Tạo ra sân chơi thương mại công bằng hơn cho doanh nghiệp trong nước.
C. Vượt qua sự bế tắc trong đàm phán thương mại đa phương ở WTO.
D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định của WTO.
25. Trong khuôn khổ WTO, 'Biện pháp tự vệ' (Safeguard Measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO
B. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây tổn hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước
C. Để trả đũa thương mại đối với các quốc gia áp dụng chính sách thương mại không công bằng
D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng
26. Một hiệp định thương mại khu vực (Regional Trade Agreement - RTA) được coi là phù hợp với quy định của WTO khi nào?
A. Khi hiệp định đó chỉ bao gồm các nước láng giềng.
B. Khi hiệp định đó tạo ra thương mại mới mà không gây tổn hại đến thương mại với các nước không phải thành viên.
C. Khi hiệp định đó được tất cả các thành viên WTO phê duyệt.
D. Khi hiệp định đó có mức thuế quan chung với bên ngoài khối.
27. Cơ chế 'rà soát chính sách thương mại′ (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
C. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
28. Nguyên tắc 'Tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên phải dành sự đối xử ưu đãi nhất cho tất cả các quốc gia khác trên thế giới.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên phải đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu có chất lượng tốt nhất.
D. Các quốc gia thành viên được phép phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên khác nhau tùy theo lợi ích quốc gia.
29. Cơ chế 'đồng thuận đảo ngược′ (reverse consensus) trong WTO được áp dụng trong quy trình nào?
A. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
B. Kết nạp thành viên mới vào WTO.
C. Thông qua các phán quyết của ban hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm trong giải quyết tranh chấp.
D. Rà soát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các hiệp định thương mại song phương và khu vực bên cạnh hệ thống WTO?
A. Sự chậm trễ trong đàm phán và thực thi các hiệp định đa phương của WTO
B. Mong muốn đạt được mức độ tự do hóa sâu rộng hơn và nhanh chóng hơn
C. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu
D. Yêu cầu từ WTO về việc các quốc gia phải ưu tiên đàm phán song phương