Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An Toàn Truyền Máu 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

1. Tốc độ truyền máu tối đa trong 15 phút đầu tiên nên là bao nhiêu để phát hiện sớm các phản ứng truyền máu?

A. 1-2 ml/phút.
B. 5-10 ml/phút.
C. 15-20 ml/phút.
D. 25-30 ml/phút.

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện phản ứng tan máu muộn sau truyền máu?

A. Công thức máu hàng ngày.
B. Xét nghiệm bilirubin.
C. Nghiệm pháp Coombs trực tiếp.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

3. Loại dung dịch nào sau đây chỉ được phép truyền cùng với máu?

A. Dung dịch glucose 5%.
B. Dung dịch natri clorua 0.9%.
C. Dung dịch Ringer lactate.
D. Dung dịch bicarbonate.

4. Mục tiêu chính của việc kiểm tra sàng lọc máu trước khi truyền là gì?

A. Để cải thiện màu sắc của máu.
B. Để đảm bảo máu có đủ số lượng tế bào hồng cầu.
C. Để phát hiện và loại trừ các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm có thể lây qua đường truyền máu.
D. Để tăng thời gian bảo quản của máu.

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền một lượng lớn máu trong thời gian ngắn.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu giữa các đơn vị máu.
D. Truyền máu toàn phần thay vì các chế phẩm máu.

6. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với truyền máu, cần làm gì?

A. Không truyền máu cho bệnh nhân.
B. Truyền máu thật nhanh để giảm thời gian tiếp xúc.
C. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu và theo dõi sát các dấu hiệu dị ứng.
D. Truyền máu với số lượng lớn hơn.

7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu quá nhanh, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy tim?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Phản ứng tan máu.
D. Tăng kali máu.

8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng khi truyền máu?

A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
B. Sử dụng các chế phẩm máu đã loại bỏ huyết tương.
C. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu.
D. Truyền máu tự thân.

9. Để đảm bảo an toàn truyền máu, điều quan trọng nhất là gì?

A. Sử dụng máu đắt tiền.
B. Truyền máu càng nhiều càng tốt.
C. Chỉ truyền máu khi thật sự cần thiết và tuân thủ đúng quy trình.
D. Truyền máu tại nhà.

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận máu?

A. Công thức máu.
B. Định nhóm máu ABO/Rh.
C. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp.
D. Xét nghiệm HIV.

11. Nguyên nhân thường gặp nhất của phản ứng sốt không tan máu là gì?

A. Truyền nhầm nhóm máu.
B. Kháng thể kháng bạch cầu trong máu người nhận.
C. Nhiễm trùng máu.
D. Quá tải tuần hoàn.

12. Quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn truyền máu tại giường bệnh?

A. Kiểm tra nhóm máu của bệnh nhân và đơn vị máu trước khi truyền.
B. Đảm bảo tốc độ truyền máu chậm.
C. Sử dụng bộ lọc máu.
D. Làm ấm đơn vị máu trước khi truyền.

13. Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây thường gây nguy hiểm tính mạng nhất?

A. Sốt không tan máu.
B. Nổi mề đay.
C. Phản ứng tan máu nội mạch cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.

14. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp, nếu không có thời gian để xác định nhóm máu Rh của bệnh nhân, nên truyền loại máu nào?

A. Rh dương.
B. Rh âm.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu A.

15. Khi nào cần sử dụng máu chiếu xạ?

A. Khi bệnh nhân bị dị ứng với máu.
B. Khi bệnh nhân bị thiếu máu nặng.
C. Khi bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch hoặc truyền máu cho người thân.
D. Khi máu đã quá hạn sử dụng.

16. Loại chế phẩm máu nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng?

A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Khối tiểu cầu.
D. Tủa lạnh cryoprecipitate.

17. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nhóm máu Rh của bệnh nhân?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.
C. Xét nghiệm anti-Rh(D).
D. Xét nghiệm đông máu.

18. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi trong quá trình truyền máu?

A. Số lượng giọt máu truyền mỗi phút.
B. Mạch, nhiệt độ, huyết áp và các dấu hiệu phản ứng truyền máu của bệnh nhân.
C. Màu sắc của túi máu.
D. Thời gian truyền máu.

19. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) là bao lâu sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh?

A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.

20. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
D. Gọi bác sĩ đến khám sau khi truyền xong.

21. Chế phẩm máu nào sau đây chứa các yếu tố đông máu và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn đông máu?

A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
D. Tủa lạnh cryoprecipitate.

22. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu là bao lâu?

A. 21 ngày.
B. 35 ngày.
C. 42 ngày.
D. 49 ngày.

23. Vai trò của xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) trước khi truyền máu là gì?

A. Để xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
B. Để phát hiện các kháng thể bất thường trong huyết thanh của bệnh nhân.
C. Để đảm bảo máu của người cho và người nhận tương thích, giảm nguy cơ phản ứng tan máu.
D. Để kiểm tra xem máu có bị nhiễm trùng hay không.

24. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

A. Để loại bỏ các tế bào hồng cầu bị vỡ.
B. Để loại bỏ các kháng thể trong máu.
C. Để loại bỏ các tế bào bạch cầu, giảm nguy cơ phản ứng sốt không tan máu và lây truyền CMV.
D. Để tăng tốc độ truyền máu.

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus Cytomegalovirus (CMV) qua đường truyền máu?

A. Sử dụng máu đã được làm ấm.
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
C. Sử dụng máu đã được chiếu xạ.
D. Sử dụng máu đã được lọc huyết tương.

26. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì?

A. Không cần kiểm tra nhóm máu.
B. Truyền máu với tốc độ nhanh.
C. Sử dụng máu tươi và truyền với tốc độ chậm, theo dõi sát các dấu hiệu.
D. Không cần sử dụng bộ lọc máu.

27. Mục đích của việc ghi chép đầy đủ thông tin về quá trình truyền máu là gì?

A. Để dễ dàng thanh toán chi phí.
B. Để có bằng chứng pháp lý trong trường hợp xảy ra sự cố.
C. Để theo dõi và đánh giá hiệu quả truyền máu, cũng như xác định nguyên nhân nếu có phản ứng xảy ra.
D. Để báo cáo cho cấp trên.

28. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến nguy cơ lây truyền bệnh qua đường truyền máu?

A. Giai đoạn cửa sổ của bệnh nhiễm trùng ở người hiến máu.
B. Kỹ thuật sàng lọc máu.
C. Số lượng máu được truyền.
D. Nhóm máu của người hiến và người nhận.

29. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nếu không có máu cùng nhóm)?

A. A.
B. B.
C. AB.
D. O.

30. Trước khi truyền máu, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin trên túi máu với thông tin của bệnh nhân ít nhất mấy lần?

A. Một lần.
B. Hai lần.
C. Ba lần.
D. Bốn lần.

1 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

1. Tốc độ truyền máu tối đa trong 15 phút đầu tiên nên là bao nhiêu để phát hiện sớm các phản ứng truyền máu?

2 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện phản ứng tan máu muộn sau truyền máu?

3 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

3. Loại dung dịch nào sau đây chỉ được phép truyền cùng với máu?

4 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

4. Mục tiêu chính của việc kiểm tra sàng lọc máu trước khi truyền là gì?

5 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

6 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

6. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với truyền máu, cần làm gì?

7 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu quá nhanh, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy tim?

8 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng khi truyền máu?

9 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

9. Để đảm bảo an toàn truyền máu, điều quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận máu?

11 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

11. Nguyên nhân thường gặp nhất của phản ứng sốt không tan máu là gì?

12 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

12. Quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn truyền máu tại giường bệnh?

13 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

13. Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây thường gây nguy hiểm tính mạng nhất?

14 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

14. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp, nếu không có thời gian để xác định nhóm máu Rh của bệnh nhân, nên truyền loại máu nào?

15 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

15. Khi nào cần sử dụng máu chiếu xạ?

16 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

16. Loại chế phẩm máu nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng?

17 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

17. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nhóm máu Rh của bệnh nhân?

18 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi trong quá trình truyền máu?

19 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

19. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) là bao lâu sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh?

20 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

20. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

21. Chế phẩm máu nào sau đây chứa các yếu tố đông máu và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn đông máu?

22 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

22. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu là bao lâu?

23 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

23. Vai trò của xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) trước khi truyền máu là gì?

24 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

24. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

25 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus Cytomegalovirus (CMV) qua đường truyền máu?

26 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

26. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì?

27 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

27. Mục đích của việc ghi chép đầy đủ thông tin về quá trình truyền máu là gì?

28 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến nguy cơ lây truyền bệnh qua đường truyền máu?

29 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

29. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nếu không có máu cùng nhóm)?

30 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 3

30. Trước khi truyền máu, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin trên túi máu với thông tin của bệnh nhân ít nhất mấy lần?