Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải trứng gà sống hoặc chưa nấu chín kỹ?

A. E. coli.
B. Salmonella.
C. Clostridium botulinum.
D. Staphylococcus aureus.

2. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây CẦN được kiểm tra đầu tiên để đảm bảo an toàn?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Màu sắc bao bì.
C. Hạn sử dụng.
D. Thương hiệu sản phẩm.

3. HACCP là một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc gì trong an toàn thực phẩm?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn trong quá trình chế biến.
C. Đảm bảo giá thành sản phẩm cạnh tranh.
D. Quảng bá thương hiệu sản phẩm.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ô nhiễm thực phẩm?

A. Vệ sinh cá nhân kém của người chế biến.
B. Sử dụng nguồn nước sạch để chế biến.
C. Bảo quản thực phẩm không đúng nhiệt độ.
D. Nhiễm chéo từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín.

5. Đối với thực phẩm đã nấu chín còn thừa, cần bảo quản trong tủ lạnh trong vòng tối đa bao lâu để đảm bảo an toàn?

A. Tối đa 1 tuần.
B. Tối đa 3-4 ngày.
C. Tối đa 1 tháng.
D. Không giới hạn thời gian nếu bảo quản lạnh.

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát côn trùng gây hại trong khu vực bếp?

A. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng trực tiếp lên thực phẩm.
B. Vệ sinh sạch sẽ khu vực bếp, loại bỏ thức ăn thừa.
C. Che chắn các khe hở, lỗ thông gió để ngăn côn trùng xâm nhập.
D. Sử dụng bẫy côn trùng.

7. Mục đích chính của việc thanh trùng sữa là gì?

A. Tăng hàm lượng chất béo trong sữa.
B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong sữa.
C. Làm cho sữa có màu sắc đẹp hơn.
D. Kéo dài thời gian bảo quản sữa bằng cách thêm chất bảo quản.

8. Trong quá trình bảo quản thực phẩm đông lạnh, hiện tượng 'cháy lạnh' (freezer burn) ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm như thế nào?

A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm.
B. Làm thực phẩm tươi ngon hơn sau khi rã đông.
C. Làm thực phẩm bị khô, mất nước, giảm chất lượng và hương vị.
D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng thực phẩm.

9. Để khử trùng bề mặt tiếp xúc thực phẩm, dung dịch nào sau đây thường được sử dụng?

A. Nước rửa chén đậm đặc.
B. Dung dịch nước muối sinh lý.
C. Dung dịch clo loãng.
D. Nước nóng trên 100°C.

10. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Người trẻ tuổi.
C. Người cao tuổi, trẻ em và phụ nữ mang thai.
D. Vận động viên thể thao.

11. Trong trường hợp khẩn cấp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Tự ý mua thuốc uống tại nhà.
B. Uống thật nhiều nước để giải độc.
C. Gây nôn và nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất.
D. Nghỉ ngơi và theo dõi tại nhà.

12. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là 'điểm nóng' về ô nhiễm vi sinh vật?

A. Tủ lạnh.
B. Bồn rửa chén và khăn rửa chén.
C. Bàn ăn.
D. Tủ đựng thực phẩm khô.

13. Trong quy trình chế biến thực phẩm, 'nhiễm chéo' thường xảy ra khi nào?

A. Khi thực phẩm được nấu chín quá kỹ.
B. Khi thực phẩm sống tiếp xúc với thực phẩm chín.
C. Khi thực phẩm được bảo quản trong tủ lạnh.
D. Khi sử dụng dao thớt sạch.

14. Quy tắc 'FIFO' trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

A. First In, First Out - Hàng nhập trước, xuất trước.
B. Fresh In, Fresh Out - Hàng tươi, xuất tươi.
C. Fast In, Fast Out - Hàng nhanh, xuất nhanh.
D. Food Inventory, Food Order - Kiểm kê thực phẩm, Đặt hàng thực phẩm.

15. Vai trò của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đối với người làm trong ngành chế biến thực phẩm là gì?

A. Để tăng lương cho nhân viên.
B. Để đảm bảo nhân viên luôn khỏe mạnh và làm việc hiệu quả.
C. Để phát hiện và ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm bệnh từ nhân viên sang thực phẩm.
D. Để đánh giá năng lực làm việc của nhân viên.

16. Người làm việc trong ngành thực phẩm cần tuân thủ quy định nào về trang phục?

A. Mặc quần áo thoải mái để dễ dàng di chuyển.
B. Đeo trang sức để thể hiện phong cách cá nhân.
C. Đội mũ, đeo khẩu trang, mặc tạp dề và đi găng tay.
D. Sử dụng nước hoa để tạo mùi thơm dễ chịu.

17. Nguyên tắc '4C' trong an toàn thực phẩm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Chọn (Choose - lựa chọn thực phẩm an toàn).
B. Chế biến (Cook - nấu chín kỹ).
C. Che đậy (Cover - che đậy thực phẩm).
D. Làm lạnh (Chill - bảo quản lạnh).

18. Khi phát hiện thực phẩm có dấu hiệu ôi thiu, mốc hỏng, chúng ta nên xử lý như thế nào?

A. Cắt bỏ phần hỏng và sử dụng phần còn lại.
B. Nấu chín kỹ lại để tiêu diệt vi khuẩn.
C. Vứt bỏ toàn bộ thực phẩm đó.
D. Ngâm thực phẩm trong nước muối để khử trùng.

19. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tại nhà là gì?

A. Sử dụng thực phẩm đắt tiền.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Ăn thực phẩm sống thường xuyên.
D. Sử dụng nhiều gia vị.

20. Trong quy trình rửa tay đúng cách, thời gian rửa tay tối thiểu nên là bao lâu?

A. 5 giây.
B. 10 giây.
C. 20 giây.
D. 30 giây.

21. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc ăn phải thực phẩm đóng hộp bị phồng, móp méo?

A. Ngộ độc Salmonella.
B. Ngộ độc Botulism.
C. Ngộ độc E. coli.
D. Ngộ độc Listeria.

22. Nhiệt độ nguy hiểm nhất cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm là khoảng nhiệt độ nào?

A. Dưới 4°C.
B. Từ 5°C đến 60°C.
C. Trên 70°C.
D. Từ 60°C đến 70°C.

23. Đối với rau quả tươi, phương pháp bảo quản nào sau đây giúp giữ được độ tươi ngon lâu nhất?

A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
B. Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh.
C. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và giữ ẩm.
D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp rã đông thực phẩm an toàn?

A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh.
B. Rã đông bằng lò vi sóng.
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng.
D. Rã đông dưới vòi nước lạnh.

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ ngộ độc do độc tố tự nhiên trong một số loại nấm?

A. Ăn nấm với số lượng lớn để tăng cường dinh dưỡng.
B. Chỉ ăn các loại nấm không rõ nguồn gốc.
C. Chỉ ăn các loại nấm đã được kiểm nghiệm và có nguồn gốc rõ ràng.
D. Ngâm nấm trong nước muối đặc trước khi chế biến.

26. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc cao nhất nếu không được bảo quản đúng cách?

A. Rau củ quả tươi.
B. Gạo và ngũ cốc.
C. Thịt gia cầm sống.
D. Bánh mì.

27. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rửa rau với nước muối loãng có tác dụng chính gì?

A. Tăng độ giòn của rau.
B. Diệt trừ hoàn toàn vi khuẩn và hóa chất bảo vệ thực vật.
C. Loại bỏ một phần bụi bẩn, trứng giun sán và giảm lượng hóa chất bảo vệ thực vật.
D. Làm rau có màu xanh tươi hơn.

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi muốn báo cáo về một cơ sở kinh doanh thực phẩm không đảm bảo vệ sinh?

A. Thu thập bằng chứng (hình ảnh, video).
B. Báo cáo trực tiếp với cơ quan chức năng có thẩm quyền.
C. Chia sẻ thông tin lên mạng xã hội mà không kiểm chứng.
D. Ghi lại thông tin chi tiết về địa điểm, thời gian, vấn đề gặp phải.

29. Chứng nhận VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào là chính?

A. Giá thành sản phẩm.
B. Năng suất cây trồng.
C. An toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
D. Mẫu mã sản phẩm.

30. Tại sao việc sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và thực phẩm chín lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm thời gian rửa thớt.
B. Để phân loại thực phẩm dễ dàng hơn.
C. Để tránh nhiễm chéo vi khuẩn từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín.
D. Để thớt không bị lẫn mùi vị giữa các loại thực phẩm.

1 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải trứng gà sống hoặc chưa nấu chín kỹ?

2 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây CẦN được kiểm tra đầu tiên để đảm bảo an toàn?

3 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. HACCP là một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc gì trong an toàn thực phẩm?

4 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ô nhiễm thực phẩm?

5 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Đối với thực phẩm đã nấu chín còn thừa, cần bảo quản trong tủ lạnh trong vòng tối đa bao lâu để đảm bảo an toàn?

6 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát côn trùng gây hại trong khu vực bếp?

7 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Mục đích chính của việc thanh trùng sữa là gì?

8 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quá trình bảo quản thực phẩm đông lạnh, hiện tượng `cháy lạnh` (freezer burn) ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm như thế nào?

9 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. Để khử trùng bề mặt tiếp xúc thực phẩm, dung dịch nào sau đây thường được sử dụng?

10 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

11 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Trong trường hợp khẩn cấp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là `điểm nóng` về ô nhiễm vi sinh vật?

13 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quy trình chế biến thực phẩm, `nhiễm chéo` thường xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Quy tắc `FIFO` trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Vai trò của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đối với người làm trong ngành chế biến thực phẩm là gì?

16 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Người làm việc trong ngành thực phẩm cần tuân thủ quy định nào về trang phục?

17 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Nguyên tắc `4C` trong an toàn thực phẩm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Khi phát hiện thực phẩm có dấu hiệu ôi thiu, mốc hỏng, chúng ta nên xử lý như thế nào?

19 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tại nhà là gì?

20 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quy trình rửa tay đúng cách, thời gian rửa tay tối thiểu nên là bao lâu?

21 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc ăn phải thực phẩm đóng hộp bị phồng, móp méo?

22 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Nhiệt độ nguy hiểm nhất cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm là khoảng nhiệt độ nào?

23 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Đối với rau quả tươi, phương pháp bảo quản nào sau đây giúp giữ được độ tươi ngon lâu nhất?

24 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp rã đông thực phẩm an toàn?

25 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ ngộ độc do độc tố tự nhiên trong một số loại nấm?

26 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc cao nhất nếu không được bảo quản đúng cách?

27 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rửa rau với nước muối loãng có tác dụng chính gì?

28 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi muốn báo cáo về một cơ sở kinh doanh thực phẩm không đảm bảo vệ sinh?

29 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Chứng nhận VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào là chính?

30 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Tại sao việc sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và thực phẩm chín lại quan trọng?