Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Áp Xe Gan Amip 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Áp Xe Gan Amip 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Áp Xe Gan Amip 1

1. Ở trẻ em, áp xe gan amip có những đặc điểm khác biệt nào so với người lớn?

A. Ít gặp hơn.
B. Thường có triệu chứng rầm rộ hơn và dễ có biến chứng hơn.
C. Đáp ứng điều trị tốt hơn.
D. Chẩn đoán dễ dàng hơn.

2. Trong quá trình điều trị áp xe gan amip, xét nghiệm nào giúp theo dõi chức năng gan?

A. Công thức máu.
B. Đông máu cơ bản.
C. Men gan (AST, ALT).
D. Điện giải đồ.

3. Khi điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng rượu?

A. Không cần kiêng rượu.
B. Có thể uống rượu với lượng nhỏ.
C. Tuyệt đối không được uống rượu vì có thể gây phản ứng disulfiram.
D. Nên uống rượu để tăng hiệu quả của thuốc.

4. Trong điều trị áp xe gan amip, khi nào cần cân nhắc chọc hút áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm?

A. Khi áp xe có kích thước nhỏ hơn 3cm.
B. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị nội khoa bằng metronidazole.
C. Khi áp xe có nguy cơ vỡ, kích thước lớn hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng.

5. Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan amip?

A. Vệ sinh cá nhân kém.
B. Sống trong vùng dịch tễ.
C. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

6. Biến chứng nào sau đây *ít gặp nhất* của áp xe gan amip?

A. Vỡ áp xe vào màng phổi.
B. Vỡ áp xe vào ổ bụng gây viêm phúc mạc.
C. Vỡ áp xe vào màng tim.
D. Vỡ áp xe vào phổi.

7. Trong trường hợp bệnh nhân áp xe gan amip có tiền sử dị ứng với metronidazole, lựa chọn thay thế nào là phù hợp?

A. Tinidazole.
B. Albendazole.
C. Paracetamol.
D. Vitamin C.

8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân áp xe gan amip?

A. Tuổi tác, tình trạng dinh dưỡng, bệnh lý nền.
B. Kích thước áp xe.
C. Thời gian điều trị.
D. Loại thuốc sử dụng.

9. Trong trường hợp áp xe gan amip bội nhiễm vi khuẩn, cần phối hợp điều trị như thế nào?

A. Chỉ cần điều trị kháng amip.
B. Chỉ cần điều trị kháng sinh.
C. Phối hợp điều trị kháng amip và kháng sinh.
D. Không cần điều trị gì thêm.

10. Ở bệnh nhân áp xe gan amip, xét nghiệm công thức máu thường cho thấy điều gì?

A. Giảm bạch cầu.
B. Tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính.
C. Giảm tiểu cầu.
D. Tăng hồng cầu.

11. Biện pháp nào sau đây *không* nằm trong dự phòng lây lan áp xe gan amip tại cộng đồng?

A. Xử lý phân đúng cách.
B. Vệ sinh nguồn nước.
C. Giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho người tiếp xúc với bệnh nhân.

12. Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để đánh giá đáp ứng điều trị áp xe gan amip?

A. Kích thước áp xe trên siêu âm.
B. Số lượng bạch cầu trong máu.
C. Triệu chứng lâm sàng (giảm đau, hạ sốt).
D. Nồng độ men gan.

13. Tại sao áp xe gan amip thường gặp ở thùy gan phải hơn thùy gan trái?

A. Thùy gan phải lớn hơn thùy gan trái.
B. Thùy gan phải có hệ thống mạch máu phong phú hơn.
C. Thùy gan phải nhận máu trực tiếp từ tĩnh mạch mạc treo tràng trên, nơi có chứa amip.
D. Thùy gan trái có chức năng giải độc tốt hơn.

14. Loại xét nghiệm nào giúp xác định *chính xác nhất* chủng Entamoeba histolytica gây bệnh?

A. Soi phân tìm amip.
B. Huyết thanh chẩn đoán amip (ELISA, IHA).
C. PCR (phản ứng chuỗi polymerase) trên mẫu bệnh phẩm.
D. Siêu âm ổ bụng.

15. Loại tổn thương gan nào có thể bị nhầm lẫn với áp xe gan amip trên siêu âm?

A. U máu gan.
B. Nang gan.
C. Áp xe gan do vi khuẩn.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường *không* gặp trong áp xe gan amip?

A. Đau bụng vùng hạ sườn phải.
B. Sốt cao.
C. Vàng da.
D. Gan to.

17. Sau khi điều trị thành công áp xe gan amip, bệnh nhân cần được theo dõi như thế nào?

A. Không cần theo dõi.
B. Theo dõi định kỳ triệu chứng lâm sàng, siêu âm ổ bụng để đánh giá kích thước ổ áp xe.
C. Sử dụng thuốc kháng amip dự phòng suốt đời.
D. Chọc hút áp xe định kỳ.

18. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật mở ổ bụng để điều trị áp xe gan amip?

A. Khi áp xe có kích thước nhỏ hơn 5cm.
B. Khi áp xe đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
C. Khi có biến chứng vỡ áp xe vào ổ bụng gây viêm phúc mạc.
D. Khi không có điều kiện thực hiện chọc hút dưới siêu âm.

19. Khi nào cần cân nhắc sử dụng corticosteroid trong điều trị áp xe gan amip?

A. Khi bệnh nhân có phản ứng viêm quá mức hoặc biến chứng nặng.
B. Khi bệnh nhân có suy giảm miễn dịch.
C. Khi bệnh nhân không đáp ứng với metronidazole.
D. Không bao giờ sử dụng corticosteroid trong điều trị áp xe gan amip.

20. Trong quá trình chọc hút áp xe gan amip, nguy cơ *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra là gì?

A. Chảy máu.
B. Nhiễm trùng.
C. Sốc phản vệ.
D. Vỡ áp xe vào ổ bụng gây viêm phúc mạc.

21. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu ở bệnh nhân áp xe gan amip?

A. Công thức máu.
B. Men gan (AST, ALT).
C. PT/INR (thời gian prothrombin/tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế).
D. Điện giải đồ.

22. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị *quan trọng nhất* trong chẩn đoán xác định áp xe gan amip?

A. Công thức máu.
B. Siêu âm ổ bụng.
C. Huyết thanh chẩn đoán amip (ELISA, IHA).
D. Chụp X-quang phổi.

23. Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào màng phổi, bệnh nhân sẽ có triệu chứng *nổi bật* nào sau đây?

A. Đau bụng dữ dội.
B. Khó thở, đau ngực kiểu màng phổi.
C. Vàng da.
D. Đi ngoài ra máu.

24. Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để phòng ngừa bệnh áp xe gan amip?

A. Sử dụng thuốc kháng amip định kỳ.
B. Uống nước đun sôi để nguội, ăn chín uống sôi, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

25. Thuốc nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị áp xe gan amip?

A. Albendazole.
B. Metronidazole.
C. Quinine.
D. Chloroquine.

26. Đâu là đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh áp xe gan amip?

A. Qua đường máu.
B. Qua đường hô hấp.
C. Qua đường tiêu hóa do ăn uống phải thức ăn, nước uống nhiễm kén amip.
D. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

27. Đâu là đường xâm nhập *ít phổ biến nhất* của amip vào gan?

A. Qua tĩnh mạch cửa.
B. Qua đường bạch huyết.
C. Qua đường mật.
D. Trực tiếp từ ruột non.

28. Đâu là yếu tố dịch tễ *quan trọng nhất* liên quan đến bệnh áp xe gan amip?

A. Khí hậu lạnh.
B. Điều kiện vệ sinh kém.
C. Sử dụng nước máy.
D. Tiếp xúc với động vật.

29. Trong trường hợp áp xe gan amip có kích thước lớn gây chèn ép đường mật, biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc?

A. Chọc hút áp xe.
B. Đặt stent đường mật.
C. Phẫu thuật cắt gan.
D. Điều trị nội khoa đơn thuần.

30. Đâu là đặc điểm *quan trọng* giúp phân biệt áp xe gan amip với áp xe gan do vi khuẩn?

A. Vị trí áp xe.
B. Triệu chứng lâm sàng.
C. Kết quả xét nghiệm cấy máu.
D. Tiền sử bệnh.

1 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

1. Ở trẻ em, áp xe gan amip có những đặc điểm khác biệt nào so với người lớn?

2 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quá trình điều trị áp xe gan amip, xét nghiệm nào giúp theo dõi chức năng gan?

3 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

3. Khi điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng rượu?

4 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

4. Trong điều trị áp xe gan amip, khi nào cần cân nhắc chọc hút áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm?

5 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

5. Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan amip?

6 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

6. Biến chứng nào sau đây *ít gặp nhất* của áp xe gan amip?

7 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

7. Trong trường hợp bệnh nhân áp xe gan amip có tiền sử dị ứng với metronidazole, lựa chọn thay thế nào là phù hợp?

8 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân áp xe gan amip?

9 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

9. Trong trường hợp áp xe gan amip bội nhiễm vi khuẩn, cần phối hợp điều trị như thế nào?

10 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

10. Ở bệnh nhân áp xe gan amip, xét nghiệm công thức máu thường cho thấy điều gì?

11 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

11. Biện pháp nào sau đây *không* nằm trong dự phòng lây lan áp xe gan amip tại cộng đồng?

12 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để đánh giá đáp ứng điều trị áp xe gan amip?

13 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

13. Tại sao áp xe gan amip thường gặp ở thùy gan phải hơn thùy gan trái?

14 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

14. Loại xét nghiệm nào giúp xác định *chính xác nhất* chủng Entamoeba histolytica gây bệnh?

15 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

15. Loại tổn thương gan nào có thể bị nhầm lẫn với áp xe gan amip trên siêu âm?

16 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

16. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường *không* gặp trong áp xe gan amip?

17 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

17. Sau khi điều trị thành công áp xe gan amip, bệnh nhân cần được theo dõi như thế nào?

18 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

18. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật mở ổ bụng để điều trị áp xe gan amip?

19 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

19. Khi nào cần cân nhắc sử dụng corticosteroid trong điều trị áp xe gan amip?

20 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quá trình chọc hút áp xe gan amip, nguy cơ *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra là gì?

21 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

21. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu ở bệnh nhân áp xe gan amip?

22 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

22. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị *quan trọng nhất* trong chẩn đoán xác định áp xe gan amip?

23 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

23. Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào màng phổi, bệnh nhân sẽ có triệu chứng *nổi bật* nào sau đây?

24 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

24. Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để phòng ngừa bệnh áp xe gan amip?

25 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

25. Thuốc nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị áp xe gan amip?

26 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh áp xe gan amip?

27 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là đường xâm nhập *ít phổ biến nhất* của amip vào gan?

28 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

28. Đâu là yếu tố dịch tễ *quan trọng nhất* liên quan đến bệnh áp xe gan amip?

29 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

29. Trong trường hợp áp xe gan amip có kích thước lớn gây chèn ép đường mật, biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc?

30 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là đặc điểm *quan trọng* giúp phân biệt áp xe gan amip với áp xe gan do vi khuẩn?