Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bạch Cầu Cấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bạch Cầu Cấp

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bạch Cầu Cấp

1. Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp, ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy) được xem xét khi nào?

A. Chỉ khi bệnh nhân không đáp ứng với bất kỳ phương pháp điều trị nào khác.
B. Khi bệnh nhân đạt lui bệnh hoàn toàn sau hóa trị và có nguy cơ tái phát cao.
C. Là phương pháp điều trị đầu tay cho mọi bệnh nhân bạch cầu cấp.
D. Khi bệnh nhân chỉ có các triệu chứng nhẹ.

2. Trong bệnh bạch cầu cấp, việc truyền khối tiểu cầu được chỉ định khi nào?

A. Khi số lượng tiểu cầu quá cao.
B. Khi bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao do số lượng tiểu cầu thấp.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
D. Để cải thiện chức năng gan.

3. Đột biến gen nào sau đây thường gặp trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và có ý nghĩa tiên lượng quan trọng?

A. Đột biến gen BRCA1.
B. Đột biến gen EGFR.
C. Đột biến gen FLT3.
D. Đột biến gen KRAS chỉ có ý nghĩa trong ung thư phổi.

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp đang điều trị hóa chất?

A. Tắm nước nóng thường xuyên.
B. Ăn nhiều đồ ngọt.
C. Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh và thực phẩm không đảm bảo vệ sinh.
D. Uống kháng sinh dự phòng kéo dài.

5. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần tránh các hoạt động có nguy cơ gây chảy máu, chẳng hạn như chơi thể thao đối kháng?

A. Vì họ có thể bị gãy xương.
B. Vì họ có nguy cơ chảy máu cao do số lượng tiểu cầu thấp.
C. Vì họ có thể bị lây bệnh từ người khác.
D. Vì họ có thể bị dị ứng với ánh nắng mặt trời.

6. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp?

A. Đánh giá chức năng gan.
B. Xác định dòng tế bào ung thư và các dấu ấn bề mặt tế bào, giúp phân loại bệnh.
C. Đo kích thước khối u.
D. Đánh giá chức năng thận.

7. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Nhóm máu.
B. Tuổi tác, loại bạch cầu cấp, các bất thường nhiễm sắc thể và đáp ứng điều trị ban đầu.
C. Chiều cao.
D. Cân nặng.

8. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp và cần được xử trí kịp thời để tránh ảnh hưởng đến tính mạng?

A. Rụng tóc.
B. Hội chứng ly giải khối u.
C. Khô da.
D. Thay đổi vị giác.

9. Trong quá trình hóa trị bệnh bạch cầu cấp, tác dụng phụ nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bệnh nhân?

A. Rụng tóc.
B. Buồn nôn và nôn.
C. Suy giảm chức năng buồng trứng hoặc tinh hoàn.
D. Tăng cân.

10. Xét nghiệm tủy xương trong bạch cầu cấp dòng tủy (AML) thường được sử dụng để xác định điều gì?

A. Số lượng tế bào lympho bất thường.
B. Tỷ lệ phần trăm tế bào blast trong tủy xương, giúp phân loại AML và đánh giá mức độ bệnh.
C. Mức độ tổn thương gan.
D. Chức năng thận.

11. Mục tiêu chính của điều trị hỗ trợ trong bệnh bạch cầu cấp là gì?

A. Tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư.
B. Giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh.
C. Ngăn ngừa và điều trị các biến chứng do bệnh và quá trình điều trị gây ra.
D. Chỉ tập trung vào cải thiện chất lượng cuộc sống.

12. Tại sao việc chẩn đoán sớm bệnh bạch cầu cấp lại quan trọng?

A. Để bệnh nhân có thời gian chuẩn bị tâm lý.
B. Để có thể bắt đầu điều trị kịp thời, tăng cơ hội lui bệnh và kéo dài tuổi thọ.
C. Vì bệnh bạch cầu cấp có thể tự khỏi nếu phát hiện sớm.
D. Để bệnh nhân có thể bán tài sản trước khi quá muộn.

13. Trong bệnh bạch cầu cấp, hội chứng thực bào máu (hemophagocytic lymphohistiocytosis - HLH) là gì?

A. Một loại dị ứng thuốc.
B. Một tình trạng hệ miễn dịch hoạt động quá mức, tấn công các tế bào máu và cơ quan khác.
C. Một bệnh về tim mạch.
D. Một bệnh về da.

14. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công của bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?

A. Theo dõi và chờ đợi.
B. Hóa trị liệu đa tác nhân.
C. Xạ trị đơn thuần.
D. Chỉ sử dụng vitamin và khoáng chất.

15. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các bất thường nhiễm sắc thể trong tế bào bạch cầu cấp?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm di truyền tế bào (karyotype).
D. Xét nghiệm đường huyết.

16. Trong bệnh bạch cầu cấp, hội chứng tăng bạch cầu (leukostasis) có thể gây ra biến chứng nào?

A. Tăng huyết áp.
B. Suy hô hấp và tắc mạch máu nhỏ do số lượng bạch cầu quá cao.
C. Hạ đường huyết.
D. Suy giáp.

17. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
B. Để giảm số lần tái khám.
C. Để tăng cơ hội lui bệnh hoàn toàn và kéo dài tuổi thọ.
D. Để tránh tác dụng phụ của thuốc.

18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị bệnh bạch cầu cấp và phát hiện tái phát?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu ngoại vi và tủy đồ.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Chụp X-quang tim phổi định kỳ.

19. Loại xét nghiệm di truyền nào sau đây có thể giúp xác định nguy cơ tái phát bệnh bạch cầu cấp sau khi điều trị?

A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm MRD (Minimal Residual Disease) - Bệnh tồn dư tối thiểu.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

20. Trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), loại tế bào nào tăng sinh một cách bất thường?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào blast (tế bào gốc chưa trưởng thành) của dòng tủy.
D. Tế bào tiểu cầu.

21. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bạch cầu cấp giai đoạn cuối?

A. Chỉ truyền máu.
B. Chỉ dùng kháng sinh.
C. Chăm sóc giảm nhẹ (palliative care).
D. Chỉ phẫu thuật.

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Các xét nghiệm đông máu (PT, APTT, fibrinogen).
D. Xét nghiệm chức năng gan.

23. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu cấp?

A. Tiền sử tiếp xúc với benzene.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh.

24. Một bệnh nhân bạch cầu cấp bị sốt cao và có dấu hiệu nhiễm trùng. Bước xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.
B. Chườm mát cho bệnh nhân.
C. Cấy máu và dùng kháng sinh phổ rộng ngay lập tức theo chỉ định của bác sĩ.
D. Theo dõi nhiệt độ tại nhà.

25. Trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), tế bào lympho nào tăng sinh một cách bất thường?

A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào blast (tế bào gốc chưa trưởng thành) của dòng lympho.
C. Tế bào tiểu cầu.
D. Tế bào gan.

26. Loại bạch cầu cấp nào thường gặp hơn ở trẻ em?

A. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
B. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).
C. Bạch cầu hạt mãn tính (CML).
D. Bạch cầu đơn nhân cấp tính (AMoL).

27. Phản ứng bất lợi nào sau đây thường gặp trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp và cần được theo dõi chặt chẽ?

A. Tăng cân không kiểm soát.
B. Ức chế tủy xương, dẫn đến giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu.
C. Cường giáp.
D. Tăng huyết áp không đáng kể.

28. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được tiêm phòng vaccine cúm hàng năm?

A. Để tăng cường chức năng gan.
B. Để giảm nguy cơ mắc bệnh cúm, vì hệ miễn dịch của họ suy yếu do bệnh và quá trình điều trị.
C. Để ngăn ngừa rụng tóc.
D. Để cải thiện vị giác.

29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ loãng xương ở bệnh nhân bạch cầu cấp điều trị bằng corticoid?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Tập thể dục thường xuyên, bổ sung canxi và vitamin D.
C. Hạn chế vận động.
D. Uống nhiều nước có gas.

30. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh bạch cầu cấp lan lên não và tủy sống?

A. Truyền máu.
B. Hóa trị vào tủy sống (hóa trị nội tủy).
C. Uống thuốc giảm đau.
D. Châm cứu.

1 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

1. Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp, ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy) được xem xét khi nào?

2 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

2. Trong bệnh bạch cầu cấp, việc truyền khối tiểu cầu được chỉ định khi nào?

3 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

3. Đột biến gen nào sau đây thường gặp trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và có ý nghĩa tiên lượng quan trọng?

4 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp đang điều trị hóa chất?

5 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

5. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần tránh các hoạt động có nguy cơ gây chảy máu, chẳng hạn như chơi thể thao đối kháng?

6 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

6. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp?

7 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

7. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bạch cầu cấp?

8 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

8. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp và cần được xử trí kịp thời để tránh ảnh hưởng đến tính mạng?

9 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quá trình hóa trị bệnh bạch cầu cấp, tác dụng phụ nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bệnh nhân?

10 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

10. Xét nghiệm tủy xương trong bạch cầu cấp dòng tủy (AML) thường được sử dụng để xác định điều gì?

11 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

11. Mục tiêu chính của điều trị hỗ trợ trong bệnh bạch cầu cấp là gì?

12 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

12. Tại sao việc chẩn đoán sớm bệnh bạch cầu cấp lại quan trọng?

13 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

13. Trong bệnh bạch cầu cấp, hội chứng thực bào máu (hemophagocytic lymphohistiocytosis - HLH) là gì?

14 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công của bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?

15 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

15. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các bất thường nhiễm sắc thể trong tế bào bạch cầu cấp?

16 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

16. Trong bệnh bạch cầu cấp, hội chứng tăng bạch cầu (leukostasis) có thể gây ra biến chứng nào?

17 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

17. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp lại quan trọng?

18 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị bệnh bạch cầu cấp và phát hiện tái phát?

19 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

19. Loại xét nghiệm di truyền nào sau đây có thể giúp xác định nguy cơ tái phát bệnh bạch cầu cấp sau khi điều trị?

20 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), loại tế bào nào tăng sinh một cách bất thường?

21 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bạch cầu cấp giai đoạn cuối?

22 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

23 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu cấp?

24 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

24. Một bệnh nhân bạch cầu cấp bị sốt cao và có dấu hiệu nhiễm trùng. Bước xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

25. Trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), tế bào lympho nào tăng sinh một cách bất thường?

26 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

26. Loại bạch cầu cấp nào thường gặp hơn ở trẻ em?

27 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

27. Phản ứng bất lợi nào sau đây thường gặp trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp và cần được theo dõi chặt chẽ?

28 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

28. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được tiêm phòng vaccine cúm hàng năm?

29 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ loãng xương ở bệnh nhân bạch cầu cấp điều trị bằng corticoid?

30 / 30

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh bạch cầu cấp lan lên não và tủy sống?