Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh Chân Tay Miệng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Chân Tay Miệng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh Chân Tay Miệng

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ lây lan bệnh tay chân miệng trong gia đình?

A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Vệ sinh bề mặt và đồ chơi thường xuyên.
C. Cho trẻ dùng chung khăn mặt và vật dụng cá nhân.
D. Cách ly người bệnh với người khỏe mạnh.

2. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà?

A. Cho trẻ ăn đồ ăn lỏng, dễ tiêu.
B. Cách ly trẻ với những trẻ khác.
C. Chọc vỡ các bọng nước.
D. Hạ sốt cho trẻ bằng thuốc hạ sốt.

3. Nếu một phụ nữ mang thai mắc bệnh tay chân miệng, điều gì có thể xảy ra với thai nhi?

A. Không ảnh hưởng gì đến thai nhi.
B. Có thể gây dị tật bẩm sinh.
C. Có thể gây sảy thai hoặc sinh non.
D. Chắc chắn thai nhi sẽ mắc bệnh tay chân miệng.

4. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh tay chân miệng?

A. Tiêu diệt hoàn toàn virus gây bệnh.
B. Giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng, và hỗ trợ cơ thể tự phục hồi.
C. Rút ngắn thời gian phát bệnh.
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.

5. Chất khử trùng nào thường được sử dụng để vệ sinh bề mặt và đồ chơi nhằm phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

A. Cồn 90 độ.
B. Nước muối sinh lý.
C. Dung dịch chứa clo hoạt tính.
D. Oxy già.

6. Nếu một người lớn tiếp xúc với trẻ bị bệnh tay chân miệng, họ có thể mắc bệnh không?

A. Không, người lớn không thể mắc bệnh tay chân miệng.
B. Có, nhưng triệu chứng thường nhẹ hơn so với trẻ em.
C. Có, và triệu chứng sẽ nặng hơn so với trẻ em.
D. Chỉ phụ nữ mang thai mới có nguy cơ mắc bệnh.

7. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giám sát và phòng chống bệnh tay chân miệng trên toàn cầu?

A. UNICEF.
B. WHO.
C. Hội Chữ thập đỏ.
D. Ngân hàng Thế giới.

8. Nếu một trẻ đã mắc bệnh tay chân miệng, sau khi khỏi bệnh, cần lưu ý điều gì để tránh lây nhiễm cho người khác?

A. Không cần lưu ý gì, vì trẻ đã có miễn dịch.
B. Cho trẻ đi học lại ngay lập tức.
C. Tiếp tục cách ly trẻ cho đến khi hết hoàn toàn các triệu chứng và được bác sĩ xác nhận không còn khả năng lây nhiễm.
D. Chỉ cần hạn chế tiếp xúc với trẻ nhỏ.

9. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng có thể dẫn đến tử vong là gì?

A. Viêm da bội nhiễm.
B. Viêm màng não.
C. Sốt cao liên tục.
D. Viêm cơ tim, phù phổi cấp, hoặc viêm não.

10. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho bệnh tay chân miệng?

A. Sử dụng thuốc hạ sốt khi sốt cao.
B. Vệ sinh các nốt ban bằng dung dịch sát khuẩn.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.

11. Điều gì sau đây KHÔNG đúng về bệnh tay chân miệng?

A. Bệnh có thể gây ra các biến chứng thần kinh nghiêm trọng.
B. Bệnh lây lan chủ yếu qua đường hô hấp.
C. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi.
D. Vệ sinh cá nhân là biện pháp phòng ngừa quan trọng.

12. Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?

A. Người lớn tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Thanh thiếu niên.

13. Tại sao việc phát hiện sớm và cách ly bệnh nhân tay chân miệng lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
C. Để bệnh nhân nhanh chóng khỏi bệnh.
D. Để giảm tải cho bệnh viện.

14. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy bệnh tay chân miệng đang cải thiện?

A. Trẻ bớt quấy khóc.
B. Trẻ ăn uống tốt hơn.
C. Trẻ sốt cao liên tục và xuất hiện các biến chứng.
D. Các nốt phát ban bắt đầu lành.

15. Đường lây truyền chủ yếu của bệnh tay chân miệng là gì?

A. Qua đường hô hấp do tiếp xúc giọt bắn khi ho, hắt hơi.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ bọng nước, phân, hoặc nước bọt của người bệnh.
C. Qua ăn uống thực phẩm không đảm bảo vệ sinh.
D. Qua côn trùng đốt.

16. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh tay chân miệng?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm dịch não tủy.
C. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) tìm virus trong dịch họng hoặc phân.
D. Chụp X-quang phổi.

17. Bệnh tay chân miệng có thể tái phát hay không?

A. Không, bệnh chỉ xảy ra một lần duy nhất.
B. Có, do có nhiều chủng virus gây bệnh khác nhau.
C. Chỉ tái phát ở người lớn.
D. Chỉ tái phát nếu không điều trị đúng cách.

18. Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng, chế độ dinh dưỡng nào là phù hợp?

A. Cho trẻ ăn thức ăn cứng, nhiều dầu mỡ.
B. Cho trẻ ăn thức ăn lỏng, mềm, dễ nuốt, và chia thành nhiều bữa nhỏ.
C. Không cần thay đổi chế độ ăn uống.
D. Cho trẻ ăn kiêng hoàn toàn.

19. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng kéo dài bao lâu?

A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 10-14 ngày.
D. 21 ngày.

20. Khi nào cần đưa trẻ mắc bệnh tay chân miệng đến bệnh viện ngay lập tức?

A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ còn chơi và ăn uống bình thường.
C. Khi trẻ sốt cao, li bì, co giật, hoặc khó thở.
D. Khi trẻ chỉ nổi vài nốt ban.

21. Bệnh tay chân miệng thường bùng phát mạnh vào thời điểm nào trong năm?

A. Mùa đông.
B. Mùa xuân và mùa thu.
C. Mùa hè.
D. Quanh năm.

22. Đâu là một trong những dấu hiệu cảnh báo bệnh tay chân miệng trở nặng cần được theo dõi sát sao?

A. Trẻ vẫn chơi bình thường và không sốt.
B. Trẻ có giật mình chới với, run chi, đi loạng choạng.
C. Trẻ ăn uống ngon miệng hơn bình thường.
D. Trẻ ngủ nhiều hơn và ít quấy khóc.

23. Khi nào trẻ mắc tay chân miệng được phép đi học trở lại?

A. Ngay sau khi hết sốt.
B. Sau khi các nốt phát ban đã khô.
C. Khi trẻ hết sốt ít nhất 24 giờ và không còn dấu hiệu lây nhiễm.
D. Khi trẻ cảm thấy khỏe hơn.

24. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh tay chân miệng hiệu quả nhất?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Uống thuốc tăng cường hệ miễn dịch.
C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và vệ sinh môi trường sống.
D. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.

25. Trong trường hợp một cộng đồng dân cư có nhiều trẻ mắc bệnh tay chân miệng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

A. Phun thuốc diệt muỗi.
B. Tổ chức cách ly tập trung tất cả trẻ em.
C. Tăng cường giám sát, phát hiện sớm ca bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây lan.
D. Hạn chế tất cả các hoạt động vui chơi giải trí.

26. Loại virus nào thường gây ra các trường hợp bệnh tay chân miệng nặng?

A. Coxsackievirus A16.
B. Enterovirus 71 (EV71).
C. Echovirus.
D. Adenovirus.

27. Trong công tác phòng chống dịch bệnh tay chân miệng, vai trò của nhà trường là gì?

A. Chỉ cần thông báo cho phụ huynh khi có trẻ mắc bệnh.
B. Không cần thực hiện biện pháp gì đặc biệt.
C. Tăng cường vệ sinh lớp học, đồ chơi, và hướng dẫn trẻ rửa tay đúng cách.
D. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho học sinh.

28. Trong bối cảnh dịch bệnh tay chân miệng bùng phát, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan trong cộng đồng?

A. Đóng cửa tất cả các trường học.
B. Tăng cường tuyên truyền về vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
C. Hạn chế đi lại giữa các tỉnh thành.
D. Phun thuốc khử trùng trên diện rộng.

29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng?

A. Sốt.
B. Nổi ban có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, và miệng.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Quấy khóc, bỏ ăn.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng?

A. Sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém.
B. Có thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Tiếp xúc gần với người bệnh.
D. Hệ miễn dịch yếu.

1 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ lây lan bệnh tay chân miệng trong gia đình?

2 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà?

3 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

3. Nếu một phụ nữ mang thai mắc bệnh tay chân miệng, điều gì có thể xảy ra với thai nhi?

4 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh tay chân miệng?

5 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

5. Chất khử trùng nào thường được sử dụng để vệ sinh bề mặt và đồ chơi nhằm phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

6 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

6. Nếu một người lớn tiếp xúc với trẻ bị bệnh tay chân miệng, họ có thể mắc bệnh không?

7 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

7. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giám sát và phòng chống bệnh tay chân miệng trên toàn cầu?

8 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

8. Nếu một trẻ đã mắc bệnh tay chân miệng, sau khi khỏi bệnh, cần lưu ý điều gì để tránh lây nhiễm cho người khác?

9 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

9. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng có thể dẫn đến tử vong là gì?

10 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho bệnh tay chân miệng?

11 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì sau đây KHÔNG đúng về bệnh tay chân miệng?

12 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

12. Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?

13 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

13. Tại sao việc phát hiện sớm và cách ly bệnh nhân tay chân miệng lại quan trọng?

14 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy bệnh tay chân miệng đang cải thiện?

15 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

15. Đường lây truyền chủ yếu của bệnh tay chân miệng là gì?

16 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

16. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh tay chân miệng?

17 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

17. Bệnh tay chân miệng có thể tái phát hay không?

18 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

18. Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng, chế độ dinh dưỡng nào là phù hợp?

19 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

19. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng kéo dài bao lâu?

20 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

20. Khi nào cần đưa trẻ mắc bệnh tay chân miệng đến bệnh viện ngay lập tức?

21 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

21. Bệnh tay chân miệng thường bùng phát mạnh vào thời điểm nào trong năm?

22 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một trong những dấu hiệu cảnh báo bệnh tay chân miệng trở nặng cần được theo dõi sát sao?

23 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

23. Khi nào trẻ mắc tay chân miệng được phép đi học trở lại?

24 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh tay chân miệng hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

25. Trong trường hợp một cộng đồng dân cư có nhiều trẻ mắc bệnh tay chân miệng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

26 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

26. Loại virus nào thường gây ra các trường hợp bệnh tay chân miệng nặng?

27 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

27. Trong công tác phòng chống dịch bệnh tay chân miệng, vai trò của nhà trường là gì?

28 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

28. Trong bối cảnh dịch bệnh tay chân miệng bùng phát, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan trong cộng đồng?

29 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng?

30 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng?