1. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?
A. Phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào
B. Phản ứng quá mẫn tức thì (dị ứng)
C. Phản ứng miễn dịch bảo vệ chống lại vi khuẩn ngoại bào
D. Phản ứng miễn dịch bảo vệ chống lại virus nội bào
2. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh truyền nhiễm?
A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh khi xâm nhập cơ thể.
B. Cung cấp kháng thể thụ động để chống lại tác nhân gây bệnh.
C. Kích thích hệ miễn dịch chủ động tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
D. Ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập vào tế bào vật chủ.
3. Đâu là phương thức lây truyền bệnh KHÔNG thuộc nhóm lây truyền trực tiếp?
A. Tiếp xúc trực tiếp
B. Giọt bắn
C. Qua trung gian truyền bệnh (vector)
D. Từ mẹ sang con
4. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò gì?
A. Làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể.
B. Tạo điều kiện cho tác nhân gây bệnh lây lan nhanh hơn.
C. Là cơ chế bảo vệ của cơ thể, giúp loại bỏ tác nhân gây bệnh và phục hồi mô.
D. Không có vai trò gì, chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu.
5. Cơ chế tác động chính của kháng sinh là gì?
A. Ức chế sự nhân lên của virus
B. Phá hủy trực tiếp tế bào vật chủ bị nhiễm bệnh
C. Ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn
D. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể
6. Đâu là một biện pháp can thiệp vào 'đường lây truyền' trong chu trình lây nhiễm?
A. Cách ly người bệnh
B. Tiêm phòng vaccine
C. Rửa tay thường xuyên
D. Điều trị người bệnh
7. Loại miễn dịch nào được hình thành khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên của tác nhân gây bệnh thông qua tiêm chủng?
A. Miễn dịch tự nhiên thụ động
B. Miễn dịch tự nhiên chủ động
C. Miễn dịch nhân tạo thụ động
D. Miễn dịch nhân tạo chủ động
8. Thuật ngữ 'dịch tễ' (epidemic) mô tả tình trạng bệnh như thế nào?
A. Bệnh xảy ra liên tục và thường xuyên ở một khu vực nhất định.
B. Bệnh xuất hiện rải rác ở nhiều nơi trên thế giới.
C. Bệnh bùng phát với số ca mắc vượt quá mức bình thường trong một khu vực hoặc quần thể nhất định.
D. Bệnh chỉ xảy ra theo mùa và có tính chu kỳ.
9. Trong miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity), tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong chu trình lây nhiễm?
A. Tác nhân gây bệnh
B. Ổ chứa
C. Vật chủ nhạy cảm
D. Phác đồ điều trị
11. Khái niệm 'ổ chứa' trong bệnh truyền nhiễm đề cập đến điều gì?
A. Nơi tác nhân gây bệnh nhân lên với số lượng lớn nhất.
B. Môi trường bên ngoài nơi tác nhân gây bệnh tồn tại tạm thời.
C. Người hoặc động vật mang tác nhân gây bệnh và có thể truyền bệnh cho người khác.
D. Nơi tác nhân gây bệnh gây ra triệu chứng bệnh nặng nhất.
12. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể (humoral immunity)?
A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào B (B cells)
D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
13. Đâu là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra?
A. Lao phổi
B. Uốn ván
C. Cúm
D. Thương hàn
14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây nhiễm bệnh qua đường tiêu hóa?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Vệ sinh an toàn thực phẩm và nước uống
C. Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh
15. Biện pháp 'rửa tay thường xuyên' có hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa loại bệnh truyền nhiễm nào?
A. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp
B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục
C. Bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp
D. Bệnh lây truyền qua vector trung gian
16. Đâu là một bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền qua đường tình dục?
A. Uốn ván
B. HIV/AIDS
C. Cúm
D. Thương hàn
17. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng do vi khuẩn?
A. Xét nghiệm PCR
B. Nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ
C. Xét nghiệm ELISA
D. Xét nghiệm tế bào học
18. Thuật ngữ 'bệnh địa phương' (endemic) trong dịch tễ học mô tả tình trạng bệnh như thế nào?
A. Bệnh xuất hiện rải rác ở nhiều nơi trên thế giới.
B. Bệnh bùng phát trên diện rộng, vượt quá mức bình thường.
C. Bệnh xảy ra liên tục và thường xuyên ở một khu vực địa lý nhất định.
D. Bệnh chỉ xuất hiện theo mùa.
19. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng cơ hội?
A. Cảm cúm thông thường
B. Viêm phổi do Streptococcus pneumoniae ở người khỏe mạnh
C. Nhiễm nấm Candida miệng ở bệnh nhân HIV/AIDS
D. Viêm gan B cấp tính
20. Nguyên tắc 'cách ly' trong bệnh truyền nhiễm nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch cho người bệnh.
B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ người bệnh sang người khác.
C. Điều trị dứt điểm bệnh cho người bệnh.
D. Giảm thiểu triệu chứng bệnh cho người bệnh.
21. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi nào?
A. Vi khuẩn trở nên nhạy cảm hơn với kháng sinh.
B. Virus trở nên kháng lại kháng sinh.
C. Vi khuẩn không còn bị tiêu diệt hoặc ức chế bởi kháng sinh.
D. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng phụ của kháng sinh.
22. Nguyên tắc 'đeo khẩu trang' trong phòng chống dịch bệnh đường hô hấp chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch cho người đeo.
B. Bảo vệ người đeo khỏi bị nhiễm bệnh từ môi trường ô nhiễm.
C. Ngăn chặn sự phát tán giọt bắn từ người bệnh sang người khác.
D. Điều trị các triệu chứng bệnh đường hô hấp.
23. Đâu là một bệnh truyền nhiễm mà vector trung gian truyền bệnh là muỗi?
A. Uốn ván
B. Sốt xuất huyết Dengue
C. Lao phổi
D. Cúm
24. Thời kỳ ủ bệnh của một bệnh truyền nhiễm là giai đoạn nào?
A. Từ khi có triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
B. Từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Từ khi bệnh nhân bắt đầu lây nhiễm cho người khác đến khi hết khả năng lây.
D. Từ khi bệnh nhân được chẩn đoán bệnh đến khi bắt đầu điều trị.
25. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc mới' (incidence rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trên tổng số ca mắc bệnh.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cộng đồng.
26. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng kháng sinh dự phòng?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng trước khi phẫu thuật.
B. Điều trị nhiễm trùng đã thiết lập.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng ở người có nguy cơ cao (ví dụ: sau phơi nhiễm).
D. Giảm nguy cơ lây nhiễm cho người xung quanh.
27. Đâu là đường lây truyền chính của bệnh lao phổi?
A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết cơ thể
B. Qua đường máu
C. Qua đường hô hấp (giọt bắn)
D. Qua đường tiêu hóa
28. Khái niệm 'tính gây bệnh' (pathogenicity) của tác nhân gây bệnh đề cập đến điều gì?
A. Khả năng lây lan nhanh chóng của tác nhân gây bệnh.
B. Khả năng tồn tại lâu dài của tác nhân gây bệnh trong môi trường.
C. Khả năng gây ra bệnh tật của tác nhân gây bệnh.
D. Khả năng kháng lại thuốc điều trị của tác nhân gây bệnh.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?
A. Mức độ bao phủ vaccine.
B. Điều kiện vệ sinh môi trường.
C. Tình trạng kinh tế xã hội của người dân.
D. Màu mắt của người dân.
30. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?
A. Cách ly người bệnh
B. Tiêm phòng vaccine
C. Xử lý chất thải y tế
D. Điều trị người bệnh