Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) thường trực quan hóa loại quan hệ nào giữa hai biến số?

A. Quan hệ tỷ lệ phần trăm.
B. Quan hệ tương quan (correlation).
C. Quan hệ thứ bậc.
D. Quan hệ thời gian.

2. Ưu điểm chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu so với bảng dữ liệu thô là gì?

A. Bảng dữ liệu thô chứa nhiều thông tin chi tiết hơn.
B. Trực quan hóa dữ liệu giúp nhanh chóng nhận ra các mẫu, xu hướng và điểm bất thường trong dữ liệu.
C. Bảng dữ liệu thô dễ tạo và chỉnh sửa hơn.
D. Trực quan hóa dữ liệu luôn chính xác hơn dữ liệu thô.

3. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'dashboard′ là gì?

A. Một loại biểu đồ cụ thể.
B. Một tập hợp các biểu đồ và chỉ số quan trọng được trình bày trên một màn hình duy nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan về một chủ đề hoặc quy trình.
C. Một phương pháp lưu trữ dữ liệu trực quan.
D. Một công cụ để làm sạch dữ liệu.

4. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart) phù hợp sử dụng khi nào?

A. Khi muốn so sánh tổng giá trị giữa các nhóm và đồng thời xem thành phần cấu tạo của mỗi tổng.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian của một biến số duy nhất.
C. Khi muốn tìm mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
D. Khi muốn hiển thị sự phân bố tần suất của một biến số.

5. Biểu đồ đường (Line chart) đặc biệt hiệu quả trong việc thể hiện điều gì?

A. Sự phân bố của dữ liệu tại một thời điểm cụ thể.
B. Sự thay đổi của dữ liệu liên tục theo thời gian.
C. So sánh giá trị giữa các danh mục riêng biệt.
D. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

6. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ đường (Line chart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

7. Nguyên tắc 'Tối đa hóa tỷ lệ mực dữ liệu′ (Data-Ink Ratio) trong trực quan hóa dữ liệu, được đề xuất bởi Edward Tufte, nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và yếu tố trang trí càng tốt.
B. Tăng tối đa lượng 'mực′ (ink) không chứa dữ liệu để làm biểu đồ nổi bật hơn.
C. Tối đa hóa lượng 'mực′ (ink) thực sự được sử dụng để biểu diễn dữ liệu, giảm thiểu 'mực′ thừa không cần thiết.
D. Luôn sử dụng phông chữ lớn và đậm để tăng khả năng đọc.

8. Trực quan hóa dữ liệu tương tác (Interactive data visualization) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm kích thước tệp tin dữ liệu.
B. Cho phép người dùng khám phá dữ liệu theo cách chủ động và cá nhân hóa.
C. Hạn chế khả năng người dùng can thiệp vào dữ liệu.
D. Chỉ hiển thị dữ liệu ở định dạng tĩnh, không thay đổi.

9. Màu sắc đóng vai trò gì trong trực quan hóa dữ liệu?

A. Chỉ để làm cho biểu đồ đẹp mắt hơn, không có vai trò thông tin.
B. Có thể được sử dụng để mã hóa thông tin, phân biệt các nhóm dữ liệu hoặc làm nổi bật thông tin quan trọng.
C. Luôn sử dụng màu sắc tươi sáng và rực rỡ để thu hút sự chú ý.
D. Màu sắc chỉ nên được sử dụng hạn chế để tránh làm rối mắt.

10. Khi nào thì biểu đồ phân tán (Scatter plot) là lựa chọn phù hợp nhất?

A. Khi muốn so sánh giá trị của nhiều danh mục.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng theo thời gian.
C. Khi muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
D. Khi muốn hiển thị tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

11. Trong trực quan hóa dữ liệu, khái niệm 'chart junk′ đề cập đến điều gì?

A. Các yếu tố trực quan không cần thiết hoặc gây xao nhãng, làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin của biểu đồ.
B. Các loại biểu đồ lỗi thời và không còn được sử dụng.
C. Dữ liệu rác hoặc dữ liệu không chính xác.
D. Các công cụ trực tuyến miễn phí để tạo biểu đồ.

12. Trong lĩnh vực kinh doanh thông minh (Business Intelligence), trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc ra quyết định?

A. Làm chậm quá trình ra quyết định do tốn thời gian phân tích biểu đồ.
B. Hạn chế khả năng tiếp cận dữ liệu của người ra quyết định.
C. Giúp người ra quyết định nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng, nhận diện xu hướng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
D. Không có vai trò đáng kể trong quá trình ra quyết định kinh doanh.

13. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo bảng điều khiển (dashboard) tương tác?

A. Microsoft Word.
B. Microsoft PowerPoint.
C. Tableau.
D. Microsoft Excel (chỉ bảng tính cơ bản).

14. Thiên kiến nhận thức (cognitive biases) có thể ảnh hưởng đến việc giải thích trực quan hóa dữ liệu như thế nào?

A. Thiên kiến nhận thức không ảnh hưởng đến việc giải thích biểu đồ.
B. Người xem có thể vô thức diễn giải biểu đồ theo cách củng cố niềm tin hoặc quan điểm đã có từ trước, thay vì đánh giá khách quan thông tin dữ liệu.
C. Biểu đồ luôn khách quan và không bị ảnh hưởng bởi thiên kiến.
D. Thiên kiến nhận thức chỉ ảnh hưởng đến quá trình thu thập dữ liệu, không ảnh hưởng đến giải thích.

15. Một trong những thách thức khi trực quan hóa dữ liệu đa chiều (high-dimensional data) là gì?

A. Dữ liệu đa chiều dễ dàng biểu diễn bằng biểu đồ 3D.
B. Khó khăn trong việc biểu diễn trực quan thông tin từ nhiều chiều dữ liệu trên không gian 2D hoặc 3D hữu hạn.
C. Không có công cụ nào hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu đa chiều.
D. Dữ liệu đa chiều không cần trực quan hóa.

16. Loại dữ liệu nào phù hợp nhất để biểu diễn bằng biểu đồ tròn (pie chart)?

A. Dữ liệu chuỗi thời gian liên tục.
B. Dữ liệu phân loại thể hiện các phần của một tổng thể.
C. Dữ liệu số có nhiều giá trị khác nhau.
D. Dữ liệu không có mối quan hệ rõ ràng.

17. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện các phần của một tổng thể?

A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ phân tán.

18. Lỗi phổ biến nào trong trực quan hóa dữ liệu có thể dẫn đến việc diễn giải sai lệch thông tin?

A. Sử dụng quá nhiều chú thích và giải thích.
B. Chọn loại biểu đồ không phù hợp với dữ liệu.
C. Sử dụng màu sắc tương phản cao.
D. Đơn giản hóa quá mức dữ liệu phức tạp.

19. Loại trực quan hóa nào thường được sử dụng để biểu diễn dữ liệu địa lý?

A. Biểu đồ đường.
B. Bản đồ nhiệt (Heatmap).
C. Biểu đồ hộp (Box plot).
D. Bản đồ địa lý (Choropleth map hoặc Dot distribution map).

20. Hạn chế chính của việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Biểu đồ 3D không thể hiển thị dữ liệu đa chiều.
B. Biểu đồ 3D thường gây khó khăn trong việc đọc và so sánh chính xác các giá trị do hiệu ứng phối cảnh và góc nhìn.
C. Biểu đồ 3D không tương thích với nhiều phần mềm.
D. Biểu đồ 3D không thể hiển thị màu sắc.

21. Trực quan hóa dữ liệu hỗ trợ phân tích dữ liệu khám phá (Exploratory Data Analysis - EDA) như thế nào?

A. EDA không sử dụng trực quan hóa dữ liệu.
B. Trực quan hóa dữ liệu giúp phát hiện nhanh chóng các đặc điểm, mối quan hệ và vấn đề tiềm ẩn trong dữ liệu, định hướng cho các phân tích sâu hơn.
C. EDA chỉ tập trung vào thống kê mô tả, không cần trực quan hóa.
D. Trực quan hóa dữ liệu chỉ hữu ích sau khi đã có kết quả phân tích.

22. Trực quan hóa dữ liệu đóng góp như thế nào vào giao tiếp dữ liệu (data communication)?

A. Làm cho giao tiếp dữ liệu trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Cung cấp phương tiện trực quan, sinh động và dễ tiếp cận để truyền đạt thông tin và kết quả phân tích dữ liệu đến người khác.
C. Giao tiếp dữ liệu không cần đến trực quan hóa.
D. Chỉ phù hợp với giao tiếp dữ liệu trong nội bộ chuyên gia.

23. Trực quan hóa dữ liệu có thể hỗ trợ kể chuyện bằng dữ liệu (data storytelling) như thế nào?

A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người kể chuyện.
C. Cung cấp bằng chứng trực quan và hấp dẫn để minh họa và củng cố câu chuyện.
D. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính, không dùng cho dữ liệu định lượng.

24. Trực quan hóa dữ liệu giúp ích như thế nào trong việc xác định giá trị ngoại lệ (outlier) trong dữ liệu?

A. Không có tác dụng trong việc xác định outlier.
B. Biểu đồ giúp dễ dàng nhận diện các điểm dữ liệu nằm ngoài phạm vi phân bố thông thường, tức là các outlier.
C. Chỉ có thể xác định outlier bằng phương pháp thống kê, không liên quan đến trực quan hóa.
D. Trực quan hóa dữ liệu làm ẩn đi các outlier.

25. Mục đích chính của việc trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Tăng độ phức tạp của dữ liệu.
B. Giúp dữ liệu khó hiểu hơn.
C. Biến dữ liệu thành định dạng dễ hiểu và dễ phân tích.
D. Lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn.

26. Lợi ích của việc sử dụng hoạt ảnh (animation) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Hoạt ảnh làm giảm khả năng tương tác của người dùng.
B. Hoạt ảnh có thể giúp thể hiện sự thay đổi theo thời gian, quá trình hoặc các mối quan hệ phức tạp một cách trực quan và hấp dẫn hơn.
C. Hoạt ảnh làm tăng độ phức tạp và khó hiểu của biểu đồ.
D. Hoạt ảnh không có ứng dụng trong trực quan hóa dữ liệu.

27. Một trong những khía cạnh đạo đức cần xem xét khi trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng 3D càng tốt.
B. Đảm bảo tính trung thực và tránh gây hiểu lầm hoặc xuyên tạc dữ liệu thông qua trực quan hóa.
C. Luôn chọn loại biểu đồ phức tạp nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Không cần quan tâm đến đối tượng người xem khi thiết kế trực quan hóa.

28. Tại sao tính rõ ràng và dễ hiểu lại quan trọng trong trực quan hóa dữ liệu?

A. Để làm cho dữ liệu trông phức tạp hơn.
B. Để gây khó khăn cho người xem trong việc giải thích dữ liệu.
C. Để đảm bảo thông điệp dữ liệu được truyền tải chính xác và hiệu quả đến người xem.
D. Tính rõ ràng không thực sự quan trọng bằng tính thẩm mỹ.

29. Bản đồ nhiệt (Heatmap) thường được sử dụng để trực quan hóa loại thông tin nào?

A. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
B. Phân bố tần suất hoặc mật độ của dữ liệu trên một không gian hai chiều.
C. So sánh giá trị giữa các danh mục.
D. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.

30. Biểu đồ cột (Bar chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?

A. Xu hướng thay đổi liên tục theo thời gian.
B. Mối quan hệ giữa hai biến số.
C. Giá trị của các danh mục khác nhau.
D. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

1 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

1. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) thường trực quan hóa loại quan hệ nào giữa hai biến số?

2 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

2. Ưu điểm chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu so với bảng dữ liệu thô là gì?

3 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

3. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, `dashboard′ là gì?

4 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

4. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart) phù hợp sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

5. Biểu đồ đường (Line chart) đặc biệt hiệu quả trong việc thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

6. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian?

7 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

7. Nguyên tắc `Tối đa hóa tỷ lệ mực dữ liệu′ (Data-Ink Ratio) trong trực quan hóa dữ liệu, được đề xuất bởi Edward Tufte, nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

8. Trực quan hóa dữ liệu tương tác (Interactive data visualization) mang lại lợi ích chính nào?

9 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

9. Màu sắc đóng vai trò gì trong trực quan hóa dữ liệu?

10 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

10. Khi nào thì biểu đồ phân tán (Scatter plot) là lựa chọn phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

11. Trong trực quan hóa dữ liệu, khái niệm `chart junk′ đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

12. Trong lĩnh vực kinh doanh thông minh (Business Intelligence), trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc ra quyết định?

13 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

13. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo bảng điều khiển (dashboard) tương tác?

14 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

14. Thiên kiến nhận thức (cognitive biases) có thể ảnh hưởng đến việc giải thích trực quan hóa dữ liệu như thế nào?

15 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

15. Một trong những thách thức khi trực quan hóa dữ liệu đa chiều (high-dimensional data) là gì?

16 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

16. Loại dữ liệu nào phù hợp nhất để biểu diễn bằng biểu đồ tròn (pie chart)?

17 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

17. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện các phần của một tổng thể?

18 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

18. Lỗi phổ biến nào trong trực quan hóa dữ liệu có thể dẫn đến việc diễn giải sai lệch thông tin?

19 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

19. Loại trực quan hóa nào thường được sử dụng để biểu diễn dữ liệu địa lý?

20 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

20. Hạn chế chính của việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

21 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

21. Trực quan hóa dữ liệu hỗ trợ phân tích dữ liệu khám phá (Exploratory Data Analysis - EDA) như thế nào?

22 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

22. Trực quan hóa dữ liệu đóng góp như thế nào vào giao tiếp dữ liệu (data communication)?

23 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

23. Trực quan hóa dữ liệu có thể hỗ trợ kể chuyện bằng dữ liệu (data storytelling) như thế nào?

24 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

24. Trực quan hóa dữ liệu giúp ích như thế nào trong việc xác định giá trị ngoại lệ (outlier) trong dữ liệu?

25 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

25. Mục đích chính của việc trực quan hóa dữ liệu là gì?

26 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

26. Lợi ích của việc sử dụng hoạt ảnh (animation) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

27 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

27. Một trong những khía cạnh đạo đức cần xem xét khi trực quan hóa dữ liệu là gì?

28 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

28. Tại sao tính rõ ràng và dễ hiểu lại quan trọng trong trực quan hóa dữ liệu?

29 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

29. Bản đồ nhiệt (Heatmap) thường được sử dụng để trực quan hóa loại thông tin nào?

30 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

30. Biểu đồ cột (Bar chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?