1. Trong ngôi thế kiểu thế, biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh nếu cuộc chuyển dạ kéo dài?
A. Thiếu oxy não.
B. Gãy xương đòn.
C. Liệt đám rối thần kinh cánh tay.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Trong chẩn đoán ngôi thế kiểu thế, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG thuộc về tam chứng Pinard?
A. Sờ thấy lưng thai nhi ở một bên bụng mẹ.
B. Nghe được tim thai rõ nhất ở phía trên rốn.
C. Sờ thấy đầu thai nhi ở cực dưới tử cung.
D. Khám âm đạo thấy ngôi thai không cố định.
3. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi chặt chẽ sau khi ối vỡ?
A. Màu sắc nước ối.
B. Tim thai.
C. Tần số cơn co tử cung.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Trong ngôi thế kiểu thế, khi nào thì KHÔNG nên thực hiện thủ thuật xoay thai ngoài?
A. Thai ngôi ngang ở tuần thứ 36.
B. Thai ngôi ngược ở tuần thứ 37.
C. Mẹ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Mẹ bị đa ối.
5. Trong ngôi thế kiểu thế, sau khi sinh, cần đặc biệt chú ý đến biến chứng nào ở trẻ sơ sinh?
A. Chấn thương sản khoa.
B. Hạ đường huyết.
C. Vàng da.
D. Viêm phổi.
6. Trong ngôi thế kiểu thế, khi nào thì cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa sơ sinh?
A. Khi có dấu hiệu suy thai.
B. Khi thai non tháng.
C. Khi có nghi ngờ chấn thương sản khoa.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Trong ngôi thế kiểu thế, mục tiêu của việc chăm sóc sau sinh là gì?
A. Phòng ngừa nhiễm trùng.
B. Hỗ trợ phục hồi sức khỏe cho mẹ.
C. Chăm sóc trẻ sơ sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho sinh đường âm đạo?
A. Ngôi thai nhỏ.
B. Cơn co tử cung tốt.
C. Khung chậu rộng rãi.
D. Mẹ lớn tuổi.
9. Trong ngôi thế kiểu thế, việc tiêm bắp vitamin K cho trẻ sơ sinh có vai trò gì?
A. Phòng ngừa xuất huyết não.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Hỗ trợ đông máu.
D. Giảm vàng da.
10. Trong ngôi thế kiểu thế, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG được phát hiện khi khám ngoài?
A. Sờ thấy hai cực của thai ở hai bên bụng mẹ.
B. Nghe tim thai ở vị trí bất thường.
C. Chiều cao tử cung nhỏ hơn tuổi thai.
D. Sờ thấy thóp trước ở cực dưới tử cung.
11. Trong ngôi thế kiểu thế, khi nào thì cần thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi?
A. Khi thai đủ tháng.
B. Khi có dấu hiệu chuyển dạ.
C. Khi có nghi ngờ khung chậu hẹp.
D. Khi ngôi thai chưa lọt.
12. Trong ngôi thế kiểu thế, khi nào thì nên cân nhắc việc bấm ối?
A. Khi cổ tử cung mở hết.
B. Khi có dấu hiệu suy thai.
C. Khi ngôi thai đã lọt.
D. Khi có cơn co tử cung yếu.
13. Trong ngôi thế kiểu thế, mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai là gì?
A. Phát hiện sớm suy thai.
B. Xác định vị trí ngôi thai.
C. Đánh giá cơn co tử cung.
D. Dự đoán thời gian chuyển dạ.
14. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định phương pháp điều trị?
A. Tình trạng sức khỏe của mẹ.
B. Tuổi thai.
C. Độ mở cổ tử cung.
D. Nhóm máu của mẹ.
15. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định của thủ thuật forceps?
A. Cổ tử cung chưa mở hết.
B. Ngôi thai chưa lọt.
C. Mẹ bị bệnh tim nặng.
D. Ối vỡ sớm.
16. Trong ngôi thế kiểu thế, biến chứng nguy hiểm nhất cho mẹ là gì?
A. Vỡ tử cung.
B. Băng huyết sau sinh.
C. Nhiễm trùng hậu sản.
D. Sản giật.
17. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tiên lượng cuộc chuyển dạ?
A. Cơn co tử cung.
B. Độ lọt của ngôi.
C. Tình trạng ối.
D. Cân nặng của mẹ.
18. Trong ngôi thế kiểu thế, việc chẩn đoán sớm có ý nghĩa gì?
A. Giúp lựa chọn phương pháp sinh phù hợp.
B. Giảm nguy cơ suy thai.
C. Ngăn ngừa vỡ tử cung.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc da kề da sớm sau sinh?
A. Ổn định thân nhiệt cho trẻ.
B. Tăng cường gắn kết mẹ con.
C. Giảm đau cho mẹ.
D. Cải thiện tiêu hóa cho trẻ.
20. Trong chẩn đoán ngôi thế kiểu thế, phương pháp nào sau đây cho phép xác định chính xác vị trí của ngôi thai?
A. Siêu âm.
B. Khám bụng.
C. Nghe tim thai.
D. Khám âm đạo.
21. Trong ngôi thế kiểu thế, đường kính nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc lọt của ngôi?
A. Đường kính lưỡng đỉnh.
B. Đường kính hạ chẩm thóp trước.
C. Đường kính chẩm cằm.
D. Đường kính lưỡng thái dương.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn giữa sinh đường âm đạo và mổ lấy thai trong ngôi thế kiểu thế?
A. Kinh nghiệm của bác sĩ.
B. Ước lượng cân nặng thai nhi.
C. Tình trạng cổ tử cung.
D. Mong muốn của sản phụ.
23. Trong ngôi thế kiểu thế, việc sử dụng oxytocin để tăng cường cơn co có thể gây ra biến chứng nào?
A. Vỡ tử cung.
B. Băng huyết sau sinh.
C. Nhiễm trùng ối.
D. Sản giật.
24. Trong ngôi thế kiểu thế, việc tư vấn cho sản phụ về các nguy cơ và lợi ích của từng phương pháp sinh có vai trò gì?
A. Giúp sản phụ hiểu rõ tình trạng của mình.
B. Giúp sản phụ đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Tăng cường sự hợp tác giữa sản phụ và bác sĩ.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Trong ngôi thế kiểu thế, khi nào thì cần cân nhắc việc sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ?
A. Khi chuyển dạ kéo dài.
B. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối.
C. Khi mổ lấy thai.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Trong ngôi thế kiểu thế, kiểu thế nào thường gặp nhất?
A. Kiểu thế trán.
B. Kiểu thế mặt.
C. Kiểu thế đỉnh.
D. Kiểu thế ngang.
27. Đâu là vị trí nghe tim thai rõ nhất trong ngôi thế kiểu thế lưng trái trước (LIA)?
A. Bên phải, phía trên rốn.
B. Bên trái, phía dưới rốn.
C. Bên trái, phía trên rốn.
D. Ngay trên rốn.
28. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra ngôi thế kiểu thế?
A. Đa ối.
B. U tiền đạo.
C. Thai to.
D. Ối vỡ non.
29. Trong ngôi thế kiểu thế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định mổ lấy thai?
A. Ngôi thai không lọt sau chuyển dạ.
B. Suy thai cấp.
C. Mẹ có khung chậu hẹp.
D. Thai ước lượng > 3500 gram.
30. Trong ngôi thế kiểu thế, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ chấn thương sản khoa cho trẻ?
A. Sử dụng giác hút.
B. Sử dụng forceps.
C. Mổ lấy thai chủ động.
D. Xoa dầu vào tầng sinh môn.