1. Khi nào thì nên thực hiện tiêm phòng Rho(D) immunoglobulin cho phụ nữ Rh âm tính?
A. Chỉ sau khi sinh con Rh dương tính.
B. Trong vòng 72 giờ sau sinh con Rh dương tính và vào tuần 28 của thai kỳ.
C. Trước khi mang thai.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bất đồng nhóm máu.
2. Dấu hiệu Chadwick, sự đổi màu xanh tím của âm đạo và cổ tử cung, là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Giảm lưu lượng máu đến vùng chậu.
B. Tăng sản xuất estrogen và tăng lưu lượng máu đến vùng chậu.
C. Nhiễm trùng âm đạo.
D. Thiếu máu.
3. Trong trường hợp nào sau đây, việc chọc ối có thể được chỉ định?
A. Thai phụ trên 35 tuổi.
B. Nghi ngờ nhiễm trùng ối.
C. Để xác định giới tính thai nhi khi thai 12 tuần.
D. Tất cả các trường hợp mang thai.
4. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra đa ối?
A. Tiểu đường thai kỳ.
B. Dị tật thai nhi (ví dụ: tắc nghẽn đường tiêu hóa).
C. Bất đồng nhóm máu Rh.
D. Cao huyết áp thai kỳ.
5. Xét nghiệm CVS (chorionic villus sampling) thường được thực hiện vào thời điểm nào của thai kỳ?
A. 10-13 tuần.
B. 15-18 tuần.
C. 20-24 tuần.
D. 28-32 tuần.
6. Một phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo?
A. Chế độ ăn kiêng.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Sử dụng insulin.
D. Uống nhiều nước đường.
7. Nồng độ hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) thường tăng cao nhất vào thời điểm nào trong thai kỳ?
A. 3 tháng giữa thai kỳ.
B. Ngay sau khi thụ tinh.
C. 3 tháng đầu thai kỳ.
D. Trước khi sinh.
8. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ sinh non?
A. Đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Đo huyết áp.
D. Đếm số lần thai máy.
9. Triple test được sử dụng để sàng lọc những hội chứng nào sau đây?
A. Down, Edwards, Patau.
B. Down, Edwards, hở ống thần kinh.
C. Edwards, Patau, Turner.
D. Patau, Turner, Klinefelter.
10. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định nhóm máu của thai nhi khi có bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con?
A. Xét nghiệm Coombs gián tiếp.
B. Xét nghiệm nước ối.
C. Xét nghiệm máu cuống rốn.
D. Xét nghiệm máu mẹ.
11. Một phụ nữ mang thai bị tiền sản giật. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?
A. Paracetamol.
B. Magnesium sulfate.
C. Diazepam.
D. Nifedipine.
12. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai chủ động có thể được chỉ định?
A. Thai ngôi đầu.
B. Thai ngôi ngược.
C. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai 1 lần.
D. Tất cả các trường hợp mang thai.
13. Khi nào thì nên thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) để sàng lọc tiểu đường thai kỳ?
A. Ngay khi phát hiện có thai.
B. 24-28 tuần của thai kỳ.
C. 36 tuần của thai kỳ.
D. Chỉ khi có yếu tố nguy cơ.
14. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp trong thai kỳ?
A. Tăng nhịp tim.
B. Tăng huyết áp.
C. Tăng thể tích máu.
D. Thay đổi khẩu vị.
15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán xác định thai ngoài tử cung?
A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Xét nghiệm máu tìm hCG.
D. Sinh thiết nội mạc tử cung.
16. Một phụ nữ mang thai bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ. Nguy cơ nào sau đây là cao nhất cho thai nhi?
A. Thai chết lưu.
B. Dị tật tim bẩm sinh, điếc, mù.
C. Sứt môi, hở hàm ếch.
D. Thừa ngón.
17. Khi nào thì có thể nghe được tim thai bằng ống nghe Doppler?
A. 6 tuần.
B. 10-12 tuần.
C. 18-20 tuần.
D. 24-26 tuần.
18. Dấu hiệu nào sau đây được xem là dấu hiệu nghén sớm chủ quan thường gặp nhất ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Đi tiểu nhiều lần.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Xuất hiện nám da.
19. Trong Non-stress test (NST), kết quả nào sau đây được xem là đáp ứng (reactive)?
A. Không có nhịp tim tăng lên trong vòng 20 phút.
B. Có ít nhất 2 nhịp tim tăng lên ít nhất 15 nhịp/phút và kéo dài ít nhất 15 giây trong vòng 20 phút.
C. Nhịp tim cơ bản dưới 100 nhịp/phút.
D. Xuất hiện các cơn co tử cung.
20. Siêu âm Doppler được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Cân nặng thai nhi.
B. Lưu lượng máu trong các mạch máu của thai nhi và mẹ.
C. Vị trí của nhau thai.
D. Dị tật thai nhi.
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi?
A. Non-stress test (NST).
B. Profile sinh vật lý (BPP).
C. Đo chiều cao tử cung.
D. Siêu âm Doppler.
22. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ có thể được cân nhắc vì lý do sức khỏe của mẹ?
A. Ốm nghén nhẹ.
B. Tiền sản giật nặng không đáp ứng điều trị.
C. Đau lưng.
D. Khó ngủ.
23. Xét nghiệm Double test thường được thực hiện vào thời điểm nào của thai kỳ?
A. 11-13 tuần 6 ngày.
B. 15-18 tuần.
C. 24-28 tuần.
D. 32-36 tuần.
24. Một phụ nữ có kinh nguyệt đều đặn 28 ngày, ngày đầu kỳ kinh cuối cùng là 1/1/2024. Dự kiến ngày sinh của cô ấy là ngày nào?
A. 1/10/2024.
B. 8/10/2024.
C. 1/9/2024.
D. 8/9/2024.
25. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong siêu âm để ước tính tuổi thai?
A. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD).
B. Chiều dài xương đùi (FL).
C. Chu vi bụng (AC).
D. Đường kính ngang tiểu não (TCD).
26. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến tình trạng thiểu ối?
A. Dị tật thai nhi.
B. Sinh non.
C. Thai chết lưu.
D. Băng huyết sau sinh.
27. Một phụ nữ mang thai có tiền sử sảy thai liên tiếp. Xét nghiệm nào sau đây có thể được chỉ định để tìm nguyên nhân?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của cả hai vợ chồng.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm công thức máu.
28. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện?
A. Đau bụng dưới dữ dội kèm theo chảy máu âm đạo.
B. Buồn nôn và nôn nhiều.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Phù chân.
29. Phương pháp nào sau đây được xem là phương pháp chẩn đoán thai nghén khách quan chính xác nhất?
A. Siêu âm thai.
B. Xét nghiệm nước tiểu tìm hCG.
C. Khám âm đạo.
D. Hỏi tiền sử kinh nguyệt.
30. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trong Profile sinh vật lý (BPP)?
A. Cử động thai.
B. Cử động hô hấp của thai.
C. Lượng nước ối.
D. Độ trưởng thành của bánh nhau.