1. Một người bệnh bị đái máu kèm theo protein niệu. Tình trạng này gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Bệnh lý cầu thận.
C. Sỏi thận.
D. Ung thư bàng quang.
2. Đái máu ở người trẻ tuổi thường liên quan đến nguyên nhân nào sau đây?
A. Ung thư tuyến tiền liệt.
B. Sỏi thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Suy thận mạn tính.
D. Bệnh tim mạch.
3. Đái máu vi thể được phát hiện thông qua phương pháp nào?
A. Quan sát bằng mắt thường.
B. Sử dụng que thử nước tiểu hoặc soi cặn lắng nước tiểu dưới kính hiển vi.
C. Đo huyết áp.
D. Kiểm tra nhịp tim.
4. Một người bệnh bị đái máu sau chấn thương vùng bụng. Cần ưu tiên thực hiện xét nghiệm nào sau đây?
A. Điện tâm đồ.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.
C. Siêu âm tim.
D. Nội soi đại tràng.
5. Vai trò của nội soi bàng quang trong chẩn đoán đái máu là gì?
A. Đánh giá chức năng thận.
B. Quan sát trực tiếp niêm mạc bàng quang để phát hiện các bất thường.
C. Đo lưu lượng nước tiểu.
D. Kiểm tra áp lực bàng quang.
6. Đái máu sau khi tập thể dục cường độ cao thường tự khỏi trong bao lâu?
A. Vài giờ đến vài ngày.
B. Vài tuần.
C. Vài tháng.
D. Không tự khỏi.
7. Khi nào cần sinh thiết thận ở bệnh nhân bị đái máu?
A. Khi đái máu xảy ra sau khi tập thể dục.
B. Khi có nghi ngờ bệnh lý cầu thận hoặc các bệnh lý thận khác không rõ nguyên nhân.
C. Khi đái máu chỉ xuất hiện một vài lần.
D. Khi đái máu có màu hồng nhạt.
8. Đái máu đại thể được định nghĩa là tình trạng nước tiểu có màu gì?
A. Vàng nhạt.
B. Trong suốt.
C. Đỏ hoặc hồng.
D. Xanh lá.
9. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào sau đây liên quan đến đái máu?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Ung thư bàng quang.
C. Sỏi thận.
D. Viêm cầu thận.
10. Triệu chứng nào sau đây có thể đi kèm với đái máu và gợi ý đến nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Sốt và tiểu buốt.
C. Chóng mặt và buồn nôn.
D. Táo bón kéo dài.
11. Trong trường hợp đái máu do sỏi niệu quản, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được áp dụng để loại bỏ sỏi?
A. Sử dụng thuốc giảm đau.
B. Tán sỏi ngoài cơ thể hoặc phẫu thuật nội soi lấy sỏi.
C. Uống nhiều nước.
D. Chườm ấm vùng bụng.
12. Đái máu ở phụ nữ có thể liên quan đến nguyên nhân nào sau đây?
A. Ung thư tuyến tiền liệt.
B. Viêm bàng quang do vi khuẩn.
C. Phì đại tuyến tiền liệt.
D. Sỏi mật.
13. Loại thuốc nào sau đây có thể gây đái máu như một tác dụng phụ?
A. Vitamin C.
B. Thuốc chống đông máu.
C. Paracetamol.
D. Men tiêu hóa.
14. Một người bệnh đang dùng thuốc chống đông máu warfarin bị đái máu. Bước xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ngừng sử dụng warfarin ngay lập tức.
B. Giảm liều warfarin và theo dõi.
C. Đến bệnh viện để kiểm tra chức năng đông máu và điều chỉnh liều warfarin.
D. Uống thêm vitamin K để trung hòa tác dụng của warfarin.
15. Một bệnh nhân bị đái máu và đau vùng thắt lưng. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm phổi.
B. Sỏi thận hoặc viêm bể thận.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Thoái hóa cột sống.
16. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đái máu?
A. Sỏi thận.
B. Tập thể dục cường độ cao.
C. Uống nhiều nước.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
17. Khi nào đái máu được coi là một tình trạng cấp cứu cần được thăm khám ngay lập tức?
A. Khi đái máu xảy ra sau khi tập thể dục nhẹ.
B. Khi đái máu đi kèm với đau lưng dữ dội, bí tiểu và sốt cao.
C. Khi đái máu chỉ xuất hiện một vài lần trong ngày.
D. Khi đái máu có màu hồng nhạt.
18. Đái máu có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây ở nam giới lớn tuổi?
A. Viêm tuyến giáp.
B. Phì đại tuyến tiền liệt hoặc ung thư tuyến tiền liệt.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Thoái hóa khớp gối.
19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang, một nguyên nhân gây đái máu?
A. Ăn nhiều rau xanh.
B. Uống đủ nước mỗi ngày.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
20. Trong trường hợp đái máu do viêm cầu thận, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được chỉ định?
A. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
B. Truyền máu.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận.
D. Xạ trị.
21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đái máu do sỏi thận?
A. Uống đủ nước mỗi ngày.
B. Ăn nhiều thịt đỏ.
C. Hạn chế vận động.
D. Uống ít nước.
22. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị đái máu do ung thư bàng quang?
A. Người trẻ tuổi không hút thuốc.
B. Người lớn tuổi có tiền sử hút thuốc lá.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Trẻ em.
23. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được áp dụng cho đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Truyền máu.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận.
D. Xạ trị.
24. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận ở người bệnh bị đái máu?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm ure và creatinine máu.
C. Điện tâm đồ.
D. X-quang ngực.
25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây đái máu?
A. Công thức máu.
B. Tổng phân tích nước tiểu.
C. Điện tâm đồ.
D. X-quang ngực.
26. Loại thuốc nào sau đây có thể làm thay đổi màu nước tiểu thành màu đỏ và dễ bị nhầm lẫn với đái máu?
A. Rifampicin.
B. Paracetamol.
C. Amoxicillin.
D. Lisinopril.
27. Trong trường hợp đái máu vi thể, khi nào cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn?
A. Khi đái máu chỉ xuất hiện một lần duy nhất.
B. Khi đái máu vi thể kéo dài hoặc tái phát, đặc biệt ở người lớn tuổi.
C. Khi đái máu vi thể xuất hiện sau khi ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
D. Khi đái máu vi thể không kèm theo bất kỳ triệu chứng nào khác.
28. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi dùng một loại thuốc mới. Bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Tăng liều thuốc.
B. Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
C. Uống thêm vitamin C.
D. Chườm đá vào vùng bụng.
29. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phát hiện sỏi thận gây đái máu?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Đo điện não đồ (EEG).
30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng đái máu do viêm bàng quang?
A. Uống nhiều nước và dùng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
B. Hạn chế uống nước.
C. Tập thể dục cường độ cao.
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.