Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của ngôn ngữ học trong lĩnh vực công nghệ?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của tiếng Việt.
B. Phát triển phần mềm dịch máy tự động.
C. So sánh các phương ngữ tiếng Anh.
D. Mô tả cấu trúc ngữ pháp của tiếng Pháp.

2. Phương ngữ (Dialect) và ngôn ngữ chuẩn (Standard language) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Phương ngữ không có ngữ pháp, còn ngôn ngữ chuẩn có ngữ pháp.
B. Phương ngữ chỉ được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, còn ngôn ngữ chuẩn được dùng trong mọi tình huống.
C. Ngôn ngữ chuẩn thường là phương ngữ được chuẩn hóa và có uy tín xã hội cao hơn, được sử dụng trong giáo dục, chính quyền và truyền thông.
D. Phương ngữ là ngôn ngữ của người nghèo, còn ngôn ngữ chuẩn là của người giàu.

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ loài người?

A. Tính tùy ý (Arbitrariness).
B. Tính năng sản (Productivity).
C. Tính phản xạ (Reflexivity).
D. Tính dịch chuyển (Displacement).

4. Ngôn ngữ học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về đối tượng nào sau đây?

A. Văn học và các tác phẩm văn chương.
B. Lịch sử phát triển của các quốc gia và dân tộc.
C. Ngôn ngữ và các khía cạnh liên quan đến ngôn ngữ một cách khoa học.
D. Các nền văn hóa và phong tục tập quán trên thế giới.

5. Trường phái ngôn ngữ học cấu trúc (Structuralism) tập trung vào khía cạnh nào trong nghiên cứu ngôn ngữ?

A. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ.
C. Cấu trúc bên trong của ngôn ngữ như một hệ thống các quan hệ đối lập và tương hỗ giữa các đơn vị ngôn ngữ.
D. Ảnh hưởng của văn hóa và xã hội lên ngôn ngữ.

6. Thuyết 'Bản năng ngôn ngữ' (Language instinct) của Steven Pinker khẳng định điều gì?

A. Ngôn ngữ là một kỹ năng hoàn toàn do học hỏi và rèn luyện mà có.
B. Con người có một khả năng bẩm sinh, di truyền để học và sử dụng ngôn ngữ, giống như bản năng của các loài vật khác.
C. Ngôn ngữ là một sản phẩm văn hóa, không liên quan đến yếu tố sinh học.
D. Khả năng ngôn ngữ của mỗi người hoàn toàn khác nhau, không có yếu tố chung.

7. Hiện tượng đa nghĩa (Polysemy) trong từ vựng là gì?

A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
B. Một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau.
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa.
D. Một từ không có nghĩa rõ ràng.

8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ngữ hệ lớn trên thế giới?

A. Ấn-Âu (Indo-European).
B. Hán-Tạng (Sino-Tibetan).
C. Phi-Á (Afro-Asiatic).
D. Latinh (Latin).

9. Ngữ nghĩa học (Semantics) nghiên cứu về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Cấu trúc âm thanh của từ.
B. Nghĩa của từ, cụm từ và câu.
C. Cách từ được hình thành từ các hình vị.
D. Quy tắc kết hợp từ thành câu.

10. Ngôn ngữ ký hiệu (Sign language) có được coi là một ngôn ngữ thực thụ theo quan điểm ngôn ngữ học không?

A. Không, vì ngôn ngữ ký hiệu chỉ là hệ thống giao tiếp bằng cử chỉ, không có ngữ pháp.
B. Không, vì ngôn ngữ ký hiệu không được sử dụng bởi tất cả mọi người.
C. Có, vì ngôn ngữ ký hiệu có đầy đủ các đặc trưng của ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và khả năng biểu đạt phức tạp.
D. Có, nhưng chỉ được coi là ngôn ngữ thứ cấp, không quan trọng bằng ngôn ngữ nói.

11. Trong câu 'Những con mèo đang đuổi bắt chuột.', cụm từ 'đang đuổi bắt chuột' đóng vai trò gì về mặt cú pháp?

A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Trạng ngữ.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của ngôn ngữ?

A. Âm vị học (Phonology).
B. Ngữ pháp học (Grammar).
C. Ngữ nghĩa học (Semantics).
D. Thư pháp học (Calligraphy).

13. Trong nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em, giai đoạn 'bập bẹ' (Babbling stage) có đặc điểm gì?

A. Trẻ bắt đầu nói được những từ đơn giản có nghĩa.
B. Trẻ tạo ra các chuỗi âm tiết vô nghĩa, đa dạng về âm thanh, luyện tập cơ quan phát âm.
C. Trẻ hiểu được ngôn ngữ nhưng chưa biết nói.
D. Trẻ bắt đầu học ngữ pháp và cấu trúc câu.

14. Lỗi sai phổ biến nào trong học ngoại ngữ có thể được giải thích bằng sự khác biệt về ngữ pháp giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích?

A. Phát âm sai do ảnh hưởng của âm vị ngôn ngữ mẹ đẻ.
B. Sử dụng sai trật tự từ trong câu do cấu trúc câu khác biệt.
C. Nhầm lẫn nghĩa của từ vựng tương tự về hình thức.
D. Khó khăn trong việc hiểu các thành ngữ, tục ngữ.

15. Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về âm thanh lời nói, cách âm thanh được tạo ra và cảm nhận?

A. Ngữ âm học (Phonetics).
B. Âm vị học (Phonology).
C. Ngữ pháp học (Grammar).
D. Ngữ nghĩa học (Semantics).

16. Khái niệm 'Năng lực ngôn ngữ' (Linguistic competence) của Chomsky đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo trong giao tiếp thực tế.
B. Hệ thống tri thức ngôn ngữ tiềm ẩn trong não bộ của người bản ngữ, cho phép họ tạo ra và hiểu vô hạn các câu đúng ngữ pháp.
C. Số lượng từ vựng mà một người biết.
D. Khả năng học nhiều ngôn ngữ khác nhau.

17. Khái niệm 'Hội thoại hàm ẩn' (Conversational implicature) trong Ngữ dụng học đề cập đến điều gì?

A. Nghĩa đen của câu nói.
B. Nghĩa bóng của câu nói.
C. Nghĩa được suy ra từ câu nói trong ngữ cảnh, vượt ra ngoài nghĩa đen.
D. Nghĩa được quy định trong từ điển.

18. Chức năng 'biểu đạt cảm xúc' (Emotive function) của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất qua loại hình diễn ngôn nào?

A. Văn bản khoa học.
B. Bài thơ trữ tình.
C. Bản tin thời sự.
D. Giáo trình học thuật.

19. Sự khác biệt chính giữa Ngữ âm học (Phonetics) và Âm vị học (Phonology) là gì?

A. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý, còn Âm vị học nghiên cứu hệ thống âm thanh có chức năng trong ngôn ngữ.
B. Ngữ âm học nghiên cứu nghĩa của từ, còn Âm vị học nghiên cứu cấu trúc câu.
C. Ngữ âm học nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ, còn Âm vị học nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
D. Ngữ âm học sử dụng máy móc để phân tích âm thanh, còn Âm vị học chỉ dựa trên cảm nhận của con người.

20. Ngữ hệ (Language family) là gì?

A. Tập hợp các ngôn ngữ được sử dụng ở cùng một quốc gia.
B. Tập hợp các ngôn ngữ có cùng cấu trúc ngữ pháp.
C. Tập hợp các ngôn ngữ có nguồn gốc chung và có mối quan hệ lịch sử.
D. Tập hợp các ngôn ngữ được nói bởi cùng một dân tộc.

21. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ đồng đại (Synchronic linguistics) và ngôn ngữ lịch đại (Diachronic linguistics) là gì?

A. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ hiện tại, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ cổ.
B. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ trong một thời điểm nhất định, lịch đại nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ nói, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ viết.
D. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ của trẻ em, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ của người lớn.

22. Ngữ dụng học (Pragmatics) khác biệt với Ngữ nghĩa học (Semantics) ở điểm nào?

A. Ngữ dụng học nghiên cứu nghĩa đen, còn Ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa bóng.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, còn Ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa cố định của từ và câu.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh, còn Ngữ nghĩa học nghiên cứu ngữ pháp.
D. Ngữ dụng học nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ, còn Ngữ nghĩa học nghiên cứu ngôn ngữ hiện tại.

23. Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?

A. Quan điểm phổ quát luận (Universalism).
B. Quan điểm tương đối luận ngôn ngữ (Linguistic relativism) hay giả thuyết Sapir-Whorf.
C. Quan điểm cấu trúc luận (Structuralism).
D. Quan điểm chức năng luận (Functionalism).

24. Trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ, ngôn ngữ học ứng dụng giúp ích như thế nào?

A. Chỉ giúp giáo viên hiểu rõ hơn về ngữ pháp.
B. Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các phương pháp dạy và học ngôn ngữ hiệu quả hơn, thiết kế giáo trình và đánh giá năng lực ngôn ngữ.
C. Không có vai trò gì đáng kể trong giáo dục ngôn ngữ.
D. Chỉ giúp học sinh học thuộc từ vựng nhanh hơn.

25. Nguyên tắc 'Tính phổ quát của ngôn ngữ' (Language universals) trong ngôn ngữ học cho rằng điều gì?

A. Tất cả các ngôn ngữ đều giống nhau về mọi mặt.
B. Có những đặc điểm chung về cấu trúc và nguyên tắc tổ chức tồn tại ở tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Ngôn ngữ nào cũng có thể diễn đạt mọi ý tưởng.
D. Học ngôn ngữ nào cũng dễ như nhau.

26. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong ngôn ngữ học lịch đại để tìm hiểu về nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ?

A. Thực nghiệm tâm lý ngôn ngữ.
B. So sánh đối chiếu các ngôn ngữ cùng ngữ hệ và phân tích các văn bản cổ.
C. Quan sát hành vi ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
D. Phân tích thống kê tần suất sử dụng từ vựng.

27. Ngôn ngữ Creole hình thành trong bối cảnh nào?

A. Trong môi trường học thuật, do các nhà khoa học tạo ra.
B. Trong cộng đồng thiểu số, để giữ gìn bản sắc văn hóa.
C. Trong các tình huống tiếp xúc ngôn ngữ mạnh mẽ, thường là do buôn bán nô lệ hoặc thuộc địa hóa, khi một ngôn ngữ bồi (pidgin) phát triển thành ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Trong các vùng nông thôn, do sự bảo tồn các phương ngữ cổ.

28. Hình vị (Morpheme) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có nghĩa.
B. Đơn vị ngữ pháp lớn nhất trong câu.
C. Một câu hoàn chỉnh có chủ ngữ và vị ngữ.
D. Một quy tắc ngữ pháp chi phối cấu trúc câu.

29. Hiện tượng chuyển mã (Code-switching) trong giao tiếp song ngữ là gì?

A. Việc dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Việc sử dụng lẫn lộn hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
C. Việc học một ngôn ngữ mới.
D. Việc quên mất ngôn ngữ mẹ đẻ khi học ngôn ngữ thứ hai.

30. Ngôn ngữ học ứng dụng (Applied linguistics) có vai trò gì?

A. Chỉ nghiên cứu lý thuyết ngôn ngữ thuần túy.
B. Áp dụng các nguyên lý và kết quả nghiên cứu của ngôn ngữ học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến ngôn ngữ.
C. Chỉ tập trung vào việc dạy và học ngoại ngữ.
D. Chỉ nghiên cứu lịch sử và nguồn gốc của ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

1. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của ngôn ngữ học trong lĩnh vực công nghệ?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

2. Phương ngữ (Dialect) và ngôn ngữ chuẩn (Standard language) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ loài người?

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

4. Ngôn ngữ học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về đối tượng nào sau đây?

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

5. Trường phái ngôn ngữ học cấu trúc (Structuralism) tập trung vào khía cạnh nào trong nghiên cứu ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

6. Thuyết `Bản năng ngôn ngữ` (Language instinct) của Steven Pinker khẳng định điều gì?

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

7. Hiện tượng đa nghĩa (Polysemy) trong từ vựng là gì?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ngữ hệ lớn trên thế giới?

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

9. Ngữ nghĩa học (Semantics) nghiên cứu về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

10. Ngôn ngữ ký hiệu (Sign language) có được coi là một ngôn ngữ thực thụ theo quan điểm ngôn ngữ học không?

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

11. Trong câu `Những con mèo đang đuổi bắt chuột.`, cụm từ `đang đuổi bắt chuột` đóng vai trò gì về mặt cú pháp?

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

13. Trong nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em, giai đoạn `bập bẹ` (Babbling stage) có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

14. Lỗi sai phổ biến nào trong học ngoại ngữ có thể được giải thích bằng sự khác biệt về ngữ pháp giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích?

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

15. Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về âm thanh lời nói, cách âm thanh được tạo ra và cảm nhận?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

16. Khái niệm `Năng lực ngôn ngữ` (Linguistic competence) của Chomsky đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

17. Khái niệm `Hội thoại hàm ẩn` (Conversational implicature) trong Ngữ dụng học đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

18. Chức năng `biểu đạt cảm xúc` (Emotive function) của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất qua loại hình diễn ngôn nào?

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

19. Sự khác biệt chính giữa Ngữ âm học (Phonetics) và Âm vị học (Phonology) là gì?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

20. Ngữ hệ (Language family) là gì?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

21. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ đồng đại (Synchronic linguistics) và ngôn ngữ lịch đại (Diachronic linguistics) là gì?

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

22. Ngữ dụng học (Pragmatics) khác biệt với Ngữ nghĩa học (Semantics) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

23. Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

24. Trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ, ngôn ngữ học ứng dụng giúp ích như thế nào?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên tắc `Tính phổ quát của ngôn ngữ` (Language universals) trong ngôn ngữ học cho rằng điều gì?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong ngôn ngữ học lịch đại để tìm hiểu về nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

27. Ngôn ngữ Creole hình thành trong bối cảnh nào?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

28. Hình vị (Morpheme) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

29. Hiện tượng chuyển mã (Code-switching) trong giao tiếp song ngữ là gì?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 3

30. Ngôn ngữ học ứng dụng (Applied linguistics) có vai trò gì?