1. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về 'đầu tư quốc tế theo chiều dọc' (vertical FDI)?
A. Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp ở Mỹ để phục vụ thị trường Mỹ
B. Một công ty khai thác mỏ của Úc đầu tư vào Indonesia để khai thác than đá và xuất khẩu về Úc
C. Một chuỗi siêu thị của Pháp mở cửa hàng bán lẻ ở Việt Nam
D. Một công ty công nghệ của Mỹ mua cổ phần của một công ty phần mềm ở Ấn Độ
2. Điều gì KHÔNG phải là một kênh chính mà qua đó đầu tư quốc tế có thể tác động đến tăng trưởng kinh tế của nước tiếp nhận?
A. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý
B. Gia tăng vốn đầu tư và tạo việc làm
C. Cải thiện cán cân thương mại
D. Giảm phát thải khí nhà kính
3. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để khuyến khích đầu tư quốc tế?
A. Giảm thuế doanh nghiệp
B. Cung cấp các ưu đãi về đất đai và cơ sở hạ tầng
C. Tăng cường kiểm soát ngoại hối
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh
4. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính thúc đẩy các công ty thực hiện đầu tư quốc tế theo chiều ngang (horizontal FDI)?
A. Tiếp cận thị trường địa phương
B. Vượt qua rào cản thương mại
C. Tận dụng lợi thế chi phí nhân công thấp ở nước ngoài
D. Duy trì lợi thế cạnh tranh so với đối thủ quốc tế
5. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Sự thay đổi trong lãi suất
C. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ nước sở tại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư
D. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế
6. Ưu điểm chính của đầu tư danh mục quốc tế so với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?
A. Khả năng kiểm soát doanh nghiệp nước ngoài cao hơn
B. Tính thanh khoản cao hơn và dễ dàng rút vốn hơn
C. Lợi nhuận kỳ vọng cao hơn
D. Tác động tích cực lớn hơn đến nền kinh tế nước sở tại
7. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) có mục đích chính là gì?
A. Thúc đẩy thương mại song phương giữa hai quốc gia
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư từ quốc gia ký kết khi đầu tư vào quốc gia còn lại
C. Hài hòa chính sách thuế giữa các quốc gia
D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong giao dịch quốc tế
8. Đâu là hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư có quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?
A. Đầu tư danh mục
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Viện trợ nước ngoài
D. Hợp tác kinh tế song phương
9. Điều gì có thể gây ra tình trạng 'thoái vốn đầu tư' (capital flight) từ một quốc gia đang phát triển?
A. Lãi suất trong nước tăng cao
B. Kỳ vọng về sự ổn định kinh tế và chính trị
C. Kỳ vọng về phá giá đồng nội tệ và bất ổn kinh tế
D. Chính sách tự do hóa tài chính
10. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường được coi là ít rủi ro hơn về mặt chính trị đối với nhà đầu tư?
A. Đầu tư vào khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước đang phát triển
B. Đầu tư vào lĩnh vực tài chính và ngân hàng ở các nước có nền kinh tế mới nổi
C. Đầu tư vào sản xuất hàng tiêu dùng ở các nước phát triển có thể chế chính trị ổn định
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các nước có hệ thống pháp luật kém minh bạch
11. Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào thường chứng kiến sự dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài để tận dụng chi phí thấp?
A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái
12. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế gây tranh cãi vì lý do chính nào?
A. Tốn kém và kéo dài
B. Thiếu minh bạch và công bằng
C. Có thể hạn chế quyền lực và chủ quyền của nhà nước trong việc ban hành chính sách công
D. Không có tính ràng buộc pháp lý
13. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Chi phí vận chuyển cao
B. Thiếu thông tin và sự minh bạch của thị trường
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
D. Cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia khác
14. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được thực hiện thông qua việc mua cổ phần thiểu số của một công ty nước ngoài?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua thành lập doanh nghiệp mới (greenfield)
B. Đầu tư danh mục cổ phiếu
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua sáp nhập và mua lại (M&A)
D. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp nước ngoài
15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với nước chủ đầu tư?
A. Tiếp cận thị trường mới và tăng doanh thu
B. Tận dụng chi phí sản xuất thấp hơn ở nước ngoài
C. Giảm thất nghiệp trong nước do dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài
D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và giảm rủi ro
16. Trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, điều khoản về đầu tư thường tập trung vào vấn đề nào ngoài bảo hộ nhà đầu tư?
A. Giảm thuế nhập khẩu
B. Tự do hóa thương mại dịch vụ
C. Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Hài hòa tiêu chuẩn kỹ thuật
17. Hình thức đầu tư nào sau đây có thể giúp một công ty đa quốc gia tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?
A. Đầu tư gián tiếp qua quỹ đầu tư
B. Đầu tư trực tiếp vào khai thác mỏ hoặc lâm nghiệp
C. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài
D. Cho vay thương mại quốc tế
18. Khái niệm 'chạy đua xuống đáy' (race to the bottom) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến vấn đề nào?
A. Cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút FDI bằng cách giảm tiêu chuẩn về lao động và môi trường
B. Sự suy giảm lợi nhuận của các công ty đa quốc gia do cạnh tranh toàn cầu
C. Sự giảm giá trị tài sản đầu tư do khủng hoảng kinh tế toàn cầu
D. Sự gia tăng rủi ro chính trị ở các nước đang phát triển
19. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'trung tâm lợi nhuận' (profit center) thường được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Một quốc gia có mức thuế doanh nghiệp thấp
B. Một chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài được đánh giá dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận
C. Một khu vực kinh tế đặc biệt ưu đãi thuế
D. Trụ sở chính của một công ty đa quốc gia
20. Cơ quan nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tiến và hỗ trợ đầu tư quốc tế?
A. Ngân hàng Trung ương
B. Bộ Ngoại giao
C. Cơ quan Xúc tiến Đầu tư của chính phủ
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
21. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế chủ yếu thông qua kênh nào?
A. Làm thay đổi chi phí vốn đầu tư
B. Làm thay đổi giá trị của lợi nhuận và tài sản khi quy đổi về đồng tiền của nhà đầu tư
C. Làm thay đổi lãi suất trên thị trường quốc tế
D. Làm thay đổi giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu
22. Điều gì có thể là một bất lợi tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào vốn đầu tư nước ngoài đối với một quốc gia đang phát triển?
A. Gia tăng nợ công
B. Mất chủ quyền kinh tế và phụ thuộc vào quyết định của nhà đầu tư nước ngoài
C. Thâm hụt thương mại gia tăng
D. Lạm phát tăng cao
23. Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với đầu tư quốc tế?
A. Lực lượng lao động có trình độ cao
B. Hệ thống pháp luật mạnh mẽ và minh bạch
C. Tình trạng tham nhũng cao và thủ tục hành chính phức tạp
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
24. Loại hình đầu tư quốc tế nào có thể được sử dụng để đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro tổng thể?
A. Đầu tư vào một ngành cụ thể ở một quốc gia
B. Đầu tư danh mục quốc tế vào nhiều loại tài sản và thị trường khác nhau
C. Đầu tư trực tiếp vào một dự án lớn ở một quốc gia duy nhất
D. Đầu tư vào thị trường bất động sản trong nước
25. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'khu kinh tế đặc biệt' (special economic zone - SEZ) thường được thiết kế để làm gì?
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành nhạy cảm
B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng cách cung cấp các ưu đãi đặc biệt
C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh tế
D. Bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
26. Theo lý thuyết chiết trung (Eclectic Paradigm) của Dunning, 'lợi thế nội hóa' (internalization advantage) đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế về chi phí sản xuất thấp ở nước ngoài
B. Khả năng của công ty tự thực hiện các hoạt động thay vì thuê ngoài hoặc cấp phép
C. Sự hấp dẫn của thị trường địa phương
D. Năng lực quản lý và công nghệ độc quyền của công ty
27. Yếu tố nào sau đây có thể được coi là 'lợi thế địa điểm' (location advantage) thu hút đầu tư quốc tế theo lý thuyết OLI của Dunning?
A. Sở hữu công nghệ độc quyền
B. Năng lực quản lý vượt trội
C. Thị trường nội địa lớn và đang phát triển
D. Khả năng quốc tế hóa hoạt động
28. Trong đầu tư quốc tế, 'hiệu ứng lan tỏa' (spillover effects) thường đề cập đến điều gì?
A. Sự lây lan của khủng hoảng kinh tế từ quốc gia này sang quốc gia khác
B. Những lợi ích tích cực mà FDI mang lại cho các doanh nghiệp và nền kinh tế địa phương ngoài doanh nghiệp FDI
C. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các công ty đa quốc gia
D. Sự dịch chuyển dòng vốn đầu tư từ quốc gia này sang quốc gia khác
29. Công cụ tài chính nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư danh mục quốc tế?
A. Cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nước ngoài
B. Trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp nước ngoài
C. Bất động sản thương mại ở nước ngoài
D. Chứng chỉ quỹ đầu tư vào thị trường quốc tế
30. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (national treatment) trong các hiệp định đầu tư quốc tế có nghĩa là gì?
A. Nhà đầu tư nước ngoài phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với nhà đầu tư trong nước trong cùng hoàn cảnh
B. Chính phủ có quyền quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài vì lợi ích quốc gia
C. Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại
D. Nhà đầu tư nước ngoài được hưởng các ưu đãi đặc biệt hơn so với nhà đầu tư trong nước