Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư và tài chính bất động sản

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

1. Loại hình bất động sản nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự thay đổi trong xu hướng làm việc từ xa (work-from-home)?

A. Bất động sản công nghiệp.
B. Bất động sản văn phòng.
C. Bất động sản nhà ở.
D. Bất động sản bán lẻ.

2. Trong phân tích tài chính dự án bất động sản, 'điểm hòa vốn′ (Break-even Point) thể hiện điều gì?

A. Thời điểm dự án đạt lợi nhuận cao nhất.
B. Mức doanh thu hoặc sản lượng tối thiểu cần đạt để bù đắp chi phí và bắt đầu có lãi.
C. Tổng chi phí đầu tư dự án.
D. Giá bán trung bình của sản phẩm bất động sản.

3. Chỉ số 'Giá trị hiện tại ròng′ (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản?

A. Tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR).
B. Khả năng sinh lời của dự án đầu tư sau khi đã chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư (Payback Period).
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

4. Loại hình đầu tư bất động sản nào sau đây thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn nhất?

A. Căn hộ cho thuê.
B. Nhà phố thương mại.
C. Đất nền dự án.
D. Trung tâm thương mại.

5. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc chậm trễ trong quá trình xây dựng hoặc phát triển dự án bất động sản?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro thi công (Construction Risk).
D. Rủi ro lãi suất.

6. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản 'Net Lease′ có nghĩa là gì?

A. Người thuê chỉ trả tiền thuê nhà, không bao gồm các chi phí khác.
B. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê nhà và một phần hoặc toàn bộ các chi phí vận hành bất động sản như thuế, bảo hiểm, bảo trì.
C. Giá thuê được điều chỉnh theo lạm phát hàng năm.
D. Hợp đồng thuê có thời hạn cố định, không thể chấm dứt trước thời hạn.

7. Phương pháp đầu tư 'mua để cho thuê' (Buy-to-Let) tập trung vào mục tiêu lợi nhuận chính nào?

A. Lợi nhuận từ việc bán lại bất động sản sau khi giá tăng.
B. Dòng tiền thu nhập ổn định từ tiền thuê hàng tháng.
C. Tối ưu hóa lợi ích về thuế.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.

8. Loại chi phí nào sau đây là chi phí vốn (Capital Expenditure - CAPEX) trong đầu tư bất động sản?

A. Chi phí sửa chữa nhỏ hàng tháng.
B. Chi phí bảo trì định kỳ hệ thống điện nước.
C. Chi phí thay thế mái nhà hoặc nâng cấp hệ thống HVAC.
D. Chi phí quản lý tòa nhà và dịch vụ vệ sinh.

9. Trong tài chính bất động sản, thuật ngữ 'giá trị thị trường′ (Market Value) được hiểu là gì?

A. Giá mà người bán mong muốn bán bất động sản.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả cho bất động sản.
C. Giá ước tính hợp lý nhất mà bất động sản có thể được giao dịch trên thị trường mở tại một thời điểm nhất định.
D. Tổng chi phí xây dựng và phát triển bất động sản.

10. Trong quy trình vay vốn mua bất động sản, thuật ngữ 'LTV′ (Loan-to-Value) thể hiện điều gì?

A. Thời gian vay vốn tối đa.
B. Tỷ lệ phần trăm giữa giá trị khoản vay so với giá trị thẩm định của bất động sản.
C. Mức lãi suất vay cố định trong suốt thời gian vay.
D. Tổng số tiền phải trả hàng tháng bao gồm cả gốc và lãi.

11. Yếu tố nào sau đây được coi là rủi ro thanh khoản trong đầu tư bất động sản?

A. Khả năng nhanh chóng chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt với giá trị hợp lý.
B. Sự biến động của lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay vốn.
C. Thay đổi quy định pháp luật về xây dựng và sở hữu bất động sản.
D. Tình trạng kinh tế vĩ mô suy thoái làm giảm nhu cầu bất động sản.

12. Phân tích SWOT trong đầu tư bất động sản giúp nhà đầu tư xác định điều gì?

A. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.
B. Các yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến dự án đầu tư, bao gồm Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức.
C. Khả năng sinh lời kỳ vọng trong ngắn hạn.
D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dự án.

13. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong đầu tư bất động sản?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai lãi suất (Interest Rate Futures) hoặc Hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swaps).
D. Chứng chỉ quỹ.

14. Phương pháp đầu tư bất động sản 'lướt sóng′ tập trung vào việc tạo lợi nhuận bằng cách nào?

A. Mua bất động sản giá rẻ, cải tạo và cho thuê dài hạn.
B. Mua bất động sản và bán lại nhanh chóng trong thời gian ngắn khi giá tăng.
C. Đầu tư vào các dự án bất động sản đang phát triển và chờ đến khi hoàn thành.
D. Mua bất động sản ở vị trí đắc địa và khai thác kinh doanh thương mại.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường bất động sản?

A. Lãi suất ngân hàng.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Quy hoạch đô thị của một thành phố cụ thể.
D. Tăng trưởng GDP.

16. Chỉ số 'Tỷ lệ chi phí hoạt động′ (Operating Expense Ratio - OER) được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng chi phí hoạt động ∕ Tổng doanh thu) x 100%
B. (Lợi nhuận ròng ∕ Tổng doanh thu) x 100%
C. (Tổng chi phí hoạt động ∕ Giá trị tài sản) x 100%
D. (Lợi nhuận ròng ∕ Giá trị tài sản) x 100%

17. Thuế bất động sản thường được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị thị trường của bất động sản.
B. Thu nhập từ cho thuê bất động sản.
C. Diện tích xây dựng của bất động sản.
D. Chi phí xây dựng ban đầu của bất động sản.

18. Trong đầu tư bất động sản, 'tỷ lệ trống′ (Vacancy Rate) cao thường chỉ ra điều gì?

A. Nhu cầu thuê bất động sản đang tăng cao.
B. Thị trường bất động sản đang dư thừa nguồn cung hoặc bất động sản kém hấp dẫn.
C. Giá thuê bất động sản đang có xu hướng tăng.
D. Chi phí quản lý bất động sản đang giảm.

19. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời từ việc cho thuê bất động sản?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
B. Tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate - Cap Rate).
C. Hệ số thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio).
D. Tỷ lệ chi phí hoạt động (Operating Expense Ratio).

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản?

A. Vị trí và tiện ích xung quanh.
B. Tình trạng pháp lý của bất động sản.
C. Màu sơn tường bên trong căn nhà.
D. Tình hình kinh tế khu vực.

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá tiềm năng tăng giá của một khu đất?

A. Màu sắc của đất.
B. Độ dốc của địa hình.
C. Quy hoạch phát triển hạ tầng và đô thị khu vực lân cận.
D. Số lượng cây xanh hiện có trên khu đất.

22. Hình thức tài trợ vốn nào sau đây thường có chi phí vốn cao nhất cho nhà phát triển bất động sản?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Vay ngân hàng.
C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
D. Vay từ các quỹ đầu tư tư nhân (Private Equity).

23. Trong thị trường bất động sản, hiện tượng 'bong bóng′ (Bubble) xảy ra khi nào?

A. Nguồn cung bất động sản vượt quá nhu cầu thực tế.
B. Giá bất động sản tăng nhanh và vượt quá giá trị thực, chủ yếu do đầu cơ và kỳ vọng tăng giá quá mức.
C. Lãi suất vay mua nhà giảm xuống mức thấp kỷ lục.
D. Chính phủ có chính sách kích thích thị trường bất động sản.

24. Yếu tố 'quyền sở hữu′ trong bất động sản bao gồm những quyền nào?

A. Quyền sử dụng, quyền cho thuê, quyền thế chấp.
B. Quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền định đoạt.
C. Quyền xây dựng, quyền sửa chữa, quyền cải tạo.
D. Quyền mua bán, quyền tặng cho, quyền thừa kế.

25. Khái niệm 'dòng tiền tự do′ (Free Cash Flow) trong phân tích đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu cho thuê trước khi trừ chi phí.
B. Lợi nhuận ròng sau thuế.
C. Tiền mặt còn lại sau khi thanh toán tất cả chi phí hoạt động, chi phí vốn và các nghĩa vụ nợ.
D. Tổng giá trị tài sản bất động sản.

26. Đòn bẩy tài chính trong đầu tư bất động sản mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm thiểu rủi ro mất vốn.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Đảm bảo giá trị bất động sản tăng trưởng ổn định.
D. Giảm chi phí quản lý và vận hành bất động sản.

27. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh trực tiếp.
D. Phương pháp thặng dư.

28. Loại hình đầu tư bất động sản nào sau đây có thể mang lại dòng tiền thu nhập thụ động hàng tháng cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Căn hộ dịch vụ cho thuê ngắn ngày.
D. Đất nền vùng ven.

29. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn vào các dự án lớn và hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn?

A. Đầu tư cá nhân trực tiếp.
B. Quỹ đầu tư bất động sản (REITs).
C. Đầu tư ủy thác.
D. Hợp tác kinh doanh bất động sản.

30. Trong thẩm định giá bất động sản theo phương pháp thu nhập, yếu tố nào sau đây được sử dụng để chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate).
C. Tỷ lệ nợ vay.
D. Tỷ lệ trống.

1 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

1. Loại hình bất động sản nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự thay đổi trong xu hướng làm việc từ xa (work-from-home)?

2 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

2. Trong phân tích tài chính dự án bất động sản, `điểm hòa vốn′ (Break-even Point) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

3. Chỉ số `Giá trị hiện tại ròng′ (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản?

4 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

4. Loại hình đầu tư bất động sản nào sau đây thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn nhất?

5 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

5. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc chậm trễ trong quá trình xây dựng hoặc phát triển dự án bất động sản?

6 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

6. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản `Net Lease′ có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp đầu tư `mua để cho thuê` (Buy-to-Let) tập trung vào mục tiêu lợi nhuận chính nào?

8 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

8. Loại chi phí nào sau đây là chi phí vốn (Capital Expenditure - CAPEX) trong đầu tư bất động sản?

9 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

9. Trong tài chính bất động sản, thuật ngữ `giá trị thị trường′ (Market Value) được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quy trình vay vốn mua bất động sản, thuật ngữ `LTV′ (Loan-to-Value) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây được coi là rủi ro thanh khoản trong đầu tư bất động sản?

12 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

12. Phân tích SWOT trong đầu tư bất động sản giúp nhà đầu tư xác định điều gì?

13 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

13. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong đầu tư bất động sản?

14 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp đầu tư bất động sản `lướt sóng′ tập trung vào việc tạo lợi nhuận bằng cách nào?

15 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường bất động sản?

16 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

16. Chỉ số `Tỷ lệ chi phí hoạt động′ (Operating Expense Ratio - OER) được tính bằng công thức nào?

17 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

17. Thuế bất động sản thường được tính dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

18. Trong đầu tư bất động sản, `tỷ lệ trống′ (Vacancy Rate) cao thường chỉ ra điều gì?

19 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

19. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời từ việc cho thuê bất động sản?

20 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản?

21 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá tiềm năng tăng giá của một khu đất?

22 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

22. Hình thức tài trợ vốn nào sau đây thường có chi phí vốn cao nhất cho nhà phát triển bất động sản?

23 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

23. Trong thị trường bất động sản, hiện tượng `bong bóng′ (Bubble) xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố `quyền sở hữu′ trong bất động sản bao gồm những quyền nào?

25 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

25. Khái niệm `dòng tiền tự do′ (Free Cash Flow) trong phân tích đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

26. Đòn bẩy tài chính trong đầu tư bất động sản mang lại lợi ích chính nào?

27 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây?

28 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

28. Loại hình đầu tư bất động sản nào sau đây có thể mang lại dòng tiền thu nhập thụ động hàng tháng cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn?

29 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

29. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn vào các dự án lớn và hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn?

30 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 3

30. Trong thẩm định giá bất động sản theo phương pháp thu nhập, yếu tố nào sau đây được sử dụng để chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?