1. Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào thường tập trung nhiều nhất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Du lịch mạo hiểm.
B. Du lịch sinh thái sông nước.
C. Du lịch văn hóa tâm linh.
D. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp.
2. Hình thức du lịch cộng đồng (homestay) phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng nào của Việt Nam, khai thác văn hóa và lối sống địa phương?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
3. Biển Nha Trang được biết đến với danh hiệu nào, thể hiện vẻ đẹp và tiềm năng du lịch biển của mình?
A. Hòn ngọc Viễn Đông.
B. Vịnh biển đẹp nhất thế giới.
C. Thiên đường du lịch biển.
D. Thành phố ngàn hoa.
4. Dòng sông nào được mệnh danh là 'con đường tơ lụa' của Đông Nam Á, có tiềm năng lớn cho du lịch đường sông ở Việt Nam?
A. Sông Hồng.
B. Sông Mekong.
C. Sông Đà.
D. Sông Mã.
5. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến du lịch biển Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Gia tăng số lượng khách du lịch quốc tế.
B. Suy giảm đa dạng sinh học biển và các hệ sinh thái ven biển.
C. Mùa du lịch kéo dài hơn do thời tiết ấm lên.
D. Chi phí du lịch giảm do ít thiên tai hơn.
6. Di sản văn hóa thế giới nào của UNESCO ở Việt Nam gắn liền với kiến trúc Chăm Pa cổ đại, thu hút du khách quan tâm đến lịch sử và văn hóa?
A. Thành nhà Hồ.
B. Hoàng thành Thăng Long.
C. Phố cổ Hội An.
D. Thánh địa Mỹ Sơn.
7. Trong các di sản thế giới ở Việt Nam, di sản nào thuộc loại hình di sản thiên nhiên hỗn hợp (vừa có giá trị thiên nhiên, vừa có giá trị văn hóa)?
A. Vịnh Hạ Long.
B. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
C. Quần thể danh thắng Tràng An.
D. Phố cổ Hội An.
8. Địa điểm du lịch nổi tiếng nào sau đây KHÔNG thuộc vùng núi Tây Bắc Việt Nam?
A. Sapa.
B. Mộc Châu.
C. Tam Đảo.
D. Điện Biên Phủ.
9. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất, tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ du lịch biển?
A. Khánh Hòa.
B. Bà Rịa - Vũng Tàu.
C. Bình Thuận.
D. Quảng Ninh.
10. Loại hình du lịch nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh đặc trưng của vùng ven biển miền Trung Việt Nam?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa lịch sử.
C. Du lịch sinh thái rừng núi.
D. Du lịch nghỉ dưỡng ven biển.
11. Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh thành nào của Việt Nam và nổi tiếng với loại hình du lịch nào?
A. Kiên Giang - Du lịch biển đảo.
B. Khánh Hòa - Du lịch sinh thái.
C. Bà Rịa - Vũng Tàu - Du lịch nghỉ dưỡng.
D. Đà Nẵng - Du lịch văn hóa.
12. Tỉnh nào sau đây được mệnh danh là 'xứ sở ngàn hoa', có thế mạnh về du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng trên cao nguyên?
A. Đắk Lắk.
B. Lâm Đồng.
C. Gia Lai.
D. Kon Tum.
13. Côn Đảo, một điểm đến du lịch nổi tiếng, được biết đến nhiều nhất với loại hình du lịch nào?
A. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Du lịch lịch sử - tâm linh.
C. Du lịch mạo hiểm khám phá rừng.
D. Du lịch chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.
14. Loại hình địa hình nào chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nguyên, ảnh hưởng đến đặc điểm du lịch của vùng?
A. Đồng bằng.
B. Đồi núi thấp.
C. Cao nguyên.
D. Ven biển.
15. Trong các thành phố sau, thành phố nào được xem là trung tâm du lịch lớn nhất của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Cà Mau.
D. Long Xuyên.
16. Trong các vùng du lịch, vùng nào có sự đa dạng nhất về loại hình du lịch, từ biển, núi, văn hóa, lịch sử đến sinh thái?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Tây Nguyên.
17. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới nhờ giá trị nổi bật nào?
A. Hệ sinh thái rừng nguyên sinh đa dạng.
B. Quần thể hang động đá vôi kỳ vĩ.
C. Bãi biển hoang sơ, tuyệt đẹp.
D. Giá trị văn hóa lịch sử lâu đời.
18. Địa danh du lịch nào sau đây được mệnh danh là 'Đà Lạt thứ hai' của miền Bắc, với khí hậu mát mẻ và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp?
A. Tam Đảo.
B. Sapa.
C. Mộc Châu.
D. Hạ Long.
19. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng lớn phát triển du lịch tâm linh, với nhiều ngôi chùa cổ và di tích lịch sử?
A. Lâm Đồng.
B. Ninh Bình.
C. Bình Dương.
D. Đồng Tháp.
20. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các trung tâm du lịch biển lớn ở Việt Nam?
A. Địa hình núi cao ven biển.
B. Khí hậu ôn đới hải dương.
C. Bãi biển dài, cát trắng, nước biển trong.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
21. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm du lịch lớn ở Việt Nam?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường thủy.
D. Đường hàng không.
22. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các đô thị lớn của Việt Nam, đáp ứng nhu cầu vui chơi giải trí và khám phá văn hóa đô thị?
A. Du lịch sinh thái cộng đồng.
B. Du lịch MICE (Hội nghị, Sự kiện, Triển lãm, Khuyến thưởng).
C. Du lịch nông nghiệp trải nghiệm.
D. Du lịch biển đảo xa bờ.
23. Hoạt động du lịch nào sau đây được xem là bền vững và có trách nhiệm, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương?
A. Du lịch đại trà, tập trung đông người.
B. Du lịch sinh thái cộng đồng.
C. Du lịch khai thác tài nguyên quá mức.
D. Du lịch gây ô nhiễm môi trường.
24. Địa điểm du lịch nào sau đây nổi tiếng với ruộng bậc thang và văn hóa độc đáo của đồng bào các dân tộc thiểu số vùng cao?
A. Nha Trang.
B. Sa Pa.
C. Vũng Tàu.
D. Huế.
25. Đèo Hải Vân, một điểm du lịch nổi tiếng, nằm giữa hai tỉnh thành nào của Việt Nam?
A. Huế và Đà Nẵng.
B. Quảng Bình và Quảng Trị.
C. Khánh Hòa và Ninh Thuận.
D. Lạng Sơn và Cao Bằng.
26. Đặc điểm khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến mùa du lịch cao điểm ở miền Bắc Việt Nam?
A. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Mùa đông lạnh giá, khô hanh.
C. Mùa thu mát mẻ, ít mưa.
D. Mùa xuân ấm áp, mưa phùn.
27. Trong các loại hình du lịch, loại hình nào chịu ảnh hưởng ÍT NHẤT từ yếu tố mùa vụ ở Việt Nam?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch nông nghiệp.
28. Vườn quốc gia nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với hệ sinh thái rừng ngập mặn và đa dạng sinh học phong phú, thu hút du khách sinh thái?
A. Vườn quốc gia Cúc Phương.
B. Vườn quốc gia Bạch Mã.
C. Vườn quốc gia Tràm Chim.
D. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
29. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở vùng ven biển Nam Trung Bộ, tận dụng lợi thế về gió và nắng?
A. Du lịch thể thao mạo hiểm trên biển (lướt ván buồm, dù lượn).
B. Du lịch khám phá hang động.
C. Du lịch tâm linh.
D. Du lịch nông nghiệp công nghệ cao.
30. Vịnh Hạ Long, một Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với hệ thống đảo đá vôi và hang động độc đáo. Đâu là yếu tố địa chất chính tạo nên cảnh quan đặc trưng này?
A. Sự xâm thực của gió biển vào đá granite.
B. Quá trình kiến tạo địa chất nâng lên và hạ xuống của vỏ Trái Đất trên nền đá vôi.
C. Hoạt động phun trào núi lửa dưới đáy biển.
D. Sự bồi tụ phù sa từ các con sông lớn.