Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch Cơ Thể

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

1. Điều gì xảy ra khi áp suất thẩm thấu của huyết tương tăng lên?

A. Nước di chuyển từ tế bào vào máu.
B. Nước di chuyển từ máu vào tế bào.
C. Thể tích máu giảm.
D. Huyết áp giảm.

2. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất máu nghiêm trọng?

A. Thể tích máu tăng lên.
B. Thể tích máu không thay đổi.
C. Thể tích máu giảm xuống.
D. Áp suất thẩm thấu của máu tăng lên.

3. Tại sao những người bị bệnh thận mãn tính dễ bị phù nề?

A. Thận không thể lọc chất thải và dịch dư thừa hiệu quả.
B. Tăng sản xuất protein trong máu.
C. Giảm áp suất keo trong máu.
D. Tăng bài tiết natri.

4. Điều gì xảy ra khi nồng độ aldosterone trong máu tăng cao?

A. Tăng bài tiết natri và nước.
B. Giảm tái hấp thu natri và nước.
C. Tăng tái hấp thu natri và nước.
D. Giảm bài tiết kali.

5. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?

A. Dịch nội bào giàu protein hơn dịch ngoại bào.
B. Dịch ngoại bào chứa nhiều kali hơn dịch nội bào.
C. Dịch nội bào nằm bên ngoài tế bào, còn dịch ngoại bào nằm bên trong tế bào.
D. Dịch ngoại bào chứa nhiều natri hơn dịch nội bào.

6. Tại sao bệnh nhân suy tim sung huyết thường bị phù nề?

A. Tăng áp suất keo trong máu.
B. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
C. Tim không bơm máu hiệu quả, gây ứ trệ tuần hoàn và tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
D. Tăng sản xuất protein trong máu.

7. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra mất cân bằng dịch cơ thể?

A. Ăn uống điều độ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tiêu chảy kéo dài.
D. Ngủ đủ giấc.

8. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị sốt cao?

A. Tăng thể tích dịch ngoại bào.
B. Giảm mất nước qua da.
C. Tăng mất nước qua mồ hôi.
D. Giảm nhu cầu nước của cơ thể.

9. Áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể được quy định bởi yếu tố nào?

A. Nồng độ protein.
B. Nồng độ glucose.
C. Nồng độ các chất điện giải.
D. Số lượng tế bào máu.

10. Loại dịch nào được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân bị mất nước nghiêm trọng?

A. Dung dịch glucose.
B. Dung dịch muối đẳng trương (0.9% NaCl).
C. Dung dịch protein.
D. Dung dịch lipid.

11. Cơ chế điều hòa nào giúp duy trì thể tích máu khi cơ thể bị mất nước nhẹ?

A. Tăng bài tiết mồ hôi.
B. Cảm giác khát tăng lên.
C. Giảm bài tiết ADH.
D. Tăng huyết áp.

12. Cơ chế nào giúp điều chỉnh pH của máu khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit lactic trong quá trình tập luyện cường độ cao?

A. Thận tăng bài tiết bicarbonate.
B. Phổi tăng thông khí để loại bỏ CO2.
C. Tăng sản xuất axit hydrochloric trong dạ dày.
D. Giảm nhịp tim.

13. Điều gì xảy ra khi cơ thể mất nước?

A. Thể tích dịch ngoại bào tăng lên.
B. Áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào giảm xuống.
C. Nồng độ các chất điện giải trong dịch ngoại bào tăng lên.
D. Huyết áp tăng cao.

14. Hệ thống nào trong cơ thể giúp điều hòa cân bằng axit-bazơ trong dịch cơ thể?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp, hệ tiết niệu và hệ đệm.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ nội tiết.

15. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa thể tích và thành phần của dịch cơ thể bằng cách lọc máu và loại bỏ chất thải?

A. Gan.
B. Phổi.
C. Thận.
D. Da.

16. Tình trạng phù nề xảy ra khi nào?

A. Thể tích dịch nội bào giảm.
B. Áp suất keo trong máu tăng.
C. Dịch ngoại bào tích tụ quá nhiều trong các mô.
D. Nồng độ protein trong dịch ngoại bào giảm.

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn?

A. Tăng nồng độ natri trong máu.
B. Giảm áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào.
C. Tăng huyết áp.
D. Cơ thể sẽ tự điều chỉnh và không có ảnh hưởng đáng kể.

18. Vai trò của protein trong việc duy trì áp suất keo của huyết tương là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Tạo áp lực thẩm thấu giữ nước trong mạch máu.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng.

19. Tại sao người cao tuổi dễ bị mất nước hơn?

A. Khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể tốt hơn.
B. Cảm giác khát tăng lên.
C. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận giảm.
D. Tăng khối lượng cơ bắp.

20. Tại sao việc duy trì cân bằng pH của dịch cơ thể lại quan trọng?

A. Để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
B. Để đảm bảo hoạt động tối ưu của các enzyme và protein.
C. Để điều hòa lượng đường trong máu.
D. Để tăng cường quá trình tiêu hóa.

21. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào.
B. Loại bỏ chất thải và CO2 khỏi các tế bào.
C. Vận chuyển lipid và tham gia vào hệ miễn dịch.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.

22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp)?

A. Ăn quá nhiều muối.
B. Mất nước do đổ mồ hôi quá nhiều.
C. Uống quá nhiều nước.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức.

23. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, bao gồm cả thành phần của dịch cơ thể?

A. Tiêu hóa.
B. Bài tiết.
C. Hằng định nội môi (homeostasis).
D. Sinh sản.

24. Loại dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ và tủy sống?

A. Huyết tương.
B. Dịch bạch huyết.
C. Dịch não tủy.
D. Dịch gian bào.

25. Trong cơ thể, dịch ngoại bào bao gồm những thành phần nào?

A. Dịch gian bào và huyết tương.
B. Dịch gian bào, huyết tương và dịch não tủy.
C. Huyết tương và dịch bạch huyết.
D. Dịch gian bào, huyết tương và dịch nội bào.

26. Hormone ADH (vasopressin) ảnh hưởng đến thận như thế nào?

A. Tăng bài tiết nước.
B. Giảm tái hấp thu natri.
C. Tăng tái hấp thu nước.
D. Giảm bài tiết kali.

27. Vai trò của hệ bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Loại bỏ protein và dịch dư thừa từ các mô trở lại tuần hoàn.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Sản xuất tế bào máu.

28. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước trong cơ thể?

A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Thyroxine.
D. Adrenaline.

29. Cơ chế nào giúp điều chỉnh thể tích máu khi huyết áp giảm?

A. Tăng bài tiết ADH.
B. Giảm bài tiết aldosterone.
C. Tăng bài tiết ANP (atrial natriuretic peptide).
D. Giảm nhịp tim.

30. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tắc nghẽn hệ bạch huyết?

A. Giảm huyết áp.
B. Phù nề do tích tụ dịch trong các mô.
C. Tăng sản xuất tế bào máu.
D. Cải thiện chức năng miễn dịch.

1 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì xảy ra khi áp suất thẩm thấu của huyết tương tăng lên?

2 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất máu nghiêm trọng?

3 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

3. Tại sao những người bị bệnh thận mãn tính dễ bị phù nề?

4 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì xảy ra khi nồng độ aldosterone trong máu tăng cao?

5 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

5. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?

6 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

6. Tại sao bệnh nhân suy tim sung huyết thường bị phù nề?

7 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

7. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra mất cân bằng dịch cơ thể?

8 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị sốt cao?

9 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

9. Áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể được quy định bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

10. Loại dịch nào được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân bị mất nước nghiêm trọng?

11 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

11. Cơ chế điều hòa nào giúp duy trì thể tích máu khi cơ thể bị mất nước nhẹ?

12 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

12. Cơ chế nào giúp điều chỉnh pH của máu khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit lactic trong quá trình tập luyện cường độ cao?

13 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra khi cơ thể mất nước?

14 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

14. Hệ thống nào trong cơ thể giúp điều hòa cân bằng axit-bazơ trong dịch cơ thể?

15 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

15. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa thể tích và thành phần của dịch cơ thể bằng cách lọc máu và loại bỏ chất thải?

16 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

16. Tình trạng phù nề xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn?

18 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

18. Vai trò của protein trong việc duy trì áp suất keo của huyết tương là gì?

19 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

19. Tại sao người cao tuổi dễ bị mất nước hơn?

20 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao việc duy trì cân bằng pH của dịch cơ thể lại quan trọng?

21 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

21. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?

22 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp)?

23 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

23. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, bao gồm cả thành phần của dịch cơ thể?

24 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

24. Loại dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ và tủy sống?

25 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

25. Trong cơ thể, dịch ngoại bào bao gồm những thành phần nào?

26 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

26. Hormone ADH (vasopressin) ảnh hưởng đến thận như thế nào?

27 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

27. Vai trò của hệ bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

28 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

28. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước trong cơ thể?

29 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

29. Cơ chế nào giúp điều chỉnh thể tích máu khi huyết áp giảm?

30 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tắc nghẽn hệ bạch huyết?